Body Language là 1 Topic khá lạ và ít gặp hơn trong kỳ thi IELTS, tuy nhiên đây là một chủ đề khá thú vị trong Tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, IELTS Trang Nguyễn sẽ liệt kê một số từ vựng hay ho về Ngôn ngữ cơ thể mà các sĩ tử có thể áp dụng trong bài thi của mình.
PHẦN 1: TỪ VỰNG VỀ NGÔN NGỮ CƠ THỂ (BODY LANGUAGE) THÔNG DỤNG
- Avoiding eye contact = shy, worried, lying: tránh ánh mắt (ngại ngùng, lo lắng, nói dối)
- Crinkling nose = disgust: nhăn mũi = khó chịu
- Deadpan face (without any expression) = emotionless or hiding feelings: khuôn mặt vô cảm, giấu cảm xúc
- Direct eye contact = confidence: mắt nhìn thẳng = tự tin
- Eyes staring into the distance = dreamy, not concentrating: Mắt nhìn xa xăm = mơ màng, không tập trung
- Pressing lips together (tight lipped) = annoyed, angry: mím môi = khó chịu, bực bội
- Raised eyebrows = doubtful, disbelieving: nhướn lông mày = nghi hoặc, không tin
- Smiling = friendly: tươi cười = thân thiện
- Arms behind back, shoulders back = confidence: chắp tay đằng sau, vai ưỡn ra sau = tự tin
- Arms crossed = defensive or insecure but sometimes it means being angry: khoanh tay trước ngực = thủ thế/ thiếu cảm giác an toàn, đôi khi thể hiện sự tức giận
- Bowing (bending at the waist) = greeting someone new (in some countries): cúi người chào (ở một số nước)
- Biting nails = nervous: cắn móng tay = lo lắng
- Blushing: đỏ mặt + stammering: nói lắp, ấp úng = embarrassment: xấu hổ, lúng túng
- Eye rubbing = tired or disbelieving: dụi mắt, xoa mắt = mệt mỏi hoặc không tin vào mắt mình
- Hands covering gaping mouth = scared: lấy tay che miệng = sợ hãi, hoảng hốt
- Putting arms up with palms facing forward = submission: giơ tay lên trời, lòng bàn tay hướng về phía trước = hành động đầu hàng
- Scratching one’s head = confused: gãi đầu = hoang mang, không rõ
- Shaking the head = negative, no: lắc đầu = phủ định, không đồng ý
- Shrugging shoulders (moving shoulders up and down) = don’t know, doubt, confused: nhún vai = không biết, nghi ngờ
- Stroking one’s chin = thinking deeply: xoa cằm, vuốt cằm = suy nghĩ sâu xa
- Nodding head = agreement, yes
- Firm handshake = strong and decisive/limp handshake = weak
PHẦN 2: ĐỘNG TỪ, DANH TỪ, TÍNH TỪ CHO CHỦ ĐỀ NGÔN NGỮ CƠ THỂ – USEFUL VOCABULARY AND COLLOCATIONS FOR “BODY LANGUAGE”
VERBS FOR “BODY LANGUAGE”
- Grin: Cười (mở rộng miệng)
E.g: My friends grinned at me encouragingly when I came onto the stage.
=> Bạn tôi nở nụ cười lớn đầy động viên tới tôi khi tôi bước lên sân khấu.
- Frown: Nhíu lông mày
E.g: She frowned at me, clearly annoyed.
=> Cô ấy nhíu lông mày với tôi, rõ ràng là đang khó chịu.
- Pull one’s tongue out: Lè lưỡi
E.g: An old man was staring at her, so she stuck her tongue out at him.
=> Một lão đàn ông đang nhìn chằm chằm vào cô, nên cô ấy thè lưỡi về phía hắn.
- Clench one’s teeth: Nghiến răng
E.g: He clenched his teeth in silent fury.
=> Anh ấy nghiến răng trong cơn giận.
- Hush: Khiến ai đó trật tự (bằng việc nhắc nhở hoặc ra dấu)
E.g: She hushed the children as they entered the library.
=> Cô ấy kêu bọn trẻ trật tự khi họ tiến vào thư viện.
- Shrug: Nhún vai
E.g: He shrugged his shoulders as if to say that there was nothing he could do about it.
=> Anh ấy nhún vai như thể muốn nói rằng anh ấy không thể làm điều gì về vấn đề đó được.
- Gesticulate: Vung tay, quơ tay (khi đang nói hoặc khi muốn kéo sự chú ý)
E.g: There was a man outside the window gesticulating wildly.
=> Có một người đàn ông vung tay loạn xạ ngoài cửa sổ.
- Glower: Lườm ai đó với sự tức giận
E.g: Grandpa glowered at the kids crossing his lawn.
=> Ông ngoại lườm lũ trẻ chạy qua vườn.
- Pucker one’s lips: Chu môi
E.g: The puckered their lips and had a sweet kiss.
=> Họ chu môi và hôn nhau.
- Recoil: Rụt người lại (do sợ hãi hoặc ghê tởm điều gì đó)
E.g: I recoiled from the smell and the filth.
=> Tôi co người lại vì mùi hôi và sự bẩn thỉu đó.
- Shudder: Rùng mình, rợn người vì điều gì đó
E.g: The sight of so much blood made him shudder.
=> Cảnh máu me đó khiến anh ấy rùng mình.
- Smirk: Cười nhếch mép (cười đểu)
E.g: When she told him he was cool, he just smirked.
=> Khi cô ấy bảo rằng anh ta khá ngầu, anh ta chỉ cười nhếch miệng.
NOUNS FOR “BODY LANGUAGE”
- Posture: Dáng người (thẳng lưng, gù,…)
E.g: She’s got very good posture.
=> Cô ấy có dáng người rất tốt.
- Euphoria: Sự vui sướng tột cùng
E.g: They were in a state of euphoria for days after they won the prize.
=> Họ ở trong trạng thái vui sướng tột cùng vài ngày sau khi thắng giải.
- Anxiety: Sự lo lắng
E.g: Her son is a source of considerable anxiety.
=> Con trai cô ấy là nguồn cơn đáng kể của sự lo lắng.
- Contentment: Sự hài lòng, thỏa mãn, hạnh phúc
E.g: He has found contentment in his life and is very happy.
=> Anh ấy đã tìm được niềm hạnh phúc trong cuộc đời và anh đang rất vui.
- Envy: Sự ghen tị
E.g: I watched with envy as she set off for the airport.
=> Tôi nhìn theo với sự ghen tị khi cô ấy đi tới sân bay.
- Frustration: Sự bực mình, khó chịu
E.g: Please don’t shout – there’s no need to vent your frustration on me.
=> Xin đừng hét lên – không việc gì phải xả cơn bực mình lên tôi cả.
- Hysteria: Sự sợ hãi đến tột cùng, không thể kiểm soát được
E.g: One woman, close to hysteria, grabbed my arm.
=> Một người phụ nữ gần như hoảng loạn, nắm lấy tay tôi.
- Jubilation: Sự vui sướng (đặc biệt dùng khi ai đó vừa có được thành công)
E.g: There was jubilation in the crowd as the winning goal was scored.
=> Sự vui sướng xuất hiện trong đám đông khi mà bàn thắng ấn định được ghi.
ADJECTIVE FOR “BODY LANGUAGE”
- Courageous: Dũng cảm
E.g: It was courageous of her to challenge the managing director’s decision.
=> Cô ấy đã dũng cảm khi thách thức quyết định của ban điều hành.
- Impulsive: Hấp tấp, không có suy tính trước
E.g: Don’t be so impulsive – think before you act.
=> Đừng có hấp tấp quá – nghĩ trước khi làm đi.
- Astonished: Ngỡ ngàng
E.g: The doctors were astonished at the speed of her recovery.
=> Bác sĩ ngỡ ngàng trước sự phục hồi nhanh chóng của cô ấy.
- Brooding: Ủ rũ, não nề
E.g: Her films have a brooding atmosphere.
=> Bộ phim của cô ấy mang một không khí não nề.
- Composed: Ổn định, điềm tĩnh (về mặt cảm xúc)
E.g: She looked remarkably composed throughout the funeral.
=> Cô ấy trông cực kì điềm tĩnh trong suốt tang lễ.
- Exhilarated: Cực kì vui sướng
E.g: At the end of the race I was exhilarated.
=> Cuối cuộc đua tôi đã cực kì vui sướng.
- Agreeable: Dễ chịu, thoải mái
E.g: She has an agreeable personality.
=> Cô ấy có tính cách thật dễ chịu.
- Content: Thoải mái, hài lòng
E.g: He seems fairly content with (his) life.
=> Anh ấy có vẻ khá hài lòng với cuộc sống.
- Distressing: Mang cảm giác cực kì đáng lo lắng, đau buồn
E.g: It is distressing that so little progress has been made after all this time.
=> Thực sự là rất đáng quan ngại khi không nhiều tiến độ đã được thực hiện trong suốt thời gian qua.
- Outrageous: Chỉ điều gì đó phi đạo đức hoặc khiến người khác sững sờ (tiêu cực)
E.g: He made outrageous claims.
=> Anh ta đưa ra lời khẳng định không thể chấp nhận được.
PHẦN 3: PHRASAL VERBS AND IDIOMS FOR “BODY LANGUAGE” – CỤM ĐỘNG TỪ VÀ THÀNH NGỮ CHO CHỦ ĐỀ NGÔN NGỮ CƠ THỂ
PHRASAL VERB – CỤM ĐỘNG TỪ
- Crack up: Cười phá lên
E.g: She cracked up when I told her what happened.
=> Cô ấy cười phá lên khi tôi kể về chuyện đã xảy ra.
- Stir up: Kích động điều gì đó tiêu cực
E.g: These kinds of questions stir up anxiety.
=> Những kiểu câu hỏi nào kích thích sự lo lắng.
- Light up: Nét mặt trở nên sáng ngời, rạng rỡ (do vui mừng)
E.g: Her face lit up when she saw her dog.
=> Vẻ mặt cô ấy sáng rạng ngời khi nhìn thấy con chó của cô.
- Tear up: Bật khóc
E.g: He started to tear up when he said goodbye to us.
=> Anh ấy bật khóc khi nói lời tạm biệt với chúng tôi.
- Freak out: Hoảng loạn
E.g: I freaked out when I realized that I was late for work.”
=> Tôi hoảng loạn khi nhận ra mình đã muộn làm.
- Take out on sb: Xả giận lên ai đó (dù đó không phải là lỗi của họ)
E.g: When she’s stressed out, she always takes it out on me.
=> Khi cô ấy căng thẳng. Cô ấy toàn xả lên tôi.
- Stress out: Căng thẳng
- Tell off: Mắng mỏ ai đó
E.g: I was so mad at him that I told him off
=> Tôi bực anh ta đến mức tôi đã mắng anh ấy.
- Choke up: Líu lưỡi, nghẹn lại, khó có thể nói bình thường do cảm xúc ập tới
E.g: He choked up when he started to talk about the last Christmas he spent with his mother.
=> Anh ấy nghẹn lại khi nói về Giáng sinh cuối cùng anh ấy dành cùng với mẹ.
- Bottle up: Kiềm chế cảm xúc
E.g: It’s not healthy to bottle up your feelings like that.
=> Kiềm chế cảm xúc như vậy là không tốt cho sức khỏe bạn đâu.
IDIOMS – THÀNH NGỮ
- Be all ears: Lắng nghe một cách tập trung và toàn tâm nhất
E.g: Give me a minute to finish my work and then I’ll be all ears to hear about your project.
=> Cho tôi 1 phút để hoàn thành công việc và tôi sẽ toàn tâm nghe dự án của bạn.
- Get/have cold feet: Lo lắng, hồi hộp (trước một sự kiện nào đó)
E.g: My sister didn’t get cold feet until she put her wedding gown on.
=> Chị tôi không lo lắng cho tới khi chị í mặc váy cưới lên người.
- Cry your heart out: Khóc rất lớn
E.g: I cried my heart out when my best friend moved away.
=> Tôi đã khóc rất to khi bạn tôi dời đi.
- Face the music: Nghe lời chỉ trích, trách móc do lỗi lầm bản thân mắc phải
E.g: I stayed out all night. When I eventually got home I had to face the music from my wife.
=> Tôi không về nhà cả đêm. Cuối cùng khi về tôi phải chịu lời chỉ trích của vợ.
- Get sth off one’s chest: Tâm sự, giãi bày điều gì đó
E.g: Thanks for listening to me complain about my boss. I just needed to get this off my chest.
=> Cảm ơn vì đã nghe tôi than phiền về ông chủ. Tôi thực sự cần xả điều đó ra.
- Have one’s head in the clouds: Mơ mộng, không thực tế
E.g: Amy has her head in the clouds if she thinks she’s going to pass her exams without studying.
=> Amy chắc là mơ tưởng nếu cô ấy nghĩ mình có thể qua bài kiểm tra mà không học gì.
- Be head over heels for sb: Yêu ai đó đậm sâu
E.g: My brother is head over heels for his new girlfriend.
=> Anh trai tôi yêu bạn gái mới anh ta lắm.
- Keep one’s chin up: Giữ tinh thần thoải mái
E.g: Keep your chin up. I’m sure you’ll make some friends soon.
=> Thoải mái đi. Tôi tin bạn sẽ sớm làm quen được vài người bạn mới thôi.
- Be thick in the head: Kém thông minh
E.g: I’m a bit thick in the head when it comes to reading a map.
=> Tôi khá đần mỗi khi đọc bản đồ.
- Play sth by ear: Làm điều gì đó mà không có kế hoạch, tùy cơ ứng biến
E.g: We don’t know if the weather will be good enough for camping. We’ll have to play it by ear.
=> Chúng ta không biết là thời tiết có đủ thuận lợi để đi cắm trại hay không. Chúng ta sẽ phải tùy cơ ứng biến thôi.
Với 50 từ vựng siêu chất cho chủ đề Body language, mong rằng IELTS Trang Nguyễn đã giúp bạn trong việc xây dựng vốn từ vựng cho kì thi IELTS. ITN rất mong được gặp lại bạn trong các bài viết chuyên về từ vựng cho kì thi IELTS nhé!
Nếu bạn đang quan tâm đến khóa học IELTS, đừng ngần ngại điền thông tin dưới đây để IELTS Trang Nguyễn có thể tư vấn bạn khóa học phù hợp nhé!