Trong tiếng Anh có 1 số từ gần nghĩa nhau, tuy nhiên không hoàn toàn cùng nghĩa. Điều này khiến cho không ít các bạn học sinh dùng sai và mắc lỗi word choice, dẫn đến mất điểm về mặt từ vựng (Lexical Resources).
Vậy hôm nay hãy cùng Mr Lâm từ Team ITN tìm hiểu các cặp từ như vậy nhé:
1. Disinterested / Uninterested
Uninterested (adj): không thích thú (=not interested)
VD: I was uninterested in science fiction movies
Disinterested (adj): công bằng, không vu lợi (=unbiased)
VD: The referee should be disinterested
2. Sometime / Sometimes
Sometime: 1 thời gian nào đó chưa xác định
VD: Sorry but I’m busy for now, I will give you a call sometime in the future
Sometimes (adv): Thình thoảng
Sometimes, I hang out with my best friends at night.
3. Rise / Raise
Rise và Raise đều có nghĩa chung là tăng, tuy nhiên:
+Rise (v): Tự tăng lên, dùng với dạng chủ động
VD: The number has risen over the years
+Raise (v): Làm cái gì đó tăng lên, lớn lên
VD: He has raised such a wonderful son.
I was raised in a multicultural family
4. Alone / Lonely
Alone (adj/adv): 1 mình, không mang nghĩa tiêu cực
VD: He lives alone in his house
Lonely (adj): cô đơn, mang nghĩa tiêu cực
VD: Having lived in complete isolation for years, He felt deeply lonely
5. Suit / fit
Fit (v): Vừa vặn về hính dáng, kích cỡ
VD: I tried putting on the dress but it didn’t fit me
Suit (v): Hợp về màu sắc,
VD: I don’t think the lavish lifestyle in New york suits me well.
6. Historic / Historical
Historic: nổi tiếng, quan trọng, có tầm ảnh hưởng
VD: From the perspective of mankind’s achievements, the Moon landing was a historic event. (sự kiện lịch sự và có tầm ảnh hưởng)
Historical: liên quan đến lịch sử
VD: I have been doing some historical research.
7. Scarce / Rare
Scarce (adj): chỉ những thứ thông dụng, hữu ích nhưng không có đủ
VD: Food was scarce during wartime
Rare (adj): chỉ đồ vật không thông dụng, hiếm có
VD: Jack’s passionate about collecting rare stamps
8. Helpless / Useless
Helpless (adj): vô vọng, tuyệt vọng, không thể giúp đỡ bản thân, người khác
VD: The disabled woman was helpless when the dog attacked her.
Useless (adj): Vô dụng, vô ích
Without being pre-programmed, machines are useless
9. Infant / Baby
+Infant(n) chỉ đứa bé mới chào đời nhưng dùng trong văn phong trang trọng(thường trong ngôn ngữ y học)
VD: Infant food plays a crucial role in bones development
+Baby (n): chỉ đứa trẻ mới chào đời , chưa biết nói hay biết đi.
VD: A baby shows its feelings through its crying
10. Customer / Client
Customer (n): khách hàng của cửa hàng bách hóa, thực phẩm , quần áo
VD: He is the grocery store’s biggest customer
Client(n) Khách hàng của luật sư, ngân hàng
VD: The lawyer acted on behalf of her client
11. Imaginary / Imaginative
Imaginary (adj): Thuộc về tưởng tượng, không có thật
VD: Doraemon is an imaginary character
Imaginative (adj): Giàu trí tưởng tượng (=dreamlike)
VD: John is known for being an brilliantly imaginative designer
12. Classic / Classical
Classic: điển hình, đặc trưng (=typical)
VD: He’s a classic example of a kid who’s intelligent but lazy
Classical: truyền thống, cổ điển (=traditional)
VD: Do you prefer classical music or pop?
13. Complement/ Compliment
(2 từ này có phiên âm và cách viết rất giống nhau, tuy vậy ý nghĩa của chúng lại hoàn toàn khác nhau nhé)
- Complement (v) /ˈkɒmplɪment/: bù/ bổ sung/làm hoàn thiện
VD: The dessert complemented the main course perfectly.
Món tráng miệng này ăn với món chính thì tuyệt hảo.
- Compliment (v) /ˈkɒmplɪmənt/: khen ngợi
VD: The man complimented her on the lovely dress.
Chàng trai khen cô gái về chiếc váy thật đáng yêu.
14. Ensure/ Assure
- Ensure (v) /ɪnˈʃʊə(r)/: đảm bảo, chắc chắn
VD: The government is working to ensure the safety of the people in the city
Chính phủ đang làm việc để đảm bảo sự an toàn cho người dân thành phố.
- Assure (v) /əˈʃʊə(r)/: cam đoan/trấn an
VD: My mother assured me that my lost dog is perfectly safe.
Mẹ tôi trấn an tôi rằng con chó bị lạc của tôi vẫn an toàn.
15. Famous/ Notorious
- Famous (a) /ˈfeɪməs/: nổi tiếng (nghĩa tích cực)
VD: He is an internationally famous artist.
Anh ta là 1 nghệ sĩ nổi tiếng toàn thế giới.
- Notorious (a) /nəʊˈtɔːriəs/: khét tiếng (nghĩa tiêu cực)
VD: This place is a notorious area for drug trafficking.
Đây là 1 nơi khét tiếng cho việc buôn bán thuốc phiện
16. Later/Latter
- Later /ˈleɪtə(r)/: Sau đó (=afterwards, later on, after that)
VD: I will go to the museum first and visit my grandparents later.
(Tôi sẽ đến bảo tàng trước và ghé thăm ông bà sau đó)
- Latter /ˈlætə(r)/= Cái thứ 2, cái sau
VD: I have two son: Jack and Mike. The former is an artist latter is a teacher.
(Tôi có 2 người con trai, người đầu tiên là 1 họa sĩ, người thứ 2 là 1 giáo viên)
17. Advice/Advise
Hai từ này phát âm có vẻ gần giống nhau tuy nhiên điểm khác biệt nằm ở word formation
- Advice (noun): Lời khuyên
VD: I need to seek advice about which college to attend.
(Tôi cần tìm lời khuyên về trường đại học nào tôi nên chọn)
- ->Advise (verb) Cho lời khuyên
VD: He advised me to give up smoking.
(Anh ta khuyên tôi bỏ hút thuốc lá)
18. Access/Assess
Hai từ này khá giống nhau về spelling nhưng cả phiên âm và ý nghĩa đều khác nhau các em nhé:
- ->Access /ˈækses/: Sự tiếp cận (danh từ) hoặc tiếp cận (động từ)
VD:
Many children in rural areas do not have access to the internet (noun)
(Nhiều trẻ em ở vùng nông thôn không có sự tiếp cận đến mạng internet)
Most people use their phones to access the internet (verb)
(Hầu hết mọi người đều dùng điện thoại để tiếp cận mạng internet)
- ->Assess /əˈses/: Đánh giá (=judge, evaluate)
VD: It’s difficult to assess the effects of these changes.
(Thật khó để đánh giá ảnh hưởng của những thay đổi này)
19. Ignore/Overlook/Neglect
Khi các bạn muốn dịch từ “bỏ qua/bỏ bê/bỏ quên” sang tiếng Anh thì chúng ta sẽ phải phân biệt 3 từ sau:
- Ignore (v): Cố ý lờ đi việc gì đó
VD: He ignored all the ‘No Smoking’ signs and lit up a cigarette.
Anh ta lờ đi biển không hút thuốc và đốt 1 điếu xì gà.
- Overlook (v): Vô tình bỏ qua điều gì đó (=miss)
VD: He seems to have overlooked one important fact.
Anh ta dường như đã vô tình bỏ qua 1 sự thật quan trọng.
*)Trong 1 số trường hợp overlook có thể dùng với nghĩa là bạn cố ý bỏ qua 1 điều gì đó sai.
VD: He’s so friendly so people are prepared to overlook his faults.
(Anh ta rất thân thiện nên mọi người đã chuẩn bị để bỏ qua lỗi lầm của anh ta)
- Neglect (v): Cố ý bỏ bê 1 việc gì đó mà bạn đáng nhẽ nên làm (Trong 1 số trường hợp sẽ cùng nghĩa với ignore)
VD: Never neglect your health no matter what happens.
(Đừng bỏ bê sức khỏe của bạn dù cho điều gì có xảy ra.)