Tích lũy từ vựng là hoạt động bắt buộc nếu bạn muốn thông thạo bất kỳ ngoại ngữ nào. Từ vựng là “nguồn căn gốc rễ” để giải quyết mọi khó khăn trong quá trình học ngoại ngữ, từ giao tiếp, nghe, đọc và viết. Bài viết hôm nay, IELTS Trang Nguyễn giới thiệu tới độc giả một phương pháp học từ vựng ghi nhớ sâu và hiểu cặn kẽ về từ vựng – phương pháp học theo word parts (prefix, root, và suffix) của từ. Phương pháp này đã được nhiều chuyên gia ngôn ngữ khuyên người học sử dụng.
I. Word parts của từ vựng là gì?
Một từ vựng thông thường có thể được cấu tạo như sau:
PREFIX + ROOT WORD + SUFFIX
Trong đó: Prefix là tiền tố của từ
Root word là gốc từ
Suffix là hậu tố của từ
VD: non + conform +ist = nonconformist
=> MEANING: not + go along + one who does = someone who does not something go along with others
Vậy Word parts của từ vựng có nghĩa là ba bộ phận hình thành nên từ đó, bao gồm prefix, root word, và suffix. Root word (Gốc từ) là một từ hoặc một thành phần của từ được sử dụng để hình thành những từ mới thông qua việc thêm các tiền tố (Prefix) hoặc hậu tố (Suffix). Các Root word thường có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, tiếng La Mã, tiếng La Tinh hoặc tiếng Đức, … Phương pháp học từ vựng thông qua wordpart thì điều mấu chốt quan trọng là bạn cần nhận biết và ghi nhớ nghĩa của root word, prefix, và suffix.
II. Lợi ích của việc học từ vựng thông qua Word parts của từ
Phương pháp học từ vựng bằng Word parts là phương pháp được đánh giá vô cùng hiệu quả, khi cho phép người học đào sâu để hiểu nguồn gốc từ. Qua đó, người học dễ dàng nhớ từ vựng lâu hơn và đoán được nghĩa những từ lạ. Phương pháp học từ vựng qua word parts hay còn gọi “Giải mã từ”, là cách bạn chia một từ hoàn thiện thành các phần nhỏ có ý nghĩa. Từ đó, bạn có thể áp dụng để đoán và hiểu nghĩa của những từ mới được cấu thành từ những thành phần đã biết.
Đây cũng là một phương pháp giúp người học mở rộng vốn từ dễ dàng, thông qua việc kết hợp các tiền tố, gốc từ và hậu tố để tạo nên một từ phù hợp. Ban đầu, việc ghi nhớ nghĩa của những bộ phận riêng lẻ là vô cùng cần thiết, sau đó, mở rộng từ vựng bằng cách giữ nguyên một thành phần và mở rộng từ vựng ra bằng cách kết hợp thành phần đó với các thành phần còn lại. Cách tốt nhất để thống nhất nghĩa của từ đó là giữ nguyên gốc từ và kết hợp gốc từ đó với tiền tố và hậu tố để tạo nên từ mới.
III. Cách nhận biết gốc từ
Gốc từ là nơi chứa ý nghĩa chính của một từ vựng. Có hai loại gốc: loại có thể đứng một mình (base) và loại không thể đứng một mình (root). “Base” khi đứng một mình vẫn có nghĩa và có thể sử dụng. Ngược lại, “root” phải đi kèm với hậu tố hoặc tiền tố mới có thể sử dụng. VD:
Base | cycle : vòng tròn | bicycle: xe đạp cyclical: theo chu kỳ |
Root | anthropo: người | anthropology: nhân chủng học misanthrope: người chán đời, mất lòng tin xã hội, chống lại loài người |
Lưu ý: Một ý nghĩa có thể có nhiều gốc từ và ngược lại. Ngoài ra, gốc từ có thể đứng đầu hoặc cuối từ đó.
Một số gốc từ thường gặp:
Root | Meaning | Examples |
-dict- | say | contradict, dictate, diction, edict, predict |
-duc- | lead | deduce, produce, reduce |
-gress- | walk | digress, progress, transgress |
-ject- | throw | eject, inject, interject, project, reject, subject |
-pel- | drive | compel, dispel, impel, repel |
-pend- | hang | append, depend, impend, pendant, pendulum |
-port- | carry | comport, deport, export, import, report, support |
-scrib-, -script- | write | describe, description, subscription, transcribe |
-tract- | pull | attract, contract, detract, extract, protract, traction |
-vert- | turn | convert, divert, invert, revert |
-bio- | life | biology, biography |
-chron- | time | chronology, sychronize |
-fer- | carry | transfer, inference |
-geo- | earth | geography, geode |
-nom- | name | nominate, nomenclature |
-tele- | distant | telegraph, telepathy |
-anthrop- | human | misanthrope, philanthropy, anthropomorphic |
-dem- | people, crowd | democracy, demography, endemic, pandemic |
-morph- | form, shape | amorphous, metamorphic, morphology |
-path- | feeling | empathy, sympathy, apathy, psychopathic |
-pedo-,ped- | child | pediatrician, pedagogue |
-phil- | love for | philanthropy, philharmonic, philosophy |
re- | again, back | philanthropy, philharmonic, philosophy |
-phon- | sound | polyphonic, cacophony, phonetics |
IV. Cách nhận biết tiền tố
Tiền tố thường là phần đầu của từ, kết hợp với gốc từ làm đa dạng và giúp ý nghĩa từ vựng được đầy đủ hơn, nhưng bản thân nó không phải là từ có nghĩa. Tiền tố chỉ xuất hiện ở đầu các từ vựng và bổ sung cho từ vựng đó một ý nghĩa riêng biệt.
Một số tiền tố thường gặp:
Prefix | Meaning | Examples |
co- | together | cooperate, coauthor, coterminus |
de- | away, off | deactivate, defrost, decompress |
dis- | not | discomfort, discredit, disrepair, disrespect |
inter- | between, among | international, intercellular, interject |
non- | not | nonessential, nonmetallic, nonstop |
post- | after | postdate, postwar, postnatal |
pre- | before | preconceive, preexist, premeditate, prepay |
re- | again, back | rearrange, rebuild, recall, remake, rerun, rewrite |
sub- | under | submarine, subsoil, subway, substandard |
trans- | across, through | transatlantic, transpolar, transport |
a-, an- | without | amoral, atypical, anaerobic |
anti-, ant- | opposing | anticrime, antipollution, antacid |
auto- | self | autobiography, automatic, autopilot |
bio- | life | biology, biophysics, biotechnology, biopsy |
geo- | earth | geography, geomagnetism, geophysics, geopolitics |
hyper- | excessive | hyperactive, hypercritical, hypersensitive |
micro- | small | microcosm, micronucleus, microscope |
mono- | one | monochrome, monosyllable, monoxide |
pan- | all | panorama, panchromatic, pandemic, pantheism |
therm- | heat | thermal, thermometer, thermostat |
V. Cách nhận biết hậu tố
Một nhóm các chữ cái có ý nghĩa đặc biệt xuất hiện ở cuối một từ được gọi là hậu tố. Dưới đây là danh sách các hậu tố quan trọng, được sử dụng thường xuyên nhất, chiếm 97% từ có tiền tố bằng tiếng Anh.
Một số hậu tố thường gặp:
Suffix | Meaning | Examples |
-able, -ible | forms adjectives, means “capable or worthy of” | likable, flexible |
-ation | forms nouns from verbs | creation, civilization, automation, |
-fy, -ify | forms verbs, means “to make or cause to become” | purify, acidify, humidify |
-ment | forms nouns from verbs | government, statement |
-ty, -ity | forms nouns from adjectives | subtlety, certainty, cruelty, loyalty |
-ism | -ism forms nouns, means “the act, state, or theory of” | criticism, optimism, capitalism |
-ist | forms agent nouns from verbs ending in -ize or nouns ending in -ism and is used like -er | conformist, copyist, cyclist |
-ize | forms verbs from nouns and adjectives | modernize, industrialize, computerize |
-gram | something written or drawn | cardiogram, telegram |
-graph | something written or drawn | monograph, phonograph, seismograph |
-logue, -log | speech, discourse | monologue, dialogue, travelogue |
-ology | science, theory, study | phraseology, biology, dermatology |
-meter | measuring device | kilometer, parameter, perimeter |
-oid | forms adjectives and nouns and means “like, resembling” or “shape, | humanoid, spheroid, trapezoid |
-phobia | fear of | agoraphobia, xenophobia |
VI. Một số ví dụ cụ thể hơn về word parts
- lev-: nhẹ (light)
Levity: tính nhẹ dạ, khinh suất
Elevate: nâng lên, đưa lên
Alleviate: làm nhẹ bớt, làm dịu (nỗi đau, nỗi phiền muộn,…)
Levitate: bay lên - -scrib(e)-: viết
describe: mô tả
scribble: viết cẩu thả, nguệch ngoạc
subscribe: ký tên
prescribe: chỉ định
scribe: người chép bản thảo, người ghi lại
inscribe: ghi lên, khắc lên
>>Tham khảo thêm tài liệu học từ vựng: Trọn Bộ Oxford Word Skills Basic + Intermediate + Advance
Word parts là phương pháp học từ vựng được nhiều chuyên gia ngôn ngữ học đánh giá cao, vì sự đào sâu về nguồn gốc của từ và hiểu được các thành phần cấu tạo nên từ. Thông qua bài viết, IELTS Trang Nguyễn hy vọng đã mang đến cho các độc giả góc nhìn thú vị và mới mẻ về phương pháp học từ vựng này. Hãy đón xem các bài viết tiếp theo của đội ngũ IELTS Trang Nguyễn nhé.
[caldera_form id=”CF5f61966c40df0″]