A – Định nghĩa True/False/Not Given
- Nếu bài đọc đồng ý hoặc xác nhận thông tin trong mệnh đề, câu trả lời là TRUE
- Nếu bài đọc mâu thuẫn hoặc trái ngược với thông tin trong mệnh đề, câu trả lời là FALSE
- Nếu không có thông tin hoặc không thể biết, câu trả lời là NOT GIVEN.
- TRUE chỉ được trả lời khi bạn tìm thấy chính xác các thông tin và từ khóa trong bài đọc. Không đoán hay suy luận mệnh đề là đúng với ngữ cảnh đoạn văn, chỉ được dựa vào bài đọc thực tế.
- FALSE cũng chỉ dựa vào đoạn văn thực tế, không phỏng đoán, khi mệnh đề mô tả điều ngược lại của thông tin được nêu trong đoạn.
- Rất quan trọng – NOT GIVEN không có nghĩa là không có từ nào trong mệnh đề khớp với các từ trong văn bản. Điều này rất dễ gây nhầm lẫn cho thí sinh, nếu từ có xuất hiện thì nó phải là TRUE hoặc FALSE, phải không? Không hẳn vậy. Vẫn sẽ có những từ phù hợp cho câu trả lời NOT GIVEN, chúng chỉ không có đủ thông tin để trả lời toàn bộ cho mệnh đề.
B – Các lỗi thường gặp trong cách làm dạng bài True False Not Given
C – Tips cách làm dạng bài True False Not Given hiệu quả
- Các câu trả lời xuất hiện theo thứ tự trong bài đọc.
- Bạn không cần đọc toàn bộ văn bản. Đầu tiên, bạn sẽ quét các từ khóa xuất hiện trong mệnh đề, sau đó đọc chi tiết phần mà chúng nằm trong bài đọc.
- Sẽ có ít nhất một trong mỗi loại câu trả lời – True, False, Not Given. Vì vậy, nếu như các câu trả lời của bạn chỉ có đáp án TRUE & FALSE mà không có NOT GIVEN, hoặc có TRUE & NOT GIVEN mà không có FALSE… thì có nghĩa bạn đã làm sai ở câu nào đó.
- Đừng để bị phân tâm. Xin lưu ý rằng các nhân viên kiểm tra thích sử dụng người phân tâm để thực sự kiểm tra bạn. Một ví dụ điển hình là các từ đủ điều kiện như:
- Cũng cần cảnh giác với những từ thể hiện khả năng hoặc nghi ngờ, chẳng hạn như:
- Các mệnh đề sẽ không chứa đích xác từ cần tìm trong bài đọc. Chúng sẽ chứa các từ đồng nghĩa và paraphrasing. Do đó đừng cố gắng tìm kiếm chính xác các từ mà hãy tìm từ đồng nghĩa của nó.
- Không đưa ra câu trả lời dựa trên hiểu biết cá nhân mà bám sát thông tin trong bài đọc. Bỏ qua bất cứ điều gì bạn đã biết về chủ đề này và không nên đưa ra giả định. Chỉ dựa vào thực tế bài đọc.
- Đừng đọc lướt và quét văn bản để tìm câu trả lời cuối cùng. Bạn sẽ phải đọc phần liên quan trên bài đọc cẩn thận để hiểu ý của tác giả.
- Nếu bạn không thể tìm thấy thông tin mà bạn đang tìm kiếm thì có lẽ đó là NOT GIVEN. Đừng lãng phí thời gian để tìm kiếm điều không xuất hiện.
- YES/NO/NOT GIVEN sẽ khác nhau một chút vì chúng liên quan đến ý kiến của người viết. TRUE/ FALSE/ NOT GIVEN là dạng câu hỏi liên quan đến sự thật trong bài đọc.
D – Phân tích bài mẫu để rút ra chiến thuật làm dạng bài True False Not Given
- The Celts were preceded by the Picts in United Kingdom.
- The Romans ruled for nearly half a millennium.
- The first of the Tudor monarchs came to power in the 15th century.
- Trade made Britain one of the most powerful nations in the world.
- Most of Britain’s colonies fought their war of independence during World Wars I & II.
1.Hãy bắt đầu với Q1: The Celts were preceded by the Picts in United Kingdom.
2. Tiếp tục với câu thứ hai: The Romans ruled for nearly half a millennium.
3. Hãy thử phân tích thêm một Statement 4: Trade made Britain one of the most powerful nations in the world.
- The first of the Tudor monarchs came to power in the 15th century – TRUE
- Most of Britain’s colonies fought their war of independence during World Wars I & II – NOT GIVEN
E – Chiến thuật làm bài True/False/Not Given
- Để là TRUE, thông tin phải khớp chính xác ngay cả khi các từ khác nhau.
- Hãy xem xét kỹ các từ all, some, always, often… có thể thay đổi nghĩa.
- Để là FALSE, thông tin cũng cần có đầy đủ nhưng ngược nghĩa với đoạn văn mà thôi
- Nếu bạn đang loay hoay tìm kiếm câu trả lời mà không thấy thì có lẽ nó vốn không xuất hiện, tức là NOT GIVEN.