Mỗi ngành đều có vốn từ vựng đặc thù riêng – và ngành luật cũng không phải là một ngoại lệ. Dưới đây là một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành Luật dành cho các bạn. Hy vọng với bài viết này của IELTS Trang Nguyễn, các độc giả có thể tự tin, thành thạo giao tiếp và viết lách hơn khi gặp chủ đề pháp luật!
100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LUẬT
Legal benefit: lợi ích hợp pháp
Dissenting opinion : Ý kiến phản đối
Decline to state : Từ chối khai báo
Income = revenue: doanh thu
Depot : kẻ bạo quyền
Fiscal Impact : Ảnh hưởng đến ngân sách công
Bench trial : Phiên xét xử bởi thẩm phán
Government bodies : Cơ quan công quyền
Designates : Phân công
Indictment : Cáo trạng
Lawyer : Luật Sư
Member of Congress: Thành viên quốc hội
Jurisdiction : Thẩm quyền tài phán
Judgment : Án văn
Act as amended : luật sửa đổi
Certified Public Accountant : Kiểm toán công
Deal (with) : giải quyết, xử lý.
Voir dire : Thẩm tra sơ khởi
Original jurisdiction: Thẩm quyền tài phán ban đầu
Violent felony : Tội phạm mang tính côn đồ
Felony : Trọng tội
Declaratory judgment : Án văn tuyên nhận
Defendant : Bị đơn, bị cáo
Financial Investment Advisor : Cố vấn đầu tư tài chính
Deposition : Lời khai
Act and deed : văn bản chính thức (có đóng dấu)
Date of issue: ngày cấp/ngày phát hành
General obligation bonds : Công trái trách nhiệm chung
Mental health: Sức khỏe tâm thần
Keep an open mind: sẵn sàng học hỏi, tiếp thu
Collegial courts : Tòa cấp cao
Bill of attainder : Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
Order of acquittal: Lệnh tha bổng
Equity : Luật công bình
Mens rea: Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm
Independent : Độc lập
Deploying: bố trí, triển khai
Impeachment : Luận tội
Accredited : ủy quyền, ủy nhiệm
Inquisitorial method : Phương pháp điều tra
Common law : Thông luật
Emergency supplies: nguồn hàng khẩn cấp
Mandatory sentencing laws: Các luật xử phạt cưỡng chế
Act of legislation : sắc luật
Class action lawsuits : Các vụ kiện thay mặt tập thể
Merit selection: Tuyển lựa theo công trạng
Commit: Phạm tội
Grand jury : Bồi thẩm đoàn
Actus reus : Khách quan của tội phạm
Detail : chi tiết
Financial Systems Consultant : Tư vấn tài chính
Job opening: công việc đang được tuyển dụng
Civil law : Luật dân sự
Economic arbitration: trọng tài kinh tế
Federal question : Vấn đề liên bang
Judicial review : Xem xét của tòa án
Initiatives : Đề xướng luật
Middle-class: Giới trung lưu
Governor : Thống Đốc
Ordinance-making power: Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục
Defendant : bị đơn
Law School President : Khoa Trưởng Trường Luật
Bail : Tiền bảo lãnh
Law consequence: hậu quả pháp lý
Voter Information Guide : Tập chỉ dẫn cho cử tri
Complaint : Khiếu kiện
Volunteer Attorney : Luật Sư tình nguyện
Human reproductive cloning : sinh sản vô tính ở người
Magistrate :Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình
Damages : Khoản đền bù thiệt hại
Head office: trụ sở chính
Habeas corpus : Luật bảo thân
Opinion of the court: Ý kiến của tòa án
Impeach: đặt vấn đề
Circulars: thông tư
Democratic : Dân Chủ
Decree : nghị định
Be convicted of : bị kết tội
Election Office : Văn phòng bầu cử
General Election : Tổng Tuyển Cử
Initiative Statute : Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt
Client : thân chủ
Financial Services Executive : Giám đốc dịch vụ tài chính
Misdemeanor: Khinh tội
Oral argument: Tranh luận miệng
Justiciability : Phạm vi tài phán
Lawsuit: vụ kiện
Organizer: Người Tổ Chức
Ordinance: pháp lệnh
Discovery : Tìm hiểu
Forfeitures : Phạt nói chung
Class action : Vụ khởi kiện tập thể
Ex post facto law : Luật có hiệu lực hồi tố
High-ranking officials : Quan chức cấp cao
Decision of establishment : quyết định thành lập
Delegate : Đại biểu
Bill of information : Đơn kiện của công tố
Certificate of origin: chứng nhận xuất xứ (của hàng hóa)
Acquit : xử trắng án, tuyên bố vô tội
Commercial term : thuật ngữ thương mại
Activism (judicial) : Tính tích cực (của thẩm phán, tòa án)
Letter of authority: giấy ủy quyền
>>>Xem thêm series Từ vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành:
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Quản Trị Kinh Doanh
Với những từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật nêu ở bài viết, hy vọng rằng các bạn có thể hiểu hơn về ngành và sử dụng thành thạo các thuật ngữ của ngành. Tiếp nối series từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành của IELTS Trang Nguyễn còn bao gồm các ngành nghề khác nhau như Hàng không, Truyền thông, Thời Trang, Xuất nhập khẩu,… nên hãy đón đọc các bạn nhé! Đừng quên follow fanpage IELTS Trang Nguyễn để đọc thêm những bài viết thú vị về các chủ đề trong Tiếng Anh.