Xin chào các bạn độc giả thân yêu của IELTS Trang Nguyễn! Trong bài viết này, IELTS Trang Nguyễn xin giới thiệu tới các bạn 50 từ vựng hữu ích cho chủ đề Science.
PHẦN 1: CÁC TỪ VỰNG THÔNG DỤNG CHỦ ĐỀ SCIENCE
- A side effect – Tác dụng phụ
Ex: Drugs should not be tested on animals because there are many possible side effects.
- Proof – Minh chứng, bằng chứng
Ex: We now have proof that climate change is caused by human activity.
- Experiment – Thí nghiệm
Ex: Scientists are conducting experiments to test the effectiveness of the new drug.
- Gene – Gen
Ex: Genes are an important factor in personality development.
- Genetic Engineering/Modification – Kỹ thuật cấy ghép gen
Ex: There is evidence that genetically modified food is harmful to humans.
- Genetically Modified Organisms (GMOs) – Sinh vật biến đổi Gen
Ex: Most commercialised GMO crop plants are insect resistant and/or herbicide tolerant.
- Clone – Nhân bản vô tính
Ex: The first animal to be cloned was Dolly the sheep.
- Geoengineering – Địa kỹ thuật (kỹ thuật cải tạo trái đất)
Ex: Some scientists believe geoengineering is the only way to reduce the warming of the climate.
- Cyber – Tất cả những gì liên quan đến máy tính và Internet
- Cyberbully: Bắt nạt trên mạng
Ex: Cyberbullying via social media such as Facebook has become a major problem.
- Cybercafe: quán cafe có máy tính kết nối internet
Ex: A cybercafe is a place where you can buy drinks and use computers at the same time.
- High-Tech / Hi-Tech – Công nghệ cao
Ex: Japan is a very high-tech country. Everyone has all the latest electronic gadgets.
- Theory – Lý thuyết
Ex: There are two opposing theories on the causes of climate change – one says it is caused by humans, the other believe it is a natural cycle.
PHẦN 2: USEFUL VOCABULARY AND COLLOCATIONS FOR “SCIENCE” – TỪ VỰNG HỮU ÍCH CHO CHỦ ĐỀ SCIENCE.
1, VERBS FOR “SCIENCE”
- Examine: Kiểm tra, khảo sát
E.g: The scientist took the UFO apart to examine it thoroughly.
=> Các nhà khoa học tháo rời chiếc UFO để khám nó một cách cẩn thận.
- Evaluate: Kiểm định, kiểm toán, đánh giá
E.g: The IQ test is used to evaluate the level of intelligence of students.
=> Bài kiểm tra IQ được sử dụng để đánh giá sự thông minh của học sinh.
- Analyse: Phân tích
E.g: The scientists analyse the data for the experiment.
=> Các nhà khoa học phân tích dữ liệu cho cuộc thử nghiệm.
- Report: Báo cáo, cho rằng
E.g: It is reported that the global temperature is increasing.
=> Nhiệt độ toàn cầu được cho rằng là đang tăng.
- Suggest: Cho rằng, đề xuất rằng
E.g: Some suggest placing a ban on vaping.
=> Một số người đề xuất cấm vape.
- Indicate: Chỉ ra rằng
E.g: The data indicates the amount of food consumed in a year.
=> Dữ liệu chỉ ra khối lượng đồ ăn tiêu thụ trong một năm.
- Reach the conclusion: Đưa ra kết luận
E.g: We need to reach the conclusion for whether we should eat out or not.
=> Chúng ta cần phải đưa ra kết luận nên ra ngoài ăn hay không.
- Perform an experiment: Thực hiện một thí nghiệm
E.g: We perform numerous experiments on the project.
=> Chúng tôi thực hiện nhiều thí nghiệm về dự án.
- Envisage: Tưởng tượng, hình dung
E.g: I envisage the future where we live in a computer-generated world.
=> Tôi hình dung về một tương lai ở đó mọi người sống trong thế giới giả lập.
- Estimate: Ước lượng
E.g: The results are not 100% accurate, so we have to estimate the error.
=> Kết quả không chính xác 100%, vậy nên chúng ta cần ước lượng sai số.
2, NOUNS FOR “SCIENCE”
- Method of V-ing: Phương pháp
E.g: This is the only method of testing the object.
=> Đây là phương pháp thí nghiệm đối tượng duy nhất.
- Way to V: Cách làm gì đó
E.g: I like the way she smiles.
=> Tôi thích cách cô ấy cười.
- Industry: Ngành công nghiệp
E.g: The wood industry is to be blamed for the destruction of forests.
=> Ngành công nghiệp gỗ bị buộc tội phá hủy rừng.
- Discovery: Khám phá
E.g: The discovery of dark matter has brought a lot of questions.
=> Việc khám phá ra vật chất tối đã đem đến nhiều câu hỏi.
- Scientist: Nhà khoa học
E.g: You don’t need to be a scientist to tell that is not good for your health.
=> Bạn không cần phải làm một nhà khoa học để biết cái đó không tốt cho sức khỏe.
- Biodiversity: Sự đa dạng sinh học
E.g: Tourism development has to take the preservation of local biodiversity into consideration.
=> Việc phát triển du lịch phải đi cùng với việc bảo tồn sự đa dạng sinh học địa phương.
- Ecosystem: Hệ sinh thái
E.g: The conservation of the ecosystem is imperative for substantial development.
=> Việc bảo tồn hệ sinh thái là rất quan trọng cho phát triển bền vững.
- Evolution of something: Sự tiến hóa
E.g: The evolution of electric cars is quite remarkable.
=> Sự tiến hóa của xe điện khá là đáng kinh ngạc.
- Hypothesis: Giả thuyết
E.g: He mulled over the idea for a long time before coming up with a hypothesis.
=> Anh ấy suy nghĩ về ý tưởng đó một thời gian dài trước khi đưa ra giả thuyết.
- Organism: Sinh vật sống
E.g: Micro plastics are threatening oceanic organisms.
=> Vi nhựa đang đe dọa các sinh vật biển.
3, ADJECTIVE FOR “SCIENCE”
- Artificial: Có tính nhân tạo
E.g: Artificial intelligence is growing in popularity.
=> Trí tuệ nhân tạo đang trở nên phổ biến hơn.
- Manmade: Do con người tạo nên
E.g: The flying object is reported to be a man made object, not a UFO.
=> Vật bay đó được thông báo là do con người tạo ra, không phải UFO.
- Synthetic: Có tính tổng hợp ra
E.g: I like wearing cotton clothes more than that of synthetic materials.
=> Tôi thích mặc đồ cotton hơn là vật liệu tổng hợp.
- Natural: Có tính tự nhiên
E.g: I only have natural drinks.
=> Tôi chỉ dùng đồ uống tự nhiên.
- Introductory: Có tính giới thiệu
E.g: The introductory subject is mandatory for every student.
=> Môn học giới thiệu là bắt buộc với mọi sinh viên.
- Scientific: Thuộc về khoa học
E.g: I love scientific talks.
=> Tôi thích các bài thuyết trình khoa học
- Technological: Thuộc về công nghệ
E.g: Technological advances have brought us many benefits.
=> Sự phát triển về công nghệ đã đem lại cho chúng ta nhiều lợi ích.
- Genetic: Thuộc về gen
E.g: Scientific research can be the way to cure genetic-related diseases.
=> Nghiên cứu khoa học có thể là con đường để chữa các bệnh liên quan tới gen.
- In-depth: Có tính chuyên sâu
E.g: We have to do in-depth analysis on the data.
=> Chúng ta cần thực hiện các phân tích chuyên sâu lên dữ liệu.
- Imperative: Có tính quan trọng
E.g: Imperative studies on climate change are being carried out.
=> Các nghiên cứu quan trọng về biến đổi khí hậu đang được triển khai.
PHẦN 3: PHRASAL VERBS AND IDIOMS FOR “SCIENCE” – CỤM ĐỘNG TỪ VÀ THÀNH NGỮ CHO CHỦ ĐỀ “SCIENCE”
1, PHRASAL VERB – CỤM ĐỘNG TỪ
- Point out: Chỉ ra
E.g: The data point out that we should reduce the amount of chemicals.
=> Dữ liệu chỉ ra rằng chúng ta nên giảm nồng độ hóa chất.
- Grow into: Phát triển thành một cái gì đó
E.g: The sample grew into a blob.
=> Mẫu thử phát triển thành một đống nhầy.
- Turn into: Biến thành một cái gì đó
E.g: The patient turned into a zombie after taking that drug.
=> Bệnh nhân biến thành con zombie sau khi uống thứ thuốc đó.
- Carry out: Tiến hành (thí nghiệm, nghiên cứu)
E.g: They are carrying out research on the COVID vaccine.
=> Họ đang tiến hành
- Come off: Thành công
E.g: The test was hard, but my result came off quite well.
=> Bài thi khá khó nhưng kết quả của tôi khá thành công.
- Come on: Tạo ra tiến độ
E.g: She asked them how their garden was coming on
=> Cô ấy hỏi tiến độ khu vườn như nào rồi.
- Come up with: Nghĩ ra cái gì đó
E.g: He came up with a bad excuse to skip class.
=> Anh ta nghĩ ra một lí do vớ vẩn để trốn học.
- Find out: Tìm ra điều gì đó
E.g: I need to find out how to move this thing.
=> Tôi cần nghĩ ra cách để di chuyển cái này.
- Take apart: Tháo rời (máy móc)
E.g: The scientist took the UFO apart to examine it thoroughly.
=> Các nhà khoa học tháo rời chiếc UFO để khám nó một cách cẩn thận.
- Wear out: Mòn, cũ đến mức không dùng được nữa
E.g: The battery worn out so I had to replace it with a new one.
=> Viên pin chai rồi nên tôi phải thay một cái mới.
2, IDIOMS – THÀNH NGỮ
- To be on the same wavelength: Cùng tần số (hiểu nhau)
E.g: We aren’t on the same wavelength so it is useless to talk to him.
=> Chúng tôi không cùng tần số nên nói chuyện với anh ta cũng vô dụng thôi.
- Pull the plug: Ngăn chặn điều gì đó
E.g: The company pulled the plug on the deal.
=> Công ty chấm dứt deal.
- Once in the blue moon: Rất hiếm, xuất hiện một lần trong đời
E.g: Studying abroad is a once in a blue moon chance for me.
=> Du học nước ngoài là cơ hội có một không hai của tôi.
- To be like clockwork: Hoạt động mượt mà, không có vấn đề gì.
E.g: Everything in this company works like clockwork.
=> Tất cả mọi thứ trong công ty này hoạt động một cách mượt mà.
- The dismal science: Ngành kinh tế
E.g: He majors in the dismal science.
=> Anh ta chuyên ngành kinh tế.
- Reinvent the wheel: Làm điều gì đó (chế tạo cái gì đó) đã tồn tại sẵn theo một cách khác.
E.g: The process is optimized, so don’t waste time reinventing the wheel.
=> Quy trình đã được tối ưu hóa, vậy đừng tốn thời gian nghĩ ra cái mới làm gì.
- Push someone’s button: Chọc giận ai đó
E.g: Don’t talk about him. You’ll push her button.
=> Đừng nhắc về anh ta. Cậu sẽ chọc giận cô ấy đấy.
- Bells and whistles: Những tính năng mang tính phù phiếm (của sản phẩm hoặc điều gì đó)
E.g: Remove the bells and whistles and that phone is just another overpriced product used to scam people.
=> Bỏ qua mấy tính năng rườm rà thì cái điện thoại đó chỉ là một sản phẩm không đáng tiền dùng để lừa đảo.
- The tools of the trade: “Cần câu cơm”
E.g: Laptops have become the tools of the trade for many workers nowadays.
=> Laptop đã trở thành cần câu cơm của nhiều người đi làm hiện nay.
- A cog in the machine: Chỉ một bộ phận hoặc thành viên nhỏ trong một tổ chức, công ty lớn
E.g: He works irresponsibly because he thinks that he is just a cog in the machine.
=> Anh ta làm việc vô trách nhiệm vì anh ý nghĩ rằng mình là một phần không quan trọng trong công ty.
Với 50 từ vựng siêu chất cho chủ đề Science, mong rằng IELTS Trang Nguyễn đã giúp bạn trong việc xây dựng vốn từ vựng cho kì thi IELTS. ITN rất mong được gặp lại bạn trong các bài viết chuyên về từ vựng cho kì thi IELTS nhé!