Ở phần thi Speaking Part 1, các bạn sẽ được yêu cầu trả lời những câu hỏi ngắn, không quá khó. Tuy nhiên, phần này rất quan trọng vì nó là phần mở màn, mang đến những ấn tượng đầu tiên cho giám khảo về khả năng Speaking của bạn, đồng thời việc trả lời tốt Part 1 sẽ giúp bạn tự tin và thoải mái hơn khi trả lời Part 2 và Part 3.
Để trả lời tốt Part 1, bạn chỉ cần đưa ra những câu trả lời ngắn gọn và đơn giản, không nhất thiết phải sử dụng những từ vựng quá khó.
IELTS Trang Nguyễn gửi đến các bạn Series “Câu trả lời mẫu Part 1”, hy vọng các bạn có thể tham khảo và áp dụng thật hiệu quả cho phần ôn tập của mình.
Cùng đến với topic đầu tiên của Series – Vegetable ngay bây giờ nhé.
1. IELTS Speaking part 1: Topic Vegetable – Questions and Answers
a. Do you like eating vegetables?
Of course, I eat vegetables every meal, especially cabbage, green beans, lettuce and potatoes. You know, in dinner, I just almost eat vegetables and grains but now meat or fish, because I want to lose weight and keep me in good shape.
b. Should we eat vegetables all day?
Definitely yes, simply because we cannot find another food group that is as perfectly matched to our everyday human needs as vegetables. There are various protein, fibre and vitamin that cannot be found in other food.
c. What are the benefits of eating vegetables?
You know, there are a lot of benefits of eating vegetables daily. The nutrients in vegetables are vital for health and maintenance of your body. It also helps slow down the aging process and beautify your skin.
d. Is there any special fruit in your hometown?
Oh yes, there are lychee trees everywhere in my home. Lychees are very sweet and they are exported to some other countries. In addition, they can also become medicine
2. Bài dịch Ielts Speaking Topic Vegetable + Vocabulary Highlight
-
Bài dịch Ielts Speaking Topic Vegetable
a. Bạn có thích ăn rau không?
Tất nhiên, tôi ăn rau mỗi bữa, đặc biệt là bắp cải, đậu xanh, xà lách và khoai tây. Bạn biết đấy, trong bữa tối, tôi hầu như chỉ ăn rau và ngũ cốc nhưng bây giờ là thịt hoặc cá, vì tôi muốn giảm cân và giữ dáng.
b. Có nên ăn rau cả ngày không?
Chắc chắn là có, đơn giản vì chúng ta không thể tìm thấy một nhóm thực phẩm nào khác hoàn toàn phù hợp với nhu cầu hàng ngày của con người như rau. Có rất nhiều protein, chất xơ và vitamin không thể tìm thấy trong thực phẩm khác.
c. Ăn rau có lợi gì?
Bạn biết đấy, có rất nhiều lợi ích của việc ăn rau hàng ngày. Các chất dinh dưỡng trong rau rất quan trọng cho sức khỏe và duy trì cơ thể của bạn. Nó cũng giúp làm chậm quá trình lão hóa và làm đẹp da của bạn.
d. Có loại trái cây nào đặc biệt ở quê bạn?
À đúng rồi, nhà em đâu đâu cũng có cây vải thiều. Vải rất ngọt và được xuất khẩu sang một số nước khác. Ngoài ra, chúng cũng có thể trở thành thuốc
-
Vocabulary Highlight
Lettuce: Xà lách
Ex: And he only uses the soft part of the lettuce. (Anh ấy chỉ dùng phần lá xanh của rau xà lách.)
Grains: Ngũ cốc
Ex: Grains: Are They Good For You, or Bad? ( Ngũ cốc: Chúng tốt cho bạn hay không tốt?)
Lose weigh: Giảm cân = Shed excess pounds
Ex: Challenge is not losing weight, it’s actually keeping it off. (Thách thức không phải là giảm cân, mà nó thực sự là giữ nó.)
Keep me in good shape: Giúp tôi giữ dáng
Ex: It’s hard to keep in good shape when you sit behind a desk all day ( Thật khó để giữ được giáng khi bạn ngồi sau bàn làm việc cả ngày)
Is as perfect matched to: Rất phù hợp
Ex: That green is a perfect match for the walls in the living room. (Màu xanh rất phù hợp với bức tường ở phòng khách)
Fibre: Chất xơ
Ex: You should eat more dietary fibre to reduce the risk of bowel cancer. (Bạn nên ăn nhiều chất xơ hơn để giảm nguy cơ ung thư ruột.)
Maintenance of your body: sự duy trì cơ thể
Ex: The nutrients in vegetables are vital for health and maintenance of your body (Các chất dinh dưỡng trong rau rất quan trọng cho sức khỏe và duy trì cơ thể của bạn)
Slow down the aging process: làm chậm quá trình lão hóa
Ex: There is actually a lot we can do to slow down the aging process and fend off disease (Thực sự có rất nhiều điều chúng ta có thể làm để làm chậm quá trình lão hóa và chống lại bệnh tật)
Beautify your skin: làm đẹp
Lychee: Quả vải
Ex: They may also benefit strawberries, watermelons, citrus, avocados, lychees, and many others.
______________________
- Xem thêm các bài viết về IELTS Speaking
- Tham gia group Yêu IELTS Từ Đầu của ITN
- Fanpage IELTS Trang Nguyễn
- Channel Youtube : IELTS Trang Nguyễn