Mỗi ngành nghề đều có vốn từ vựng đặc thù riêng – và ngành y dược cũng không phải là một ngoại lệ. Trong bài viết ngày hôm nay, IELTS Trang Nguyễn xin hân hạnh đem đến 100+ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Y Dược để các độc giả có thể tự tin, thành thạo giao tiếp và viết lách hơn khi gặp chủ đề này nhé!
1. Từ vựng chuyên ngành Y dược về Bác sĩ chuyên khoa
Allergist: bác sĩ chuyên khoa dị ứng
Andrologist: bác sĩ nam khoa
Anesthesiologist: bác sĩ gây mê
Cardiologist: bác sĩ tim mạch
Dermatologist: bác sĩ da liễu
Endocrinologist: bác sĩ nội tiết
Epidemiologist: bác sĩ dịch tễ học
Gastroenterologist: bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa
Gynecologist: bác sĩ phụ khoa
Hematologist: bác sĩ huyết học
Hepatologist: bác sĩ chuyên khoa gan
Immunologist: bác sĩ chuyên khoa miễn dịch
Nephrologist: bác sĩ chuyên khoa thận
Neurologist: bác sĩ chuyên khoa thần kinh
Oncologist: bác sĩ chuyên khoa ung thư
Ophthalmologist: bác sĩ mắt
Orthopedist: bác sĩ ngoại chỉnh hình
Otorhinolaryngologist/otolaryngologist: bác sĩ tai mũi họng
Pathologist: bác sĩ bệnh lý học
Proctologist: bác sĩ chuyên khoa hậu môn – trực tràng
Psychiatrist: bác sĩ chuyên khoa tâm thần
Radiologist: bác sĩ X-quang
Rheumatologist: bác sĩ chuyên khoa bệnh thấp
Traumatologist: bác sĩ chuyên khoa chấn thương
Obstetrician: bác sĩ sản khoa
Pediatrician: bác sĩ nhi khoa
2. Các dụng cụ Y tế
First aid kit: túi sơ cứu thương
Sticking plaster: băng cá nhân
Bandage: vải băng vết thương
Cotton wool: bông gòn
Surgical mask: khẩu trang y tế
Stethoscope: ống nghe (để khám bệnh)
Oxygen mask: mặt nạ oxy
Eye chart: bảng gồm các kí tự hoặc chữ cái với các kích thước to nhỏ khác nhau nhằm kiểm tra mắt
Scales: cái cân
Blood pressure monitor: máy đi huyết áp
Pregnancy testing kit: dụng cụ thử thai
Thermometer: nhiệt kế
3. Từ vựng liên quan tới chuyên ngành Thú y
Vet: bác sĩ thú y
Veterinary Veterinary: bệnh thú y
Surgical models: mô hình phẫu thuật
Translational research: nghiên cứu quá trình chuyển đổi
Procedural training: sự huấn luyện có phương pháp
Preclinical: lâm sàng, biểu hiện lâm sàng
Alternative: thay thế
Testing of pharmaceuticals: kiểm tra dược phẩm
Toxicology: độc tính
Anatomy: giải phẫu
Unique advantages: lợi ích đặc biệt
Cardiovascular systems: hệ thống tim mạch
Physiology: sinh lý
Integumentary systems: hệ thống da, mô, vảy
Urinary systems: hệ thống tiết niệu (đường tiểu)
Investigator: điều tra viên
Domestic farm breeds: các giống vật nuôi thực tế ở trang trại
Physiological function: chức năng sinh lý
Miniature breeds: các giống bản sao thu nhỏ
Transgenic: giống chuyển gen
Pigmented vs nonpigmented skin varieties: da mang sắc tố màu và mượt
Genetically modified animals: những động vật biến đổi gen
Sexually mature earlier: sự động dục sớm
Laboratory conditions: trong môi trường phòng thí nghiệm
Embryo – fetal studies: sự nghiên cứu tế bào
Mammals: động vật lớn, động vật có vú
Nonhuman primate: loài linh trưởng
Distribution of blood: sự phân chia lượng máu
Vein: tĩnh mạch
Occlusion will result in a total infarct: sự tắc mạch máu
Neuro Myogenic conduction system: hệ thống dẫn truyền thần kinh
Dog passport: giấy thông hành của chó
Vet’s/veterinary fees: tiền phí thú y
Desparasitar: bắt rận
To spay/neuter: thiến, hoạn
Animal rescue centre: trung tâm cứu hộ động vật
4. Một số từ chuyên ngành y dược khác
Antibiotics: kháng sinh
Prescription: kê đơn thuốc
Medicine: thuốc
Pill: thuốc con nhộng
Tablet: thuốc viên
Doctor: bác sĩ
GP (viết tắt của general practitioner): bác sĩ đa khoa
Surgeon: bác sĩ phẫu thuật
Nurse: y tá
Patient: bệnh nhân
Hospital: bệnh viện
Operating theatre: phòng mổ
Operation: phẫu thuật
Surgery: ca phẫu thuật
Ward: phòng bệnh
Appointment: cuộc hẹn
Medical insurance: bảo hiểm y tế
Waiting room: phòng chờ
Blood pressure: huyết áp
Blood sample: mẫu máu
Pulse: nhịp tim
Temperature: nhiệt độ
Urine sample: mẫu nước tiểu
X-ray: x quang
Injection: tiêm
Vaccination: tiêm chủng vắc-xin
Pregnancy: thai
Contraception: biện pháp tránh thai
Abortion: nạo thai
Infected: bị lây nhiễm
Pain: đau (danh từ)
Painful: đau (tính từ)
Well: khỏe
Unwell: không khỏe
Với những từ vựng thông dụng trong ngành y dược đã nêu ở bài viết, hy vọng rằng các bạn độc giả có thể sử dụng thành thạo các thuật ngữ của ngành. Tiếp nối series từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành của IELTS Trang Nguyễn còn bao gồm các ngành nghề khác nhau như Kế toán, Cơ khí và điện tử,… nên hãy đón đọc các bạn nhé!