Mỗi ngành đều có vốn từ vựng độc đáo, đặc thù riêng – Nội thất (Interior Design) cũng không ngoại lệ. Dưới đây là 50 từ vựng chuyên ngành Nội thất thông dụng mà các bạn có thể bắt gặp khi làm việc, trao đổi thông tin liên quan tới ngành Nội thất. Hy vọng với bài viết này của IELTS Trang Nguyễn, các độc giả có thể tự tin, thành thạo giao tiếp và viết lách hơn khi gặp chủ đề quan đến Nội thất.
100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NỘI THẤT:
- Alcove /ˈæl.koʊv/ – Một góc phòng thụt vào trong tường (để đặt tủ)
- Americana /əˌmer.ɪˈkɑː.nə/ – Phong cách Mỹ
- Antique /ænˈtiːk/ – Đồ cổ
- Applique /ˈæp.lə.keɪ/ – Tranh thêu vải
- Apron /ˈeɪ.prən/ – Một khu vực nhỏ nằm cạnh một kiến trúc lớn
- Arabesque /ˌer.əˈbesk/ – Họa tiết hoa văn Ả Rập
- Armoire /ärmˈwär/ – Tủ đồ cổ
- Art Deco /ˌɑːrt ˈdek.oʊ/ – Phong cách Art Deco
- Art Nouveau /ˌɑːrt nuːˈvoʊ/ – Phong cách Art Nouveau
- Backsplash /ˈbæk.splæʃ/ – Gạch lát tường
- Banding
- Banquette /baNGˈket/ – Ghế dài đặt sát tường
- Bauhaus /ˈbaʊhaʊs/- Phong cách Bauhaus
- Bed Frame – Khung giường
- Bedspread /ˈbed.spred/ – Khăn trải giường
- Bench /bentʃ/ – Ghế dài (ghế ngoài công viên)
- Bergere Chair /ber-ˈzher/ – Ghế kiểu Pháp
- Bespoke /bɪˈspoʊk/ – Chỉ cái gì đó được làm riêng cho một người
- Bolster /ˈboʊl.stɚ/ – Gối dài
- Box Spring – Giá đỡ đệm
- Brocade /brəˈkeɪd/ – Vải gấm thêu kim tuyến
- Bungalow Style /ˈbʌŋ.ɡəl.oʊ/ – Phong cách nhà cấp 4 (một tầng)
- Bureau /ˈbjʊr.oʊ/ – Bàn viết kiểu cổ
- Calico /ˈkæl.ə.koʊ/ – Vải trúc bâu
- Casing /ˈkeɪ.sɪŋ/ – Vỏ chứa
- Centerpiece /ˈsen.t̬ɚ.piːs/ – Tiêu điểm
- Chaise Lounge /ˌʃez ˈlɔ̃ːŋ/ – Ghế sofa dài có tựa lưng ở một đầu
- Chandelier /ˌʃæn.dəˈlɪr/ – Đèn chùm
- Chic /ʃiːk/ – Thời thượng
- Curated /ˈkjʊr.ət/ – Được lựa chọn cẩn thận, tỉ mỉ
- Color Washing – Phương pháp sơn tường wash
- Console /kənˈsoʊl/ – Tủ thấp để TV
- Contemporary /kənˈtem.pə.rer.i/ – Hiện đại
- Country Style – Phong cách đồng quê
- Credenza /krɪˈden.zə/ – Tủ ngang
- Damask /ˈdæm.əsk/ – Vải họa tiết Damask
- Daybed /ˈdeɪ ˌbed/ – Ghế nằm ngoài trời
- Drapery /ˈdreɪ.pɚ.i/ – Rèm xếp thành nếp
- Drum Table – Bàn tròn
- Easy Chair – Ghế ngồi thoải mái
- Ebonize /ˈebəˌnīz/ – Sơn bóng để gỗ trông như gỗ mun
- Eclectic /əˈklektik/ – Lấy cảm hứng từ nhiều nguồn khác nhau
- Embossing /ɪmˈbɑːs/ – Điêu khắc họa tiết nổi
- End Table – Bàn nhỏ đặt cạnh ghế ngồi
- Faceted / -fæs.ə.t̬ɪd/ – Nhiều góc cạnh
- Feng Shui – Phong cách Feng Shui
- Finish /ˈfɪn.ɪʃ/ – Lớp sơn hoàn thiện
- Floor Plan – Bản vẽ nhà
- Focal Point – Tiêu điểm
- Gallery Wall – Tường treo tranh
- Hutch /hʌtʃ/ – Tủ kính chứa cốc chén
- Hygge /ˈhʊɡ.ə/ – Ấm cúng
- Inlay /ˈɪn.leɪ/ – Hoạ tiết trang trí trên mặt đồ vật nào đó
- Jute /dʒuːt/ – Sợi đay
- Kilim /kəˈliːm/ – Thảm dệt
- Lacquer /ˈlæk.ɚ/ – Sơn bóng
- Laminate /ˈlæm.ən.ət/ – Lát nhiều lớp
- Lattice /ˈlæt̬.ɪs/ – Cấu trúc mắt cáo
- Linen /ˈlɪn.ɪn/
- Linoleum /lɪˈnoʊ.li.əm/ – Một loại sơn gỗ
- Mantel /ˈmæn.t̬əl.piːs/ – Kệ trên lò sưởi
- Modern /ˈmɑː.dɚn/ – Mới
- Modular /ˈmɑː.dʒə.lɚ/ – Bao gồm nhiều phần nhỏ và có thể ghép lại với nhau
- Nesting Tables – Bàn lồng vào nhau
- Niche /nɪtʃ/ – Thị trường ngách, chỉ thứ gì đó dành riêng cho một nhóm nhỏ người
- cardinal direction(s): phương chính (vd: đông, tây, nam, bắc)
- window curtain: màn che cửa sổ
- table base: chân bàn
- rug: thảm trải sàn
- monochromatic: đơn sắc
- poster: bức ảnh lớn trong nhà
- trim style: kiểu có đường viền
- wall lamp: đèn tường
- wall paper: giấy dán tường
- warp resistant materi: vật liệu chống cong, vênh
- double-bed: giường đôi
- television: ti vi
- single-bed: giường đơn
- double-loaded corridor: hành lang giữa hai dãy phòng
- spin dryer: máy sấy quần áo
- underlay: lớp lót
- coffee table: bàn uống nước
- shower: vòi hoa sen
- bariermatting: thảm chùi chân
- standing lamp: đèn để bàn đứng
- birch: gỗ bu lô
- marble: cẩm thạch
- armchair: ghế có chỗ để tay ở hai bên
- coat hanger: móc treo quần áo
- locker: hệ thống tủ nhiều ngăn kề nhau, có khóa để bảo quản đồ đạc (thường xuất hiện trong các shop quần áo hoặc trường học, nơi công cộng nói chung)
- terracotta: màu đất nung
- chair pad: nệm ghế
- desk/ table: bàn
- club chair/ armchair: ghế bành
- folding chair: ghế xếp
- ebony: gỗ mun
- dressing table: bàn trang điểm
- closet: Khi một cái ”cupboard” hay “wardrobe” được đặt âm trong tường thì ta gọi nó là closet, kiểu tủ âm tường này các khách sạn, phòng ngủ rất thịnh hành.
- repeat: hoa văn trang trí theo cấu trúc lặp lại giống nhau
Thông qua bài viết, IELTS Trang Nguyễn hy vọng các bạn có thể tự tin chia sẻ, bàn luận về chủ đề Nội thất trong cuộc sống cũng như trong công việc. Chuỗi bài từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành sẽ được tiếp nối với rất nhiều ngành nghề khác nhau, đừng ngần ngại bình luận chủ đề mà bạn mong muốn bên dưới bài viết này nhé, biết đâu số tới sẽ là chủ đề yêu thích của bạn thì sao, đúng không nào?