Thể thao là chủ đề thường gặp trong cả 2 phần thi IELTS Speaking và Writing. Việc nắm chắc từ vựng của Topic này sẽ giúp bạn dễ dàng vượt ải với điểm số mong muốn.
Trong bài viết hôm nay, IELTS Trang Nguyễn đã tổng hợp hơn 50 từ vựng “siêu chất”, siêu đầy đủ sẽ giúp ích cho bạn trong việc học và thi IELTS.
PHẦN 1: USEFUL VOCABULARY AND COLLOCATIONS FOR “SPORT” – TỪ VỰNG HỮU ÍCH CHO CHỦ ĐỀ SPORT.
1, VERBS FOR “SPORT”
Compete against somebody: Tranh đấu với ai đó
- E.g: We will have to compete against stronger teams.
- => Chúng tôi sẽ phải thi đấu với những đội mạnh hơn.
Compete for something: Thi đấu vì điều gì đó
- E.g: He competes for the gold medal.
- => Anh ta thi đấu vì tấm huy chương vàng.
Make the best of something: Tận dụng cơ hội tốt nhất của điều gì đó
Score a goal: Ghi bàn (ghi điểm)
- E.g: He got the ball and made the best of that by scoring a goal for his team.
- => Anh ta có bóng và đã tận dụng cơ hội đó bằng việc ghi bàn cho đội của mình.
Take pleasure in doing something: Yêu thích làm điều gì đó
- E.g: I take pleasure in playing football.
- => Tôi yêu thích chơi bóng.
Lose something (a game, a play, a match): Thua
- E.g: I’ve lost the match.
- => Tôi đã thua trong trận đấu đó.
Something grow/gain in popularity among somebody: Cái gì đó trở nên phổ biến
- E.g: Golf is growing in popularity among the upper-class of my country.
- => Golf đang dần trở nên phổ biến trong giới thượng lưu của nước tôi.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm phần phrasal verb (cụm động từ) ở phía dưới. Do cụm động từ được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp, việc sử dụng chúng sẽ giúp bài nói của bạn trở nên tự nhiên hơn rất nhiều.
2, NOUNS FOR “SPORT”
Dưới đây là các danh từ hữu ích cho chủ đề “Sport”, được chia ra thành các mục nhỏ tiện cho bạn tra cứu. Lưu ý “UN” là viết tắt của “Uncountable Noun” (Danh từ không đếm được)
-
Places for playing sport – Các địa điểm chơi thể thao
- A football/soccer field: Sân bóng đá
- A basketball court: Sân bóng rổ
- A racing track: Trường đua
- A boxing ring: Đài thi đấu boxing
-
People in sport – Con người trong thể thao
- A referee: Trọng tài bóng đá
- An umpire: Trọng tài tennis, hoặc cầu lông
- A coach: Huấn luyện viên (thiên về các môn thể thao có tính chiến thuật và đồng đội)
- A trainer: Huấn luyện viên (thiên về chỉ dẫn các động tác kỹ thuật)
- An instructor: Người hướng dẫn tập (ví du như gym)
- An amateur: Dân nghiệp dư (từ này cũng được dùng như một tính từ)
- A professional: Dân chuyên (từ này cũng được dùng như một tính từ)
- An athlete: Vận động viên điền kinh
- An opponent: Đối thủ
- A competitor: Người thi đấu
- A spectator: Khán giả
- A game/play: Một trận đấu thể thao
-
Objects in sport – Vật dụng thể thao
- Sport equipment (UN): Trang bị thể thao (nói chung)
- Baseball bat: Gậy bóng chày
- Tennis/badminton racket: Vợt tennis/cầu lông
3, ADJECTIVE FOR “SPORT”
Competitive: Có tính tranh đấu
- E.g: Soccer is a competitive sport.
- => Bóng đá là môn thể thao có tính tranh đấu.
Enjoyable: Có tính dễ chịu, thoải mái
- E.g: I prefer practising yoga. It’s calming and enjoyable.
Opposite (team): Có tính đối nghịch
- E.g: My friend is in the opposite team.
- => Bạn tôi ở trong đội đối thủ.
Popular among someone: Phổ biến trong nhóm người nào đó
- E.g: Basketball is popular among Vietnamese teens.
- => Bóng rổ phổ biến trong giới trẻ Việt.
PHẦN 2: PHRASAL VERBS AND IDIOMS FOR “SPORT” – CỤM ĐỘNG TỪ VÀ THÀNH NGỮ CHO CHỦ ĐỀ THỂ THAO (SPORT)
1, PHRASAL VERB – CỤM ĐỘNG TỪ
Get over something (illness, injury, etc): Khỏi, hồi phục (khỏi chấn thương, căn bệnh,…)
- E.g: Quang Hai got over his leg injury and started practicing again.
- => Quang Hải đã hồi phục từ chấn thương chân và bắt đầu luyện tập trở lại.
Put on (weight): Tăng (cân)
- E.g: In order to build muscular, you need to put on more weight.
- => Để xây dựng cơ, bạn cần tăng cân lên.
Cut down on (something bad, like smoking): Cắt giảm cái gì đó (xấu, như là hút thuốc)
- E.g: I need to cut down on fast food because it’s harmful to my health.
- => Tôi cần ăn ít đồ ăn nhanh hơn vì nó có hại tới sức khỏe của tôi.
Knock somebody out: Đánh bại ai đó
- E.g: He knocked his opponent out in the first round.
- => Anh ấy đánh gục đối thủ ở vòng đấu đầu tiên.
Take up (a sport, or a habit): Bắt đầu (một môn thể thao, một thói quen)
- E.g: We took up football since we were kids.
- => Chúng tôi bắt đầu chơi bóng đá từ khi còn bé.
2, IDIOMS – THÀNH NGỮ
Tương tự như biện pháp ẩn dụ và hoán dụ được sử dụng phổ biến trong Tiếng Việt, Tiếng Anh cũng mượn những hình ảnh nghĩa đen để ám chỉ đến một hay nhiều nghĩa bóng. Với chủ đề “Sport”, ta có một số hình ảnh trong thể thao có thể dùng để ám chỉ nhiều lớp nghĩa bóng thú vị. Cụ thể:
Drop the ball:
Nghĩa đen: Bỏ lỡ bàn thắng
Nghĩa bóng: Bỏ lỡ cơ hội
- E.g: I can’t believe I dropped the ball. I completely forget about Jessica’s birthday.
- => Tôi không ngờ rằng tôi đã bỏ lỡ cơ hội. Tôi quên hẳn sinh nhật của Jessica.
Get the ball rolling:
Nghĩa đen: Bắt đầu trận bóng
Nghĩa bóng: Bắt đầu làm một việc gì đó.
- E.g: Let’s get the ball rolling on moving this furniture. I’ll grab the chairs.
- => Hãy bắt đầu di chuyển đống đồ nội thất này. Tôi sẽ bê mấy cái ghế.
Somebody make the cut:
Nghĩa đen: Được tuyển vào đội
Nghĩa bóng: Được lựa chọn (vào đội, vào làm việc)
- E.g: Congratulations on making the cut everyone. You three have been hired out of 40 applicants.
- => Chúc mừng tất cả các bạn đã được chọn. Ba bạn là những người được thuê trong tổng số 40 ứng viên.
Somebody call the shot:
Nghĩa đen: Tới lượt đánh của vận động viên Bi-a
Nghĩa bóng: Tiếp quản
- E.g: I’m stepping and calling the shots from now on. Everyone get back to work immediately.
- => Tôi bắt đầu đứng lên và tiếp quản từ bây giờ. Mọi người quay lại làm việc ngay lập tức.
Hit somebody below the belt:
Nghĩa đen: Đánh vào phần dưới thắt lưng (điều được coi là phạm luật trong môn boxing)
Nghĩa bóng: Chơi xấu
- E.g: I can’t believe he went ahead and pitched the idea without us. That was a real hit below the belt.
- => Tôi không thể tin rằng anh ta tự đi thuyết trình ý tưởng mà không có chúng ta. Đó thực sự là một cú chơi đểu.
PHẦN 3: 20 TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ SPORTS THƯỜNG DÙNG CHO IELTS SPEAKING VÀ WRITING
To have a try at cố gắng, nỗ lực vào…
- E.g: A swimmer has a try at practicing a lot to become a strong one.
- Người bơi phải cố gắng tập luyện nhiều để trở thành một vận động viên giỏi.
To blow the competition away: chiến thắng một cách dễ dàng
- E.g: Thanks to their experience, The Williams blow the competition away.
- Với kinh nghiệm dày dặn, The Williams chiến thắng một cách dễ dàng
To enhance/ to improve their performance: cải thiện, nâng cao năng lực thi đấu
- E.g: Practicing regularly is a key to enhance athletes’ performance before a sporting event.
- Tập luyện thường xuyên là chìa khóa để tăng hiệu quả thi đấu trước một trận đấu thể thao
To set a record = to achieve the best result in a sport: lập nên kỷ lục
- E.g: Ronaldo sets a record of a football player who gains more Golden Ball Titles than any players in the world.
- Ronaldo lập kỉ lục là cầu thủ chiến thắng quả bóng vàng nhiều nhất trên thế giới
To break a record = to set a new record: tạo lập kỷ lục mới
- E.g: Anh Vien is a Vietnamese swimmer who broke a record of 100 – meter race.
- Ánh Viên là vận động viên bơi lội Việt Nam đã phá kỉ lục bơi 100m
To get into shape = to keep fit: giữ thân hình cân đối
- E.g: I try to take up exercise to keep fit but I still don’t seem to get started yet.
- Tôi đang cố gắng tập thể dục để giữ thân hình cân đối nhưng tôi vẫn có vẻ chưa bắt đầu được.
To build muscle: tập cho có cơ bắp
- E.g: Weightlifting athletes eat on a diet rich in protein to build their muscles.
- Vận động viên nâng tạ phải ăn uống theo chế độ mà có hàm lượng protein cao để tăng cơ bắp
To score a goal: A goal in a football match: Ghi bàn
- E.g: Cong Phuong who is the youngest football player in National Football Team scored a goal yesterday in the football match with Japan.
- Công Phượng là cầu thủ trẻ nhất trong đội tuyển quốc gia, người đã ghi bàn trong trận đấu hôm qua với Nhật Bản
To reduce stress and depression: giảm căng thẳng và trầm cảm
To make every possible effort to achieve their goals: cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu của họ
To maintain a healthy weight: duy trì cân nặng khỏe mạnh
Amateur: /ˈæm.ə.tʃɚ/ – nghiệp dư
- E.g: He was once an amateur football player before he decided to enter university.
- Anh ta từng là một cầu thủ bóng đá nghiệp dư trước khi quyết định vào đại học.
Athlete: /ˈæθ.liːt/ – vận động viên
- E.g: An athlete must practice a lot before entering any competition.
- Một vận động viên cần phải luyện tập rất nhiều trước khi tham gia bất cứ cuộc thi nào.
Bench: /bentʃ/ – băng ghế dự bị
- E.g: His poor performance resulted in him being put on the team’s bench.
- Phong độ kém khiến anh ta bị đặt lên băng ghế dự bị của đội.
Champion: /ˈtʃæm.pi.ən/ – nhà vô địch
- E.g: She was the champion of the regional tennis competition.
- Cô ấy từng là nhà vô địch của cuộc thi tennis cấp vùng.
Half time: /ˈhæf taɪm/ – nghỉ giữa giờ
- E.g: A half time is very much needed in the game since the players might be very tired after 45 minutes of playing.
- Nghỉ giữa giờ là một khoảng thời gian cần thiết trong trận đấu, vì các cầu thủ có thể sẽ rất mệt sau 45 phút chơi ở trên sân.
Head coach /koʊtʃ/: – huấn luyện viên trưởng
- E.g: My father is the school’s head coach of the basketball team.
- Bố tôi là huấn luyện viên trưởng cho đội bóng rổ của trường.
Competitive: /kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv/ – mang tính cạnh tranh
- E.g: Most sport tournaments are very competitive in nature.
- Hầu hết các giải đấu thể thao về bản chất đều có tính cạnh tranh rất cao.
Gymnastics: /dʒɪmˈnæs.tɪks/ – môn thể dục dụng cụ
- E.g: Did you watch this Olympic women’s gymnastics? Their performance was amazing.
- Bạn đã xem tường thuật môn thể dục dụng cụ nữ ở kì Olympic này chưa? Màn trình diễn của họ thật tuyệt vời.
Physically gifted: /ˈfɪz.ɪ.kəl.i ˈɡɪf.tɪd/ – có cơ thể khỏe mạnh trời phú
- E.g: Look at him! Being able to do such a hard task means he must be physically gifted.
- Nhìn anh ấy kìa! Phải có cơ thể khỏe mạnh trời phú thì mới làm được công việc khó khăn như vậy.
Opponent: /əˈpoʊ.nənt/ – đối thủ
- E.g: Whoever next to you is your opponent, remember that!
- Cứ ai đứng bên cạnh bạn đều là đối thủ của bạn, hãy nhớ lấy điều đó!
Nếu bạn có mong muốn tìm khóa học IELTS, đừng ngần ngại điền thông tin dưới đây để IELTS Trang Nguyễn có thể tư vấn cho bạn khóa học phù hợp nhé!