Modal Verb – động từ khuyết thiếu là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong IELTS nói chung cũng như IELTS Writing nói riêng. Trong bài viết hôm nay, ITN sẽ tổng hợp lại trong bài viết này giúp các em hiểu thế nào là Modal Verb cũng như cách áp dụng nó vào Writing thế nào nhé.
1. Modal Verbs là gì?
Đây là loại động từ không chỉ hành động, không có chức năng làm động từ chính trong câu mà chỉ phụ trợ cho động từ chính để chỉ khả năng, nhấn mạnh sự chắc chắn cũng như trang trọng của hành động.
- Động từ khiếm khuyết không thể sử dụng một cách riêng rẽ mà phải đi kèm với động từ.
- Các chức năng chính của Modal Verbs trong văn viết của IELTS Writing bao gồm:
- Xét về sự chắc chắn
- Đưa ra 1 đề nghị
- Trình bày một tình huống giả định.
1.1. Can – Could
1.1.1. Can
- Dùng để diễn tả một sự việc có khả năng xảy ra được ở hiện tại hoặc tương lai.
Ex: She can speak four languages.
- Chỉ sự xin phép lịch sự
Ex: Can I turn on the air-conditioner?
- Khả năng
Ex: The immense workload can cause a great deal of stress.
1.1.2. Could
- Diễn tả khả năng trong quá khứ.
Ex: My brother could ride a horse when he was 18 years old.
- Chỉ sự xin phép với mức lịch sự và trang trọng hơn so với can.
Ex: Excuse me madam, could I carry your bags for you?
- Khả năng
Ex: It could rain tomorrow.
1.2. Must
- Diễn đạt sự bắt buộc làm việc gì đó trong hiện tại hoặc tương lai
Ex: You must come back home before midnight.
- Sự phán đoán chắc chắn dựa trên bằng chứng có cơ sở ở hiện tại
Ex: Her brother must be tired after working nonstop all day.
1.3. Must not
Sự cấm đoán không được làm điều gì mang tính chất bắt buộc
Ex: Visitors must not touch objects displayed in the museum.
1.4. May – Might
1.4.1. May
- Thể hiện câu hỏi mang tính chất cho phép
Ex: May I use your phone please?
- Khả năng có thể sẽ xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai (ít chắc chắn hơn Can)
Ex: It may rain tomorrow.
1.4.2. Might
- Dùng để hỏi, xin phép theo một cách lịch sự và trang trọng hơn
Ex: Might I come in for a few second?
- Dùng để thể hiện khả năng và xác suất
Ex: This piece of furniture looks nice but I think it might be a little expensive.
Cả may và might đều dùng cho xin phép. Tuy nhiên Might mang tính chất trang trọng và lịch thiệp và sử dụng trong văn Viết và câu gián tiếp. Mức độ chắc chắn xảy ra thấp hơn May.
Ex: Teachers wonder if the students might learn how to study by themselves.
Đối với quá khứ, chúng ta sử dụng may have/ might have
Ex: I can seem to find my key anywhere. Well, you might have left it at your boyfriend’s place.
1.5. Will – Would
1.5.1. Will
- Suy đoán về sự việc sẽ xảy ra trong tương lai
Ex: It will be rainy tomorrow.
- Lời hứa (không chắc sẽ xảy ra)
Ex: I promise that I will meet you tomorrow.
1.5.2. Would
- Dự đoán sự việc sẽ xảy ra trong quá khứ
Ex: He would be extremely exhausted upon hearing this unfortunate news
- Will và Would có thể dùng trong câu đề nghị, yêu cầu, lời mời.
Ex: Would you like a croissant and a glass of orange juice?
Will you just give that book already?
Would you like to come to my house for a drink?
1.6. Should – Ought to
- Dùng để đưa ra lời khuyên
Ex: students should spend more time on studying instead of playing video games.
You ought to eat less dairy food to lose weight.
- Kết luận có căn cứ
Ex: He ought to be extremely exhausted as he has been working all day long.
- Dùng để diễn tả một điều gì đó không đúng nếu như không xảy ra
Ex: Where is your brother, Jack? He should be here right now.
1.7. Had better
Lời khuyên tốt nhất là nên làm gì
Ex: You had better finish this before the teacher comes
1.8. Have to
Bắt buộc phải làm gì đó vì sự cần thiết
Ex: You have to finish this form.
Tuy nhiên mức độ bắt buộc của have to không bằng must
Tham khảo: Modal Verb và bài tập ứng dụng (Phần 1) (Phần 2)
2. Ứng dụng Modal Verb vào IELTS WRITING.
2.1.Can/ Could
Trong IELTS WRITING , “CAN/COULD” nên được thay thế bởi:
- To be + possible/ plausible + (for sb) + to V- infinitive
- Subject+ tobe able to V- infinitive
Example:
→ It is possible for people to think of some solutions to tackle air pollution.
→ With cutting-edge technology, the Japanese are able to handle natural disasters.
2.2. May/ Might
Trong IELTS WRITING, “MAY/MIGHT” nên được thay thế bởi:
- Probably; Presumably
Example:
→ It was the best known and probably the most popular of her songs.
→ Presumably, this is where the accident happened.
2.3. Have to/ Must
Trong IELTS WRITING, “HAVE TO/MUST” nên được thay thế bởi:
- To be imperative/ compulsory (for sb) + to V- infinitive
Example:
→ It is compulsory for all motorcyclists to wear helmets.
2.4. Should
Trong IELTS WRITING, “SHOULD” nên được thay thế bởi:
To be advised + to + V- infinitive
To be recommended + to + V – infinitive
Example:
→ The victims were advised to stay away from some dangerous places.
→ The prisoners were recommended to find a new job after being released from prisons.
2.5. Need
Trong IELTS WRITING, “NEED” nên được thay thế bởi:
- To be + necessary +(for sb) + to + V – infinitive
Example:
→ It is necessary for young people to participate in outdoor activities.