Học Ngữ pháp tiếng Anh thì không thể bỏ qua another, other, the other nhé các bạn, bởi đây là các ngữ pháp trọng yếu trong IELTS và các bạn vẫn còn nhầm lẫn rất nhiều về các sử dụng các từ này.
Vậy nên trong bài giảng hôm nay, ITN sẽ gửi đến các bạn cách phân biệt những từ này và các sử dụng cho thật chuẩn xác để tránh tình trạng lặp lại các mistakes “tai hại” trong IELTS khiến chúng ta mất điểm oan nhé!
Về mặt ý nghĩa, another/ other/ the other đều mang nghĩa chung là “thêm nữa, cái khác, cái thêm vào”. Vậy sự khác biệt lớn giữa chúng là gì?
1. Another
➢ Another + danh từ đếm được số ít = một cái nữa, một cái khác, một người nữa, một người khác.
VD:
This apple is rotten. Please give me another (apple): Quả táo này hỏng rồi. Làm ơn đưa cho tôi (quả) khác.
I must find myself another job (Tôi phải tìm công việc khác)
2. Other
➢ Other + danh từ số ít/ số nhiều (singular/ plural noun): Một hoặc nhiều người, vật hoặc sự việc thêm vào cái đã được nêu lên hoặc ngụ ý trước đó
VD:
This apple is rotten. However, there are other fresh apples in the basket: (Quả táo này hỏng rồi. Tuy nhiên, còn những quả táo tươi khác trong rổ)
In addition to Nicola, Mrs. Stanley has three other children (Ngoài Nicola, bà Stanley còn có ba người con khác)
➢ Other + danh từ không đếm được = mấy cái (không đếm được) nữa
VD:
Some music calms people; other music has the opposite effect (Một vài loại nhạc thư giãn con người ta: các nhạc khác có tác dụng trái ngược)
3. The other
➢ The other + danh từ đếm được số ít = cái còn lại (của một bộ), người còn lại (của một nhóm).
VD:
There are three apples in the basket. Two are rotten. The other is fresh: Có 3 quả táo trong rỏ. Hai quả hỏng. Quả còn lại còn tươi.
➢ The other + danh từ đếm được số nhiều = những cái còn lại (của một bộ), những người còn lại (của một nhóm).
VD:
There are six plates on the table. Four plates are here, but where are the others?: có 6 cái đĩa ở trên bàn. 4 cái đĩa ở đây, nhưng những cái còn lại ở đâu?
➢ The other + danh từ không đếm được = những cái còn lại (của một bộ không đếm được)
VD:
Artificial intelligence is greater than all the other technology in the world: Trí tuệ nhân tạo thì tuyệt hơn tất cả các công nghệ còn lại trên thế giới.