Chuyển tới nội dung
IELTS Trang NguyễnIELTS Trang Nguyễn, Trung Tâm Luyện thi IELTS, Tài Liệu Tự Học IELTS
  • VỀ CHÚNG TÔI
    • Giảng Viên
    • Interactive Learning
  • Học Viên
    • Bảng Vàng
    • Review Của Học Viên
  • KHÓA HỌC IELTS
    • Level 1: IELTS Begin (1.0-3.0)
    • Level 2: IELTS Explore (3.0 – 4.5)
    • Level 3: IELTS Accelerate (4.5 – 5.5)
    • Level 4: IELTS Achieve (5.5 – 6.5+)
    • Level 5: IELTS Mastery (6.5 – 7.5+)
    • Khóa học Cấp Tốc – IELTS Express
  • Lịch Khai Giảng
  • HỌC IELTS ONLINE
    • IELTS Speaking
    • IELTS Writing
    • IELTS Listening
    • IELTS Reading
    • Grammar
      • Level 0- 3.0
    • Vocabulary
    • Tài liệu IELTS
  • Tin tức
    • Sự Kiện
    • Tin tức

097 288 87 54

08:00 - 21h30 (Thứ 2 đến CN)

Duyệt:
  • Trang chủ
  • Học IELTS Online
  • 50+ TỪ VỰNG IELTS TOPIC ENVIRONMENT KÈM VÍ DỤ CHI TIẾT

50+ TỪ VỰNG IELTS TOPIC ENVIRONMENT KÈM VÍ DỤ CHI TIẾT

Đăng vào 20/09/2019 bởi Đinh LậpDanh mục: Học IELTS Online, Vocabulary

 

50+ TỪ VỰNG IELTS TOPIC ENVIRONMENT KÈM VÍ DỤ CHI TIẾT

Môi trường là chủ đề cực kì cơ bản trong IELTS Speaking. Để giúp các bạn có sự chuẩn bị tốt cho chủ đề này, IELTS Trang Nguyễn sẽ giới thiệu cho các bạn tổng hợp các từ vựng về chủ đề Môi trường nhé.

Contents

  • PHẦN 1: CÁC TỪ VỰNG THÔNG DỤNG CHỦ ĐỂ ENVIRONMENT
  • PHẦN 2: USEFUL VOCABULARY AND COLLOCATIONS FOR “ENVIRONMENT” – TỪ VỰNG HỮU ÍCH CHO CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT.
  • PHẦN 2: PHRASAL VERBS AND IDIOMS FOR “ENVIRONMENT” – CỤM ĐỘNG TỪ VÀ THÀNH NGỮ CHO CHỦ ĐỀ “ENVIRONMENT”

PHẦN 1: CÁC TỪ VỰNG THÔNG DỤNG CHỦ ĐỂ ENVIRONMENT

  1. Inclement weather, adverse weather : Thời tiết khắc nghiệt
  2. Toxic/poisonous: độc hại
  3. Foul weather : Thời tiết xấu
  4. Contamination: sự làm nhiễm độc
  5. Hurricane : Bão
  6. Protection/preservation/conservation: bảo vệ/bảo tồn
  7. Air pollution : Ô nhiễm không khí
  8. Greenhouse: hiệu ứng nhà kính
  9. Water pollution : Ô nhiễm nước
  10. Government’s regulation: sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
  11. Volcano : Núi lửa
  12. Solar panel: tấm năng lượng mặt trời
  13. Tornado : Bão vòi rồng, lốc xoắn hút
  14. Woodland/forest fire: cháy rừng
  15. Flood : Lụt
  16. Culprit (of): thủ phạm (của)
  17. Forrest inferno : Cháy rừng
  18. Preserve biodiversity: bảo tồn sự đa dạng sinh học
  19. Greenhouse effect : Hiệu ứng nhà kính
  20. Natural resources: tài nguyên thiên nhiên
  21. Ozone layer : Tầng ozone
  22. A marine ecosystem: hệ sinh thái dưới nước
  23. Ecology : Sinh thái, sinh thái học
  24. The ozone layer: tầng ozon
  25. Ozone hole : Lỗ thủng ở tầng ozone
  26. Ground water: nguồn nước ngầm
  27. Pollutant : Chất gây ô nhiễm; tác nhân ô nhiễm
  28. The soil: đất
  29. Pollution : (Sự) ô nhiễm
  30. Crops: mùa màng
  31. Drought : Hạn hán
  32. Absorption: sự hấp thụ
  33. Leachate : Nước rác
  34. Acid deposition: mưa axit
  35. Nuclear waste : Chất thải hạt nhân
  36. Activated carbon: than hoạt tính
  37. Environmental protection : Bảo vệ môi trường
  38. Quality manual : Sổ tay chất lượng
  39. Conformity : Sự phù hợp
  40. Form : Biểu mẫu
  41. Procedure : Thủ tục
  42. Internal audit : Đánh giá nội bộ
  43. Instruction : Hướng dẫn
  44. Quality policy : Chính sách chất lượng
  45. Landfill : Bãi chôn rác
  46. Quality management : Quản lý chất lượng
  47. Quality improvement : Cải thiện môi trường
  48. Quality planning : Lập kế hoạch chất lượng
  49. Quality management system : Hệ thống quản lý chất lượng
  50. Quality assurance : Bảo đảm chất lượng

PHẦN 2: USEFUL VOCABULARY AND COLLOCATIONS FOR “ENVIRONMENT” – TỪ VỰNG HỮU ÍCH CHO CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT.

1, VERBS FOR “ENVIRONMENT”

  1. Pollute: Gây ô nhiễm nơi nào đó

E.g: Sewage has polluted this river. 

=> Nước thải đã gây ô nhiễm dòng sông này.

  1. Contaminate: Gây nhiễm độc (thường dùng với ô nhiễm nước) 

E.g: Toxic chemicals released by the factory have contaminated the nearby lake. 

=> Hóa chất độc hại thải ra bởi nhà máy đó đã gây nhiễm độc hồ nước bên cạnh. 

  1. Dispose of something: Vứt bỏ cái gì đó

E.g: Do not dispose of batteries in trash cans.

=> Đừng vứt pin vào thùng rác. 

  1. Exploit: Khai thác cái gì đó

E.g: We need to limit exploiting raw minerals. 

=> Chúng ta cần kiểm soát khai thác khoáng sản. 

  1. Halt something: Làm hãm cái gì đó 

E.g: Increasing the use of public transport can halt global warming.

=> Tăng lượng sử dụng phương tiện giao thông công cộng có thể làm chậm sự nóng lên toàn cầu.  

  1. Curb something: Làm giảm cái gì đó không tốt

E.g: The campaign is hoped to curb the problem of air pollution in this city. 

=> Chiến dịch được mong chờ sẽ làm giảm vấn đề ô nhiễm không khí trong thành phố này. 

  1. Tackle something: Giải quyết cái gì đó

E.g: This problem is only tackled by the joint effort of our society. 

=> Vấn đề này chỉ được giải quyết bởi nỗ lực chung của cộng đồng. 

  1. Degrade something: Làm tệ đi, xấu đi cái gì đó có lợi

E.g: Air pollution is slowly degrading the well-being of the citizens.  

=> Ô nhiễm không khí đang dần làm tổn hại sức khỏe của người dân. 

  1. Threaten something: Đe dọa cái gì đó.

E.g: Land erosion is threatening the lives of hundreds of people living near the seashore. 

=> Xói mòn đất đang đe dọa sự sống của hàng trăm người sống gần bờ biển. 

  1. Address something: Giải quyết vấn đề gì đó (= tackle)

E.g: The money is not enough to address the problem.

=> Số tiền đó không đủ để giải quyết vấn đề. 

2, NOUNS FOR “ENVIRONMENT”

  1. Habitat: Môi trường sống của sinh vật nào đó

E.g: With so many areas of woodland being cut down, a lot of wildlife is losing its natural habitat.

=> Với việc nhiều vùng rừng bị chặt hạ, nhiều loài động vật hoang dã đang mất đi môi trường sống tự nhiên.

  1. Biodiversity: Sự đa dạng sinh học 

E.g: Working towards the larger goal of global sustainability gives us hope for biodiversity in the long term.

=> Việc chung tay hướng tới mục tiêu lớn hơn về sự bền vững toàn cầu đã cho chúng ta hi vọng về đa dạng sinh học trong lâu dài.

  1. Ecosystem: Hệ sinh thái

E.g: Pollution can have disastrous effects on the ecosystem.

=> Ô nhiễm có thể gây nên những ảnh hưởng nghiêm trọng tới hệ sinh thái.

  1. Pollution: Sự ô nhiễm

E.g: Pollution can have disastrous effects on the ecosystem.

=> Ô nhiễm có thể gây nên những ảnh hưởng nghiêm trọng tới hệ sinh thái.

  1. Preservation: Sự bảo tồn

E.g: The church is in a poor state of preservation

=> Nhà thờ này đang trong tình trạng không được bảo tồn.

  1. Deforestation: Sự phá rừng

E.g: Deforestation is destroying large areas of tropical rainforest.

=> Nạn phá rừng đang tàn phá diện tích lớn rừng mưa nhiệt đới.

  1. Pollutant: Nhân tố gây ô nhiễm

E.g: Sulphur dioxide is one of several pollutants that are released into the atmosphere by coal-fired power stations.

=> SO2 là một trong những chất gây ô nhiễm thải ra ngoài bầu khí quyển bởi nhà máy nhiệt điện.

  1. Emission: Khí thải, sự phát thải, sự tỏa ra

E.g: He uses a night observation device that picks up heat emissions.

=> Anh ấy dùng một thiết bị quan sát ban đêm có khả năng phát hiện sự tỏa nhiệt. 

  1. Forecast: Bản tin dự báo

E.g: The weather forecast said it was going to rain later today.

=> Bản tin thời tiết nói rằng cuối ngày hôm nay trời sẽ mưa.

  1. Neighbourhood: Vùng lân cận

E.g: I wouldn’t like to live in the neighbourhood of an airport.

=> Tôi không muốn sống gần khu vực sân bay.

3, ADJECTIVE FOR “ENVIRONMENT”

  1. To be short of something: Thiếu hụt cái gì đó

E.g: We are short of water and we need help.

=> Chúng tôi đang thiếu nước và chúng tôi cần sự giúp đỡ.

  1. To be aware of something: Có ý thức với điều gì đó

E.g: Many people are aware of their impacts on the environment.

=> Nhiều người ý thức được tác động của họ đến môi trường. 

  1. Acute (problem): Nghiêm trọng

E.g: The problem of poverty is particularly acute in rural areas.

=> Vấn nạn nghèo đói rất nghiêm trọng ở những vùng hẻo lánh.

  1. Environmental: Thuộc về môi trường

E.g: Media attention has shifted recently onto environmental issues.

=> Báo chí gần đây đã chuyển sự chú ý tới các vấn đề môi trường.

  1. Polluted: Đã bị ô nhiễm

E.g: This is a polluted area. Please stay away.

=> Đây là khu vực bị ô nhiễm. Xin hãy tránh xa.

PHẦN 2: PHRASAL VERBS AND IDIOMS FOR “ENVIRONMENT” – CỤM ĐỘNG TỪ VÀ THÀNH NGỮ CHO CHỦ ĐỀ “ENVIRONMENT”

1, PHRASAL VERB – CỤM ĐỘNG TỪ

  1. Call for: Yêu cầu điều gì đó

E.g: The protest calls for better conservation measures. 

=> Cuộc biểu tình yêu cầu những biện pháp bảo tồn tốt hơn.

  1. Call off: Hủy 

E.g: The plan is called off due to unwanted problems.

=> Kế hoạch bị hủy do những lí do không mong muốn.

  1. Clear up: Dọn dẹp/thời tiết trở nên tốt hơn.

E.g: After the heavy rain, the sky cleared up and we decided to go out.

=> Sau trận mưa lớn, bầu trời trở nên trong và chúng tôi quyết định ra ngoài. 

  1. Cut off: Ngắt kết nối (Internet, đường di chuyển đến đâu đó,..)

E.g: The new highway has cut off the migration route of the spiece. 

=> Con đường cao tốc mới đã cắt đứt tuyến đường di cư của loài vật đó.

  1. Die down: Yếu dần đi, mờ nhạt dần

E.g: The campaign received great interest initially but quickly died down due to lack of advertising. 

=> Chiến dịch nhận được nhiều sự quan tâm ban đầu nhưng mờ nhạt dần do thiếu quảng bá.

  1. Do up: Sửa chữa, cải tiến

E.g: I’d like to buy a run-down house and do it up.

=> Tôi muốn mua một ngôi nhà cũ và tân trang nó. 

  1. Face up to: Đối mặt với cái gì đó

E.g: She’s going to have to face up to the fact that he’s not going to marry her.

=> Cô ấy sẽ phải đối mặt với sự thật rằng anh ấy sẽ không cưới mình. 

  1. Get somebody down: Làm ai đó thất vọng

E.g: He never gets me down. 

=> Anh ấy không bao giờ làm tôi thất vọng. 

  1. Put down to: Đưa ra nguyên nhân của vấn đề gì đó

E.g: She did seem rather unhappy, but I just put it down to the pressure she was under at work

=> Cô ấy trông không vui lắm, nhưng tôi cho rằng đó là do áp lực công việc của cô ấy.

  1. Put out: Dập lửa 

E.g: The wildfire was so severe that it took a month to put out.

=> Trận cháy rừng tệ đến mức mất một tháng để dập. 

  1. Set in: Cái gì đó bắt đầu

E.g: The snow’ll set in tomorrow. 

=> Tuyết sẽ rơi vào ngày mai. 

  1. Stand for: Chấp nhận điều (gây khó chịu) nào đó

E.g: I wouldn’t stand for that sort of behaviour from him, if I were you.

=> Tôi sẽ không chấp nhận hành vi của anh ta, nếu tôi là bạn. 

  1. Tear down: Phá hủy

E.g: The machine tore the forest down.

=> Cỗ máy đó phá hủy khu rừng.

  1. Throw away: Bỏ đi, vứt đi

E.g: Do not throw the bottles away. It can be useful.

=> Đừng vứt mấy cái chai đi. Nó có thể có ích. 

  1. Take care of: Giải quyết, kiểm soát vấn đề gì đó

E.g: We shouldn’t let them take care of the project.

=> Chúng ta không nên để họ nhận dự án đó. 

2, IDIOMS – THÀNH NGỮ

  1. A drop in the ocean: “Hạt cát trên sa mạc”

E.g: Our government’s sending a thousand tons of food, but that’s just a drop in the ocean compared to what’s needed.

=> Chính phủ gửi một nghìn tấn thức ăn nhưng nó chỉ là hạt cát trên sa mạc với những gì đang cần.

  1. Weather the storm: Chịu đựng khó khăn

E.g: Everyone waited to see if the president could weather the storm caused by his son’s arrest for using illegal drugs.

=> Mọi người đang trông chờ xem tổng thống có thể chịu được khó khăn gây ra bởi việc bắt giữ con trai ông ta do sử dụng chất cấm hay không. 

  1. Make hay while the sun shines: Tận dụng cơ hội

E.g: We’ve got a few days off work so let’s make hay while the sun shines and do some landscaping around the back of the house.

=> Chúng ta có một vài ngày nghỉ vậy nên hãy tận dụng nó và đi dọn dẹp sân sau nhà. 

  1. Can’t see the forest for the trees: Không thể nhìn được một cách toàn cảnh

E.g: I don’t think we can see the forest for the trees at this stage, so let’s get an outsider to take a look at the project and give us a progress report.

=> Tôi không nghĩ chúng ta có thể có một cái nhìn toàn cảnh vào lúc này, vậy hãy nhờ một người ngoài để xem qua dự án và đưa ra cho chúng ta báo cáo tình hình. 

  1. Beat around the bush: Nói một cách vòng vo

E.g: Stop beating about the bush. Just tell me what’s happened!

=> Đừng vòng vo nữa! Cứ nói với tôi chuyện xảy ra đi!

  1. Make a mountain out of a molehill: Làm to chuyện (chuyện bé xé ra to)

E.g: You’ve just got a cold so stop making a mountain out of a molehill. You’re not going to die from it!

  1. Come under fire: Bị chịu chỉ trích 

E.g: The president has come under fire for his decision to postpone the elections.

=> Tổng thống bị chỉ trích do quyết định hoãn cuộc bầu cử. 

  1. Make waves: Gây ra vấn đề

E.g: Please don’t make waves. We’re trying to settle all our problems.

=> Xin đừng gây ra vấn đề gì. Chúng tôi đang cố giải quyết. 

  1. Be under a cloud of something: Nằm dưới, chịu ảnh hưởng của cái gì đó

E.g: After the murder of the kid, all the relatives were under a cloud of suspicion.

=> Sau vụ ám sát đứa trẻ, tất cả người nhà bị đặt dưới sự tình nghi. 

  1. Under the sun: Ý chỉ những gì đã và đang tồn tại

E.g: If you want to spend your summer holiday, this is the most beautiful place under the sun.

=> Nếu bạn muốn đi nghỉ hè thì đây là nơi đẹp nhất từng tồn tại.

Với 50 từ vựng siêu chất cho chủ đề Environment, mong rằng IELTS Trang Nguyễn đã giúp bạn trong việc xây dựng vốn từ vựng cho kì thi IELTS. ITN rất mong được gặp lại bạn trong các bài viết chuyên về từ vựng cho kì thi IELTS nhé!

Đánh giá post
Từ khóa: environment, vocabulary

Đăng kí nhận tư vấn

  • Nếu bạn cần tư vấn thêm hãy gọi

    097 288 87 54

Chia sẻ Xem linkedin Xem facebook Xem twitter Xem pinterest

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

CAMBRIDGE IELTS 17

Download Trọn Bộ Cambridge IELTS 17 Mới Nhất 2022 [PDF+AUDIO]

25/06/2022

Cambridge IELTS 17 - bộ đề luyện thi IELTS HOT nhất vừa được trình làng với cộng đồng người học IELTS. Cùng IELTS Trang Nguyễn...

Đọc thêm
Hướng dẫn viết Dạng Bài Process IELTS Writing Task 1

Cách Làm Dạng Bài Process Trong IELTS Writing Task 1 Chi Tiết

22/06/2022

Trong quá trình học IELTS Writing Task 1, bên cạnh các dạng biểu đồ quen thuộc như bar chart, pie chart, line chart, … người...

Đọc thêm
CHỮA IELTS WRITING TỪ A ĐẾN Z

Giải Đề Thi IELTS Writing Task 1 Và 2 Ngày 08/01/2022 Chi Tiết

16/06/2022

Trong giai đoạn nước rút của hành trình ôn thi IELTS, đa phần các thí sinh đều lựa chọn phương pháp giải đề thi thật...

Đọc thêm

Đăng kí nhận tư vấn miễn phí

GỌI NGAY CHO CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN

097 288 87 54

Recent Posts

CAMBRIDGE IELTS 17 Download Trọn Bộ Cambridge IELTS 17 Mới Nhất 2022 [PDF+AUDIO] 25/06/2022
Hướng dẫn viết Dạng Bài Process IELTS Writing Task 1 Cách Làm Dạng Bài Process Trong IELTS Writing Task 1 Chi Tiết 22/06/2022
CHỮA IELTS WRITING TỪ A ĐẾN Z Giải Đề Thi IELTS Writing Task 1 Và 2 Ngày 08/01/2022 Chi Tiết 16/06/2022
word parts Tìm Hiểu Về Cách Học Từ Vựng Thông Qua Word Parts Của Từ Vựng (Prefix, Root, Suffix) 16/05/2022
tổng hợp từ vựng theo chủ đề Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Quen Thuộc Ai Cũng Phải Biết 14/04/2022
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Y Dược 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Dược 04/04/2022

Các khoá học Ielts

  • Khóa học IELTS Mastery (6.0, 6.5 - 7.5 + IELTS)
    Luyện tập cường độ cao 4 kỹ năng IELTS. Được nhận xét và chấm, chữa bài trực tiếp 1:1 bởi giáo viên 8.0-8.5 IELTS. Cơ hội làm các đề Mock test được thiết kế và biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn cao của trung tâm.
  • Khóa học IELTS Online (1.0 - 7.5+)
    Khắc phục rào cản về địa lý và thời gian, khóa học IELTS online được thiết kế dành cho những ai bận rộn, sinh sống xa trung tâm, vừa tiện lợi lại mang lại hiệu quả cao. Học IELTS giản đơn, rinh liền 7.5.
  • Khóa học IELTS Achieve (5.5 - 6.5+ IELTS)
    Tập trung chuyên sâu vào kĩ năng Speaking & Writing. Rèn luyện các mẹo thực chiến với IELTS. Tăng tốc về đích với mục tiêu đặt ra
  • Khóa học IELTS Accelerate (4.5 - 5.5 IELTS)
    Luyện tập nâng cao, hoàn thiện các kĩ năng IELTS chuyên sâu cùng các tips, mẹo giúp tăng band điểm nhanh
  • Khóa học IELTS Explore (3.0 - 4.5 IELTS)
    Hoàn thiện nền tảng 4 Kỹ năng để sẵn sàng học các lớp chuyên sâu hoặc tự học IELTS
  • Khóa học IELTS Begin (1.0 - 3.0 IELTS)
    Khởi đầu dễ dàng cho người mới bắt đầu. Xây dựng nền tảng Tiếng Anh vững chắc.

HOTLINE

Liên hê với chúng tôi khi bạn cần

097 288 87 54

Email:  ieltstrangnguyen@gmail.com

Theo dõi chúng tôi

IELTS Trang Nguyễn

CS1: Số 52, phố Chùa Hà, Cầu Giấy, Hà Nội.

CS2: 15 Yên Lãng, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội

CS3: 219 Chùa Quỳnh, Hai Bà Trưng, Hà Nội

CS4: Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội

CS5: Đường Quyết Thắng, phường Bình Hàn, Hải Dương

Menu

  • KHÓA HỌC IELTS
  • Hướng dẫn thanh toán
  • Đăng ký học
Bản quyền © thuộc về IELTS Trang Nguyễn, Trung Tâm Luyện thi IELTS, Tài Liệu Tự Học IELTS. Xây dựng bởi Code Tốt
Gõ để tìm
  • VỀ CHÚNG TÔI
    • Giảng Viên
    • Interactive Learning
  • Học Viên
    • Bảng Vàng
    • Review Của Học Viên
  • KHÓA HỌC IELTS
    • Level 1: IELTS Begin (1.0-3.0)
    • Level 2: IELTS Explore (3.0 – 4.5)
    • Level 3: IELTS Accelerate (4.5 – 5.5)
    • Level 4: IELTS Achieve (5.5 – 6.5+)
    • Level 5: IELTS Mastery (6.5 – 7.5+)
    • Khóa học Cấp Tốc – IELTS Express
  • Lịch Khai Giảng
  • HỌC IELTS ONLINE
    • IELTS Speaking
    • IELTS Writing
    • IELTS Listening
    • IELTS Reading
    • Grammar
      • Level 0- 3.0
    • Vocabulary
    • Tài liệu IELTS
  • Tin tức
    • Sự Kiện
    • Tin tức

Đăng kí kiểm tra đầu vào MIỄN PHÍ

Nhận kết quả nhanh, tư vấn lộ trình học chi tiết