Chuyển tới nội dung
IELTS Trang NguyễnIELTS Trang Nguyễn, Trung Tâm Luyện thi IELTS, Tài Liệu Tự Học IELTS
  • VỀ CHÚNG TÔI
    • Giảng Viên
    • Interactive Learning
  • Học Viên
    • Bảng Vàng
    • Review Của Học Viên
  • KHÓA HỌC IELTS
    • Level 1: IELTS Begin (1.0-3.0)
    • Level 2: IELTS Explore (3.0 – 4.5)
    • Level 3: IELTS Accelerate (4.5 – 5.5)
    • Level 4: IELTS Achieve (5.5 – 6.5+)
    • Level 5: IELTS Mastery (6.5 – 7.5+)
    • Khóa học Cấp Tốc – IELTS Express
  • Lịch Khai Giảng
  • HỌC IELTS ONLINE
    • IELTS Speaking
    • IELTS Writing
    • IELTS Listening
    • IELTS Reading
    • Grammar
      • Level 0- 3.0
    • Vocabulary
    • Tài liệu IELTS
  • Tin tức
    • Sự Kiện
    • Tin tức

097 288 87 54

08:00 - 21h30 (Thứ 2 đến CN)

Duyệt:
  • Trang chủ
  • Học IELTS Online
  • Vocabulary
  • Từ Vựng 12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất

Từ Vựng 12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất

Đăng vào 18/03/2021 bởi Huyen Nguyen MinhDanh mục: Vocabulary

 

Từ Vựng 12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất

Khám phá bản thân qua cung hoàng đạo tiếng Anh đang là trào lưu được nhiều người quan tâm. Cùng tìm hiểu thêm vấn đề này qua bài viết dưới đây nhé!

Chiêm tinh học là bộ môn nghiên cứu đã xuất hiện từ lâu và ngày càng phổ biến với giới trẻ. Phần lớn các bạn trẻ tìm hiểu bộ môn này với mục đích khám phá tính cách đặc trưng của các cung hoàng đạo. Dựa vào cung tuổi để biết được điểm mạnh và điểm yếu của bản thân. Từ đó có thể đưa ra được những quyết định đúng đắn trong công việc, tình yêu và cuộc sống. 

Nếu bạn đang muốn khám phá bản thân thì hãy cùng IELTS Trang Nguyễn tìm hiểu 12 cung hoàng đạo tiếng Anh thông qua từ vựng về tính cách, châm ngôn sống,… của chúng nhé! Từ vựng về 12 cung hoàng đạo tiếng anh dưới đây sẽ giúp các bạn có thêm những kiến thức thú vị.

Contents

  • 1. Cung hoàng đạo tiếng Anh là gì? 
  • 2. Từ vựng 12 cung hoàng đạo tiếng Anh 
    • 2.1.Capricorn (n): Cung Ma Kết (Date: 22/12 – 19/1)
    • 2.2. Aquarius (n): Cung Bảo Bình ( Date: 20/1 – 19/2)
    • 2.3. Pisces (n): Cung Song Ngư ( Date: 20/2 – 20/3)
    • 2.4. Aries (n): Cung Bạch Dương ( Date: 21/3 – 20/4)
    • 2.5. Taurus (n): Cung Kim Ngưu ( Date: 21/4 – 20/5)
    • 2.6. Gemini (n): Cung Song Tử ( Date: 21/5 – 21/6)
    • 2.7. Cancer (n): Cung Cự Giải ( Date: 22/6 – 22/7)
    • 2.8. Leo (n): Cung Sư Tử ( Date: 23/7 – 22/8)
    • 2.9. Virgo (n): Cung Xử Nữ ( Date: 23/8 – 22/9)
    • 2.10. Libra (n): Cung Thiên Bình (Date: 23/9 – 23/10)
    • 2.11. Scorpio (n): Cung Hổ Cáp ( Date: 24/10 – 21/11)
    • 2.12. Sagittarius (n): Cung Nhân Mã (Date: 22/11 – 21/12)

1. Cung hoàng đạo tiếng Anh là gì? 

Cung hoàng đạo trong tiếng Anh được gọi là Zodiac, trong tiếng Hy lạp Zodiac có nghĩa là “Vòng tròn của các linh vật”. Cái tên này được xuất phát từ quỹ đạo chuyển động của Mặt Trời. Theo các nhà thiên văn học thời cổ đại, trong khoảng thời gian 30 đến 31 ngày, Mặt Trời sẽ đi qua một trong mười hai chòm sao.

Từ đó sẽ tạo thành 12 cung trong vòng tròn Hoàng đạo. Theo quan niệm từ xa xưa, người được sinh vào khoảng thời gian Mặt trời đi qua chòm sao nào thì sẽ mang nét tính cách, đặc điểm của chòm sao đó

Đối với chiêm tinh học và thiên văn học thời cổ đại, cung Hoàng Đạo là một vòng tròn 360 độ. Chúng được phân chia ra 12 nhánh, mỗi nhánh tương ứng với một cung có góc 30 độ. Từ những năm 1654 trước Công Nguyên, Cung Hoàng Đạo đã được tạo ra bởi các nhà chiêm tinh học Babylon cổ đại.

Vòng tròn 12 cung Hoàng Đạo gần như hoàn hảo với 12 cung tương xứng với bốn mùa và 12 tháng. Các cung hoàng đạo cũng được phân chia làm bốn nhóm yếu tố (Lửa, Nước, Khí, Đất), mỗi nhóm yếu tố sẽ gồm 3 cung có tính cách tương đồng với nhau.

2. Từ vựng 12 cung hoàng đạo tiếng Anh 

Từ vựng về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh dưới đây sẽ cung cấp cho bạn tính cách, ưu nhược điểm của mỗi cung. Cùng tìm hiểu ngay bây giờ nhé!

2.1.Capricorn (n): Cung Ma Kết (Date: 22/12 – 19/1)

  • Biểu tượng: Goat (n): con dê
  • Nhóm nguyên tố: Nguyên tố Đất (Earth)

Điểm mạnh:

Responsible (adj): có trách nhiệm

Dynamatic (adj): năng động

Disciplined (adj): có kỉ luật

Calm (adj): bình tĩnh

Quick (adj): nhanh

Independent (adj): có tính độc lập

Tenacious (adj): kiên trì

Điểm yếu: 

Pessimistic (adj): bi quan

Shy (adj): nhút nhát

Fastidious (adj): khó tính

Stubborn (adj): cố chấp, bướng bỉnh

Châm ngôn sống:

“Follow your heart, but take your brain with you” – Alfred Adler

(Hãy đi theo tiếng gọi của trái tim, nhưng nhớ mang theo bộ não)

2.2. Aquarius (n): Cung Bảo Bình ( Date: 20/1 – 19/2)

  • Biểu tượng: Water bearer (n): người cầm bình nước
  • Nhóm nguyên tố: Nguyên tố Khí (Metal)

Điểm mạnh:

Creative (adj): sáng tạo

Clever (adj): thông minh

Charitable (adj): nhân đạo

Friendly (adj): thân thiện

Deep (adj): diễn sâu

Original (adj): truyền thống

Điểm yếu:

Aloof (adj): xa cách, lạnh lùng

Unpredictable (adj): khó đoán

Rebellious (adj): nổi loạn

Hot-tempered (adj): nóng nảy

  • Châm ngôn sống

“Whenever you find yourself on the side of the majority, it is time to pause and reflect” – Mark Twain

(Bất cứ khi nào bạn nhận thấy mình nằm trong số đông, hãy dừng lại và suy ngẫm)

2.3. Pisces (n): Cung Song Ngư ( Date: 20/2 – 20/3)

  • Biểu tượng: Double fish (n): đôi cá
  • Nhóm nguyên tố: Nguyên tố Nước (Water)

Điểm mạnh:

Romantic (adj): lãng mạn

Artistic (adj): có tính nghệ thuật

Devoted (adj): tận tuỵ

Compassionate (adj): đồng cảm, từ bi

Wise (adj): tinh khôn, sáng suốt

Funny(adj): Vui vẻ

Điểm yếu:

Indecisive (adj): hay do dự

Overly-sensitive (adj): quá nhạy cảm

Lazy (adj): lười biếng

Insecure (adj): thiếu tự tin

  • Châm ngôn sống

“The greatest thing you’ll ever learn is to love, and be loved in return” – Moulin Rouge

(Điều tuyệt diệu nhất trên đời này là học được cách yêu và được yêu)

2.4. Aries (n): Cung Bạch Dương ( Date: 21/3 – 20/4)

  • Biểu tượng: Ram (n): con cừu đực
  • Nhóm nguyên tố: Nguyên tố Lửa (Fire)

Điểm mạnh:

Courageous (adj): dũng cảm

Determined (adj): quyết tâm

Confident (adj): tự tin

Enthusiastic (adj): nhiệt tình

Optimistic (adj): lạc quan

Honest (adj): chân thật

Điểm yếu:

Impatient (adj): thiếu kiên nhẫn

Short-tempered (adj): nóng nảy

Impulsive (adj): hấp tấp

Impulsive (adj): bốc đồng

  • Châm ngôn sống

“I am the master of my fate. I am the captain of my soul” – William Ernest Henley

(Vận mệnh đời tôi tôi làm chủ. Tâm hồn tôi tôi là thuyền trưởng tự hào)

2.5. Taurus (n): Cung Kim Ngưu ( Date: 21/4 – 20/5)

  • Biểu tượng: Bull (n): bò đực
  • Nhóm nguyên tố: Nguyên tố Đất (Earth)

Điểm mạnh:

Practical (adj): thực tế

Reliable (adj): đáng tin cậy

Patient (adj): kiên nhẫn

Devoted (adj): tận tâm

Responsible (adj): có trách nhiệm

Stable (adj): ổn định

Strong (adj): mạnh mẽ

Điểm yếu:

Stubborn (adj): cứng đầu.

Possessive (adj): muốn sở hữu.

  • Châm ngôn sống:

“That which does not kill you makes you stronger” – Friedrich Nietzsche

(Thứ không giết được ta sẽ khiến ta mạnh mẽ hơn)

2.6. Gemini (n): Cung Song Tử ( Date: 21/5 – 21/6)

  • Biểu tượng: Twin (n): Cặp sinh đôi (Nam sinh đôi/ Nữ sinh đôi)
  • Nhóm nguyên tố: Nguyên tố Khí (Metal)

Điểm mạnh:

Affectionate (adj): trìu mến

Adaptable (adj): có thể thích nghi

Curious (adj): tò mò

Gentle (adj): hòa nhã

Eloquent (adj): có tính hùng biện

Witty (adj): hóm hỉnh

Eloquent (adj): có tài hùng biện

Kind (adj): tốt bụng

Versatile (adj): linh hoạt

Expressive (adj): có khiếu biểu cảm

Điểm yếu:

Nervous (adj): lo lắng

Inconsistent (adj): dễ thay đổi

Indecisive (adj): không quyết đoán

Impatient (adj): thiếu kiên nhẫn

Tense (adj): dễ căng thẳng

  • Châm ngôn sống

“A day without laughter is a day wasted” – Charlie Chaplin

(Một ngày không có tiếng cười là một ngày lãng phí)

2.7. Cancer (n): Cung Cự Giải ( Date: 22/6 – 22/7)

  • Biểu tượng: Crab (n): Con cua
  • Nhóm nguyên tố: Nguyên tố Nước (Water)

Điểm mạnh:

Intuitive (adj): bản năng, trực giác

Nurturing (adj): ân cần

Frugal (adj): giản dị

Cautious (adj): cẩn thận

Sentimental (adj): tình cảm

Protective (adj): bảo vệ, che chở

Điểm yếu:

Moody (adj): u sầu, ảm đạm

Jealous (adj): ghen tuông

Self – pitying (adj): tự thương hại

Cynical (adj): đa nghi, nghi ngờ

  • Châm ngôn sống:

“In the end, only three things matter: how much you loved, how gently you lived, and how gracefully you let go of things not meant for you” – Buddha

(Đến cuối cùng, chỉ có ba điều là quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Đó là: Bạn đã yêu như thế nào, đã sống tốt ra sao và đã biết cách buông bỏ những thứ không thuộc về mình hay chưa)

2.8. Leo (n): Cung Sư Tử ( Date: 23/7 – 22/8)

  • Biểu tượng:  Lion (n): Sư Tử
  • Nhóm nguyên tố: Nguyên tố Lửa (Fire)

Điểm mạnh:

Confident (adj): tự tin

Independent (adj): độc lập

Ambitious (adj): tham vọng

Creative (adj): sáng tạo

Generous (adj): hào phóng

Humorous (adj): hài hước

Điểm yếu:

Bossy (adj): hống hách

Vain (adj): hão huyền

Dogmatic (adj): độc đoán

Arrogant (adj): kiêu ngạo

Impulsive (adj): bốc đồng

  • Châm ngôn sống:

“Your love makes me strong; your hate makes me unstoppable” – Cristiano Ronaldo

(Tình yêu của bạn làm tôi mạnh mẽ hơn, sự ghét bỏ của bạn khiến tôi không ngừng phấn đấu)

2.9. Virgo (n): Cung Xử Nữ ( Date: 23/8 – 22/9)

  • Biểu tượng: Virgin maiden (n): trinh nữ
  • Nhóm nguyên tố: Nguyên tố Đất (Earth)

Điểm mạnh:

Analytical (adj): thích phân tích

Practical (adj): thực tế

Precise (adj): tỉ mỉ

Perfectionist (adj): hoàn hảo

Helpful (adj): thích giúp đỡ

Loyal (adj): trung thành

Điểm yếu:

Picky (adj): khó tính

Inflexible (adj): cứng nhắc

Shy (adj): nhút nhát

Perfectionism (n): người cầu toàn

  • Châm ngôn sống

“Try not to become a man of success but rather to become a man of value” – Albert Einstein

(Ðừng nên cố trở thành một người thành công mà hãy gắng trở thành một người có giá trị)

2.10. Libra (n): Cung Thiên Bình (Date: 23/9 – 23/10)

  • Biểu tượng: Scale (n): cái cân
  • Nhóm yếu tố: Nguyên tố Khí (Metal)

Điểm mạnh:

Diplomatic (adj): khôn khéo

Easygoing (adj): dễ tính, dễ chịu

Sociable (adj): hòa đồng, thích xã giao.

Gracious (adj): hòa nhã, tốt bụng

Điểm yếu:

Inconsistent (adj): không nhất quán, hay thay đổi

Unreliable (adj): không đáng tin cậy

Superficial (adj): hời hợt

  • Châm ngôn sống:

   “When you stop expecting people to be perfect, you can like them for who they are” – Donald Miller

(Chỉ khi bạn ngừng hy vọng người khác trở nên hoàn hảo, bạn mới có thể yêu thương con người thực của họ một cách thật lòng)

2.11. Scorpio (n): Cung Hổ Cáp ( Date: 24/10 – 21/11)

  • Biểu tượng: Scorpion (n): Bò Cạp
  • Nhóm nguyên tố: Nguyên tố Nước (Water)

Điểm mạnh:

Passionate (adj): đam mê

Resourceful (adj): tháo vát

Focused (adj): tập trung

Điểm yếu: 

Narcissistic (adj): tự mãn

Manipulative (adj): thích ra lệnh, điều khiển người khác

Suspicious (adj): đa nghi.

  • Châm ngôn sống:

“Being the richest man in the cemetery doesn’t matter to me. Going to bed at night saying we’ve done something wonderful… that’s what matters to me” – Steve Jobs

(Trở thành người giàu có nhất trong nghĩa địa không phải là điều tôi bận tâm… Nói rằng chúng ta đã làm điều gì đó tuyệt vời trước khi đi ngủ vào mỗi buổi tối… đó mới là điều quan trọng đối với tôi)

2.12. Sagittarius (n): Cung Nhân Mã (Date: 22/11 – 21/12)

  • Biểu tượng: Archer (n): người bán cung
  • Nhóm nguyên tố: Nguyên tố Lửa (Fire)

Điểm mạnh:

Optimistic (adj): lạc quan

Adventurous (adj): thích phiêu lưu

Straightforward (adj): thẳng thắn

Điểm yếu:

Careless (adj): bất cẩn

Reckless (adj): liều lĩnh

Irresponsible (adj): vô trách nhiệm

Stubborn (adj): cố chấp, bướng bỉnh

  • Châm ngôn sống:

“Keep your face to the sunshine and you cannot see a shadow” – Helen Adams Keller

(Hãy quay về hướng mặt trời, và bạn sẽ không thấy bóng tối)

Hy vọng qua bài viết này bạn đã có thêm nhiều kiến thức về 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh. Đừng quên chia sẻ bài viết này cho bạn bè để mọi người cùng biết đến những thông tin bổ ích nhé!

Đánh giá post

Đăng kí nhận tư vấn

  • Nếu bạn cần tư vấn thêm hãy gọi

    097 288 87 54

Chia sẻ Xem linkedin Xem facebook Xem twitter Xem pinterest

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

word parts

Tìm Hiểu Về Cách Học Từ Vựng Thông Qua Word Parts Của Từ Vựng (Prefix, Root, Suffix)

16/05/2022

Tích lũy từ vựng là hoạt động bắt buộc nếu bạn muốn thông thạo bất kỳ ngoại ngữ nào. Từ vựng là “nguồn căn gốc...

Đọc thêm
tổng hợp từ vựng theo chủ đề

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Quen Thuộc Ai Cũng Phải Biết

14/04/2022

Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề là phương pháp học tập khoa học và hiệu quả, tích lũy từ vựng rộng và sâu....

Đọc thêm
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Y Dược

100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Dược

04/04/2022

Mỗi ngành nghề đều có vốn từ vựng đặc thù riêng – và ngành y dược cũng không phải là một ngoại lệ. Trong bài...

Đọc thêm

Đăng kí nhận tư vấn miễn phí

GỌI NGAY CHO CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN

097 288 87 54

Recent Posts

Forecast speaking quý 2/2022 Bộ Forecast Speaking Qúy 2/2022 (Tháng 5-8) Cực Hot 21/07/2022
Tổng hợp sample speaking part 1 Tổng Hợp Bài Mẫu Speaking Part 1 chất lượng 11/04/2022
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 Trọn Bộ Chủ Đề Và Bài Mẫu IELTS Speaking Part 2 Thường Gặp 10/04/2022
đáp án đề thi thật quý I/2022 Đáp Án Đề Thi Thật IELTS Speaking Part 2 Quý I/2022 16/03/2022
ÁP DỤNG CẤU TRÚC PIE TRONG IELTS SPEAKING PART 3 Áp Dụng Cấu Trúc PIE Trong Ielts Speaking Part 3 24/01/2022
Forecast Speaking quý 1/2022 Bộ Forecast Speaking Qúy 1/2022 (THÁNG 1 – 4/2022) CỰC HOT – TẢI NGAY 20/01/2022

Các khoá học Ielts

  • Khóa học IELTS Mastery (6.0, 6.5 - 7.5 + IELTS)
    Luyện tập cường độ cao 4 kỹ năng IELTS. Được nhận xét và chấm, chữa bài trực tiếp 1:1 bởi giáo viên 8.0-8.5 IELTS. Cơ hội làm các đề Mock test được thiết kế và biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn cao của trung tâm.
  • Khóa học IELTS Online (1.0 - 7.5+)
    Khắc phục rào cản về địa lý và thời gian, khóa học IELTS online được thiết kế dành cho những ai bận rộn, sinh sống xa trung tâm, vừa tiện lợi lại mang lại hiệu quả cao. Học IELTS giản đơn, rinh liền 7.5.
  • Khóa học IELTS Achieve (5.5 - 6.5+ IELTS)
    Tập trung chuyên sâu vào kĩ năng Speaking & Writing. Rèn luyện các mẹo thực chiến với IELTS. Tăng tốc về đích với mục tiêu đặt ra
  • Khóa học IELTS Accelerate (4.5 - 5.5 IELTS)
    Luyện tập nâng cao, hoàn thiện các kĩ năng IELTS chuyên sâu cùng các tips, mẹo giúp tăng band điểm nhanh
  • Khóa học IELTS Explore (3.0 - 4.5 IELTS)
    Hoàn thiện nền tảng 4 Kỹ năng để sẵn sàng học các lớp chuyên sâu hoặc tự học IELTS
  • Khóa học IELTS Begin (1.0 - 3.0 IELTS)
    Khởi đầu dễ dàng cho người mới bắt đầu. Xây dựng nền tảng Tiếng Anh vững chắc.

HOTLINE

Liên hê với chúng tôi khi bạn cần

097 288 87 54

Email:  ieltstrangnguyen@gmail.com

Theo dõi chúng tôi

IELTS Trang Nguyễn

CS1: Số 52, phố Chùa Hà, Cầu Giấy, Hà Nội.

CS2: 15 Yên Lãng, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội

CS3: 219 Chùa Quỳnh, Hai Bà Trưng, Hà Nội

CS4: Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội

CS5: Đường Quyết Thắng, phường Bình Hàn, Hải Dương

Menu

  • KHÓA HỌC IELTS
  • Hướng dẫn thanh toán
  • Đăng ký học
Bản quyền © thuộc về IELTS Trang Nguyễn, Trung Tâm Luyện thi IELTS, Tài Liệu Tự Học IELTS. Xây dựng bởi Code Tốt
Gõ để tìm
  • VỀ CHÚNG TÔI
    • Giảng Viên
    • Interactive Learning
  • Học Viên
    • Bảng Vàng
    • Review Của Học Viên
  • KHÓA HỌC IELTS
    • Level 1: IELTS Begin (1.0-3.0)
    • Level 2: IELTS Explore (3.0 – 4.5)
    • Level 3: IELTS Accelerate (4.5 – 5.5)
    • Level 4: IELTS Achieve (5.5 – 6.5+)
    • Level 5: IELTS Mastery (6.5 – 7.5+)
    • Khóa học Cấp Tốc – IELTS Express
  • Lịch Khai Giảng
  • HỌC IELTS ONLINE
    • IELTS Speaking
    • IELTS Writing
    • IELTS Listening
    • IELTS Reading
    • Grammar
      • Level 0- 3.0
    • Vocabulary
    • Tài liệu IELTS
  • Tin tức
    • Sự Kiện
    • Tin tức

Đăng kí kiểm tra đầu vào MIỄN PHÍ

Nhận kết quả nhanh, tư vấn lộ trình học chi tiết