Cụm động từ là một yếu tố thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS. Cùng tìm hiểu 100 phrasal verb thông dụng trong IELTS qua bài viết dưới đây nhé!
1, Cụm động từ là gì?
Cụm động từ (Phrasal verbs) là sự kết hợp giữa một động từ và một từ nhỏ (particle), có thể là một trạng từ (adverb), hay là một giới từ (preposition), hoặc là cả hai. Cụm động từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và trong bài thi IELTS. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu về những Phrasal verb thông dụng thì hãy cùng IELTS Trang Nguyễn tìm hiểu bài viết dưới đây nhé!
2, Cụm động từ thường xuất hiện trong bài thi Listening and Speaking
Những Phrasal verbs dưới đây thường xuyên xuất hiện trong các chủ đề hay gặp trong bài thi Listening và Speaking như environment, Travel and Holidays,..
Take up (a hobby): to start to do a new activity, especially for pleasure: bắt đầu một sở thích nào đó.
Look forward to feel excited about sth that is going to happen: trông đợi
Write down /Note down: write or note sth on paper so that you do not forget it.
Fall out with: to argue with sb: tranh cãi với ai đó
Break down: stop working because of a fault / fail: bị hư hỏng / thất bại
Fill in: complete a form
Come out: appear / be published or produced: xuất hiện / phát hành, xuất bản.
Blow up: explode or be destroyed by an explosion / become very angry
Build up: become greater, stronger or larger in number.
Hang on: hold on (ask sb to wait for a short time) / depend on sth: đợi một lát / phụ thuộc hoàn toàn.
Clean up: dọn dẹp
Cut down: chặt cây
Dry up: nóng quá dẫn đến bốc hơi, có khi biến mất
Dispose of: vứt bỏ
Heat up: làm nóng lên
Use up: sử dụng
Wipe out: xóa bỏ, xóa khỏi
Throw away: vứt bỏ
Drop off someone/something: đưa ai hoặc cái gì đó đến nơi nào hoặc chở đến đó
Pick someone up: đón một ai đó từ một địa điểm nhất định
Check in: làm thủ tục nhận phòng ở khách sạn hoặc sân bay
Look forward to: mong đợi, trông mong làm một việc gì đó
Take off: khi máy bay cất cánh
Look around: nhìn xung quanh
Get in: máy bay hạ cánh đến địa điểm nào đó
Get away: đi đến một nơi nào đó để nghỉ ngơi, nghỉ dưỡng
Stop over: dừng chân ở một nơi nào đó trong một khoảng thời gian ngắn
3, Một số Phrasal verb thông dụng trong bài thi Reading and Writing
Catch up with: reach the same level or standard with sth/sb: bắt kịp
Figure out: tìm ra/ khám phá ra
Point out = indicate : chỉ ra
Carry on: continue doing something: tiếp tục
Wear off: gradually disappear or stop : biến mất
Split up: divide something into smaller parts
End up with: finally, be at a certain state after experiencing a lot.
Run out of: use up or finish supply of something: hết, cạn kiệt
Cut down: reduce the size, amount or number of something / make sth fall down by cutting it: cắt giảm / chặt, đốn (cây)
Get rid of = rule out = leave out = do away with: loại bỏ
Opt out of: choose not to take part in something: chọn không tham gia vào…
Sort out: organize something successfully: sắp xếp.
Fall behind: fail to keep level with somebody/something: tụt lại
Die out = become extinct: tuyệt chủng.
Heat up: become hot or warm: nóng lên
Spring up: appear or develop quickly and/or suddenly: xuất hiện bất chợt
Mount up = get much larger: chồng chất, ngày càng nhiều
Bring about = make sth happen
Centre around: xoay quanh
Drop out: no longer take part in or be part of something / leave school, college, etc. without finishing your studies: xa rời tổ chức nào đó / bỏ học
Deal with = cope with = handle: solve a problem, perform a task: đối phó với
Slack off: do something more slowly or with less energy than before: lười làm việc, làm việc không có năng lượng.
Lay off: sa thải
Throw away: vứt bỏ
Use up: use all of something so that there is none left: sử dụng
Sum up: state the main points of something in a short and clear form (=summarize): tóm lại
Bring up: care for a child, teaching him or her how to behave (=raise): nuôi nấng.
Trên đây là 100 Phrasal verbs thông dụng trong IELTS mà IELTS Trang Nguyễn đã tổng hợp lại. Hy vọng những cụm động từ này sẽ giúp bạn hoàn thành thật tốt bài thi IELTS của mình. Chúc các bạn học tốt!