Xin chào các bạn độc giả thân yêu của IELTS Trang Nguyễn! Trong bài viết này, IELTS Trang Nguyễn xin giới thiệu tới các bạn 50 từ vựng hữu ích cho chủ đề Newspaper.
PHẦN 1: CÁC TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NEWSPAPER THÔNG DỤNG
- edition = a particular version of a text: phiên bản
E.g: The regional editions of the paper contain specific information for that area.
- layout = the way articles are designed on a page: cách trình bày của tờ báo
E.g: Newspaper, magazine, book and other paper media layout designers not only must make the layout visually appealing to the eye, but also tell and show the importance of the story, the text, and the message through their designs.
- attention-grabbing = a news story that draws public attention: thu hút chú ý của công chúng
E.g: Farhi was known for simple, elegant designs that focused on comfort and wearability rather than attention-grabbing colors and revealing patterns.
- eye-catching = a picture or layout which catches a person’s eye: bắt mắt (cách trình bày)
E.g: A blog owner should know the ways to create eye-catching headlines for his blog.
- in-depth = with many details: sâu sắc, chi tiết
E.g: This is a well-written and in-depth text as well as a valuable resource.
- sensational news = news which causes public excitement or interest: vấn đề đang hot, thu hút dư luận
E.g: Although it draws nearly universal disdain, sensational news continues to attract a wide audience for reasons that are not fully understood.
- black and white = without colour: báo đen trắng, không màu
- direct quotation = words taken directly from what a person has said: trích dẫn trực tiếp từ lời của một ai đó
E.g: You can use direct quotations to record the opinions, emotions, and unique expressions of your sources. A news story lets the direct quotes do as much of the work as possible.
- paparazzi = a freelance photographer who follows celebrities: phóng viên săn ảnh
E.g: What about paparazzi photographing from a distance?
- front page = the first page of a newspaper: trang bìa của báo
E.g: The story made front-page news.
- supplementary magazine = a magazine which sometimes is given free with a newspaper: tạp chí đính kèm theo tờ báo chính
- back issue = an old newspaper edition: phiên bản báo cũ
E.g: The library has a large collection of back issues.
- subject matter = the topic dealt with in an article: chủ đề được nói tới trong bài báo
E.g: The subject matter of the documentary was not really suitable for children.
- proof reader = a person who checks a text for errors: người đọc lại và kiểm tra lỗi trong bài báo trước khi in
E.g: A proofreader ensures content is free of typographical, grammatical, spelling, punctuation, syntax, formatting and other such errors.
- fact checkers = a person (people) who checks if the newspaper facts and information in an article are correct: người kiểm tra những thông tin, sự thật trong bài báo
- hot off the press = news that has just been printed and is very recent: những tin tức nóng sốt mới được phát hành
E.g: The latest edition of the student newspaper is hot off the press, and my class is going to distribute it at lunch.
- readership = the collective readers of a newspaper (some newspapers have a large readership): lượng người đọc của tờ báo
E.g: The magazine has a readership of over 250,000.
- issue (n) = 1. an important topic for a debate 2. a copy of a newspaper: vấn đề quan trọng được bàn luận/ số báo.
E.g: Animal experimentation is a highly emotive issue.
PHẦN 2: USEFUL VOCABULARY AND COLLOCATIONS FOR “NEWSPAPER” – TỪ VỰNG HỮU ÍCH CHO CHỦ ĐỀ NEWSPAPER
1, VERBS FOR “NEWSPAPER”
- Bias: Ưu ái, ưu tiên (một cách không công bằng)
E.g: All too often, our recruitment processes are biased toward younger candidates.
=> Có quá nhiều lúc mà quá trình tuyển chọn của chúng ta ưu ái những ứng viên trẻ tuổi.
- Feature: Góp mặt tiêu điểm nào đó
E.g: This week’s broadcast features a report on victims of domestic violence.
=> Buổi phát sóng tuần này góp mặt tiêu điểm về bản báo cáo nạn nhân của nạn bạo lực gia đình.
- Plagiarize: Đạo nhái, sao chép không có sự cho phép
E.g: The book contains numerous plagiarized passages.
=> Cuốn sách chứa nhiều đoạn văn được sao chép.
- Broadcast: Phát sóng
E.g: The tennis championship is broadcast live to several different countries.
=> Giải tennis này được phát sóng trực tiếp tới một số nước.
- Air: Phát sóng
E.g: The interview with the president will air tomorrow morning.
=> Cuộc phỏng vấn với tổng thống sẽ được phát sóng vào sáng mai.
- Publish: Phát hành
E.g: She was only 19 when her first novel was published.
=> Cô ấy mới chỉ 19 khi tiểu thuyết đầu tiên của cô được phát hành.
- Grab sb attention: Thu hút sự chú ý của ai đó
E.g: A lot of newspapers nowadays focus solely on grabbing people’s attention.
=> Nhiều tờ báo hiện nay chỉ tập trung vào thu hút sự chú ý của khán giả.
- Criticize: Chỉ trích
E.g: The government is being widely criticized in the media for failing to limit air pollution.
=> Chính phủ đang bị chỉ trích trên các phương tiện truyền thông do thất bại trong việc giới hạn ô nhiễm không khí.
- Critique: Phê bình, nhận xét
E.g: Students take turns critiquing each other’s work.
=> Học sinh lần lượt nhận xét về sản phẩm của nhau.
- Endorse: Ủng hộ, khuyến khích điều gì đó
E.g: I fully endorse everything the Chairperson has said.
=> Tôi hoàn toàn đồng tình với những gì Chủ tịch đã nói.
2, NOUNS FOR “NEWSPAPER”
- Columnist: Nhà báo (viết bài thường kì)
E.g: She’s a columnist for USA Today.
=> Cô ấy là nhà báo cho tờ USA Today.
- Correspondent: Phóng viên thường trú (tác nghiệp ở nước ngoài)
E.g: She spoke emotionally about her experiences as a war correspondent.
=> Cô ấy chia sẻ một cách đầy xúc động về trải nghiệm làm một phóng viên tác nghiệp vùng chiến sự.
- Libel: Bài viết bôi nhọ ai đó sai sự thật
E.g: She threatened to sue the magazine for libel.
=> Cô ấy đe dọa kiện tạp chí đó về bài viết bôi nhọ.
- Slander: Lời nói, ý kiến bôi nhọ ai đó sai sự thật
E.g: She regarded his comment as a slander on her good reputation.
=> Cô ấy cho rằng lời nhận xét của anh ta là sự bôi nhọ uy tín của mình.
- Clickbait: Một bài báo (hoặc video, ảnh,…) trên mạng với tiêu đề giật gân và không đúng nội dung nhằm thu hút người đọc vào xem
E.g: Clickbait also exploits the reward centers of our brains.
=> Các bài viết giật tít cũng lợi dụng trung tâm “khen thưởng” trong não bộ chúng ta.
- Coverage: Sự đưa tin, việc đưa tin
E.g: The wedding received extensive coverage in the newspapers.
=> Đám cưới đó nhận được sự quan tâm lớn từ cánh báo chí.
- Soundbite: Một câu nói dễ nhớ thường được nói bởi chính trị gia
E.g: Most politicians want to master the art of the soundbite.
=> Hầu hết các chính trị gia đều muốn thành thục nghệ thuật của những câu nói.
- Press: Giới báo chí nói chung
E.g: The incident has been widely reported in the press.
=> Vụ tai nạn đã được nhắc đến rộng rãi trên báo.
- Privacy: Sự riêng tư, quyền riêng tư
E.g: The new law is designed to protect people’s privacy.
=> Bộ luật mới được thiết kế để bảo vệ quyền riêng tư của mọi người.
- Tabloid: Báo khổ nhỏ (kiểu “Hoa học trò”)
E.g: The tabloid newspapers have fastened on popular psychology.
=> Tờ báo khổ nhỏ này đã hướng sự chú ý tới tâm lý học phổ biến.
3, ADJECTIVE FOR “NEWSPAPER”
- Credible: Uy tín, đáng tin tưởng
E.g: They haven’t produced any credible evidence for convicting him.
=> Họ chưa đưa ra bằng chứng đáng tin cậy nào để buộc tội anh ấy.
- Ethical: Liên quan tới đạo đức, có tính đạo đức
E.g: It may be feasible to clone human beings, but is it ethical?
=> Nhân bản con người là khả thi, nhưng nó có tính đạo đức không?
- Objective: Có tính khách quan
E.g: I can’t really be objective when I’m judging my daughter’s work.
=> Tôi không thể khách quan khi đánh giá sản phẩm của con gái mình.
- Subjective: Có tính chủ quan
E.g: The problem is that it is a very subjective decision.
=> Vấn đề là đó là một quyết định mang tính chủ quan cao.
- Mainstream: Thuộc về đại chúng, phổ biến
E.g: This is the director’s first mainstream Hollywood film.
=> Đây là bộ phim Hollywood đại chúng đầu tiên của người đạo diễn này.
- Monotonous: Đơn điệu (đến mức nhàm chán, mất hứng thú)
E.g: The music became monotonous after a while.
=> Bản nhạc trở nên nhạt sau một thời gian.
- Misleading: Có tính khiến người ta tin vào điều không đúng sự thật
E.g: The instructions were confusing and even misleading in some cases.
=> Lời hướng dẫn khó hiểu và thỉnh thoảng còn sai sự thật.
- Impartial: Có tính công bằng, khách quan, không nghiêng về bên nào
E.g: A trial must be fair and impartial.
=> Một buổi xét xử cần phải công bằng và khách quan.
- Political: Liên quan tới chính trị
E.g: His political career ended when he was found to have been accepting bribes.
=> Sự nghiệp chính trị của ông ta kết thúc khi bị phát hiện nhận hối lộ.
- Factual: Có tính chân thật, có bằng chứng
E.g: She gave a clear, factual account of the attack to the police.
=> Cô ấy đưa ra một câu chuyện rõ ràng có chứng cứ về vụ tấn công cho cảnh sát.
PHẦN 3: PHRASAL VERBS AND IDIOMS FOR “NEWSPAPER” – CỤM ĐỘNG TỪ VÀ THÀNH NGỮ CHO CHỦ ĐỀ “NEWSPAPER”
1, PHRASAL VERB – CỤM ĐỘNG TỪ
- Stir Up: Kích động (điều gì đó tiêu cực)
E.g: The tabloids have been accused of stirring up racial hatred with their use of language and images.
=> Tờ báo này bị cho là đã kích động sự thù hận sắc tộc với cách họ sử dụng ngôn từ và hình ảnh.
- Fall For: Bị lừa bởi cái gì đó
E.g: I never read the news so I don’t fall for the nonsense they spread.
=> Tôi không bao giờ đọc tin tức vậy nên tôi không bị tin theo những điều vớ vẩn chúng tuyên truyền.
- Snoop Around: Rình mò
E.g: Multiple Reporters were caught red-handed snooping around for more information.
=> Nhiều nhà báo bị bắt tại trận khi đang cố rình mò để lấy thêm thông tin.
- Keep Up With: Cập nhật về điều gì đó
E.g: I keep up with the news by listening to the radio in my car whilst I am driving.
=> Tôi cập nhật tin tức bằng việc nghe đài khi lái xe.
- Tone Down: Giảm bớt, cắt bớt (hình ảnh người lớn, bạo lực)
E.g: Before 21:00, the news station tends to tone down the content not to offend any family audiences.
=> Trước 21:00, đài tin tức thường cắt bớt hình ảnh để tránh làm ảnh hưởng tới khán giả gia đình.
- Brighten Up: Làm rạng rỡ
E.g: Some radio stations start with an upbeat story to brighten up your day.
=> Một số đài radio bắt đầu với những câu chuyện tích cực để khiến ngày của bạn trở nên rạng rỡ hơn.
- Call For: Yêu cầu điều gì đó
E.g: Two leading newspapers have called for the prime minister to resign.
=> Hai tờ báo lớn đã yêu cầu thủ tướng từ chức.
- Blow Over: Trôi qua, đi qua
E.g: The prince decided to stay out of the public eye until the story had blown over.
=> Vị hoàng tử quyết định tránh con mắt công chúng cho đến khi vụ việc trôi qua.
- Jot Down: Ghi lại
E.g: The journalist listened to the witness whilst she jotted down some details in her notebook.
=> Phóng viên nghe nhân chứng trong khi ghi lại một số thông tin trong cuốn sổ.
- Cover Up: Che đậy
E.g: They have been accused of covering the accident up.
=> Họ bị buộc tôi che đậy tai nạn đó.
- Speak out against: Lên tiếng chống lại điều gì đó xấu
E.g: She is one of many who are willing to speak out against gender discrimination.
=> Cô ấy là một trong nhiều người sẵn sàng lên tiếng chống lại phân biệt giới tính.
- Rant about: Phàn nàn, xả giận về một vấn đề nào đó
E.g: I don’t like the channel. They just rant about other people.
=> Tôi không thích kênh của bọn họ. Họ chỉ phàn nàn chê bai mọi người.
2, IDIOMS – THÀNH NGỮ
- Take sb/sth by storm: Gây rúng động, khuấy đảo cái gì đó
E.g: The new movie is taking theaters by storm.
=> Bộ phim mới đang gây khuấy đảo các rạp chiếu.
- Go viral: Trở thành hiện tượng (đặc biệt trên mạng xã hội)
E.g: The story of the young boy went viral and everyone was talking about it.
=> Câu chuyện về cậu bé trở thành một hiện tượng và mọi người đều nói về điều đó.
- Behind closed doors: Bí mật khỏi công chúng, chưa được công bố
E.g: The details of the plan are still behind closed doors.
=> Chi tiết về kế hoạch vẫn còn là bí ẩn.
- Lift the curtain: Công khai, đưa điều gì đó ra công chúng
E.g: The president decided to lift the curtain on the new plans.
=> Ngài tổng thống quyết định công khai thông tin về kế hoạch mới.
- Turn a blind eye on sth: Làm ngơ với vấn đề gì đó
E.g: Too many people turn a blind eye to the helpless.
=> Quá nhiều người làm ngơ với những người kém may mắn.
- Spread like wildfire: Lan nhanh như cháy rừng
E.g: The story spreads like wildfire.
=> Câu chuyện lan nhanh như cháy rừng.
- The pen is mightier than the sword: Cây bút mạnh hơn cây kiếm. Sử dụng như một câu riêng biệt.
- Gutter press: Báo lá cải, giật gân
E.g: The gutter press are going crazy about the singer’s breakup.
=> Cánh báo lá cải đang điên lên vì vụ chia tay của ca sĩ đó.
- Scaremongering: Chỉ hành động lan truyền tin đồn thất thiệt nhằm gây sợ hãi và hoang mang dư luận
E.g: There are a lot of scaremongering during the pandemic.
=> Có rất nhiều tin đồn thất thiệt trong đại dịch này.
- Rag: Báo lá cải
E.g: The local rag rarely gets any attention.
=> Tờ báo lá cái địa phương ít khi nhận được sự chú ý.
Với 50 từ vựng siêu chất cho chủ đề Newspaper, mong rằng IELTS Trang Nguyễn đã giúp bạn trong việc xây dựng vốn từ vựng cho kì thi IELTS. ITN rất mong được gặp lại bạn trong các bài viết chuyên về từ vựng cho kì thi IELTS nhé!