“Food” luôn luôn là một trong những topic phổ biến và dễ bắt gặp nhất trong các đề thi IELTS. Các từ vựng thuộc chủ đề này tuy khá đơn giản và quen thuộc với đa số các bạn đang luyện thi IELTS nhưng nếu không nắm rõ cách sử dụng, bạn khó lòng đạt điểm cao đối với những câu hỏi thuộc topic này.
Do vậy, trong bài viết hôm nay, IELTS Trang Nguyễn sẽ mang đến cho bạn list 13 từ vựng chủ đề “Food” cùng một số câu hỏi và trả lời Speaking Part 1.
Phần 1: Từ vựng thông dụng chủ đề Food trong IELTS
PHẦN 2: USEFUL VOCABULARY AND COLLOCATIONS FOR “FOOD” – TỪ VỰNG HỮU ÍCH CHO CHỦ ĐỀ FOOD
1, VERBS FOR “FOOD”
- Bake: Nướng (bánh)
E.g: I can bake cakes and pies, but I can’t bake bread.
=> Tôi có thể nướng bánh ngọt và bánh quy, nhưng tôi không biết nướng bánh mì.
- Carve: Thái thịt
E.g: Who’d like to carve the roast chicken?
=> AI muốn thái món thịt gà nướng nào?
- Grease: Quết dầu (mỡ, bơ,…) vào chảo hoặc khay (để chống dính)
E.g: Should I grease the cake tin with butter or oil?
=> Tôi nên quết bơ hay dầu lên khay?
- Mash: Xay nhuyễn
E.g: Could you mash the potatoes, please?
=> Bạn có thể xay nhuyễn khoai tây giúp tôi được không?
- Sauté: Phi hành tỏi
E.g: To begin, sauté the onions and garlic in a saucepan.
=> Để bắt đầu, hãy phi hành và tỏi trên chảo.
- Sprinkle: Rắc (muối, hạt tiêu,…)
E.g: Why do you sprinkle so much salt on everything?
=> Sao bạn rắc nhiều muối vào mọi thứ vậy?
- Whisk: Đánh đều theo hình tròn
E.g: Break the eggs into a bowl and whisk until smooth.
=> Đập trứng vào bát và đánh đều cho tới khi mịn.
- Dice: Thái thành khối hộp (hạt lựu)
E.g: Dice the carrots and potatoes and add them to the soup.
=> Thái hạt lựu cà rốt và khoai rồi bỏ chúng vào nồi súp.
- Prepare: Chuẩn bị bữa ăn
E.g: It takes an hour or more to prepare this dish.
=> Tốn khoảng một giờ hoặc hơn để chuẩn bị món này.
- Serve: Phục vụ món ăn, đưa thức ăn lên bàn ăn
E.g: Make sure the food’s still hot when you serve it.
=> Đảm bảo rằng đồ ăn còn nóng khi bạn đem nó lên bàn.
2, NOUNS FOR “FOOD”
- Cook: Đầu bếp, người nấu nướng
E.g: My mother’s a wonderful cook.
=> Mẹ tôi là một người nấu ăn tuyệt vời.
- Cooker: Bếp nấu ăn
E.g: I can’t get the cooker to light.
=> Tôi không thể bật cái bếp lên được.
- Meal: Bữa ăn (nói chung)
E.g: Every so often I treat myself to a meal in an expensive restaurant.
=> Thỉnh thoảng tôi lại chiều bản thân bằng việc ăn một bữa ở nhà hàng đắt tiền.
- Dish: Một món ăn nào đó (trong bữa ăn)
E.g: It’s a simple dish to prepare, consisting mainly of rice and vegetables.
=> Đây là một món ăn đơn giản, chủ yếu là cơm và rau củ.
- Cuisine: Phong cách ấm thức (của nước nào đó chẳng hạn)
E.g: In an ideal world, most people would prefer gourmet cuisine, but it is costly and difficult to prepare.
=> Trong một thế giới lý tưởng, đa số mọi người sẽ ăn theo phong cách ẩm thực sang trọng, nhưng nó tốn kém và khó chuẩn bị.
- Main course: Bữa chính (trong một buổi ăn gồm ba bữa: khai vị, chính, và tráng miệng)
E.g: The main course was excellent but the dessert was too sweet.
=> Món chính thì tuyệt vời cơ mà tráng miệng thì ngọt quá.
- Poultry: Thịt gia cầm
E.g: This diet favors fish and poultry over red meat.
=> Chế độ ăn này ưu tiên cá và thịt trắng (gia cầm) hơn thịt đỏ.
- Greens: (luôn ở số nhiều) rau nói chung
E.g: Try to add more greens into your diet.
=> Cố gắng thêm rau vào chế độ ăn của bạn.
- Grain: Các loại hạt nói chung (lúa mì, cơm,…)
E.g: A few chickens were scratching around in the yard for grain.
=> Một vài con gà đang tản quanh vườn tìm hạt.
- Cutlery: dụng cụ ăn uống (thìa, dĩa, dao,…)
E.g: They had a canteen of cutlery as a wedding present.
=> Họ có món quà cưới là bộ dao dĩa.
3, ADJECTIVE FOR “FOOD”
- Delicious: Ngon và thơm
E.g: The delicious smell of freshly made coffee came from the kitchen.
=> Mùi hương thơm của cafe mới làm tỏa ra từ bếp.
- Scrumptious: Cực kì ngon
E.g: The next day, he was pleasantly surprised to find out what a scrumptious dessert he had created.
=> Ngày hôm sau, anh ấy ngạc nhiên khi nhận ra món tráng miệng mình đã làm ngon đến chừng nào.
- Appetizing: Trông ngon mắt và thơm (miêu tả món ăn chưa được nếm)
E.g: The butter they produce does not look appetizing.
=> Miếng bơ họ sản xuất trông không ngon mắt lắm.
- Sweet-and-sour: Chua ngọt (dùng miêu tả món Á)
E.g: Sweet-and-sour is very common in Asian food.
=> Chua ngọt rất phổ biến trong đồ ăn châu Á.
- Flavourful: Đậm đà
E.g: The gravy is thin yet extremely flavourful.
=> Lớp sốt mỏng nhưng cực kì đậm đà.
- Juicy: Mọng nước
E.g: The berries are at first green, but become black and juicy.
=> Quả mọng ban đầu xanh nhưng sau đó chuyển đen và mọng nước.
- Mouthwatering: Trông ngon đến mức chảy nước miếng
E.g: Look at those mouthwatering desserts.
=> Nhìn những món tráng miệng ngon tuyệt vời kìa.
- Palatable: Tạm ổn, vừa đủ độ, không quá xuất sắc nhưng không hề tệ
E.g: They could make powdered eggs into palatable omelets.
=> Họ có thể làm món ốp la khá ổn từ trứng bột.
- Tasteless: Không có hương vị
E.g: The meat was dry and tasteless.
=> Miếng thịt đó khô và không có vị gì.
- Bitter: Đắng
E.g: They add syrup to the medicine to try and mask the bitter taste.
=> Họ thêm siro vào thuốc để cố gắng giấu vị đắng đi.
PHẦN 2: PHRASAL VERBS AND IDIOMS FOR “FOOD” – CỤM ĐỘNG TỪ VÀ THÀNH NGỮ CHO CHỦ ĐỀ “FOOD”
1, PHRASAL VERB – CỤM ĐỘNG TỪ
- Eat out: Đi ăn ngoài
E.g: John and Kate eat out at least once a week and every time they choose a different restaurant.
=> John và Kate ăn ngoài ít nhất mỗi tuần một lần và mỗi lần họ lại chọn nhà hàng mới.
- Warm up: Hâm nóng thức ăn
E.g: My husband has to work late this week and I warm up food for him when he gets back home.
=> Chồng tôi phải làm việc muộn tuần này và tôi hâm nóng lại đồ ăn cho anh ấy khi anh ấy về.
- Whip up: Chuẩn bị bữa ăn rất nhanh
E.g: I had surprise visitors yesterday, thankfully I managed to whip up a light meal.
=> Tôi có một vài vị khách không báo trước vào hôm qua, may là tôi đã kịp chuẩn bị một bữa ăn nhẹ.
- Bolt down: Ăn rất nhanh, vội vã
E.g: Jeffrey had only 15 minutes for lunch so he had to bolt it down.
=> Jeffrey chỉ có 15 phút cho bữa trưa nên anh ấy phải ăn rất vội vã.
- Chop sth up: Thái thứ gì đó
E.g: Mary chopped up the onions for the salad.
=> Mary thái hành tây cho món salad.
- Snack on sth: Ăn vặt món gì đó
E.g: I’m a bit hungry. I’ll snack on some cheese or biscuits.
=> Tôi đang hơi đói. Tôi sẽ ăn chút phô mai và bánh quy.
- Go off: Thức ăn bị hỏng, ôi thiu
E.g: I forgot to freeze this meat and now it has gone off.
=> Tôi quên cho miếng thịt này vào ngăn đá và giờ nó hỏng rồi.
- Pick at food/meal: Ăn một phần rất nhỏ
E.g: Most of the time he just picks at his food.
=> Thường thì anh ấy ăn rất ít.
- Peel off: Gọt vỏ
E.g: She peeled the skin off the apples for the fruit salad.
=> Cô ấy gọt quả táo cho món salad.
- Boil over: Nước sôi tràn ra ngoài
E.g: She forgot to turn down the heat and all the water boiled over the pan.
=> Cô ấy quên hạ nhiệt độ và nước tràn ra ngoài nồi.
2, IDIOMS – THÀNH NGỮ
- Take something with a pinch (grain) of salt: Hoài nghi, xem nhẹ, không đặt sự tin tưởng hoàn toàn vào điều gì (hay dùng với lời khuyên)
E.g: Take Mandy’s advice with a pinch of salt. She doesn’t always do her research.
=> Cẩn thận với lời khuyên của Mandy. Không phải lúc nào cô ấy cũng tìm hiểu vấn đề.
- Spice things up: Khuấy động mọi thứ lên
E.g: I wanted to spice things up in the office, so I bought some red and gold paint.
=> Tôi muốn khuấy động văn phòng, nên tôi mua ít sơn đỏ và vàng.
- Put all of one’s eggs in one basket: Tất tay, đặt toàn bộ nguồn lực vào một kế hoạch duy nhất
E.g: Even though I’m majoring in Art, I’m taking a maths course because my Dad says I shouldn’t put all of my eggs in one basket.
=> Mặc dù tôi chuyên ngành nghệ thuật, tôi vẫn đang học khóa Toán bởi bố tôi bảo tôi không nên chỉ tập trung vào một thứ.
- (don’t) cry over spilled milk: Đau khổ vì những chuyện đã xảy ra và không thể thay đổi
E.g: The mirror is broken and we can’t fix it. There’s no need to cry over spilled milk.
=> Cái gương bị vỡ rồi và không có cách nào để sửa đâu. Không cần phải tiếc làm gì cả.
- Cheesy: Màu mè, văn vở, ngôn tình
E.g: I love reading cheesy romance novels because I don’t have to think.
=> Tôi thích đọc tiểu thuyết ngôn tình lãng mạn vì tôi không cần phải nghĩ.
- Bread and butter: Chỉ điều quan trọng nhất
E.g: Just explain the bread and butter of your report. You don’t have to go into details.
=> Hãy chỉ giải thích phần quan trọng nhất của bản báo cáo. Cậu không cần nói chi tiết.
- Apple of one’s eye: Là người mà ai đó yêu quý nhất.
E.g: Baby Jessica is the apple of her father’s eye.
=> Bé Jessica được bố em yêu quý nhất.
- (To have) bigger fish to fry: Có việc quan trọng hơn cần làm
E.g: I can’t help you with your presentation right now. I have bigger fish to fry.
=> Tôi không thể giúp bạn làm bài thuyết trình bây giờ được. Tôi có việc quan trọng hơn cần làm.
- Icing on the cake: Chỉ điều gì đó chỉ đóng 1 phần nhỏ bên trên thứ gì đó lớn hơn (dùng với sắc thái tích cực)
E.g: My new girlfriend is very intelligent. That she’s beautiful is just icing on the cake!
=> Bạn gái mới của tôi thông minh lắm. Việc em ấy đẹp chỉ là một phần thôi!
- The cream of the crop: the best (thứ tốt nhất)
E.g: We hired the cream of the crop to entertain us at the Christmas party.
=> Chúng tôi thuê những người giỏi nhất để trình diễn ở bữa tiệc Giáng sinh.
III. Video Từ vựng chủ đề food trong IELTS Speaking
https://www.facebook.com/ieltstrangnguyen/videos/547244055816325/
Với 50 từ vựng siêu chất cho chủ đề Food, mong rằng IELTS Trang Nguyễn đã giúp bạn trong việc xây dựng vốn từ vựng cho kì thi IELTS. ITN rất mong được gặp lại bạn trong các bài viết chuyên về từ vựng cho kì thi IELTS nhé!