Bài học này IELTS Trang Nguyễn sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng tiếng Anh về sức khỏe, cụ thể chủ đề Health, Fitness và Diet. Học xong bài này các bạn nên tập thể dục và ăn uống điều độ để có excellent health nhé!
PHẦN 1: CÁC TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ HEALTH PHỔ BIẾN
- Overweight – Mập
Ex: 70% of the population is now overweight according to official figures.
- Obesity – Bệnh béo phì
Ex: Obesity is now a real problems for teenagers.
- Eating Disorder – Rối loạn ăn uống
Ex: Bulimia and anorexia are types of eating disorder. Both are becoming more common.
- Nutrients – Chất dinh dưỡng
Ex: A healthy diet should consist of all the essential nutrients.
- Diet – Chế độ ăn uống/ Ăn kiêng
Ex: It is important to have a healthy diet. People must eat plenty of fruit and vegetables.
- Overeating – Ăn quá nhiều, nhiều hơn nhu cầu cơ thể
Ex: There is evidence that overeating is one of the main causes of obesity.
- Ingredients – Nguyên liệu nấu ăn
Ex: The ingredients of the dish include nuts, raisins, and parsley.
- Allergy – Dị ứng
Ex: Allergies are becoming more common, and this could be connected to diet. If I eat nuts, I have an allergic reaction. I can not breath properly.
- Additive – Gia vị hoặc chất bảo quản
Ex: This food is full of additives so I’m not going to eat it.
- Prevent – Ngăn ngừa
Ex: Lots of exercise will prevent a heart attack.
- Variety – Tính đa dạng
Ex: When preparing meals, you need to think about variety and taste as well as nutritional value.
- Appetite – Thèm ăn, khẩu vị
Ex: All that exercise has given me an appetite
- Fibre – chất xơ
Ex: A diet that is high in fibre is important in order to maintain a healthy body.
- Regular – Thông thường
Ex: Regular physical exercise is important for good health
- Vitamin – Vitamin
Ex: Many people take vitamin supplements these days in order to keep their body healthy.
- Diabetes – Bệnh tiểu đường
Ex: Diabetes is becoming much more prevalent amongst children.
- Health – Sức khỏe
Ex: Fruit has several health benefits.
Elderly people can have many health problems.
- Deteriorate: trở nên xấu đi
Ex: The health care in the country is deteriorating.
- Medical cost: Chi phí y tế
Ex: Health education is very important if we are to prevent illness and reduce medical costs.
- Exercise: Luyện tập thể thao
Ex: Lack of exercise can lead to poor health.
PHẦN 2: USEFUL VOCABULARY AND COLLOCATIONS FOR “HEALTH” – TỪ VỰNG HỮU ÍCH CHO CHỦ ĐỀ HEALTH.
1, VERBS FOR “HEALTH”
- Injure somebody: Làm chấn thương ai đó
E.g: The car crash injured him badly.
=> Vụ tông xe khiến anh ấy chấn thương khá nặng.
- Hurt somebody: Làm đau ai đó
E.g: The wound hurts me a lot.
=> Vết thương làm tôi rất đau.
- Cope with something: Chịu đựng điều gì đó
E.g: He had a bad headache, but still tried to cope with that.
=> Anh ta bị đau đầu nhưng vẫn cố chịu đựng.
- Lead to something: Dẫn tới điều gì đó
E.g: Smoking can lead to cancer.
=> Hút thuốc lá có thể dẫn tới ung thư.
- Addicted to something: Nghiện cái gì đó
E.g: I am addicted to your smile.
=> Tôi nghiện nụ cười của bạn.
- Operate on somebody: Phẫu thuật cho ai đó
E.g: The doctors operated on the patient.
=> Bác sĩ phẫu thuật cho bệnh nhân.
- Suffer from something: Chịu đựng (một cách đau đớn) với điều gì đó
E.g: She suffers from the death of his mother.
=> Cô ấy đau đớn vì cái chết của mẹ mình.
- Inject something into somebody: Tiêm cái gì đó vào ai đó
E.g: The doctor injected an antibiotic into my son.
=> Bác sĩ tiêm kháng sinh cho con trai tôi.
- Diagnose somebody with something: Chẩn đoán ai đó mắc bệnh gì đó
E.g: He was diagnosed with COVID-19, despite not travelling abroad.
=> Anh ấy được chẩn đoán với COVID-19, mặc dù không đi nước ngoài.
- Contract something: Nhiễm (bệnh)
E.g: People with AIDS are more likely to contract with common diseases.
=> Người mắc AIDS dễ có khả năng nhiễm các loại bệnh thông thường hơn.
- Have an (Adj) effect on somebody/something: Có tác động đến
E.g: Eating too much junk food can have a bad effect on your health.
=> Ăn quá nhiều đồ ăn vặt có thể tác động xấu tới sức khỏe của bạn.
- Fall ill: Ốm
E.g: She fell ill after going out late at night.
=> Cô ấy ốm sau khi ra ngoài buổi tối.
- Take medicine: Uống thuốc
E.g: Remember to take medicine as instructed by the doctor.
=> Nhớ uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Make somebody sick: Làm ai đó ốm
E.g: The food made me sick!
=> Bữa ăn đó làm tôi phát ốm!
- Call in sick: Xin nghỉ do ốm
E.g: I don’t want to work tomorrow, I’ll call in sick.
=> Tôi không muốn đi làm ngày mai, tôi sẽ xin nghỉ ốm.
2, NOUNS FOR “HEALTH”
16. Health risk: Nguy cơ gây hại cho sức khỏe
E.g: There are a lot of health risks when smoking.
=> Có rất nhiều nguy cơ về sức khỏe khi hút thuốc.
- Consequence: Hậu quả
E.g: I told the hairdresser to do what she wanted to my hair, and look at the consequences!
=> Tôi bảo thợ làm tóc làm cái gì cô ấy muốn, và nhìn hậu quả này!
- Follow-up: Các bước khám bệnh sau chẩn đoán
E.g: X-ray scanning is the follow-up to this.
=> Chụp X-quang sẽ là bước tiếp theo.
- Deterioration: Sự đi xuống (tệ đi)
E.g: We’ve seen a deterioration in relations between the countries.
=> Chúng tôi đã nhận thấy sự đi xuống về mối quan hệ giữa các nước.
- Operation/Surgery: Cuộc phẫu thuật
E.g: He has to have an operation on his shoulder.
=> Anh ấy cần phải phẫu thuật vai.
- Therapy: Liệu pháp trị liệu
E.g: Have you had any therapy for your depression?
=> Bạn đã đi trị liệu cho chứng trầm cảm của bản thân chưa?
- Infection: Sự lây nhiễm
E.g: White blood cells help defend the body against infection.
=> Bạch cầu giúp cơ thể chống lại sự nhiễm trùng.
- Appointment: Cuộc hẹn với bác sĩ
E.g: She had to cancel her dental appointment.
=> Cô ấy phải hủy cuộc hẹn với bác sĩ nha.
- Prescribed medicine: Thuốc kê đơn
- Side effect: Tác dụng phụ
E.g: Taking this pill can lead to unwanted side effects.
=> Uống thuốc này có thể dẫn tới các tác dụng phụ không mong muốn.
3, ADJECTIVE FOR “HEALTH”
- Poisonous: Có tính độc
E.g: The mushrooms they picked were poisonous.
=> Loại nấm mà họ hái có độc.
- Hazardous: Có hại lên con người
E.g: They have no way to dispose of the hazardous waste they produce.
=> Họ không có cách nào để xử lý chất thải độc hại mà họ gây ra.
- Healthy: Có tính lành mạnh
E.g: The children never eat very much, but they seem quite healthy.
=> Bọn trẻ chưa bao giờ ăn quá nhiều, nhưng chúng trông khá khỏe mạnh.
- Beneficial: Có lợi
E.g: A stay in the country will be beneficial to his health.
=> Ở lại nước sẽ có lợi cho sức khỏe anh ấy.
- Addictive: Có tính gây nghiện
E.g: Video games can be addictive.
=> Trò chơi điện tử có thể gây nghiện.
PHẦN 3: PHRASAL VERBS AND IDIOMS FOR “HEALTH” – CỤM ĐỘNG TỪ VÀ THÀNH NGỮ CHO CHỦ ĐỀ “HEALTH”
1, PHRASAL VERB FOR HEALTH– CỤM ĐỘNG TỪ
31. Black out: Ngất đi
E.g: He blacked out after seeing the price tag.
=> Anh ta ngất lịm sau khi nhìn mác giá tiền.
- Come out in: Nổi nốt trên cơ thể
E.g: This heat has made me come out in an itchy red rash.
=> Trời nóng khiến tôi nổi nốt đỏ.
- Bring on: Gây ra (bệnh)
E.g: Drinking can bring on bad effects on your health.
=> Uống rượu có thể gây ra nhiều tác hại xấu đến sức khỏe bạn.
- Pass away: Mất (cách nói trang trọng)
E.g: I don’t know what to do if she passes away.
=> Tôi không biết làm gì nữa nếu cô ấy mất.
- Shrivel up: Trở nên gầy ốm
E.g: He used to be fit, but the illness shriveled him up.
=> Anh ấy từng khỏe mạnh, nhưng căn bệnh đã khiến anh gầy yếu.
- Ward off: Phòng bệnh
E.g: Drink vitamins to ward off illnesses.
=> Uống vitamin để phòng bệnh.
- Pull through: Vượt qua một căn bệnh/chấn thương nặng
E.g: He fell from the 3rd floor but managed to pull through the injury.
=> Anh ta rơi từ tầng 3 nhưng vẫn vượt qua chấn thương đó.
- Get over: Vượt qua (về mặt cảm xúc) một biến cố nào đó
E.g: He couldn’t get over the death of his father.
=> Anh ấy không thể vượt qua nỗi đau do cái chết của cha mình.
- Come around: Tỉnh lại (sau khi ngất)
E.g: We took him to the nurse office and he finally came around.
=> Chúng tôi đưa anh ấy vào y tế và cuối cùng thì anh ấy cũng tỉnh lại.
- Look after: Chăm sóc ai đó
E.g: My mother looked after me when I was ill.
=> Mẹ tôi chăm sóc tôi lúc tôi bị ốm.
2, IDIOMS FOR HEALTH – THÀNH NGỮ
- Give someone a taste of their own medicine: Gậy ông đập lưng ông/trả thù
E.g: He cheated on us so we decided to give him a taste of his own medicine.
=> Anh ta chơi đểu chúng tôi nên chúng tôi quyết định trả thù.
- A new lease of life: Có một khí thế và sức sống mới
E.g: After recovering from her illness, Kathy had a new lease of life and made lots of plans for the future.
=> Sau khi phục hồi, Kathy có một khí thế sống mới và đã lập ra nhiều kế hoạch cho tương lai.
- A pain in the neck: Một điều gì đó rất khó chịu
E.g: It’s a real pain in the neck when you’re trying to get some sleep on the train and people keep shouting into their mobile phones all around you.
=> Thật là một điều khó chịu khi bạn cố gắng ngủ trên tàu và mọi người cứ hét vào điện thoại ở xung quanh bạn.
- Fresh as a daisy: Cảm giác cực kì sáng khoái
E.g: I might look awful first thing in the morning, but after a cup of tea and a bit of meditation I’m as fresh as a daisy.
=> Ban đầu tôi có thể trông khá tệ vào buổi sáng, nhưng sau một cốc trà và một khoảng thiền tôi sẽ cảm thấy cực kì sảng khoái.
- Kick the habit: Bỏ một thói quen xấu
E.g: I wish I could stop smoking cigarettes but I just can’t kick the habit.
=> Tôi ước tôi có thể dừng hút thuốc nhưng tôi không thể bỏ được.
- Recharge somebody batteries: Nạp năng lượng
E.g: Vicky was really tired after organizing last month’s seminar, so she’s gone to one of those spa-resorts for a few days to recharge her batteries.
=> Vicky đã rất mệt sau khi chuẩn bị cho buổi tọa đàm tháng trước, nên cô ấy đi tới spa để nạp lại năng lượng.
- Stick out like a sore thumb: Điều gì đó trông rất ngứa mắt
E.g: Kenny stuck out like a sore thumb at the party. He was the only person wearing a suit and a tie.
=> Kenny trông thật ngứa mắt lúc ở bữa tiệc. Anh ta là người duy nhất mặc âu phục.
- Be under the weather: Cảm thấy xuống tinh thần/ốm
E.g: Sorry, but I don’t think I’ll be able to make it to work today. I’m feeling a bit under the weather.
=> Xin lỗi, tôi không nghĩ mình có thể đi làm hôm nay. Tôi cảm thấy hơi ốm.
- Have vim and vigor: Có sức khỏe tràn đầy (thường dùng với người lớn tuổi)
E.g: If you want to have lots of vim and vigor when you get older, you need to eat good food and get plenty of exercise when you’re young.
=> Nếu bạn muốn có sức khỏe khi về già, bạn cần ăn đồ ăn có lợi cho sức khỏe và tập thể dục thường xuyên khi còn trẻ.
- As fit as a fiddle: Khỏe như vâm
E.g: My grandfather is ninety years old but he is as fit as a fiddle.
=> Ông tôi 90 tuổi rồi mà vẫn khỏe như vâm.
PHẦN 4: VIDEO TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ SỨC KHỎE HEALTH
Trên đây là từ vưng chủ đề Health và cách ứng dụng trong IELTS Speaking.
Chúc các bạn học tốt nhé!