Xin chào các bạn độc giả thân yêu của IELTS Trang Nguyễn! Trong bài viết này, IELTS Trang Nguyễn xin giới thiệu tới các bạn 50 từ vựng hữu ích cho chủ đề Family.
PHẦN 1: USEFUL VOCABULARY AND COLLOCATIONS FOR “FAMILY” – TỪ VỰNG HỮU ÍCH CHO CHỦ ĐỀ FAMILY
1, VERBS FOR “FAMILY”
- Support: Ủng hộ
E.g: I think it’s important to support local businesses by buying locally.
=> Tôi nghĩ việc ủng hộ doanh nghiệp trong nước bằng việc mua đồ nội địa khá quan trọng.
- Foster: Nuôi dưỡng, thúc đẩy sự phát triển của một điều gì đó tốt
E.g: I’m trying to foster an interest in classical music in my children.
=> Tôi đang cố nuôi dưỡng niềm yêu thích nhạc cổ điển trong con mình.
- Sympathize: Lắng nghe, đồng tình và chia sẻ về mặt cảm xúc
E.g: I sympathize with the general aims of the organization, but on this particular issue I disagree.
=> Tôi đồng tình với mục tiêu chung của tổ chức, nhưng với vấn đề cụ thể này tôi không đồng tình.
- Empathize: Thấu hiểu và đồng cảm do đã từng trải qua xúc cảm tương tự (khác với sympathize)
E.g: It’s very easy to empathize with the characters in her books.
=> Bạn có thể dễ dàng đồng cảm với nhân vật trong câu chuyện của cô ấy.
- Nurture: Nuôi dưỡng
E.g: She wants to stay at home and nurture her children.
=> Cô ấy muốn ở nhà và nuôi con.
- Desert: Bỏ rơi
E.g: He deserted his wife and family for another woman.
=> Hắn ta bỏ vợ và gia đình mình để đi với người phụ nữ khác.
- Encourage: Động viên
E.g: We were encouraged to learn foreign languages at school.
=> Chúng tôi được động viên học tiếng nước ngoài ở trường.
- Motivate: Thúc đẩy
E.g: He is genuinely motivated by a desire to help people.
=> Anh ấy thực sự được thúc đẩy bởi mong muốn giúp đỡ mọi người.
- Inspire: Truyền cảm hứng
E.g: After her trip to Venezuela, she felt inspired to learn Spanish.
=> Sau chuyến đi tới Venezuela, cô ấy được truyền cảm hứng học tiếng Tây Ban Nha.
- Guide: Dẫn lối, chỉ bảo
E.g: Our lawyer guided us through the more complicated questions on the form.
=> Luật sư của chúng tôi chỉ dẫn cho chúng tôi ở mấy câu hỏi phức tạp trên mẫu đơn.
2, NOUNS FOR “FAMILY”
- Adoption: Việc nhận nuôi
E.g: She was homeless and had to put her child up for adoption.
=> Cô ấy vô gia cư và phải đem con gái cho nhận nuôi.
- Bachelor: Người đàn ông độc thân và chưa từng lấy vợ
E.g: He remained a confirmed bachelor until he was 60.
=> Ông ấy là một người độc thân cho tới khi 60 tuổi.
- Caregiver: Người chăm sóc
E.g: The caregivers of the cancer patients reported feelings of confusion and helplessness.
=> Những người chăm sóc bệnh nhân ung thư bày tỏ cảm xúc hỗn độn và bất lực.
- Divorce: Việc ly hôn
E.g: The last I heard they were getting a divorce.
=> Lần cuối tôi nghe nói thì họ chuẩn bị ly hôn.
- Engagement: Việc đính hôn
E.g: They announced their engagement at the party on Saturday.
=> Họ thông báo về lễ đính hôn ở bữa tiệc thứ Bảy.
- Groom: Chú rể
E.g: The bride (cô dâu) and groom walked down the aisle together.
=> Cô dâu và chú rể bước xuống lễ đường cùng nhau.
- Infant: Em bé (mới sinh hoặc nhỏ tuổi)
E.g: She has five children, the youngest of whom is still an infant.
=> Cô ấy có năm đứa con, đứa nhỏ nhất vẫn là trẻ sơ sinh.
- Sibling: Anh em
E.g: I have four siblings: three brothers and a sister.
=> Tôi có 4 anh em: 3 anh trai và 1 chị gái.
- Widow: Góa phụ
E.g: He had some mercenary scheme to marry a wealthy widow.
=> Anh ta có ý đồ tham lam với việc lấy một bà góa phụ giàu có.
3, ADJECTIVE FOR “FAMILY”
- Close-knit: Thân mật, giúp đỡ nhau
E.g: I have a close-knit family.
=> Tôi có một gia đình thân thiết và luôn giúp đỡ nhau.
- Faithful: Đáng tin tưởng, trung thành
E.g: His faithful old dog accompanied him everywhere he went.
=> Con chó trung thành đồng hành cùng ông ấy bất cứ nơi nào ông ấy tới.
- Fraternal: Có tình anh em (máu thịt hoặc kết nghĩa)
E.g: The president’s official visit marks the start of a more fraternal relationship between the two countries.
=> Chuyến thăm chính thức của chủ tịch nước đánh dấu sự khởi đầu của một mối quan hệ anh em thân thiết giữa hai nước.
- Maternal: Có tình mẫu tử; chỉ điều gì đó liên quan tới nhà ngoại
E.g: Her maternal grandmother (= mother’s mother) is still alive.
=> Bà ngoại cô ấy (mẹ đẻ của mẹ cô ấy) vẫn còn sống.
- Affectionate: Giàu tình cảm
E.g: He’s an affectionate little boy.
=> Cậu ấy là một chàng trai nhỏ tuổi giàu tình cảm.
- Dysfunctional: Có nhiều biến cố
E.g: He lives in a dysfunctional family.
=> Cậu ấy sống trong một gia đình nhiều biến cố.
- Tender: Đầy yêu thương, nhẹ nhàng, ấm áp
E.g: He gave her a tender kiss.
=> Anh ấy trao cho cô một nụ hôn nhẹ nhàng.
- Strained: Chỉ mối quan hệ đang rạn nứt
E.g: Relations between the two countries have become strained recently.
=> Mối quan hệ giữa hai nước đã trở nên rạn nứt gần đây.
- Estranged: Chỉ người không sống cùng gia đình (do mâu thuẫn), chỉ vợ chồng ly sống ly thân
E.g: It’s sad to see someone estranged from their parents.
=> Thật buồn khi thấy ai đó bỏ nhà ra đi.
- Sentimental: Chỉ người sống theo cảm xúc (thay vì lập luận logic), chỉ về những điều liên quan tới cảm xúc và kỉ niệm
E.g: It’s a cheap ring but it has great sentimental value for me.
=> Đây là một chiếc nhẫn rẻ nhưng có giá trị tinh thần lớn với tôi.
- Boisterous: Ồn ào, hỗn loạn
E.g: The audience burst into boisterous laughter.
=> Khán giả phá lên cười đầy hỗn loạn.
PHẦN 2: PHRASAL VERBS AND IDIOMS FOR “FAMILY” – CỤM ĐỘNG TỪ VÀ THÀNH NGỮ CHO CHỦ ĐỀ “FAMILY”
1, PHRASAL VERB – CỤM ĐỘNG TỪ
- Bring up: Nuôi dưỡng
E.g: They were brought up to be polite.
=> Họ được nuôi nấng để trở nên lịch sự.
- Grow up: Lớn lên
E.g: Your children are growing up fast!
=> Con bạn lớn nhanh quá!
- Take after: Trông giống ai đó
E.g: I think he takes after his father.
=> Tôi nghĩ anh ấy trông giống bố mình.
- Look after: Chăm lo cho ai
E.g: Who looks after your children in the summer holidays?
=> Ai chăm con bạn lúc nghỉ hè?
- Care for: Quan tâm tới ai đó
E.g: We’re looking for someone to care for my mother.
=> Tôi đang tìm người chăm sóc mẹ tôi.
- Look up to: Ngưỡng mộ, lấy ai đó làm gương
E.g: Is there anyone you look up to in your family?
=> Có ai trong nhà mà bạn ngưỡng mộ không?
- Live up to: Xứng với (kì vọng) của ai đó
E.g: It’s hard for him to live up to his parents’ expectations.
=> Rất khó để anh ấy có thể đáp ứng được kì vọng của bố mẹ mình.
- Sleep over: Ngủ qua đêm ở nhà ai đó
E.g: Her daughter is having friends to sleep over this weekend.
=> Con gái cô ấy sẽ có bạn qua nhà ngủ qua đêm cuối tuần này.
- Pass away: Mất
E.g: His father passed away suddenly from a heart attack.
=> Bố anh ấy qua đời đột ngột do một cơn đau tim.
- Farm out: Gửi (con cái) cho họ hàng trông tạm thời
My parents used to farm us out so they could have a break.
=> Bố mẹ tôi từng nhờ trông chúng tôi để họ có thể nghỉ ngơi.
2, IDIOMS – THÀNH NGỮ
- The apple doesn’t fall far from the tree: Chỉ bố mẹ như thế nào thì con thường cũng giống như vậy
E.g: “John ended up in prison just like his father. I guess the apple doesn’t fall far from the tree.
=> John vào tù giống bố anh ta. Tôi đoán là bố mẹ nào thì con nấy thôi.
- A chip off the old block: tương tự trên
E.g: Tiffany is an accomplished pianist just like her mother. She’s a chip off the old block.
=> Tiffany là một nghệ sỹ piano thành công như mẹ cô ấy. Cô ấy đúng là có tài năng giống mẹ.
- Follow in someone’s footstep: Tiếp bước ai đó
E.g: Michael Douglas followed in his father’s footsteps and became an actor.
=> Michael Douglas tiếp bước bố anh ấy và trở thành một diễn viên.
- Like father, like son: Cha nào con nấy
E.g: Jimmy is tall just like his father, and they have the same smile. Like father, like son.
=> Jimmy cao bằng bố anh ấy, và họ có cùng một nụ cười. (Quả là) cha nào, con nấy.
- Run in the family: Cái gì đó nằm trong gen của gia đình
E.g: Heart disease runs in my family. I try to have a healthy diet and get plenty of exercises.
=> Gia đình tôi có bệnh về tim. Tôi cố gắng ăn uống khỏe mạnh và tập thể dục đầy đủ.
- In one’s blood: Nằm trong máu của ai đó (ai đó có tài năng bẩm sinh về cái gì đó)
E.g: Music is in my blood. Almost everyone in my family can sing.
=> Âm nhạc nằm trong máu của tôi rồi. Hầu như ai trong nhà tôi cũng có thể hát.
- Be the spitting image of sb: Trông giống ai đó như đúc
E.g: My son is a spitting image of my husband.
=> Con trai tôi giống chồng tôi y như đúc.
- Wear the pants: Chỉ người nắm quyền chỉ đạo trong gia đình
E.g: My mother definitely wears the pants in the family. My dad only thinks he does.
=> Mẹ tôi chắc chắn là người chỉ đạo trong gia đình. Bố tôi chỉ tự nghĩ bản thân là vậy thôi.
- Breadwinner: Người trụ cột (về mặt tài chính)
E.g: Most families don’t have just one breadwinner. Both parents often work and provide financially for their children.
=> Hầu hết các gia đình không chỉ có một người chu cấp tài chính. Cả bố mẹ đều làm việc và cung cấp cho con họ.
- Family man: Người đàn ông vì gia đình
E.g: I won’t spend my bonus on myself. I’m a family man, so I’ll probably use the money to buy something my wife and kids want.
=> Tôi không tiêu tiền thưởng cho mỗi bản thân mình. Tôi là người đàn ông của gia đình, nên tôi sẽ dùng số tiền này để mua thứ gì đó vợ và con tôi muốn.
Với 50 từ vựng siêu chất cho chủ đề Family, mong rằng IELTS Trang Nguyễn đã giúp bạn trong việc xây dựng vốn từ vựng cho kì thi IELTS. ITN rất mong được gặp lại bạn trong các bài viết chuyên về từ vựng cho kì thi IELTS nhé!