Xin chào các bạn độc giả thân yêu của IELTS Trang Nguyễn! Trong bài viết này, IELTS Trang Nguyễn xin giới thiệu tới các bạn 50 từ vựng hữu ích cho chủ đề Clothes.
PHẦN 1: USEFUL VOCABULARY AND COLLOCATIONS FOR “CLOTHES” – TỪ VỰNG HỮU ÍCH CHO CHỦ ĐỀ CLOTHES
1, VERBS FOR “CLOTHES”
- Have a sense of style: Có gu thẩm mỹ
E.g: He doesn’t wear fancy clothes but he still has a great sense of style.
=> Anh ấy không mặc quần áo màu mè nhưng anh ấy vẫn có gu thẩm mỹ rất tốt.
- Strike a pose: Tạo dáng
E.g: You need to strike a pose for the photoshoot.
=> Bạn cần tạo dáng cho buổi chụp hình.
- Have an eye for fashion: Có gu thời trang
E.g: I don’t have an eye for fashion, but I’m sure that jacket is ugly.
=> Tôi không có gu thời trang, tuy nhiên tôi chắc rằng cái áo khoác đó rất xấu.
- Dress for the occasion: Diện đồ đẹp (cho một sự kiện quan trọng nào đó)
E.g: She is simple on what to wear daily, but she certainly knows how to dress for the occasion.
=> Cô ấy ăn mặc hằng ngày khá đơn giản, nhưng cô ấy chắc chắn biết diện đồ đẹp khi cần.
2, NOUNS FOR “CLOTHES”
- Garments: Quần áo
E.g: He’s fussy about how a garment fits him.
=> Anh ta cứ loạn lên về việc bộ quần áo đó vừa anh ta như thế nào.
- Fashion victim: Nạn nhân của thời trang (luôn chạy theo xu hướng mà không để ý tới phong cách cá nhân)
E.g: He has no personal style, he’s a fashion victim.
=> Anh ta không có phong cách cá nhân, anh ta là nạn nhân của thời trang.
- Clothes stall: Shop quần áo (nhỏ)
E.g: I bought this dress at a local clothes stall.
=> Tôi mua chiếc váy này ở một cửa hàng thời trang gần nhà.
- Catwalk: Sàn diễn thời trang
E.g: The models performing on the catwalk are gorgeous.
=> Những người mẫu đang trình diễn trên sàn diễn trông thật lộng lẫy.
- Must-haves: Những thứ cần phải có
E.g: A sunglasses to wear this summer is a must-have.
=> Có một cặp kính râm vào mùa hè này là điều cực kì cần thiết.
- Fashion icon: Ngôi sao thời trang
E.g: She is a fashion icon, I want to be like her one day.
=> Cô ấy là ngôi sao thời trang, tôi muốn trở thành người giống cô ấy một ngày nào đó.
3, ADJECTIVE FOR “CLOTHES”
- Baggy: Thùng thình, rộng
E.g: baggy trousers
=> Quần baggy (quần rộng)
- Button-down: Có khuy cài dọc theo áo
E.g: he opened the door wearing a collarless white button-down shirt
=> Anh ấy mở cửa, mặc một chiếc áo không cổ có khuy cài từ trên xuống.
- Button-through: Váy có khuy cài từ trên xuống
E.g: a silk button-through dress’
=> Một cái váy có khuy cài từ trên xuống.
- Close-fitting: Ôm sát người, kín
E.g: He wears a black coat and cloak, a close-fitting lace collar, and a black felt hat.
=> Anh ấy mặc một cái áo choàng đen, cài kín cổ, và một cái mũ rủ màu đen.
- Decollete: Chỉ váy hoặc áo ngang vai
E.g: wearing a décolleté dress
=> Mặc váy ngang vai
- Dressy: Sang trọng
E.g: I need something a bit more dressy for the wedding.
=> Tôi cần thứ gì đó sang trọng hơn cho buổi tiệc đám cưới.
- Hard-wearing: Bền
E.g: The clothes sold there are cheap and hard-wearing; they do not show the dirt easily and are comfortable.
=> Quần áo bán ở đây rẻ và bền; chúng không dễ bị bẩn và mặc rất thoải mái.
- Homespun:
- Loose-fitting: Thùng thình, rộng
E.g: a loose-fitting shirt
=> Một chiếc áo rộng
- Modest: Khiêm tốn, kín đáo
E.g: a modest walk/manner
=> Phong cách/đi lại khiêm tốn
- Smart: Sang chảnh
E.g: She tends to wear quite smart clothes for work.
=> Cô ấy thường mặc quần áo khá sang chảnh khi đi làm.
- Tailored: Được may riêng
E.g: a tailored charcoal-gray suit
=> Một bộ vest được may riêng
- Weatherproof: Chống nước chống nắng
E.g: This weatherproof jacket is great.
=> Cái áo khoác chống nước-nắng này rất tuyệt.
PHẦN 2: PHRASAL VERBS AND IDIOMS FOR “CLOTHES” – CỤM ĐỘNG TỪ VÀ THÀNH NGỮ CHO CHỦ ĐỀ “ANIMALS”
1, PHRASAL VERB – CỤM ĐỘNG TỪ
- Do up: Cài áo
E.g: Do up your coat or you’ll get cold.
=> Cài áo của bạn vào không bạn sẽ bị lạnh đó
- Dress up: Hóa trang
E.g: He went to the party dressed up as a Chicago gangster.
=> Anh ấy đi tới bữa tiệc trong khi hóa trang thành một tên găng xtơ Chicago.
- Hang out: Phơi quần áo
E.g: The weather was fine, so she hung out the washing.
=> Thời tiết khá đẹp nên cô ấy phơi quần áo ra.
- Hang up: Treo quần áo lên móc
E.g: Don’t leave your clothes on the floor, hang them up.
=> Đừng vứt quần áo dưới sàn nhà, treo nó lên đi.
- Have on: Đang mặc cái gì đó
E.g: Jimmy had nothing on but his socks.
=> Jimmy đang không mặc gì cả ngoại trừ cái đôi tất.
- Kick off: Đá văng cái gì đó đi
E.g: She kicked off her shoes.
=> Cô ấy đá văng cái giày của mình đi.
- Put on: Đội cái gì đó
E.g: Put on my hat.
=> Đội cái mũ của tôi lên này.
- slip on: Xỏ
E.g: She slipped on her flip flops before she went into the sea.
=> Cô ấy xỏ đôi dép vào trước khi đi ra biển
- Take off: Cởi
E.g: Charlie was taking off his shirt when the phone rang.
=> Charlie đang cởi áo khi mà chuông điện thoại kêu.
- Try on: Thử
E.g: She always tried shoes on before she bought them.
=> Cô ấy luôn thử giày trước khi mua chúng.
- Throw on: Mặc vào
E.g: I threw on a pair of jeans and a T-shirt.
=> Tôi mặc lên người một chiếc quần bò và cái áo phông.
- Turn up: Xắn
E.g: Mr Smith’s jeans were too long, so he asked Mrs Smith to turn up the bottom of the jeans so they fitted.
=> Cái quần của ông Smith quá dài, nên ông ấy nhờ vợ xắn giúp ống quần lên cho vừa vặn hơn.
- Wrap up: Quấn kín
E.g: She was wrapped up in a thick winter coat
=> Cô ấy quấn kín mình trong một chiếc áo khoác dày.
- Zip up: Kéo dây kéo
E.g: The dress zipped up at the front.
=> Bộ váy này được cài dây kéo ở đằng trước.
- Come off: Tuột
E.g: He was then running too fast and his shoes came off.
=> Anh ấy chạy nhanh quá và giày của anh ấy tuột mất.
- Go with: Hợp
E.g: Those shoes go with your dress.
=> Đôi giày này hợp với bộ váy của cậu quá.
- Pull off: Cởi
E.g: James pulled off his socks.
=> James cởi đôi tất của anh ấy.
- Show off: Khoe khoang
E.g: He bought her a ring and she is showing it off.
=> Anh ấy mua cho cô ta cái nhẫn và cô ta đang khoe khoang về nó.
- Take in: Bo nhỏ lại
E.g: You lost weight, and your dress doesn’t fit. I’ll have to take it in.
=> Bạn xuống cân rồi và bộ váy này không vừa nữa. Tôi sẽ phải bo nhỏ nó lại.
- Wear out: Làm mòn, làm sờn
E.g: I wore out my boots. I need to buy a new pair soon.
=> Tôi làm mòn đôi guốc này rồi. Tôi cần phải mua đôi mới sớm thôi.
- Button up: Cài khuy
E.g: You should button up your shirt.
=> Bạn nên cài khuy áo vào.
2, IDIOMS – THÀNH NGỮ
- All The Rage: Có mặt ở mọi nơi
Example: A few years ago Uggs were all the rage, but now you don’t see them so much.
=> Vài năm trước Uggs có mặt ở mọi nơi, nhưng giờ bạn không thấy chúng nhiều nữa.
- Fashion-Forward: Dẫn đầu xu hướng
Example: Did you see Susan’s new dress today? She’s always so fashion-forward!
=> Cậu đã nhìn thấy bộ váy của Susan hôm nay chưa? Cô ấy luôn đi đầu xu hướng.
- Mutton Dressed Up as Lamb: Chỉ người ăn mặc không phù hợp với độ tuổi (thường là mặc đồ cho người trẻ tuổi hơn nhiều)
Example: Did you see Sheila in a miniskirt? At her age, she’s mutton dressed up as lamb.
=> Cậu nhìn thấy cái váy ngắn của Sheila chưa? Với độ tuổi của cô ấy thì nó chả phù hợp gì cả.
- Old Hat: Cũ, hết thời
Example: The carmaker’s sales declined because many consumers found their designs to be old hats.
=> Doanh số của công ty bán ô tô sụt giảm do nhiều khách hàng thấy thiết kế khá là cũ kĩ.
- Dressed to the nines/dressed to kill: Diện đồ sang trọng
Example: Everyone was dressed to the nines for the graduation dinner.
=> Ai cũng mặc đồ sang trọng cho bữa tiệc tốt nghiệp.
- Bursting at the seams: Chật cứng ở thắt lưng (do vòng bụng to lên)
I ate too much. I’m bursting at the seams in these jeans.
=> Tôi ăn nhiều quá. Tôi đang bị chật cứng ở bụng với cái quần bò này đây.
Với 50 từ vựng chủ đề Clothes, mong rằng IELTS Trang Nguyễn đã giúp bạn trong việc xây dựng vốn từ vựng cho kì thi IELTS. ITN rất mong được gặp lại bạn trong các bài viết chuyên về từ vựng cho kì thi IELTS nhé!