Khám phá bản thân qua cung hoàng đạo tiếng Anh đang là trào lưu được nhiều người quan tâm. Cùng tìm hiểu thêm vấn đề này qua bài viết dưới đây nhé!
Chiêm tinh học là bộ môn nghiên cứu đã xuất hiện từ lâu và ngày càng phổ biến với giới trẻ. Phần lớn các bạn trẻ tìm hiểu bộ môn này với mục đích khám phá tính cách đặc trưng của các cung hoàng đạo. Dựa vào cung tuổi để biết được điểm mạnh và điểm yếu của bản thân. Từ đó có thể đưa ra được những quyết định đúng đắn trong công việc, tình yêu và cuộc sống.
Nếu bạn đang muốn khám phá bản thân thì hãy cùng IELTS Trang Nguyễn tìm hiểu 12 cung hoàng đạo tiếng Anh thông qua từ vựng về tính cách, châm ngôn sống,… của chúng nhé! Từ vựng về 12 cung hoàng đạo tiếng anh dưới đây sẽ giúp các bạn có thêm những kiến thức thú vị.
1. Cung hoàng đạo tiếng Anh là gì?
Cung hoàng đạo trong tiếng Anh được gọi là Zodiac, trong tiếng Hy lạp Zodiac có nghĩa là “Vòng tròn của các linh vật”. Cái tên này được xuất phát từ quỹ đạo chuyển động của Mặt Trời. Theo các nhà thiên văn học thời cổ đại, trong khoảng thời gian 30 đến 31 ngày, Mặt Trời sẽ đi qua một trong mười hai chòm sao.
Từ đó sẽ tạo thành 12 cung trong vòng tròn Hoàng đạo. Theo quan niệm từ xa xưa, người được sinh vào khoảng thời gian Mặt trời đi qua chòm sao nào thì sẽ mang nét tính cách, đặc điểm của chòm sao đó
Đối với chiêm tinh học và thiên văn học thời cổ đại, cung Hoàng Đạo là một vòng tròn 360 độ. Chúng được phân chia ra 12 nhánh, mỗi nhánh tương ứng với một cung có góc 30 độ. Từ những năm 1654 trước Công Nguyên, Cung Hoàng Đạo đã được tạo ra bởi các nhà chiêm tinh học Babylon cổ đại.
Vòng tròn 12 cung Hoàng Đạo gần như hoàn hảo với 12 cung tương xứng với bốn mùa và 12 tháng. Các cung hoàng đạo cũng được phân chia làm bốn nhóm yếu tố (Lửa, Nước, Khí, Đất), mỗi nhóm yếu tố sẽ gồm 3 cung có tính cách tương đồng với nhau.
2. Từ vựng 12 cung hoàng đạo tiếng Anh
Từ vựng về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh dưới đây sẽ cung cấp cho bạn tính cách, ưu nhược điểm của mỗi cung. Cùng tìm hiểu ngay bây giờ nhé!
2.1.Capricorn (n): Cung Ma Kết (Date: 22/12 – 19/1)
- Biểu tượng: Goat (n): con dê
- Nhóm nguyên tố: Nguyên tố Đất (Earth)
Điểm mạnh:
Responsible (adj): có trách nhiệm
Dynamatic (adj): năng động
Disciplined (adj): có kỉ luật
Calm (adj): bình tĩnh
Quick (adj): nhanh
Independent (adj): có tính độc lập
Tenacious (adj): kiên trì
Điểm yếu:
Pessimistic (adj): bi quan
Shy (adj): nhút nhát
Fastidious (adj): khó tính
Stubborn (adj): cố chấp, bướng bỉnh
Châm ngôn sống:
“Follow your heart, but take your brain with you” – Alfred Adler
(Hãy đi theo tiếng gọi của trái tim, nhưng nhớ mang theo bộ não)
2.2. Aquarius (n): Cung Bảo Bình ( Date: 20/1 – 19/2)
- Biểu tượng: Water bearer (n): người cầm bình nước
- Nhóm nguyên tố: Nguyên tố Khí (Metal)
Điểm mạnh:
Creative (adj): sáng tạo
Clever (adj): thông minh
Charitable (adj): nhân đạo
Friendly (adj): thân thiện
Deep (adj): diễn sâu
Original (adj): truyền thống
Điểm yếu:
Aloof (adj): xa cách, lạnh lùng
Unpredictable (adj): khó đoán
Rebellious (adj): nổi loạn
Hot-tempered (adj): nóng nảy
- Châm ngôn sống
“Whenever you find yourself on the side of the majority, it is time to pause and reflect” – Mark Twain
(Bất cứ khi nào bạn nhận thấy mình nằm trong số đông, hãy dừng lại và suy ngẫm)
2.3. Pisces (n): Cung Song Ngư ( Date: 20/2 – 20/3)
- Biểu tượng: Double fish (n): đôi cá
- Nhóm nguyên tố: Nguyên tố Nước (Water)
Điểm mạnh:
Romantic (adj): lãng mạn
Artistic (adj): có tính nghệ thuật
Devoted (adj): tận tuỵ
Compassionate (adj): đồng cảm, từ bi
Wise (adj): tinh khôn, sáng suốt
Funny(adj): Vui vẻ
Điểm yếu:
Indecisive (adj): hay do dự
Overly-sensitive (adj): quá nhạy cảm
Lazy (adj): lười biếng
Insecure (adj): thiếu tự tin
- Châm ngôn sống
“The greatest thing you’ll ever learn is to love, and be loved in return” – Moulin Rouge
(Điều tuyệt diệu nhất trên đời này là học được cách yêu và được yêu)
2.4. Aries (n): Cung Bạch Dương ( Date: 21/3 – 20/4)
- Biểu tượng: Ram (n): con cừu đực
- Nhóm nguyên tố: Nguyên tố Lửa (Fire)
Điểm mạnh:
Courageous (adj): dũng cảm
Determined (adj): quyết tâm
Confident (adj): tự tin
Enthusiastic (adj): nhiệt tình
Optimistic (adj): lạc quan
Honest (adj): chân thật
Điểm yếu:
Impatient (adj): thiếu kiên nhẫn
Short-tempered (adj): nóng nảy
Impulsive (adj): hấp tấp
Impulsive (adj): bốc đồng
- Châm ngôn sống
“I am the master of my fate. I am the captain of my soul” – William Ernest Henley
(Vận mệnh đời tôi tôi làm chủ. Tâm hồn tôi tôi là thuyền trưởng tự hào)
2.5. Taurus (n): Cung Kim Ngưu ( Date: 21/4 – 20/5)
- Biểu tượng: Bull (n): bò đực
- Nhóm nguyên tố: Nguyên tố Đất (Earth)
Điểm mạnh:
Practical (adj): thực tế
Reliable (adj): đáng tin cậy
Patient (adj): kiên nhẫn
Devoted (adj): tận tâm
Responsible (adj): có trách nhiệm
Stable (adj): ổn định
Strong (adj): mạnh mẽ
Điểm yếu:
Stubborn (adj): cứng đầu.
Possessive (adj): muốn sở hữu.
- Châm ngôn sống:
“That which does not kill you makes you stronger” – Friedrich Nietzsche
(Thứ không giết được ta sẽ khiến ta mạnh mẽ hơn)
2.6. Gemini (n): Cung Song Tử ( Date: 21/5 – 21/6)
- Biểu tượng: Twin (n): Cặp sinh đôi (Nam sinh đôi/ Nữ sinh đôi)
- Nhóm nguyên tố: Nguyên tố Khí (Metal)
Điểm mạnh:
Affectionate (adj): trìu mến
Adaptable (adj): có thể thích nghi
Curious (adj): tò mò
Gentle (adj): hòa nhã
Eloquent (adj): có tính hùng biện
Witty (adj): hóm hỉnh
Eloquent (adj): có tài hùng biện
Kind (adj): tốt bụng
Versatile (adj): linh hoạt
Expressive (adj): có khiếu biểu cảm
Điểm yếu:
Nervous (adj): lo lắng
Inconsistent (adj): dễ thay đổi
Indecisive (adj): không quyết đoán
Impatient (adj): thiếu kiên nhẫn
Tense (adj): dễ căng thẳng
- Châm ngôn sống
“A day without laughter is a day wasted” – Charlie Chaplin
(Một ngày không có tiếng cười là một ngày lãng phí)
2.7. Cancer (n): Cung Cự Giải ( Date: 22/6 – 22/7)
- Biểu tượng: Crab (n): Con cua
- Nhóm nguyên tố: Nguyên tố Nước (Water)
Điểm mạnh:
Intuitive (adj): bản năng, trực giác
Nurturing (adj): ân cần
Frugal (adj): giản dị
Cautious (adj): cẩn thận
Sentimental (adj): tình cảm
Protective (adj): bảo vệ, che chở
Điểm yếu:
Moody (adj): u sầu, ảm đạm
Jealous (adj): ghen tuông
Self – pitying (adj): tự thương hại
Cynical (adj): đa nghi, nghi ngờ
- Châm ngôn sống:
“In the end, only three things matter: how much you loved, how gently you lived, and how gracefully you let go of things not meant for you” – Buddha
(Đến cuối cùng, chỉ có ba điều là quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Đó là: Bạn đã yêu như thế nào, đã sống tốt ra sao và đã biết cách buông bỏ những thứ không thuộc về mình hay chưa)
2.8. Leo (n): Cung Sư Tử ( Date: 23/7 – 22/8)
- Biểu tượng: Lion (n): Sư Tử
- Nhóm nguyên tố: Nguyên tố Lửa (Fire)
Điểm mạnh:
Confident (adj): tự tin
Independent (adj): độc lập
Ambitious (adj): tham vọng
Creative (adj): sáng tạo
Generous (adj): hào phóng
Humorous (adj): hài hước
Điểm yếu:
Bossy (adj): hống hách
Vain (adj): hão huyền
Dogmatic (adj): độc đoán
Arrogant (adj): kiêu ngạo
Impulsive (adj): bốc đồng
- Châm ngôn sống:
“Your love makes me strong; your hate makes me unstoppable” – Cristiano Ronaldo
(Tình yêu của bạn làm tôi mạnh mẽ hơn, sự ghét bỏ của bạn khiến tôi không ngừng phấn đấu)
2.9. Virgo (n): Cung Xử Nữ ( Date: 23/8 – 22/9)
- Biểu tượng: Virgin maiden (n): trinh nữ
- Nhóm nguyên tố: Nguyên tố Đất (Earth)
Điểm mạnh:
Analytical (adj): thích phân tích
Practical (adj): thực tế
Precise (adj): tỉ mỉ
Perfectionist (adj): hoàn hảo
Helpful (adj): thích giúp đỡ
Loyal (adj): trung thành
Điểm yếu:
Picky (adj): khó tính
Inflexible (adj): cứng nhắc
Shy (adj): nhút nhát
Perfectionism (n): người cầu toàn
- Châm ngôn sống
“Try not to become a man of success but rather to become a man of value” – Albert Einstein
(Ðừng nên cố trở thành một người thành công mà hãy gắng trở thành một người có giá trị)
2.10. Libra (n): Cung Thiên Bình (Date: 23/9 – 23/10)
- Biểu tượng: Scale (n): cái cân
- Nhóm yếu tố: Nguyên tố Khí (Metal)
Điểm mạnh:
Diplomatic (adj): khôn khéo
Easygoing (adj): dễ tính, dễ chịu
Sociable (adj): hòa đồng, thích xã giao.
Gracious (adj): hòa nhã, tốt bụng
Điểm yếu:
Inconsistent (adj): không nhất quán, hay thay đổi
Unreliable (adj): không đáng tin cậy
Superficial (adj): hời hợt
- Châm ngôn sống:
“When you stop expecting people to be perfect, you can like them for who they are” – Donald Miller
(Chỉ khi bạn ngừng hy vọng người khác trở nên hoàn hảo, bạn mới có thể yêu thương con người thực của họ một cách thật lòng)
2.11. Scorpio (n): Cung Hổ Cáp ( Date: 24/10 – 21/11)
- Biểu tượng: Scorpion (n): Bò Cạp
- Nhóm nguyên tố: Nguyên tố Nước (Water)
Điểm mạnh:
Passionate (adj): đam mê
Resourceful (adj): tháo vát
Focused (adj): tập trung
Điểm yếu:
Narcissistic (adj): tự mãn
Manipulative (adj): thích ra lệnh, điều khiển người khác
Suspicious (adj): đa nghi.
- Châm ngôn sống:
“Being the richest man in the cemetery doesn’t matter to me. Going to bed at night saying we’ve done something wonderful… that’s what matters to me” – Steve Jobs
(Trở thành người giàu có nhất trong nghĩa địa không phải là điều tôi bận tâm… Nói rằng chúng ta đã làm điều gì đó tuyệt vời trước khi đi ngủ vào mỗi buổi tối… đó mới là điều quan trọng đối với tôi)
2.12. Sagittarius (n): Cung Nhân Mã (Date: 22/11 – 21/12)
- Biểu tượng: Archer (n): người bán cung
- Nhóm nguyên tố: Nguyên tố Lửa (Fire)
Điểm mạnh:
Optimistic (adj): lạc quan
Adventurous (adj): thích phiêu lưu
Straightforward (adj): thẳng thắn
Điểm yếu:
Careless (adj): bất cẩn
Reckless (adj): liều lĩnh
Irresponsible (adj): vô trách nhiệm
Stubborn (adj): cố chấp, bướng bỉnh
- Châm ngôn sống:
“Keep your face to the sunshine and you cannot see a shadow” – Helen Adams Keller
(Hãy quay về hướng mặt trời, và bạn sẽ không thấy bóng tối)
Hy vọng qua bài viết này bạn đã có thêm nhiều kiến thức về 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh. Đừng quên chia sẻ bài viết này cho bạn bè để mọi người cùng biết đến những thông tin bổ ích nhé!