Như các bạn đã biết, Hometown là một trong những chủ đề siêu hay gặp trong IELTS Speaking Part 1. Trong bài này, IELTS Trang Nguyễn sẽ giới thiệu cho các bạn những từ vựng band điểm cao chủ đề Hometown IELTS Speaking nhé!
1. Các danh từ miêu tả cho thành phố
- Heart of the city= city center = downtown: Khu trung tâm thành phố
E.g: I really want to live in heart of the city because this is the place which happens the most important events.
- Shopping centre = Shopping mall: A group of shops/stores built together, sometimes under one roof – Khu trung tâm mua sắm
E.g 1: There are a variety of shopping centres in Ha Noi where I can buy anything.
E.g 2: I usually go to the shopping mall near where I live so that I can buy the most beautiful clothes.
- High – rise flat: A building that is very tall and has a lot of floors – Căn hộ nhiều tầng
E.g: Most of my friends live in high – rise flats where there are a lot of other families living.
- Sprawling city: /ˈsprɔːlɪŋ/ A city that has grown over time and which covers a wide area – Thành phố lớn.
E.g: I am going to visit a sprawling city in Japan which is very beautiful and attracts thousands of tourists because of its beauty at night.
- Office block: A large building that contains offices – Tòa nhà văn phòng
E.g: I am working in an office block with all the mod cons.
- Multi – story car park: Car parks on several floors – Bãi đỗ xe có nhiều tầng
E.g: Most office blocks have multi-story car parks so that they can have enough places for vehicles of all workers.
- Chain store: Well-known brands with shops in multiple cities – Chuỗi cửa hàng đồ hiệu
E.g: One of the most well – known chain stores throughout the world is Walmart.
- Fashionable boutique: /ˈfæʃnəbl/ – /buːˈtiːk/ Fashionable clothes shops – Cửa hàng thời trang
E.g: When you go to Ha Noi, you will see a number of beautiful fashionable boutiques but the price is exorbitant.
- Upmarket shop: Expensive fashionable shops – Cửa hàng đồ hiệu
E.g: Do you know Louis Vuitton, one of the most well – known upmarket shops in Germany?
- Places of interest: buildings that have a particular interest for visitors – địa điểm thu hút khách du lịch
E.g: I know many places of interest in Ha Noi where you certainly like when you come there.
- Lively bars/restaurants: Bars or restaurants with a good atmosphere – Quán bar, nhà hàng sinh động.
E.g: Young customers are passionate about lively bars because their atmosphere is very wonderful.
- The rat race: /ðə ˈræt reɪs/ – The way of life of people living and working in a large city where people compete in an aggressive way with each other in order to be more successful, earn more money – Lối sống chạy đua nhau
E.g: The novel is about a couple who get out of the rat race and buy a farm in France.
2. Các danh từ miêu tả cho vùng nông thôn
- Suburb = Outskirt: /ˈsʌbɜːb/ – /ˈaʊtskɜːts/ An area where people live that is outside the centre of a city – Vùng ngoại ô, hai từ này hai được dùng theo cụm như sau:
- In the suburbs = On the outskirts of + a place
Có hai lưu ý mình muốn chia sẻ với các bạn khi sử dụng cụm từ này, đó là: Các bạn cần lưu ý về giới từ đi kèm với 2 từ này, mặc dù có nghĩa giống nhau nhưng trước “suburb” phải sử dụng giới từ “IN”, còn trước “outskirts” được sử dụng trước giới từ “ON” và các từ “suburb” và “outskirt” được sử dụng trong cụm từ này luôn ở dạng số nhiều
E.g: They live on the outskirts of Ha Noi which has tons of people.
= They live in the suburbs of Ha Noi which has tons of people.
- Out – of town shopping centre/ retail park: large shopping centres outside of the town or city – Khu trung tâm mua sắm lớn ngoài thành phố
E.g: My hometown has an out – of town shopping centre which attracts a number of visitors each year.
- Inner-city: The central part of a city where people live and where conditions are often poor – Vùng nội thành
- Poor housing: Housing that is not in good condition – Khu nhà ở tồi tàn
E.g: Most people in Africa still live in poor housing.
- Local facility: Local buildings or services serving the public – Cơ sở vật chất tại địa phương
E.g: The government should upgrade local facilities so that residents can benefit from better services.
- Residential area: /ˌrezɪˈdenʃl/ – An area where people live – Khu dân cư
E.g: I live in a residential area which has just been repaired and now it becomes a really beautiful and modern place.
- Neighbourhood: /ˈneɪbəhʊd/ – Vùng lân cận
E.g: We grew up in the same neighbourhood.
3. Từ vựng miêu tả các loại phương tiện giao thông trong “Hometown”
- Public transport: Phương tiện công cộng
E.g: Public transport helps cities to reduce traffic jams, so the government should upgrade it.
- Traffic conjestion = Traffic jam: /kənˈdʒestʃən/ – Ùn tắc giao thông
E.g: Traffic jam is a big challenge that most developing countries are solving.
- Rush hour: /ˈrʌʃ aʊə(r)/ – Giờ cao điểm
E.g: Don’t travel at rush hour because it wastes a huge amount of time.
- Bus route: Tuyến đường xe buýt
E.g: The house is not on a bus route.
- Underground system/subway: /ˌʌndəˈɡraʊnd/ / /ˈsʌbweɪ/ – Xe lửa ngầm
E.g: I am taking a subway to go to Washington DC.
4. Một số danh từ khác để mô tả IELTS Speaking topic Hometown
- Pavement café: /ˈpeɪvmənt/ /ˈkæfeɪ/ – Cà phê vỉa hè
E.g: a Pavement café is an ideal place for those who want to hang out with their friends.
- Tourist attraction: A place of interest to tourists – Địa điểm thu hút khách du lịch
E.g: Da Nang is a tourist attraction where there are tons of people not only local visitors but also foreigners coming each year.
- Boarded up shops: Shops that are no longer doing business – Cửa hàng không còn kinh doanh
E.g: There are a lot of boarded up shops near where I live.
- Cost of living: Chi phí sinh hoạt
E.g: Despite the high cost of living, London is a great place to live.
- Pace of life: Nhịp sống
E.g: I prefer the relaxed pace of life in the countryside.
- Sense of community: Tính cộng đồng
E.g: I enjoy living in the countryside because they have a sense of community.
- Overcrowding: /ˌəʊvəˈkraʊdɪŋ – Đông dân
E.g: Living in overcrowding is really uncomfortable in terms of traffic jams.
5. Một số động từ liên quan đến chủ đề IELTS Speaking “Hometown”
- To close down: To stop doing business – Ngừng hoạt động kinh doanh
E.g: Some out-of-town shopping centers in my hometown have to close down because there are a few customers.
- To get around: To travel around – Đi loanh quanh
E.g: There is a fantastic public transport system in Ha Noi, so it is very easy to get around.
6. Tính từ miêu tả IELTS Speaking chủ đề “Hometown”
- Quiet = Peaceful = Tranquil: /ˈtræŋkwɪl/ Yên bình
E.g: Most people want to live in a tranquil countryside because it can make people to reduce stress in their life.
- Green: Xanh, hay đi kèm với danh từ “city” – Green city: thành phố xanh
E.g: While some parts of Ha Noi are industrial, it is still a green city which is an ideal place for everyone to live.
- Lively = bustling = vibrant /ˈlaɪvli/ – /ˈbʌslɪŋ/ – /ˈvaɪbrənt/ Sinh động, rộn ràng, nhộn nhịp
E.g: Da Nang is a vibrant city worth living. That is the reason why there are a lot of people wanting to live there.
- Industrial (hay cụm industrial zone): (thuộc) khu công nghiệp
E.g: If you live in an industrial zone, it is very risky for your health because you have to breathe in polluted air.
- Provincial: /prəˈvɪnʃl/ Thuộc về tỉnh
E.g: My hometown is a provincial town but it has changed a lot during the last five years.
- Historic: /hɪˈstɒrɪk/ Có tính chất lịch sử, được ghi vào lịch sử
E.g: My hometown has many historic places such as …., so it attracts many tourists from all walks of life.
- Cosmopolitan: /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ Containing people of different types or from different countries, and influenced by their culture – Thuộc toàn thế giới, thuộc quốc tế
E.g: Ha Noi is a cosmopolitan city
7. Một số Idioms (thành ngữ) về chủ đề Hometown
1, It’s all Greek to me: “Tôi không hiểu gì cả”
E.g: I tried to read about the US elections, but it’s all Greek to me.
=> Tôi thử tìm hiểu về bầu cử ở Mỹ, nhưng tôi chả hiểu gì cả.
2, Go Dutch: Chia đều để trả tiền bữa ăn
E.g: Tommy wanted to take me out for dinner, but he lost his wallet and only had $100, so we decided to go Dutch.
=> Tommy muốn đưa tôi ra ngoài ăn tối, nhưng anh ấy mất ví và chỉ còn $100, nên chúng tôi quyết định chia đều tiền bữa ăn.
3, When in Rome, do as the Romans do: Ý nói khi bạn đến một nơi nào đó mới, hãy làm theo những gì người dân ở đó làm (Nhập gia tùy tục)
E.g: When I went on holiday to Sri Lanka, I started eating my curry with a spoon, but everyone else was using their fingers. When in Rome, do as the Romans do – it was really easy, actually!
=> Khi tôi đi nghỉ ở Sri Lanka, tôi ăn món curry bằng thìa, nhưng mọi người đều dùng tay. Nhập gia tùy tục thôi – và thực ra nó cũng khá dễ!
4, All roads lead to Rome: Ý nói có nhiều cách để đạt được cùng một đích đến
E.g: As all roads lead to Rome, you can learn whatever the way you like, as long as you stay consistent.
=> Bởi vì có nhiều cách để đạt được kết quả tốt (học tốt), bạn có thể học cách nào mình thấy thích cũng được, miễn là bạn kiên trì.
5, Meet one’s Waterloo: Bị đánh bại bởi 1 đối thủ quá tầm hoặc 1 thử thách quá khó
E.g: Perry has always been the best musician at school, but he met his Waterloo when Diana arrived. She plays 12 instruments!
=> Perry luôn là nhạc sĩ giỏi nhất trường, nhưng anh anh ấy bị đánh bại khi Diana tới. Cô ấy chơi 12 nhạc cụ!
6, Road to Damascus: Một chuyến đi mở mang đầu óc
E.g: Suki’s trip to the remote area was a road to Damascus. She came back and signed up as a volunteer for a homelessness charity.
=> Chuyến đi của Suki tới vùng sâu đã mở mang đầu óc (cô). Cô quay về và đăng kí làm tình nguyện viên cho tổ chức từ thiện vì người vô gia cư.
7, Cross the Rubicon: Chỉ quyết định nào đó đã được thực hiện và không thể thay đổi
E.g: The British people crossed the Rubicon when they voted for Brexit.
=> Người Anh đã đưa ra quyết định không thể thay đổi khi họ chọn Brexit.
8, Trojan horse: Chỉ ai đó là kẻ phá hoại, đâm lén, gián điệp
E.g: The film is about a woman who joins a terrorist group, but she is a Trojan horse, and actually works for the government.
=> Bộ phim kể về một người phụ nữ tham gia vào nhóm khóm bố, nhưng cô ấy là gián điệp và thực chất cô ấy làm việc cho chính phủ.
9, New York minute: Chỉ một khoản thời gian rất ngắn
E.g: It only took a New York minute for Tania to decide to accept the part in the play.
=> Chỉ tốn một tích tắc để Tania đồng ý tham gia vào vở diễn.
10, A Spartan life: Chỉ cuộc sống tối giản, không phô trương cầu kì, có phần tằn tiện
E.g: Many university students live a Spartan life because they don’t have much money.
=> Nhiều sinh viên đại học sống theo lối tằn tiện do họ không có nhiều tiền.
8, Một số Phrasal Verbs (Cụm động từ) chủ đề Hometown
1, Settle down: Ổn định cuộc sống ở nơi nào đó
E.g: She quickly settled down in her new house.
=> Cô ấy sớm ổn định cuộc sống ở căn nhà mới.
2, Move in: Chuyển vào nơi nào đó để sống
E.g: When I first moved in I painted everything white.
=> Khi tôi mới chuyển tới tôi sơn mọi thứ màu trắng.
3, Leave for: Rời đi đến nơi nào đó
E.g: I’m leaving for Beijing tomorrow.
=> Tôi sẽ rời đi để tới Bắc Kinh ngày mai.
4, Hop on/off: Lên/xuống xe
E.g: Are we supposed to hop on that thing?
=> Chúng ta phải lên cái thứ đó à?
5, Stay on: Tiếp tục ở lại đâu đó (sau khi mọi người cùng đoàn đã rời đi)
E.g: Gill decided to stay on at university to do further research.
=> Gill quyết định ở lại trường để nghiên cứu.
6, Move out: Chuyển ra ngoài sống
E.g: Her landlord has given her a week to move out.
=> Địa chủ cho cô ấy 1 tuần để chuyển ra ngoài sống.
7, Come back: Quay trở lại
E.g: We’ve just come back from Amsterdam.
=> Chúng tôi vừa trở về từ Amsterdam.
8, Eat out: Ăn bên ngoài hàng
E.g: When I lived in Spain, I used to eat out all the time.
=> Hồi sống ở TBN, chúng tôi ăn ngoài suốt.
9, Show up: Có mặt ở đâu đó
E.g: two days later, we showed up at her house.
=> 2 ngày sau, chúng tôi có mặt ở nhà cô ấy.
10, Drop by: Ghé qua chỗ ai đó
E.g: I dropped by her office this afternoon to pick up the tickets
=> Tôi ghé qua văn phòng cô ấy chiều nay để lấy vé.
9. Các bài học chủ đề khác trong IELTS Speaking
- CÁC CẶP TỪ DỄ NHẦM LẪN TRONG TIẾNG ANH MÀ BẠN CẦN BIẾT
- 50 TỪ VỰNG IELTS TOPIC ENVIRONMENT
- 30 TỪ VỰNG QUAN TRỌNG CHỦ ĐỀ WORK CHO IELTS SPEAKING
- 69 Phrasal Verbs Thường Gặp Trong Bài Thi IELTS Mà Bạn Phải Biết
Trên đây là 50+ từ vựng thông dụng chủ đề Hometown thường được sử dụng trong IETLS Speaking, cảm ơn các bạn đã theo dõi. Chúc các bạn học tốt!