Xin chào các bạn độc giả thân yêu của IELTS Trang Nguyễn! Trong bài viết này, IELTS Trang Nguyễn xin giới thiệu tới các bạn 50 từ vựng hữu ích cho chủ đề Fitness & Diet.
PHẦN 1: USEFUL VOCABULARY AND COLLOCATIONS FOR “FITNESS & DIET” – TỪ VỰNG HỮU ÍCH CHO CHỦ ĐỀ FITNESS & DIET.
1, VERBS FOR “FITNESS & DIET”
- Prevent: Ngăn ngừa
Eg: Lots of exercise will prevent a heart attack.
- Deteriorate: trở nên xấu đi
Eg: The health care in the country is deteriorating.
- Exercise: Luyện tập thể thao
Eg: Lack of exercise can lead to poor health.
- Balance: Cân bằng
E.g: I struggle to balance work and family commitments.
=> Tôi khổ sở để cân bằng trách nhiệm công việc và gia đình.
- Benefit: Gặt hái được lợi ích
E.g: The new law will benefit many homeowners.
=> Điều luật mới sẽ có lợi cho nhiều hộ dân.
- Breathe: Thở
E.g: The instructor told us to breathe in deeply and then breathe out slowly.
=> Hướng dẫn viên bảo chúng tôi hít vào thật sâu và sau đó thở ra từ từ.
- Limit: Giới hạn
E.g: You should always limit your exposure to the sun.
=> Bạn luôn luôn nên hạn chế sự tiếp xúc với ánh mặt trời.
- Stick to a diet: Tuân thủ chế độ ăn
E.g: You need to stick to a healthy diet if you want to lose fat.
=> Bạn cần phải tuân theo thực đơn lành mạnh nếu bạn muốn giảm béo.
- Fast: Nhịn ăn
E.g: One day a week he fasts for health reasons.
=> Mỗi ngày một tuần anh ấy nhịn ăn vì lí do sức khỏe.
- Therapy: Liệu pháp trị liệu
E.g: Have you had any therapy for your depression?
=> Bạn đã đi trị liệu cho chứng trầm cảm của bản thân chưa?
2, NOUNS FOR “FITNESS & DIET”
11. Obesity: Bệnh béo phì
Eg: Obesity is now a real problem for teenagers.
=> Béo phì là một vấn đề lớn với giới trẻ.
- Eating Disorder: Rối loạn ăn uống
Eg: Bulimia and anorexia are types of eating disorders. Both are becoming more common.
=> Bulimia và anorexia (tên bệnh) là những chứng rối loạn ăn uống. Cả hai đang trở nên phổ biến.
- Nutrients: Chất dinh dưỡng
Eg: A healthy diet should consist of all the essential nutrients.
=> Một chế độ ăn lành mạnh nên bao gồm tất cả những dưỡng chất quan trọng.
- Diet: Chế độ ăn uống/ Ăn kiêng
Eg: It is important to have a healthy diet. People must eat plenty of fruit and vegetables.
=> Việc có một chế độ ăn lành mạnh là rất quan trọng. Mọi người cần ăn nhiều rau củ và hoa quả.
- Overeating: Ăn quá nhiều, nhiều hơn nhu cầu cơ thể
Eg: There is evidence that overeating is one of the main causes of obesity.
=> Có bằng chứng rằng việc ăn quá nhiều là một trong những nguyên nhân chính của bệnh béo phì.
- Ingredients: Nguyên liệu nấu ăn
Eg: The ingredients of the dish include nuts, raisins, and parsley.
=> Nguyên liệu của món này bao gồm hạt, nho khô và rau parsley.
- Allergy: Chứng dị ứng
Eg: Allergies are becoming more common, and this could be connected to diet.
=> Chứng dị ứng đang trở nên phổ biến hơn, và việc này có thể liên quan tới chế độ ăn.
- Additive: Gia vị hoặc chất bảo quản
Eg: This food is full of additives so I’m not going to eat it.
=> Món này toàn phụ gia nên tôi không ăn đâu.
- Variety: Sự đa dạng
Eg: When preparing meals, you need to think about variety and taste as well as nutritional value.
=> Khi chuẩn bị đồ ăn, bạn cần nghĩ về sự đa dạng và hương vị cũng như giá trị dinh dưỡng.
- Appetite: Thèm ăn, khẩu vị
Eg: All that exercise has given me an appetite.
=> Mấy bài tập này khiến tôi đói quá.
- Fibre: chất xơ
Eg: A diet that is high in fibre is important in order to maintain a healthy body.
=> Một chế độ ăn nhiều chất xơ rất quan trọng trong việc giữ một cơ thể khỏe mạnh.
- Diabetes: Bệnh tiểu đường
Eg: Diabetes is becoming much more prevalent amongst adults.
=> Bệnh tiểu đường đang ngày càng phổ biến ở người trưởng thành.
3, ADJECTIVE FOR “FITNESS & DIET”
- Overweight: Mập
Eg: 70% of the population is now overweight according to official figures.
- Active: Năng động, bận rộn
E.g: You have to try to keep active as you grow older.
=> Bạn cần cố gắng giữ cho bản thân năng động khi già đi.
- Cardiac: Liên quan tới tim mạch
E.g: The patient had a history of cardiac disease.
=> Bệnh nhân này có tiền sử bệnh liên quan tới tim mạch.
- Dehydrated: Mất nước
E.g: His body temperature was high and he had become dehydrated
=> Nhiệt độ cơ thể của anh ấy cao và anh ta đã bị mất nước.
- Harmful: Có hại
E.g: This group of chemicals is known to be harmful to the environment.
=> Nhóm chất hóa học này được biết đến là có hại cho môi trường.
- Healthy: Có lợi cho sức khỏe, có tính khỏe mạnh
E.g: A good diet and plenty of exercise will help you to keep your body healthy.
=> Một chế ăn tốt và tập luyện thể thao nhiều sẽ giúp bạn giữ được một cơ thể khỏe mạnh.
- Homemade: Nhà làm
E.g: Homemade food is always the best.
=> Thức ăn nhà làm luôn tuyệt nhất.
- Muscular: Đô, có nhiều cơ bắp
E.g: He wished he was more muscular.
=> Anh ấy ước mình có nhiều cơ bắp hơn.
PHẦN 2: PHRASAL VERBS AND IDIOMS FOR “FITNESS & DIET” – CỤM ĐỘNG TỪ VÀ THÀNH NGỮ CHO CHỦ ĐỀ “FITNESS & DIET”
1, PHRASAL VERB – CỤM ĐỘNG TỪ
- Work out: Tập thể hình, thể dục
E.g: I like to work out in the early morning because that’s when I have the most energy.
=> Tôi thích tập thể dục vào buổi sáng sớm vì đó là lúc tôi có nhiều năng lượng nhất.
- Work off: Tập thể dục để ngăn ngừa việc tăng cân do đồ ăn
E.g: I need to work off the cake I had last night.
=> Tôi cần đi tập để tiêu cái bánh tôi ăn tối qua.
- Warm up: Làm nóng, khởi động
E.g: Let’s warm up with a short run.
=> Hãy khởi động bằng một bài chạy ngắn.
- Try out for: Tham gia ứng tuyển vào đội nào đó
E.g: My son is going to try out for the school’s soccer team.
=> Con trai tôi sẽ đi ứng tuyển cho đội bóng trường.
- Shape up: Tập luyện để có vóc dáng đẹp
E.g: Have you seen Jordi? He has been at the gym 5 times a week recently, he has really shaped up!
=> Bạn thấy Jordi chưa? Dạo này anh ấy đi tập gym 5 ngày một tuần, trông anh ấy đô lên hẳn!
- Get in shape: Tương tự shape up
E.g: I am going on holiday this summer and I want to get in shape so I can buy some new clothes!
=> Tôi sẽ đi nghỉ hè này và tôi muốn lấy vóc dáng đẹp để có thể mua quần áo mới!
- Pump iron: Tập nâng tạ
E.g: My muscles are getting bigger because I have been pumping lots of iron
=> Cơ của tôi đang lớn dần bởi dạo này tôi đi tập tạ.
- Tone up: Tương tự shape up
E.g: You can tone up your muscles with these simple exercises.
=> Bạn có thể khiến cơ thể săn chắc với những bài tập đơn giản này.
- Swell up: Sưng vù lên
E.g: My ankle swelled up and I couldn’t put my shoe on.
=> Mắt cá chân tôi sưng vù lên và tôi không thể xỏ giày vào.
- Strap something up: Băng bó cái gì đó
E.g: James had injured himself playing basketball and his arm was strapped up.
=> James chấn thương khi chơi bóng rổ và tay anh ấy phải băng lại.
2, IDIOMS – THÀNH NGỮ
41. Fight fit: Đang cảm thấy khỏe. Dùng khi ốm dậy
E.g: I had to take a few days off work but now I’m fighting fit.
=> Tôi phải nghỉ làm vài ngày nhưng giờ tôi khỏe rồi.
- Full of beans: Tràn ngập năng lượng
E.g: The children are full of beans today; let’s go to the park.
=> Bọn trẻ tràn đầy năng lượng hôm nay; hãy đi công viên thôi.
- Right as rain: Cảm thấy khỏe, không có vấn đề gì
E.g: My father was ill last month but now he’s right as rain.
=> Tháng trước bố tôi ốm nhưng giờ ông ấy ổn lắm.
- Under the weather: Cảm thấy không khỏe
Eg: Peter is feeling a bit under the weather so I told him to take the day off work.
=> Peter đang cảm thấy không khỏe nên tôi bảo anh ấy nghỉ làm một ngày.
- Off color: Cảm thấy không khỏe (trong văn nói Anh-Anh)
E.g: Sorry, we can’t make it to your party tonight because James is feeling a little off colour.
=> Xin lỗi, chúng tôi không thể đến bữa tiệc của bạn tối nay được vì James đang cảm thấy không khỏe.
- Have a frog in your throat: Đau họng
E.g: He was less talkative than normal because he had a frog in his throat.
=> Anh ấy ít nói hơn thường vì anh ấy bị đau họng.
- As blind as a bat: Chỉ người có tật về mắt (thị lực kém, vv)
E.g: I’m blind as a bat unless I wear glasses.
=> Tôi mù như con dơi trừ khi được đeo kính.
- Back on your feet: Hoàn toàn hồi phục sau căn bệnh, chấn thương
E.g: It’ll take him about 3 days to get back on his feet after the fall.
=> Sẽ tốn khoảng 3 ngày để anh ấy hồi phục sau cú ngã đó.
- On the mend: Đang trong quá trình hồi phục
E.g: My daughter fell off her bicycle and grazed her arm but she’s on the mend now.
=> Con gái tôi ngã xe và làm xước tay nhưng con bé đang hồi phục rồi.
- On the road to recovery: Tương tự on the mend
E.g: The doctor said you’re on the road to recovery but you need to keep resting.
=> Bác sĩ bảo bạn đang trong quá trình hồi phục nhưng bạn vẫn cần tiếp tục nghỉ ngơi.
Với 50 từ vựng siêu chất cho chủ đề Fitness & diet, mong rằng IELTS Trang Nguyễn đã giúp bạn trong việc xây dựng vốn từ vựng cho kì thi IELTS. ITN rất mong được gặp lại bạn trong các bài viết chuyên về từ vựng cho kì thi IELTS nhé!