Nhắc đến các chủ đề trong IELTS Speaking chắc hẳn chúng ta không thể bỏ qua “Study” – là chủ đề xuất hiện nhiều nhất trong đề thi mà giám khảo sẽ hỏi tới các bạn thí sinh.
Cũng bởi vì đây là chủ đề quá quen thuộc nên đôi khi giám khảo sẽ đòi hỏi cao hơn về khả năng vốn từ của bạn để biết bạn có vốn từ nâng cao đạt mức nào? Chính vì vậy, bài viết này sẽ lại chia sẻ đến các bạn tổng hợp từ vựng chất mà bạn có thể áp dụng không chỉ với IELTS Speaking mà cả Writing nữa nhé!
PHẦN 1: USEFUL VOCABULARY AND COLLOCATIONS FOR “STUDY” – TỪ VỰNG HỮU ÍCH CHO CHỦ ĐỀ STUDY
1, VERBS FOR “STUDY”
Concentrate on something: Tập trung vào điều gì đó
- You need to concentrate on the fundamentals in order to understand the subject.
- Bạn cần tập trung vào nền tảng để hiểu được bộ môn này.
Revise your notes: Xem lại ghi chép
- I should revise the notes before my test.
- Tôi nên xem lại ghi chép trước bài thi của mình.
Overcome the difficulty of something: Vượt qua khó khăn của điều gì đó
- I overcame the difficulty of doing Maths and got a degree.
- Tôi vượt qua khó khăn khi học Toán và lấy được bằng.
Conduct a research: Tiến hành một thí nghiệm.
- In order to test our theory, we conducted a small research.
- Để kiểm tra giả thuyết, chúng tôi tiến hành một thí nghiệm nhỏ.
Study for an exam: Ôn thi
- She is studying for her exams. We shouldn’t bother her.
- Cô ấy đang ôn thi. Chúng ta không nên làm phiền.
Cram for an exam/a test: Ôn thi (kiểu nhồi nhét)
- I didn’t study ‘til the very last day. So I had to cram for the test.
- Tôi không học tới tận ngày cuối. Vì vậy tôi phải nhồi kiến thức để đi thi.
Take an exam/test: Đi thi
- I took all of my exams, so I can relax now.
- Tôi thi xong hết rồi, nên giờ tôi có thể nghỉ ngơi.
Pass/Fail an exam/test: Qua/Tạch
- Passing or failing a test is solely based on your commitment.
- Qua hay không là chỉ phụ thuộc vào sự quyết tâm của bạn.
Express somebody belief that + clause: Bày tỏ niềm tin về điều gì
- He expresses his belief that the teacher should focus more on the basics.
- Anh ấy bày tỏ niềm tin rằng giáo viên nên tập trung hơn vào những điều cơ bản.
Be in the belief that + clause: Ai đó tin rằng điều gì đó
- I am in the belief that we will beat this pandemic.
- Tôi tin rằng chúng ta sẽ đánh bại đại dịch này.
Boast about something: Khoe khoang về điều gì đó
- He always boasts about his ability to read fast.
- Anh ta luôn khoe khoang về khả năng đọc nhanh của mình.
Succeed in (doing) something: Thành công trong việc gì đó.
- We succeeded in collecting enough information.
- Chúng tôi thành công trong việc thu thập đủ thông tin.
2, NOUNS FOR “STUDY”
Dưới đây là các danh từ hữu ích cho chủ đề “Study”, được chia ra thành các mục nhỏ tiện cho bạn tra cứu. Lưu ý “UN” là viết tắt của “Uncountable Noun” (Danh từ không đếm được)
- Talk about people – Nói về con người
An undergraduate: Sinh viên chưa tốt nghiệp
- For a typical undergraduate using this book, the learning curve will be steep.
- Để một sinh viên thông thường sử dụng cuốn sách này, kiến thức sẽ khá nặng.
A postgraduate: Sinh viên cao học
- Without any question, postgraduates will suffer at every level.
- Không thể chối cãi rằng sinh viên cao học sẽ phải trải qua nhiều khó khăn ở tất cả các cấp độ.
A lecturer: Giảng viên
- He is from a middle class background and is a lecturer in education
- Ông ấy đến từ tầng lớp trung lưu và là giảng viên.
A special-need student: Học sinh cần sự giúp đỡ đặc biệt (do bệnh, khuyết tật)
- E.g: There are institutions that take good care of special-need students.
- => Có những cơ sở chăm sóc học sinh cần sự giúp đỡ đặc biệt tốt.
-
- Nouns seen in schools – Danh từ xuất hiện trong trường học
A background noise: Âm thanh nền
- The cafe has an adequate level of bạkground noise so I can focus on my work while being outside.
- Quán cafe này có lượng tạp âm vừa đủ để tôi có thể tập trung vào công việc khi ra ngoài.
A distraction: Điều gây mất tập trung
- I can turn the television off if you find it a distraction.
- Tôi có thể tắt tivi nếu bạn thấy nó mất tập trung.
An assignment: Bài tập (trên lớp hoặc về nhà)
- I have a lot of reading assignments to complete before the end of term.
- Tôi còn rất nhiều bài cần đọc trước cuối kì.
A curriculum: Chương trình học
- Maths is an intrinsic part of the school curriculum.
- Toán là một phần cốt lõi của chương trình học trên trường.
Distance learning (UN): Việc học từ xa
- Distance learning does not include any face-to-face interaction between student and teacher.
- Việc học từ xa không cần bất cứ sự tiếp xúc trực tiếp nào giữa giáo viên và học sinh.
A lecture: Buổi học
- Who’s giving the lecture this afternoon?
- Ai sẽ thuyết giảng trong buổi học chiều nay vậy?
A seminar: Buổi tọa đàm
- I attended practically every lecture and seminar when I was a student.
- Tôi tham gia gần như tất cả các buổi học và tọa đàm khi còn là sinh viên.
Tuition: Học phí
- Few can afford the tuition of $12,000 a semester.
- Ít ai có thể chi trả khoản học phí $12000 mỗi kì.
3, ADJECTIVE FOR “STUDY”
Brilliant: Có tính thông minh, tài năng
- Her mother was a brilliant scientist.
- Mẹ cô ấy là một nhà khoa học tài năng.
Confusing: Gây ra sự khó hiểu
- The directions were confusing, and I got lost.
- Chỉ dẫn khó hiểu và tôi đã bị lạc.
Logical: Có tính logic
- Students need the ability to construct a logical argument.
- Sinh viên cần có khả năng xây dựng một cuộc tranh luận có tính logic.
Illogical: Không có tính logic
- It is an illogical statement, because if one part is true, then the other must be false.
- Đây là một khẳng định phi logic, bởi vì nếu phần này là đúng thì phần còn lại chắc chắn phải sai.
Reasonable: Có thể chấp nhận được
- We have a strong team and a reasonable chance of winning the game.
- Chúng ta có một đội hình mạnh và một cơ hội chiến thắng trông thấy được.
Thoughtful: Có sự suy nghĩ cặn kẽ
- He has a thoughtful approach to his work.
- Anh ấy có một cách tiếp cận chặt chẽ với công việc.
Wise: Có tính thông thái
- Looking at the weather, I think we made a wise decision not to go to the coast this weekend.
- Nhìn vào tình hình thời tiết, tôi nghĩ chúng ta đã có quyết định sáng suốt khi hoãn chuyến đi đến bãi biển cuối tuần này.
Explanatory: Mang tính diễn giải
- There are explanatory notes with the diagram.
- Biểu đồ này có đi kèm chú thích.
PHẦN 2: PHRASAL VERBS AND IDIOMS FOR “STUDY” – CỤM ĐỘNG TỪ VÀ THÀNH NGỮ CHO CHỦ ĐỀ “STUDY”
1, PHRASAL VERB – CỤM ĐỘNG TỪ
Brush up on something: Trau dồi, luyện tập một kỹ năng hoặc một môn học nào đó
- He slowly brushed up on his guitar skill, and now he has become a star.
- Anh ta tư từ trau dồi kĩ năng đánh đàn guitar và giờ anh ấy đã trở thành một ngôi sao.
Come up with something: Nghĩ ra (một ý tưởng)
- She came up with a brilliant idea that saved our business.
- Cô ấy nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời, cứu lấy doanh nghiệp của chúng tôi.
Figure out something: Hiểu được điều gì đó, hiểu được hành động (lời nói) của ai đó
- I figured out why she left. She was angry.
- Tôi hiểu tại sao cô ý bỏ đi rồi. Cô ấy giận.
Hit upon something: Tình cờ nhìn thấy, bật ra một ý tưởng nào đó
- I hit upon this idea when reading a book.
- Tôi đột nhiên nghĩ ra ý tưởng này khi đang đọc một cuốn sách.
Mull over something: Suy ngẫm về điều gì đó (trong khoảng thời gian)
- Sometimes, I have to mull over math problems for almost a week.
- Nhiều lúc tôi phải ngẫm nghĩ về một bài tuần gần cả tuần.
Piece together something: Kết nối các mảnh thông tin lại để đưa ra kết luận về một vấn đề lớn hơn.
- The police pieced together the evidence and then prepared for an arrest.
- Cảnh sát kết nối các bằng chứng lại và chuẩn bị cho một cuộc bắt giữ.
2, IDIOMS – THÀNH NGỮ
Draw a blank: Quên mất, không nghĩ ra gì, đầu óc trống rỗng
- I studied hard last night but still drew a blank on the test.
- Tôi học kĩ tối qua nhưng vẫn quên sạch vào lúc thi.
Put one’s thinking cap on: Bắt đầu suy nghĩ tập trung về vấn đề gì đó
- It’s a difficult riddle. If you want to solve it, you’ll have to put on your thinking cap.
- Đây là một câu đố khó. Nếu muốn giải nó, bạn cần suy nghĩ thật tập trung.
Rack one’s brain: Căng não suy nghĩ
- I racked my brain, but I couldn’t think of a good topic for my research paper.
- Tôi căng não nghĩ nhưng chẳng nghĩ ra được một chủ đề hay cho bài báo khoa học của mình.
A bookworm: Mọt sách
- He is a bookworm. Instead of playing games, he loves reading books.
- Anh ấy là một chàng mọt sách. Thay vì chơi game, anh ấy yêu đọc sách.
Learn by heart: Học thuộc lòng
- You cannot learn by heart the whole book. Try to summarize it.
- Bạn không thể học thuộc lòng cả quyển sách được. Thử tóm tắt nó xem sao.
Pass with flying colors: Vượt qua kì thi với điểm số tốt
- It was such a hard test. I have no idea how you managed to pass with flying colors.
- Bài thi đó khó thật, không hiểu sao bạn có thể vượt qua nó với kết quả tốt như vậy.
A breeze/piece of cake/cakewalk/a walk in the park: Điều gì đó dễ làm
- We thought the test was going to be a cakewalk, but it was actually pretty hard.
- Chúng tôi tưởng bài thi sẽ dễ, tuy nhiên nó khá khó.
Hit the books: Ôn thi
- Finals are next week and I haven’t even started studying yet. I’d better hit the books tonight.
- Tuần tới là kì thi cuối kì bắt đầu rồi mà tôi chưa học gì cả. Tôi nên bắt đầu ôn thi tối nay.
Pull an all-nighter/Burn the midnight oil: Thức khuya để học hoặc làm việc
- I’d recommend that you not pull an all-nighter. It’s not good for your health.
- Tôi khuyên bạn không nên thức khuya. Nó không tốt cho sức khỏe của bạn.
Burn the candle at both ends: Thức khuya dậy sớm
- I think I’ll sleep until noon tomorrow. I’ve been burning the candle at both ends and could really use some rest.
- Tôi nghĩ tôi sẽ ngủ tới sáng mai. Tôi thức khuya dậy sớm mấy hôm rồi và tôi đang cần nghỉ.
Phần 3: 20 từ vựng IELTS chủ đề Study/Education trong IELTS khác
1. Freshman: /ˈfrɛʃmən/ – Sinh viên năm nhất
Sophomore: / ˈsɒfəmɔː/ – Sinh viên năm hai
Junior: / ˈʤuːnjə/ – Sinh viên năm ba
Senior: /ˈsiːnjə/ – Sinh viên năm cuối
- I am a freshman/sophomore/junior/senior at my university.
- Tôi đang là sinh viên năm nhất/năm hai/năm ba/năm cuối ở đại học.
2. Illiteracy: /ɪˈlɪtərəsi/ – nạn mù chữ
- The rate of illiteracy is very high in underdeveloped countries.
- Tỉ lệ mù chữ thường rất cao ở các nước kém phát triển.
3. Enroll in : /ɛnˈroʊl ɪn/ – tham gia vào một khóa học
- I’m going to enroll in a cooking class starting next week.
- Tôi sẽ bắt đầu tham gia vào một khóa học nấu ăn tuần sau.
4. Vocational school: /voʊˈkeɪʃənl skul/ – trường cao đẳng dạy nghề
- I preferred going to a vocational school instead of getting a university degree.
- Tôi thích việc đi học ở trường cao đẳng dạy nghề hơn là việc học bằng đại học chính quy.
5. Boarding school /ˈbɔrdɪŋ skul/: – trường nội trú
- Boarding schools are an ideal option for students who are far away from home.
- Trường nội trú là một lựa chọn lí tưởng cho những học sinh sống xa nhà.
6. Tertiary education: /ˈtɜrʃəri ɛdʒʊˈkeɪʃən / – giáo dục bậc đại học
- After high school, I proceeded to tertiary education.
- Sau khi học xong cấp 3, tôi tiếp tục tiến lên học cấp đại học.
7. Faculty: /ˈfækəlti/ – Khoa (chuyên ngành ở bậc đại học)
- I am currently a student at my school’s English Language Faculty.
- Tôi hiện đang là sinh viên Khoa Ngôn ngữ Anh ở trường mình.
8. Private tutor: / ˈpraɪvɪt ˈtu tər/ – gia sư
- My parents paid a private tutor to help me with my studies.
- Bố mẹ trả tiền cho một gia sư để giúp tôi trong việc học hành.
9. Distance learning: /ˈdɪstəns ˈlɜːnɪŋ/ – học trực tuyến qua internet
- Distance learning became a popular choice for teachers to deliver their lessons during the COVID-19 pandemic.
- Việc học trực tuyến đã trở thành một lựa chọn phổ biến cho các giáo viên truyền tải bài giảng trong đại dịch COVID-19.
10. Subjective Test: /səbˈʤɛktɪv tɛst/- bài thi tự luận
- Subjective tests are the perfect way to evaluate a student’s critical thinking skills.
- Những bài thi tự luận là một cách tốt để đánh giá khả năng tư duy lập luận của một học sinh.
11. Objective Test: /əbˈʤɛktɪv tɛst/ – bài thi trắc nghiệm
- Some teachers prefer giving their students objective tests since it takes less time to mark and give them an overall score.
- Một số giáo viên thường thích cho học sinh làm các bài kiểm tra trắc nghiệm, vì nó tốn ít thời gian để chấm và cho điểm tổng thể hơn.
12. Tuition fees: / tju(ː)ˈɪʃən fiːz/ – học phí
- The tuition fee for the school is increasing every year.
- Học phí của ngôi trường đang tăng dần hàng năm.
13. Extracurricular: /ˌɛkstrəkəˈrɪkjʊlə/ – ngoại khóa
- My mother usually says academic studies are necessary, but extracurricular activities also play an important role during my time in college.
- Mẹ tôi thường nói việc học thuật rất quan trọng, nhưng các hoạt động ngoại khóa cũng đóng một vai trò quan trọng trong quá trình học đại học của tôi.
14. University entrance exam: /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti ˈɛntrəns ɪgˈzæm/ – kì thi đại học
- The national university entrance exam is getting more and more difficult every year.
- Kì thi tuyển sinh đại học toàn quốc hàng năm càng trở nên khó hơn.
15. Hall of residence: /hɔːl ɒv ˈrɛzɪdəns/ – kí túc xá
- I am living far away from my hometown, so now I am currently staying in the school’s hall of residence.
- Tôi đang sống ở khá xa quê mình, nên hiện giờ tôi đang ở trong kí túc xá của trường.
16. A straight-A student: Học sinh giỏi
- When she was in high school, she was always a straight-A student.
- Khi cô ấy còn học Trung học Phổ thông, cô ấy luôn đạt điểm cao
17. Be well – rounded: Có kiến thức/kinh nghiệm đa dạng nhiều lĩnh vực
- He is not only an academic student but also a well-rounded individual.
- Anh ấy không chỉ là học viên giỏi về mặt học tập mà còn là cá nhân toàn diện.
18. Extracurricular activity: Hoạt động ngoại khóa
- Besides studying mandatory subjects, students should be involved in extracurricular activities as well.
- Bên cạnh việc học các môn học bắt buộc, học sinh cũng nên tham gia vào các hoạt động ngoại khóa.
19. To fall behind with your studies: Học kém hơn các bạn khác
- If you keep on messing around, you will fall behind with your studies
- Nếu bạn cứ loay hoay, bạn sẽ tụt lại phía sau với việc học của mình
20. To sit an exam: Tham gia vào kì thi
- In July, most school-leavers will have to sit the university entrance exam.
- Vào tháng 7, hầu hết các sĩ tử sẽ phải dự kỳ thi tuyển sinh đại học.
Phần 4: Video về từ vựng chủ đề Study/ Education
https://www.facebook.com/ieltstrangnguyen/videos/581721249261907/
Với những từ trên, nếu sử dụng thành thục, chắc chắn các em sẽ chinh phục phần 1 về Education của IELTS Speaking “dễ như trở bàn tay”. IELTS Trang Nguyễn chúc các em luyện tập thật hiệu quả!