Xin chào các sĩ tử IELTS. Trong bài viết lần này, IELTS Trang Nguyễn sẽ gửi tới các bạn bộ câu hỏi và Sample answer cho bài thi IELTS Speaking Part 1 – chủ đề “Shoes”.
Với bộ câu trả lời IELTS Speaking về chủ đề Shoes này, các bạn có thể dễ dàng chinh phục bài thi Speaking với band điểm cao đó! Cùng đến với topic 03: Shoes ngay bây giờ nhé.
1. IELTS Speaking part 1: Topic Shoes – Questions and Answers
- Have you ever bought shoes online?
Actually, I have never bought anything online, even shoes. You know, although it’s convenient and time-saving, I still prefer going directly to shoes stores, where I could try on and make a bargain.
- Why do a lot of people Like buying a lot of shoes?
I suppose that, first of all, such people are affluent and they can afford to do it. Secondly, they would like to keep up with the latest trend and become fashionable. You know, my mother is also a slave to shoes.
- What are your criteria while choosing shoes?
Well, during my purchasing, I pay heed both to style and convenience. I try to find such products which combines these qualities. Moreover, I prefer flate leather shoes rather than high-heeled.
2. Bài dịch Ielts Speaking Topic Shoes + Vocabulary Highlight
-
Bài dịch Ielts Speaking Topic Shoes
- Bạn đã từng mua giày trực tuyến chưa?
Thực ra, tôi chưa bao giờ mua bất cứ thứ gì trên mạng, ngay cả giày. Bạn biết đấy, mặc dù tiện lợi và tiết kiệm thời gian, nhưng tôi vẫn thích đến trực tiếp các cửa hàng giày, nơi tôi có thể thử và mặc cả.
- Tại sao nhiều người thích mua nhiều giày?
Tôi cho rằng, trước hết, những người như vậy là những người giàu có và họ có đủ khả năng để làm điều đó. Thứ hai, họ muốn bắt kịp xu hướng mới nhất và trở nên thời trang hơn. Bạn biết đấy, mẹ tôi cũng là một tín đồ của giày.
- Tiêu chí của bạn khi chọn giày là gì?
Vâng, trong quá trình mua hàng của tôi, tôi chú trọng đến cả phong cách và sự tiện lợi. Tôi cố gắng tìm những sản phẩm kết hợp những tính chất này. Hơn nữa, tôi thích giày da lộn hơn là cao gót.
-
Vocabulary Highlight
Flate leather shoes: giày da lộn.
High-heeled: giày cao
Ex: My sister prefer flate shoes rather than high-heeled.
(Chị gái tôi thích giày đế bằng hơn là giày cao gót)
Try on: thử
Ex: I’m going to try on this dress to see if it fits, because it’s on sale for an incredible price.
(Tôi sẽ mặc thử chiếc váy này để xem nó có vừa không, vì nó đang được bán với giá không tưởng.)
Make a bargain: mặc cả
Ex: Could I try on and make a bargain?
(Tôi có thể thử và trả giá không?)
A slave to: tín đồ
Ex: My mother is a slave to high-heeled.
(Mẹ tôi là một tín đồ của giày cao gót)
Pay heed both to = attention to: chú trọng đến.
Keep up with the latest trend: Cập nhật xu thế mới nhất.
Ex: If keeping up with the latest social media trends feels like it’s harder than keeping up with the Kardashians, you’re not alone
(Nếu theo kịp các xu hướng mạng xã hội mới nhất có vẻ khó hơn theo kịp Kardashians, thì bạn không đơn độc.)
______________________
- Xem thêm các bài viết về IELTS Speaking
- Tham gia group Yêu IELTS Từ Đầu của ITN
- Fanpage IELTS Trang Nguyễn
- Channel Youtube : IELTS Trang Nguyễn