Làm thế nào để lựa chọn cho mình một cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa là câu hỏi được nhiều người tìm kiếm hiện nay.
Nếu bạn cũng đang quan tâm đến vấn đề này thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây nhé! IELTS Trang Nguyễn sẽ tổng hợp cho bạn những cái tên tiếng Anh hay, độc đáo nhất dành cho cả nam và nữ. Bên cạnh đó, trong bài viết này chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn cách phát âm của những tên riêng tiếng Anh chuẩn quốc tế. Cùng tìm hiểu ngay bây giờ nhé!
1. Cách đặt tên tiếng Anh hay
Hiện nay, Tiếng Anh đang là một trong những ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất trên thế giới. Số người sử dụng tiếng Anh là hơn 508 triệu người. Họ sử dụng ngôn ngữ này không chỉ vì mục đích giao tiếp mà còn mở rộng mối quan hệ, hợp tác giao thương giữa nhiều quốc gia. Chính vì vậy việc đặt tên tiếng Anh đang trở thành xu hướng được nhiều người quan tâm.
Muốn đặt tên tiếng Anh hay thì trước hết bạn cần hiểu về cấu trúc của nó là gì? Tên tiếng Anh bao gồm 2 phần chính: Phần tên: First name và Phần họ: Family name
Đối với tên tiếng Anh, chúng ta sẽ đọc tên trước rồi đến họ sau. Ví dụ bạn tên Alex, họ là John thì:
First name: Alex
Family name: John
Tên họ đầy đủ sẽ là Alex John.
Bạn là người Việt, tên tiếng Anh bạn muốn chọn là Lisa, họ bạn là Nguyễn, vậy tên tiếng Anh đầy đủ của bạn là Lisa Nguyễn.
2. Tổng Hợp 200+ Tên Tiếng Anh Hay Nhất
Nếu bạn đang băn khoăn không biết nên lựa chọn cái tên tiếng Anh nào cho mình thì đừng bỏ qua những gợi ý dưới đây nhé:
Emma- nghĩa là toàn bộ
Olivia- đề cập đến cây ô liu.
Ava- nghĩa là con chim.
Isabella- Chúa là hoàn hảo.
Sophia- nghĩa là trí tuệ.
Charlotte- một phiên bản nữ của Charles.
Mia- nghĩa là của tôi.
Amelia- nghĩa là phấn đấu.
Harper- một người chơi đàn hạc.
Evelyn- một đứa trẻ được ước ao.
Abigail- món quà từ Chúa.
Emily- nghĩa là làm việc chăm chỉ.
Elizabeth- lời thề của tôi là ở trong Chúa.
Mila- nghĩa là duyên dáng.
Ella- một cái tên có nghĩa là ánh sáng.
Avery- một cái tên có nghĩa là mạnh mẽ.
Sofia- một biến thể của Sophia.
Camelia- đề cập đến hoa.
Aria- nghĩa là bài hát.
Scarlett- đề cập đến màu sắc.
Victoria- nghĩa là người chiến thắng.
Lucy- nghĩa là ánh sáng.
Paisey- một cái tên đề cập đến một nhà thờ.
Everly- nghĩa là con lợn rừng trên đồng cỏ.
Anna- có nghĩa là xinh đẹp hoặc duyên dáng.
Caroline- một cái tên có nghĩa là miễn phí.
Nova- nghĩa là mới.
Genesis- đề cập đến cuốn sách trong kinh thánh.
Emilia- một biến thể của Amelia.
Kennedy- một cái tên có nghĩa là trưởng.
Samantha- có nghĩa là người lắng nghe hoặc hoa.
Maya- tên này có nghĩa là nước.
Willow- đề cập đến cây liễu.
Kinsley- ám chỉ một vị vua.
Naomi- nghĩa là dễ chịu.
Aliyah- nghĩa là tôn vinh một người.
Elena- có nghĩa là tỏa sáng hoặc tươi sáng.
Sarah- nghĩa là công chúa.
Ariana- đề cập đến một địa điểm.
Alison- một cái tên mang ý nghĩa cao quý.
Gabriela- người phụ nữ của Chúa.
Alice- cái tên này có nghĩa là cao quý.
Madeline- một cái tên có nghĩa là tháp.
Cora- nghĩa là thời con gái.
Ruby- đề cập đến đá quý.
Eva- nghĩa là sống một.
Serenity- nghĩa là hòa bình.
Autumn- một cái tên dùng để chỉ mùa.
Adeline- một cái tên có nghĩa là cao quý.
Hayley- tên này có nghĩa là đồng cỏ.
Gianna- chúa là ân sủng.
Valentina- có nghĩa là mạnh mẽ hoặc khỏe mạnh.
Isla- nghĩa là từ một hòn đảo.
Grace- nghĩa là duyên dáng.
Chloe- cái tên này có nghĩa là màu mỡ.
Penelope- nghĩa là người dệt vải.
Layla- nghĩa là vẻ đẹp bóng tối.
Riley- nghĩa là dũng sĩ.
Zoe- một cái tên mang ý nghĩa cuộc sống.
Nora- nghĩa là danh dự.
Lily- đề cập đến hoa.
Helena- nghĩa là tươi sáng.
Hannah- điều này có nghĩa là ưu ái.
Lilian- đến từ cái tên Lily.
Addison- con trai của một người tên là Addie.
Eliana- câu trả lời của Chúa.
Quinn- nghĩa là tù trưởng.
Nevaeh- Trời đánh vần ngược.
Ivy- đề cập đến nhà máy.
Sadie- tên này có nghĩa là công chúa.
Piper- một người chơi tẩu.
Olivia- từ cây ô liu.
Alexa- từ Alexander, có nghĩa là hậu vệ.
Josephine- từ tên nam giới là Joseph.
Emery- nghĩa là mạnh mẽ hoặc dũng cảm.
Julia- nghĩa là người trẻ.
Delilah- một kẻ quyến rũ.
Vivian- ý nghĩa cuộc sống.
Kayleigh- người giữ chìa khóa.
Sophie- nghĩa là trí tuệ.
Brielle- nghĩa là sức mạnh của Chúa.
Maddy- một biến thể của Madeline.
Ali- một biến thể của Alison.
Aubrey- nghĩa là yêu tinh.
Ella- một cái tên có nghĩa là ánh sáng.
Stella- nghĩa là ngôi sao.
Natalie- một cái tên có nghĩa là Chúa.
Leah- cái tên này có nghĩa là mệt mỏi.
Hazel- đề cập đến cái cây.
Violet- đề cập đến hoa.
Aurora- nghĩa là bình minh.
Savannah- đề cập đến một đồng bằng rộng mở ở Châu Phi.
Audrey- cái tên này có nghĩa là cao quý.
Brooklyn- nghĩa là suối hay nước.
Bella- nghĩa là xinh đẹp, một biến thể của Belle.
Claire- nghĩa là nổi tiếng.
Skylar- đề cập đến bầu trời, hoặc có nghĩa là một người học hỏi.
Belle- cái tên này có nghĩa là xinh đẹp.
Iris- đề cập đến hoa.
Nancy- một cái tên có nghĩa là ưu ái hay ân sủng.
3. Top 100 tên riêng tiếng Anh phổ biến nhất
Mỗi cái tên đều mang một ý nghĩa riêng. Dưới đây là ý nghĩa của 100 tên tiếng Anh hay và phổ biến nhất:
Liam- một cái tên bắt nguồn từ tên William.
Noah- một cái tên có nghĩa là yên nghỉ.
Elijah- nghĩa là Đức Chúa Trời là Yahweh.
Logan- một cái tên có nguồn gốc từ họ.
Mason- tên dùng để chỉ một người làm việc với đá.
James- nghĩa là người theo dõi.
Aiden- một cái tên có nghĩa là tinh thần.
Ethan- một cái tên mang ý nghĩa mạnh mẽ.
Lucas- một cái tên có nghĩa là tươi sáng.
Jacob- nghĩa là người theo sau.
Michael- cái tên này có nghĩa là ai giống Chúa?
Matthew – nghĩa là một món quà từ Chúa.
Benjamin- có nghĩa là con trai của cánh tay phải của tôi.
Alexander- có nghĩa là người bảo vệ hoặc người bảo vệ.
William- có nghĩa là người bảo vệ.
Daniel- nghĩa là phán xét.
Jayden- một cái tên có nghĩa là biết ơn.
Oliver- một cái tên bắt nguồn từ tên của cây ô liu.
Carter- một cái tên xuất phát từ công việc vận chuyển.
Sebastian- đề cập đến địa điểm, Sebast.
Joseph- có nghĩa là người sẽ thêm vào.
David- một cái tên có nghĩa là người yêu quý.
Gabriel- một cái tên có nghĩa là Chúa là sức mạnh.
Julian- có nghĩa là trẻ hay tuổi trẻ.
Jackson- nghĩa là con trai của Jack.
Anthony- một cái tên có nghĩa là một người đáng được khen ngợi.
Dylan- có nghĩa là người đàn ông của biển cả.
Wyatt- có nghĩa là mạnh mẽ hoặc chiến binh.
Greyson- cái tên này có nghĩa là con trai của người tóc bạc.
Isaiah- nghĩa là Con Thiên Chúa.
Christopher- nghĩa là người mang Chúa Kitô.
Joshua- nghĩa là Chúa là sự cứu rỗi của tôi.
Christian- nghĩa là một người đi theo Đấng Christ.
Andrew- có nghĩa là nam tính.
Samuel- tên này có nghĩa là tên của Chúa.
Mateo- Phiên bản tiếng Tây Ban Nha của tên Matthew.
Jaxon- một dạng khác của Jackson.
Josiah- Chúa đã chữa lành.
John- nghĩa là Chúa nhân từ.
Luke- một cái tên có nghĩa là ánh sáng.
Ryan- cái tên này có nghĩa là vị vua nhỏ.
Nathan- nghĩa là người cho đi.
Isaac- một cái tên có nghĩa là tiếng cười.
Owen- một cái tên có nghĩa là chiến binh.
Henry- một cái tên có nghĩa là quyền lực.
Levi- cái tên này có nghĩa là một người gắn bó.
Aaron- một cái tên có nghĩa là cao quý.
Caleb- nghĩa là chung thủy.
Jeremiah- nghĩa là Chúa sẽ sống lại.
Landon- đề cập đến một nơi có một ngọn đồi.
Lincoln- sau một nơi có hồ bơi.
Adrian- nghĩa là nước.
Hunter- cái tên này dùng để chỉ thợ săn.
Eli- viết tắt của Elijah.
Jonathan- nghĩa là Chúa ban cho.
Thomas- có nghĩa là sinh đôi.
Jack- nghĩa là Chúa nhân từ.
Jordan- lấy tên của một con sông.
Connor- nghĩa là người yêu chó sói.
Brayden- nghĩa là một từ thung lũng rộng lớn.
Cameron- lấy từ họ.
Bryson- nghĩa là cao quý.
Jose- một phiên bản tiếng Tây Ban Nha của Joseph.
Xavier- từ tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là tươi sáng.
Dominic- một cái tên có nghĩa là Chúa.
Nicholas- nghĩa là chiến thắng.
Charles- tên có nghĩa là hoàng gia.
Robert- một cái tên có nghĩa là tươi sáng hoặc nổi tiếng.
Angel- nghĩa là sứ giả.
Carson- bắt nguồn từ con trai của Carr.
Easton- ám chỉ một người đến từ phương Đông.
Colton- bắt nguồn từ một địa danh.
Jaxson- một dạng khác của Jackson hoặc Jaxon.
Ezekiel- Chúa là sức mạnh.
Asher- nghĩa là hạnh phúc.
Ayden- một dạng khác của Aiden.
Austin- một cái tên có nghĩa là tuyệt vời.
Chase- nghĩa là thợ săn.
Elias- một dạng tiếng Hy Lạp của Elijah.
Evan- một phiên bản tiếng Wales của tên John.
Leo- một cái tên có nghĩa là sư tử.
Jace- cái tên này có nghĩa là Chúa là sự cứu rỗi.
Adam- một cái tên có nghĩa là con người.
Roman- tên ám chỉ một người nào đó từ Rome.
Ezra- có nghĩa là người trợ giúp.
Ian- nghĩa là món quà của Chúa.
Hudson- nghĩa là trái tim.
Nolan- bắt nguồn từ một họ.
Kayden- cái tên này có nghĩa là trận chiến.
Santiago- đề cập đến một vị thánh.
Maverick- nghĩa là độc lập.
Jason- nghĩa là chữa lành.
Leonardo- nghĩa là đậm.
Zachary- cái tên này có nghĩa là Chúa sẽ nhớ.
Vincent- có nghĩa là kẻ chinh phục.
Tyler- ám chỉ một người xếp gạch.
Gavin- cái tên này có nghĩa là Chúa gửi đến.
Brandon- đề cập đến một địa điểm trên đồi.
Bentley- nghĩa là một khoảng trống.
Joel- nghĩa là Chúa tốt lành.
4. Cách đọc tên tiếng Anh chuẩn
4.1. Cách đọc tên riêng
Việc phát âm chuẩn các tên riêng rất quan trọng khi giao tiếp. Bởi chỉ cần phát âm sai một âm tiết sẽ khiến đối phương nhầm lẫn tên của bạn. Hãy cùng kiểm tra cách phát âm chuẩn của một số tên riêng phổ biến dưới đây nhé:
Anna /ˈænə/
Daisy /ˈdeɪzi/
Deborah /ˈdɛbərə/
Isabel /ˈɪzəbɛl/
Stella /ˈstɛlə/
Debra /ˈdɛbrə/
Beverly /ˈbevəliː/
Vera /ˈvɪərə/
Angela /ˈænʤələ/
Lucy /ˈluːsi/
Lauren /ˈlɔrən/
Janet /ˈʤænɪt/
Loretta /ləˈretə/
Tracy /ˈtreɪsi/
Beatrice /ˈbiːətrɪs/
Sabrina /səˈbriːnə/
Melody /ˈmɛlədi/
Crystal /ˈkrɪstl/
Christina /krɪˈstiːnə/
Christine /krɪˈstiːn/
Vicki /ˈvɪkiː/
Molly /ˈmɒliː/
Alison /ˈæləsən/
Miranda /mɪˈrændə/
Stephanie /ˈstɛfəni/
Lena /ˈleɪnə/
Katrina /kəˈtriːnə/
Teresa /təˈriː.sə/
Ashley /ˈæʃli/
Nicole /nɪˈkəʊl/
Valentina /ˌvaːlɛnˈtiːna/
Rose /rəʊz/
Juliana /ˌʤuːliːˈɑːnə/
Alice /ˈælɪs/
Kathie /ˈkæθiː/
Gloria /ˈɡlɔriə/
Luna /ˈluːnə/
Phoebe /ˈfiːbiː/
Gemma /ˈʤemə/
Luisa /luːˈiːzə/
Julie /ˈdʒuːli/
Olive /ˈɒlɪv/
Carolina /ˌkerəˈlīnə/
Harmony /ˈhɑːməni/
Hanna /ˈhanːa/
Annabelle /ˈænəbɛl/
Francesca /fɾənˈsɛskə/
Whitney /ˈwɪtni/
Nathalie /natali/
Sophie /ˈsəʊfi/
Hannah /ˈhænə/
Silvia /ˈsɪlviə/
Sophia /səʊˈfiːə/
Myra /ˈmaɪrə/
Blanca /ˈblaŋkə/
Bethany /ˈbɛθəni/
Robin /ˈrɒbɪn/
Traci /ˈtreɪsi/
Desiree /dɪˈzɪəreɪ/
Patricia /pəˈtrɪʃə/
Alberta /ælˈbɜːtə/
Linda /ˈlɪndə/
Cara /ˈkɑːrə/
Brandi /ˈbrændiː/
Claudia /ˈklɔːdɪə/
Rosa /ˈrəʊzə/
Sandra /ˈsɑːndrə/
Eunice /ˈjunɪs/
Kathryn /ˈkæθrɪn/
Rosie /ˈrəʊziː/
Monique /mɒˈniːk/
Maggie /mæɡi/
Alexia /əˈleksiə/
Lucille /lʊˈsiːl/
Odessa /əʊˈdesə/
Amanda /əˈmændə/
Tyra /ˈtʌɪrə/
Helena /ˈhɛlənə/
Lucia /ˈluːʃə/
Janine /ʤəˈniːn/
Rachelle /rəˈʃel/
Alex /ˈaːlɛks/
Jessica /ˈʤesɪkə/
Joanna /ʤəʊˈænə/
Laura /ˈlɔːrə/
Karen /ˈkærən/
Leslie /ˈlezliː/
Lisa /ˈliːzə/
Nancy /ˈnansi/
4.2. Cách đọc tên các thương hiệu nổi tiếng
Hãy kiểm tra xem bạn phát âm đúng được bao nhiêu tên thương hiệu nổi tiếng dưới đây nhé!
Amazon / ama- zun/
Nike /nai-key/
Hermes / air-mez/
Louis Vuitton /loo-ee Vwee – tahn/
Chevrolet /Shev-ro-lay/
Adobe /a-doe-bee/
Asus /a-seuss/
Samsung /sam-song/
Moschino /mos-key-no/
Christian Dior /Kris – cheen Dee-or/
Avon /a-one/
Volkwagen /Foaks – vaa-gun/
Porsche /por-shaa/
Huyndai /Hun-day/
Nuttella /new-tell-uh/
Zara /dza-da/
H&M /huo-em/ Trên thị trường quốc tế, H&M vẫn được đọc là/eit-en-em/.
Forever 21 /fo-re-vuh twen-ti-woan/
Mango /maen-gou/
Asos /ei-sos/
Bershka /be-r-ska/
Stradivarius /ek-stra-dzi-va-ri-os/
Uniqlo /yu-ni-ku-ro/ Trên thị trường quốc tế, có thể đọc đơn giản đọc là /uni-clo/.
Chanel
Adidas Christian Louboutin
Hy vọng qua bài viết này bạn sẽ lựa chọn được tên tiếng Anh phù hợp với bản thân mình. Đừng quên chia sẻ bài viết này cho bạn bè để mọi người có thể tìm được tên riêng tiếng Anh thích hợp nhất nhé!