Chủ đề “Technology– Công nghệ” thường xuyên xuất hiện trong IELTS speaking và cả các phần thi khác. Giả sử bạn được yêu cầu nói về một sản phẩm công nghệ bạn yêu thích, hay ảnh hưởng tới bạn… bạn cần có vốn từ về chủ đề này cũng như thể hiện khả năng vốn từ sâu rộng của mình bằng cách phô diễn câu trả lời chứ từ vựng khó và thực sự hay.
PHẦN 1: CÁC TỪ VỰNG THÔNG DỤNG CHỦ ĐỀ TECHONOLOGY
Vậy từ vựng cho chủ đề Technology dưới đây các bạn không thể bỏ qua nhé!
- to access websites/email: truy cập vào trang web, thư điện tử
- to back up files: lưu trữ dữ liệu
- a computer buff: người dùng máy tính thành thục
- to crash: bất chợt treo máy
- to enter a web address: nhập địa chỉ web
- a gadget: thiết bị điện tử (điện thoại, máy tính, laptop…)
- Internet security: an ninh mạng
- intranet: mạng nội bộ
- operating system: hệ điều hành
- social media: mạng xã hội (Facebook, Twitter,…)
- a techie: người yêu thích công nghệ
- to upgrade: nâng cấp (phần mềm, bộ nhớ,..)
- wireless hotspot: điểm truy cập mạng không dây
- wireless network: mạng không dây
- technological advances = technological developments: tiến bộ trong công nghệ
- people’s personal and professional relationships: mối quan hệ cá nhân và sự nghiệp
- keep in contact with = keep in touch with: giữ liên lạc với
- a way of communication: 1 cách thức giao tiếp
- technological devices and applications: những ứng dụng và thiết bị công nghệ
- expand business network: mở rộng mạng lưới kinh doanh
- telecommunication services: các dịch vụ viễn thông
- an internet-connected smartphone: 1 chiếc điện thoại được kết nối internet
- do multiple tasks all at the same time: thực hiện nhiều công việc cùng 1 lúc
- suffer from social isolation: bị sự cô lập xã hội
- surf/browse the internet: lướt web
- take part in interactive activities : tham gia vào các hoạt động có tính tương tác
- take video lessons with someone: tham dự buổi học video với ai đó
- interact through computers rather than face to face: tương tác thông qua máy tính thay vì trực tiếp
- face-to-face meetings: các cuộc họp gặp mặt trực tiếp
- online meetings = virtual meetings: các cuộc họp online
- discourage real interaction: ngăn cản sự tương tác thực
- the loss of traditional cultures: sự mất đi của các văn hóa truyền thống
- improve the quality of life: cải thiện chất lượng cuộc sống
- give someone access to information: cho ai đó sự truy cập vào thông tin
PHẦN 2: USEFUL VOCABULARY AND COLLOCATIONS FOR “TECHNOLOGY” – TỪ VỰNG HỮU ÍCH CHO CHỦ ĐỀ TECHNOLOGY.
1, VERBS FOR “TECHNOLOGY”
- Connect with something/somebody (e.g the Internet, family): Kết nối với cái gì đó
E.g: I can use the Internet to connect with my family.
=> Tôi có thể sử dụng Internet để kết nối với gia đình.
- Disconnect something from: Ngắt kết nối cái gì đó khỏi (cái gì khác)
E.g: Sometimes, I just want to disconnect from social media because there is so much distraction.
=> Thi thoảng tôi chỉ muốn ngắt kết nối khỏi mạng xã hội bởi nó có nhiều điều gây mất tập trung.
- Operate something: Vận hành cái gì đó
E.g: It is much easier for a layman to operate electronics these days compared to the past.
=> Đồ điện tử thời nay dễ sử dụng với người thường hơn nhiều so với trước.
- Run something (app, program, etc.): Khởi động (phần mềm)
E.g: You can run the map app to find the direction.
=> Bạn có thể khởi động ứng dụng bản đồ để tìm đường.
- Deteriorate something: làm tệ, làm hại đi điều tốt đẹp nào đó
E.g: Playing games excessively can deteriorate your health.
=> Chơi game quá mức có có thể làm hại sức khỏe của bạn.
- Escape from reality: Thoát khỏi thực tại
E.g: I sink myself in video games to escape from reality.
=> Tôi chìm vào game để trốn thoát thực tại.
- Face (up to) reality: Đối mặt với thực tại
E.g: It’s scary, yet rewarding, when you decided to face reality and overcome the obstacles.
Nó đáng sợ nhưng xứng đáng khi bạn quyết định đối mặt với thực tại và vượt qua những thử thách.
2, NOUNS FOR “TECHNOLOGY”
- Innovation: Phát minh
E.g: The recording industry is driven by constant innovation.
=> Ngành công nghiệp âm nhạc được dẫn lối bởi những phát minh không ngừng nghỉ.
- Breakthrough: Phát minh (mang tính cách mạng)
E.g: Scientists are hoping for a breakthrough in the search for a cure for cancer.
=> Các nhà khoa học đang mong về một phát minh bước ngoặt trong cuộc tìm kiếm phương thuốc cho bệnh ung thư.
- Progress: Tiến độ
E.g: The crew said that they were making relatively slow progress.
=> Đội đó nói rằng họ đang thực hiện với tiến độ khá chậm.
- Development: Sự phát triển
E.g: The documentary traced the development of popular music through the ages.
=> Bộ phim tài liệu này bám theo sự phát triển của nhạc pop qua các thời kì.
- Revolution: Cách mạng
E.g: The new materials brought about a revolution in building technology.
=> Vật liệu mới đem đến một cuộc cách mạng về công nghệ xây dựng.
- Programmer: Lập trình viên
E.g: He used to work as a computer programmer for a software company.
=> Anh ta từng là một lập trình viên cho một công ty phần mềm.
- Computer engineer: Kỹ sư máy tính
E.g: Computer engineers evaluate, design, and maintain computer hardware and software systems.
=> Kỹ sư máy tính đánh giá, thiết kế, và bảo trì các phần cứng và phần mềm máy tính.
- Artificial intelligence: Trí tuệ nhân tạo
E.g: To understand “natural language,” computers must be equipped with artificial intelligence.
=> Để hiểu ngôn ngữ tự nhiên, máy tính cần được trang bi trí tuệ nhân tạo.
- Virtual reality: Thực tế ảo
E.g: Virtual reality (VR) is a simulated experience that can be similar to or completely different from the real world.
=> Thực tế ảo là một trải nghiệm giả lập có thể giống như hoặc khác hoàn toàn thế giới thật.
- Gadget: Dụng cụ
E.g: This handy gadget separates egg yolks from whites.
=> Dụng cụ tiện lợi này tách lòng trắng và đỏ.
- Censorship: Sự giới hạn (về nội dung không phù hợp)
E.g: Censorship of the press applied as much to news and information as to political opinions during this period.
=> Việc che đậy tin tức được áp dụng với các bản tin và thông tin liên quan tới các ý kiến chính trị trong thời điểm này.
- Automation: Sự tự động hóa
E.g: Coal is still a force in the economy, but increased automation has cut the number of jobs it offers.
=> Than vẫn là một nhân tố quan trọng trong nền kinh tế, nhưng việc tăng cường tự động hóa đã cắt bớt đi số lượng nhân công cần thiết.
- Communication: Sự giao tiếp
E.g: Television is an increasingly important means of communication.
=> Tivi đang ngày càng trở thành một phương tiện giao tiếp quan trọng.
3, ADJECTIVE FOR “TECHNOLOGY”
- Primitive: Thô sơ
E.g: Technologies from a few decades ago feel surprisingly primitive.
=> Công nghệ vài thập kỉ trước trông thô sơ một cách bất ngờ.
- Advanced: Cao cấp
E.g: Advanced tech tends to be quite expensive.
=> Công nghệ cao cấp thường khá đắt.
- Alternative: Có tính thay thế
E.g: Sooner or later, we’ll have to shift to alternative sources of energy.
=> Sớm hay muộn chúng ta sẽ phải chuyển sang nguồn năng lượng thay thế.
- Manual: Có tính thủ công
E.g: The manual switch is used in case the machine stops responding.
=> Công tắc thủ công được dùng trong trường hợp máy treo.
- Automatic (or auto): Có tính tự động
E.g: We have an auto roomba at home.
=> Chúng tôi có một con robot hút bụi tự động ở nhà.
- Excessive: Quá đà, quá nhiều
E.g: Excessive amount of time spent on social media is proved to reduce personal productivity.
=> Dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội đã được chứng minh là làm giảm năng suất cá nhân.
- Potential: Có tinh khả thi, có thể xảy ra.
E.g: Companies usually carry out surveys to evaluate potential ideas for new products.
=> Các công ty thường triển khai các khảo sát để đánh giá ý tưởng khả thi về sản phẩm mới.
- Portable: Có tính cầm tay, tiện dụng
E.g: My mother gave me a portable MP3 player and it is the best gift that I’ve ever received.
=> Mẹ tôi tặng tôi một cái máy chơi nhạc cầm tay và nó là món quà tuyệt nhất tôi từng nhận được.
- Technical: Có tính chuyên môn, thuộc về chuyên môn – kỹ thuật
E.g: Technical analysis is being accepted in companies for better marketing campaigns.
=> Phân tích kỹ thuật cho các chiến dịch marketing tốt hơn đang được chấp nhận trọng các công ty.
- Digital: Thuộc về số hóa
E.g: Digital drawing apps make drawing become more accessible to everyday people.
=> Các ứng dụng vẽ khiến việc vẽ trở nên dễ tiếp cận hơn với người thường.
PHẦN 3: PHRASAL VERBS AND IDIOMS FOR “TECHNOLOGY” – CỤM ĐỘNG TỪ VÀ THÀNH NGỮ CHO CHỦ ĐỀ “TECHNOLOGY”
1, PHRASAL VERB – CỤM ĐỘNG TỪ
- Break down: Hỏng (dùng cho máy móc)
E.g: The car broke down, so I had to walk home.
=> Cái xe hỏng nên tôi phải đi bộ về nhà.
- Carry out (a research): Tiến hành (nghiên cứu)
E.g: The research on climate change was carried out 10 years ago.
=> Nghiên cứu về biến đổi khí hậu được triển khai 10 năm trước.
- Narrow down: Tóm gọn lại
E.g: Narrowing down the most important tasks will stop you from being overwhelmed with a project.
=> Lọc ra những công việc quan trọng nhất sẽ ngăn bạn cảm thấy choáng ngợp với một dự án.
- Key in: Gõ (nhập) vào máy tính, điện thoại.
E.g: I need to quickly key in these data.
=> Tôi cần nhập nhanh dữ liệu này vào máy tính.
- Put through: Gửi điều gì đó (bằng điện thoại)
E.g: I missed my family so I put it through the phone.
=> Tôi nhớ nhà nên tôi gọi điện thoại cho họ nghe.
- Cut off: Cắt (điện, kết nối mạng, v.v)
E.g: In the past, the power was often cut off due to overloading.
=> Hồi xưa điện hay bị cắt do quá tải.
- Give off: Tỏa ra (nhiệt hoặc mùi)
E.g: The PC gave off a worrying amount of heat so I shut it down.
=> Cái máy tính tỏa một lượng nhiệt đến mức đáng lo, nên tôi tắt nó đi.
- Use up: Dùng hết
E.g: The file used up most of my memory card.
=> Cái tệp đó dùng gần hết thẻ nhớ của tôi.
- Take apart: Tháo rời (máy móc)
E.g: The scientist took the UFO apart to examine it thoroughly.
=> Các nhà khoa học tháo rời chiếc UFO để khám nó một cách cẩn thận.
- Wear out: Mòn, cũ đến mức không dùng được nữa
E.g: The battery worn out so I had to replace it with a new one.
=> Viên pin chai rồi nên tôi phải thay một cái mới.
2, IDIOMS – THÀNH NGỮ
- It’s not rocket science: Biểu cảm để nói về điều gì đó không khó như mọi người tưởng.
E.g: Come on guys! We can figure it out, it’s not rocket science!
=> Cố lên mọi người! Chúng ta có thể nghĩ ra mà, đây có phải khoa học tên lửa đâu!
- To be as bright as a button: Rất thông minh
E.g: He is as bright as a button.
=> Anh ấy cực kì thông minh.
- Greasemonkey: thợ sửa xe
E.g: You can ask my brother for help with the car. He is a greasemonkey.
=> Bạn có thể nhờ anh tôi giúp sửa xe. Anh ấy là thợ sửa xe.
- Nuts and bolts: Những điều chi tiết, nhỏ nhặt (nghĩa đen: ốc và vít)
E.g: He knows the nuts and bolts of the business, he’s been doing this job for decades.
=> Anh ta biết tường tận về ngành này, anh ta đã làm việc này vài thập kỉ rồi.
- Run out of steam: Hết hơi, kiệt sức, mất hào hứng
E.g: He started out loudly but quickly ran out of steam and eventually lost the game.
=> Anh ta khởi đầu đầy ồn ào nhưng nhanh chóng hết sức và cuối cùng thua cuộc.
- Reinvent the wheel: Làm điều gì đó (chế tạo cái gì đó) đã tồn tại sẵn theo một cách khác.
E.g: The process is optimized, so don’t waste time reinventing the wheel.
=> Quy trình đã được tối ưu hóa, vậy đừng tốn thời gian nghĩ ra cái mới làm gì.
- Push someone’s button: Chọc giận ai đó
E.g: Don’t talk about him. You’ll push her button.
=> Đừng nhắc về anh ta. Cậu sẽ chọc giận cô ấy đấy.
- Bells and whistles: Những tính năng mang tính phù phiếm (của sản phẩm hoặc điều gì đó)
E.g: Remove the bells and whistles and that phone is just another over priced product used to scam people.
=> Bỏ qua mấy tính năng rườm rà thì cái điện thoại đó chỉ là một sản phẩm không đáng tiền dùng để lừa đảo.
- The tools of the trade: “Cần câu cơm”
E.g: Laptops have become the tools of the trade for many workers nowadays.
=> Laptop đã trở thành cần câu cơm của nhiều người đi làm hiện nay.
- A cog in the machine: Chỉ một bộ phận hoặc thành viên nhỏ trong một tổ chức, công ty lớn
E.g: He works irresponsibly because he thinks that he is just a cog in the machine.
=> Anh ta làm việc vô trách nhiệm vì anh ý nghĩ rằng mình là một phần không quan trọng trong công ty.
Với 50+ từ vựng siêu chất cho chủ đề Technology, mong rằng IELTS Trang Nguyễn đã giúp bạn trong việc xây dựng vốn từ vựng cho kì thi IELTS. ITN rất mong được gặp lại bạn trong các bài viết chuyên về từ vựng cho kì thi IELTS nhé!