Chủ đề Work là một chủ đề gần như chắc chắn sẽ gặp trong Speaking Part 1 (cùng với chủ đề Study). Đồng thời, đây cũng là một chủ đề hay gặp trong Writing Task 2. Vậy nên, học trước những từ vựng cực hay sau đây về chủ đề này sẽ là công cụ đắc lực cho bạn trong cả hai phần thi đấy.
PHẦN 1: CÁC TỪ VỰNG THÔNG DỤNG CHỦ ĐỀ WORK
1.To be called for an interview: được mời phỏng vấn
Being called for an interview doesn’t necessarily assure you of an official position in the company.
2.Run your own business/be self-employed: tự làm chủ một doanh nghiệp
It has been my dream is to be my own boss, because I can do everything in my way If I run my own business.
3. A nine-to-five job: một công việc 8h
The idea of doing a nine-to-five job is quite arduous for few people.
4. To be stuck behind a desk: cảm giác không hài lòng với công việc văn phòng
Working full-time in an office can lead to being stuck behind a desk.
5. One of the perks of the job: phúc lợi có được từ công việc
A fully covered trip is one of the perks of the job, which make employees more satisfied
6. Job satisfaction: hài lòng với công việc
Job satisfaction is the most important factor when a person chooses a job.
7. Manual work: công việc tay chân
Many people have manual work that requires them to work in a dangerous environment.
8. Temporary work: công việc tạm thời
Currently, I’m doing temporary work, I am applying for a better job soon.
9. Voluntary work: việc tình nguyện / làm không lương
In my free time, I join in voluntary work to help society.
10. To be well paid: được trả hậu hĩnh
Working in the auditing area will be well paid.
11. Working conditions: điều kiện làm việc
Employers should spend more money on improving the working conditions.
12. To meet a deadline: kịp hạn cuối của một công việc
Last week Anna was really stressed because she had to work too hard to meet the deadlines.
13. To take early retirement: nghỉ hưu sớm
Recently, a large number of older workers tend to take early retirement, then they will have more time to travel.
14. A heavy workload: khối lượng công việc nặng nhọc
Many workers are complaining about the heavy workload, and they asking for a higher salary.
15. Shift work: làm việc theo ca (ca sáng, chiều, tối)
Many industries rely heavily on shift work, and millions of people work in jobs that require shift schedules.
16. Tempting offer: đề nghị hấp dẫn (công việc)
Example: After graduating in economics, I got a very tempting offer from an investment bank and accepted it.
17. Land a new job: có một công việc mới (thường là công việc tốt)
Example: After graduating, I did the usual things of putting together my CV & applying for jobs. Luckily, I landed a fantastic new job at a tourism company.
18. Annual leave: nghỉ phép hàng năm
Example: Parents often take their annual leave at the same time as the long school holidays so that they can go on a trip with their kids.
19. Job swap: nhảy việc
Example: I want to take up some fresh challenges so I did a job swap for a year.
20. Sick leave: nghỉ ốm
Example: Important factors when choosing a job include holiday entitlement, sick leave, and a company pension scheme.
21. Lay off staff: sa thải nhân viên
Example: My start-up went through a difficult period and had to lay off staff
22. Volume of work: khối lượng công việc
23. Earn a good living: kiếm số tiền khá
Example: I had a substantial volume of work – private students and marking exams – and was able to earn a good living
24. Fast-track scheme: hệ thống/ chương trình đào tạo nhanh cho nhân viên và được thăng chức sớm.
25. Move up the ladder: được thăng chức
Example: I was put on a fast-track scheme and was moving up the ladder fast
26. Get the sack: bị sa thải
Example: I want to take one week off from work but I’m afraid of getting the sack
27. Maternity leave: nghỉ đẻ.
Example: One of the biggest advantages of being a female employee is getting maternity leave for 6 months with full salary paid.
PHẦN 1: USEFUL VOCABULARY AND COLLOCATIONS FOR “WORK” – TỪ VỰNG HỮU ÍCH CHO CHỦ ĐỀ WORK.
1, VERBS FOR “WORK”
- Apply for a job: Ứng tuyến cho công việc gì đó
E.g: I went to apply for a job after school.
=> Tôi muốn ứng tuyển đi làm sau khi học xong.
- Earn/win a job: Trúng tuyển một công việc
E.g: He earned a job at an international company.
=> Anh ta giành được một công việc ở một công ty quốc tế.
- Retire from a job: Nghỉ hưu
E.g: He retired after 60 years of work.
=> Ông ấy nghỉ hưu sau 60 năm làm việc.
- Resign from a job: Nghỉ việc
E.g: I choose to resign because of work pressure.
=> Tôi chọn thôi việc do áp lực.
- Fire someone: Sa thải ai đó
E.g: I was fired from work because I often show up late.
=> Tôi bị đuổi việc do thường xuyên đến muộn.
- Be absent from: Vắng mặt khỏi
E.g: She was absent from the meeting.
=> Cô ấy vắng mặt trong buổi meeting.
- Be employed in somewhere: Được nhận vào làm việc ở nơi nào đó
E.g: I was employed in ITN a year ago.
=> Tôi được nhận vào làm ITN một năm trước.
- Qualify for something: Đạt tiêu chuẩn cho công việc gì đó/được nhận vào công việc gì đó
E.g: He was qualified for the project.
=> Anh ấy đạt tiêu chuẩn cho công việc.
- Supervise someone/something: Giám sát ai đó/cái gì đó
E.g: They’re responsible people, so you don’t have to supervise their work.
=> Họ là những người có trách nhiệm, nên bạn không cần giám sát công việc của ho.
- Work as something: Làm công việc nào đó
E.g: I’m working as a doctor.
=> Tôi đang làm bác sĩ.
- Gain experience in something: Thu nhận kinh nghiệm về vấn đề gì đó
E.g: Doing voluntary work can gain you a lot of experience.
=> Làm việc tình nguyện có thể nâng cao kinh nghiệm của bạn về nhiều vấn đề.
- Do business with someone: Hợp tác làm ăn với ai đó
E.g: I don’t want to do business with him. He seems sketchy.
=> Tôi không muốn làm ăn với anh ta. Anh ta trông có vẻ mờ ám.
- Make a complaint about something: Phàn nàn về vấn đề nào đó
E.g: Employees in this company rarely make any complaint about their work.
=> Nhân viên trong công ty này hiếm khi phàn nàn về công việc của họ.
- Be on duty: Đang trong nhiệm vụ
E.g: He is on duty. He’ll call you back as soon as possible.
=> Anh ấy đang làm việc. Anh ấy sẽ gọi lại cho bạn sớm nhất có thể.
- Attend an interview: Tham gia buổi phỏng vấn
E.g: I haven’t heard from them since attending the interview.
=> Tôi chưa nghe từ họ từ lúc đi phỏng vấn về.
2, NOUNS FOR “WORK”
- Employer: Nhà tuyển dụng
E.g: We need a reference from your former employer.
=> Chúng tôi cần thư giới thiệu từ nhà tuyển dụng trước của bạn.
- Employee: Nhân viên
E.g: The police want to interview every employee about the theft.
=> Cảnh sát muốn phỏng vấn tất cả nhân viên về vụ trộm.
- Wage/salary: Lương
E.g: She’s on quite a good/decent salary in her present job.
=> Cô ấy có một mức lương tốt với công việc hiện tại.
- Promotion: Sự thăng chức
E.g: The job offers excellent promotion prospects.
=> Công việc này có tiềm năng thăng tiến tuyệt vời.
- Interview: Cuộc phỏng vấn
E.g: I had an interview for a job with a publisher.
=> Tôi có một cuộc phỏng vấn đi làm tại một nhà xuất bản.
- Applicant: Ứng viên
E.g: How many applicants did you have for the job?
=> Bạn có bao nhiêu ứng viên cho công việc rồi?
- Application: Hồ sơ ứng tuyển
E.g: I’ve sent off applications for four different jobs.
=> Tôi đã gửi hồ sơ cho 4 công ty khác nhau.
- Qualification: Sự chứng nhận, bằng cấp
E.g: You’ll never get a good job if you don’t have any qualifications.
=> Bạn sẽ không bao giờ có một công việc tốt nếu bạn không có bằng cấp gì.
- Certificate: Chứng chỉ
E.g: The certificate had clearly been falsified.
=> Chứng chỉ này rõ ràng đã bị làm giả.
- Responsibility: Trách nhiệm
E.g: It’s her responsibility to ensure the project finishes on time.
=> Hoàn thành dự án đúng hạn là trách nhiệm của cô ấy.
3, ADJECTIVE FOR “WORK”
- Commercial: Thuộc về thương mại
E.g: The movie was a commercial success, but the critics hated it.
=> Bộ phim thành công về mặt doanh thu, nhưng nhà phê bình ghét nó.
- Professional: Thuộc về chuyên môn
E.g: Chris, you’re a nurse, so can I ask your professional opinion on bandaging ankles?
=> Chris, anh là y tá, nên tôi có thể hỏi ý kiến chuyên môn của anh về băng bó mắt cá chân không?
- Industrial: Có tính công nghiệp
E.g: Houses near industrial sites often do not sell so quickly because they are regarded as undesirable.
=> Những ngôi nhà gần khu công nghiệp thường bán chậm bởi chúng không được ưa chuộng.
- Managerial: Liên quan tới quản lý
E.g: Previous managerial experience will be required for this post.
=> Kinh nghiệm quản lý sẽ là yêu cầu cho công việc này.
- Productive: Có tính năng suất
E.g: He had an amazingly productive five years in which he managed to write four novels.
=> Anh ấy có 5 năm cực kì năng suất khi viết được 4 cuốn tiểu thuyết.
PHẦN 3: PHRASAL VERBS AND IDIOMS FOR “WORK” – CỤM ĐỘNG TỪ VÀ THÀNH NGỮ CHO CHỦ ĐỀ “WORK”
1, PHRASAL VERB – CỤM ĐỘNG TỪ
- Back out: Trốn công việc mình đã đồng ý thực hiện
E.g: He accepted the job but backed out in the last minute.
=> Anh ta chấp nhận công việc nhưng lại chuồn vào phút cuối.
- Close down: Đóng cửa (công ty)
E.g: Due to COVID-19. a lot of businesses have to close down.
=> Do COVID-19, nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa.
- See through: Tiếp tục vượt qua điều gì đó khó khăn
E.g: Despite the hardship, we saw through and kept the company running.
=> Bất chấp khó khăn, chúng ta vượt qua và giữ cho công ty hoạt động.
- Set up: Bắt đầu (một doanh nghiệp, việc kinh doanh)
E.g: After raising enough capital, we setted up the company.
=> Sau khi gọi đủ vốn, chúng tôi bắt đầu công ty.
- Stand in for: Thay thế công việc của ai đó (tạm thời)
E.g: I’m going to stand in for Mr.Lee for a week.
=> Tôi sẽ thay thế ông Lee trong vòng một tuần.
- Take on: Bắt đầu một công việc/nhiệm vụ nào đó
E.g: I’m going to take on the job. I’ve thought about it whole night.
=> Tôi sẽ nhận công việc. Tôi đã nghĩ về nó cả tối.
- Take over: Tiếp quản công việc từ ai đó
E.g: He took over as the CEO of the company.
=> Anh ấy tiếp quản vị trí CEO của công ty.
- Knuckle down: Bắt đầu làm việc khi đã muộn so với kế hoạch
E.g: I’ve been doing nothing for a few days, I should knuckle down.
=> Tôi đã không làm gì vài ngày rồi, tôi nên bắt đầu thôi.
- While away: Nghỉ ngơi khi bạn không có việc gì để làm
E.g: I’m trying to finish work today so I can while away in the afternoon.
=> Tôi đang cố hoàn thành việc trong hôm nay để tôi có thể nghỉ ngơi vào chiều.
- Wind down: Làm việc gì đó dần dần
E.g: You should wind down the work, instead of cramming it in one night.
=> Bạn nên hoàn thành công việc dần dần thay vì nhét nó vào một tối.
- IDIOMS – THÀNH NGỮ
- Get the ball rolling: Bắt đầu làm một cái gì đó
E.g: It’s time to get the ball rolling on the 2021 forecast.
=> Đến lúc bắt đầu dự báo năm 2021 rồi.
- On the back burner: Một việc gì đó có ưu tiên thấp
E.g: Put that report on the back burner and focus on new business.
=> Để bản báo cáo đó tạm sang một bên và tập trung vào công việc mới.
- Back to the drawing board: Quay lại bước bắt đầu của một dự án nào đó
E.g: The client rejected our original concept, so it’s back to the drawing board.
=> Khách hàng từ chối ý tưởng ban đầu của chúng tôi, nên là chúng ta sẽ bắt đầu lại từ đầu.
- To be in hot water: Gặp rắc rối
E.g: My coworker is in hot water after sending a rude email.
=> Đồng nghiệp của tôi đang gặp rắc rối lớn sau khi gửi một email thô lỗ.
- On the same page: Cùng tiến độ trong việc hiểu một vấn đề nào đó.
E.g: Let’s all communicate constantly so we are on the same page.
=> Hãy giao tiếp liên tục để chúng ta theo kịp tiến độ với nhau.
- Bring home the bacon: Kiếm ăn cho gia đình (trụ cột)
E.g: He felt it was his responsibility to bring home the bacon.
=> Anh ta nhận thấy trách nhiệm của mình là một người trụ cột cho gia đình.
- Cook the books: Gian lận trong sổ sách khi làm kế toán
E.g: We only made a profit last year because our accountant cooked the books.
=> Chúng ta có lãi năm ngoái chỉ là do kế toán gian lận thôi.
- Be snowed under: Bị vùi dưới (công việc)
E.g: She wasn’t able to finish the report as she was snowed under with other work.
=> Cô ấy không thể hoàn thành báo cáo bởi bị vùi dưới nhiều công việc khác.
- Crack the whip: Đe dọa ai đó để ép họ làm việc
E.g: We finished the project on time, but only because I really cracked the whip.
=> Chúng tôi đã hoàn thành dự án đúng thời gian, nhưng là do tôi đã đe dọa họ.
- Chief cook and bottle washer: Chỉ người phải quán xuyến mọi việc
E.g: If you want to set up your own business you have to be ready to be chief cook and bottle washer.
=> Nếu bạn muốn mở một doanh nghiệp bạn cần phải sẵn sàng quán xuyến mọi việc.
Với 50 từ vựng siêu chất cho chủ đề Work, mong rằng IELTS Trang Nguyễn đã giúp bạn trong việc xây dựng vốn từ vựng cho kì thi IELTS. ITN rất mong được gặp lại bạn trong các bài viết chuyên về từ vựng cho kì thi IELTS nhé!