Xin chào các bạn độc giả thân yêu của IELTS Trang Nguyễn! Trong bài viết này, IELTS Trang Nguyễn xin giới thiệu tới các bạn 50 từ vựng hữu ích cho chủ đề Crime.
PHẦN 1: USEFUL VOCABULARY AND COLLOCATIONS FOR “CRIME” – TỪ VỰNG HỮU ÍCH CHO CHỦ ĐỀ CRIME
1, VERBS FOR “CRIME”
- Obey the law: Tuân thủ pháp luật
E.g: Falling objects obey the law of gravity.
=> Vật rơi tuân theo định luật về trọng trường.
- Adhere to the rule: Tuân thủ luật lệ
E.g: She adhered to her principles/ideals throughout her life.
=> Cô ấy tuân thủ những lý tưởng của bản thân suốt cuộc đời mình.
- Violate: Vi phạm (pháp luật)
E.g: The doctor has been accused of violating professional ethics.
=> Người bác sĩ đã bị kết tội vi phạm đạo đức nghề nghiệp.
- Commit a crime: Thực hiện hành vi phạm tội
E.g: He was sent to prison for a crime that he didn’t commit.
=> Anh ta bị đưa vào tù vì tội mà anh ấy không làm.
- Combat: Chiến đấu với cái gì đó
E.g: The government is spending millions of dollars in its attempt to combat drug abuse.
=> Chính phủ đang chi hàng triệu đô trong nỗ lực chiến đấu với việc lạm dụng thuốc.
- Tackle: Giải quyết vấn đề gì đó
E.g: The president is clearly in a dilemma about how to tackle the crisis.
=> Vị tổng thống chắc chắn đang bối rối trong việc giải quyết vấn nạn này.
- Receive punishment: Nhận hình phạt
E.g: He received a minor punishment for vandalism.
=> Anh ta nhận một hình phạt nhẹ do tội phá hoại.
- Face the sentence: Nhận bản án
E.g: He is likely to face a death sentence.
=> Hắn ta có khả năng phải nhận bản án tử.
- Provoke something: Khuấy động, gây ra điều gì đó (mang tính tiêu cực)
E.g: The release from prison of two of the terrorists has provoked a public outcry.
=> Việc thả hai tên khủng bố đã gây nên sự phẫn nộ trong công chúng.
- Bail someone out: Bảo lãnh ai đó
E.g: She was yesterday bailed for three weeks on drink-driving offences.
=> Hôm qua cô ta được bảo lãnh 3 tuần về việc dùng đồ uống có cồn khi lái xe.
2, NOUNS FOR “CRIME”
- Prevention: Sự phòng ngừa
E.g: Accident prevention must be viewed as a priority.
=> Phòng ngừa tai nạn phải được coi là sự ưu tiên.
- Criminal: Tội phạm
E.g: The police officer told the criminal that he had the right to remain silent.
=> Cảnh sát thông báo với tên tội phạm là hắn ta có quyền giữ im lặng.
- Offender: Tội phạm
E.g: She is a persistent offender and has been arrested five times this year for shoplifting.
=> Cô ta là tội phạm tái phạm nhiều lần và đã bị bắt 5 lần trong năm nay vì tội ăn cắp.
- Lawbreaker: Tội phạm
E.g: They’re being criminalized and treated as lawbreakers.
=> Họ đang bị coi và đối xử như những tên tội phạm.
- Crime: Vụ án, hành vi phạm tội
E.g: A knife was found at the scene of the crime.
=> Một con dao được tìm thấy ở hiện trường vụ án.
- Rehabilitation: Việc tái hòa nhập (thường được dùng dạng động từ hơn)
E.g: The prison service should try to rehabilitate prisoners so that they can lead normal lives when they leave prison.
=> Hệ thống nhà tù nên cố gắng tái hòa nhập tù nhân để họ có thể sống một cuộc sống bình thường khi ra tù.
- Imprisonment: Việc kết tội và đưa vào tù
E.g: She was sentenced to five years’ imprisonment.
=> Cô ta nhận hình phạt 5 năm tù.
- Sentence: Bản án
E.g: He was given a non-custodial sentence
=> Anh ta nhận bản án treo.
- Penalty: Hình phạt
E.g: The law carries a penalty of up to three years in prison.
=> Điều luật bao gồm hình phạt lên tới 3 năm tù.
- Punishment: Sự trừng phạt, hình phạt
E.g: Serving your community is seen as a punishment these days.
=> Phục vụ cộng đồng bị coi như một hình phạt ngày nay.
3, ADJECTIVE FOR “CRIME”
- Habitual: Mang tính thường xuyên, thói quen
E.g: Longer prison sentences will help keep habitual criminals off the streets
=> Những bản án tù dài hơn sẽ giúp đường phố an toàn hơn khỏi tội phạm tái phạm.
- Juvenile: Vị thành niên
E.g: There is a high rate of juvenile delinquency in this area.
=> Khu vực này có tỉ lệ tội phạm vị thành niên cao.
- Vicious: Thâm hiểm, ác độc, ghê rợn
E.g: The police said that this was one of the most vicious attacks they’d ever seen.
=> Cảnh sát nói rằng đây là một trong những vụ tấn công ghê rợn nhất họ từng thấy.
- Unlawful: Mang tính trái pháp luật
E.g: In my view, psychopaths at this extreme would not be morally culpable for their unlawful behavior.
=> Theo ý kiến của tôi thì những tên tội phạm rối loạn nhân cách sẽ không thể thấy hối hận về những hành vi trái pháp luật.
- Obedient: Có tính tuân thủ
E.g: Students are expected to be quiet and obedient in the classroom.
=> Học sinh được yêu cầu giữ trật tự và nghe lời trong lớp học.
- Non-custodial: Chỉ bản án treo (không phải vào tù)
E.g: As an alternative to prison the judge may choose to give a non-custodial sentence.
=> Để thay cho việc ngồi tù thẩm phán có thể đưa ra bản án treo.
- Illegal: Trái pháp luật
E.g: Prostitution is illegal in most countries.
=> Mua bán dâm là trái pháp luật ở hầu hết các nước.
- Counterfeit: Nhái, giả dạng đồ thật
E.g: A lot of brand-name merchandise sold on the streets is counterfeit.
=> Rất nhiều sản phẩm có thương hiệu bán trên đường là hàng nhái.
- Drug-related: Liên quan tới chất cấm
E.g: Drug-related crimes can lead to life imprisonment or even death.
=> Phạm tội liên quan tới chất cấm có thể dẫn tới ngồi tù chung thân hoặc thậm chí là tử hình.
- Stringent: Chỉ sự nghiêm ngặt và chặt chẽ về luật
E.g: The most stringent laws in the world are useless unless there is the will to enforce them.
=> Bộ luật nghiêm ngặt nhất trên thế giới cũng vô dụng trừ khi chúng ta nghiêm túc thực thi chúng.
PHẦN 2: PHRASAL VERBS AND IDIOMS FOR “CRIME” – CỤM ĐỘNG TỪ VÀ THÀNH NGỮ CHO CHỦ ĐỀ “CRIME”
1, PHRASAL VERB – CỤM ĐỘNG TỪ
- Break into: Đột nhập vào nơi nào đó
E.g: Someone broke into my car and stole the radio.
=> Ai đó đột nhập vào xe của tôi và lấy đi cái radio.
- Break out of: Trốn thoát khỏi nơi nào đó
E.g: Three men have broken out of a top-security jail.
=> 3 người đàn ông đã trốn khỏi một nhà tù nghiêm ngặt.
- Crack down on something: Xử lý tận gốc vấn đề gì đó
E.g: The university has started to crack down on underage drinking.
=> Trường đại học này đã bắt đầu xử lý tận gốc vấn đề sử dụng đồ uống có cồn khi chưa đủ tuổi.
- Rat on somebody: Bán đứng, khai tên ai đó
E.g: He was ratted out by another gang member and taken down by the FBI.
=> Hắn ta bị bán đứng bởi một thành viên khác trong băng đảng và đã bị hạ bởi FBI.
- Lock somebody up: Nhốt, giam giữ ai đó
E.g: I hope he’s locked up for what he did.
=> Tôi mong rằng hắn ta sẽ bị bỏ tù bởi những gì hắn đã làm.
- Bring sb in: Đưa ai đó đi để thẩm tra
E.g: Two men were brought in for questioning.
=> 2 người đàn ông bị đưa để để tra hỏi.
- Stake out: Theo dõi cái gì đó tình nghi
E.g: Detectives had been staking out the house for several weeks.
=> Những thám tử đã theo dõi căn nhà này vài tuần rồi.
- Get away: Trốn thoát
E.g: How did the thief manage to get away?
=> Tên trộm trốn thoát như nào vậy?
- Track sb down: Truy lùng ai đó
E.g: We’ll use all our resources to track down the murderer.
=> Chúng tôi sẽ sử dụng tất cả nguồn lực để truy lùng tên sát nhân.
- Set sb up: Gài ai đó để họ trông như đã phạm tội
E.g: He claims he didn’t steal the money, that he was set up.
=> Anh ta khẳng định mình không trộm số tiền đó mà bị gài.
2, IDIOMS – THÀNH NGỮ
- Cover one’s tracks: Xóa dấu vết
E.g: The thief covered his tracks well. He deactivated all the security cameras and didn’t leave a single fingerprint.
=> Tên trộm biết xóa dấu vết. Hắn vô hiệu hóa tất cả camera an ninh và không để lại bất kì dấu vân tay nào.
- Get caught red handed: Bị bắt tại trận
E.g: I caught one of my students red-handed today. He had a cheat sheet with him during the test.
=> Tôi bắt tại trận một học sinh của mình hôm nay. Cậu ta đem tài liệu vào phòng thi.
- Have a run-in with the law: Phạm tội
E.g: It seems one of the candidates had a run-in with the law when he was younger.
=> Có vẻ như là một trong số các ứng viên đã từng phạm tội khi còn trẻ.
- Do something by the book: Chấp hành quy định pháp luật
E.g: I try to do everything by the book at work. That way I know I’ll never get in trouble.
=> Tôi sẽ cố gắng chấp hành mọi quy định nơi làm việc. Vậy là tôi biết mình sẽ không gặp phải vấn đề gì.
- Come clean: Thú tội, làm sáng tỏ mọi chuyện
E.g: Voters aren’t upset about the scandal; they’re upset about the candidate’s unwillingness to come clean about it.
=> Cử tri không bực về vụ scandal, họ không hài lòng về sự thiếu chủ động trong việc làm sáng tỏ sự việc của người ứng viên.
- Start to sing: Bắt đầu khai tội
E.g: If we offer the suspect a severely reduced sentence, he’ll start singing.
=> Nếu chúng ta đề xuất một bản án được giảm nhẹ, hắn sẽ bắt đầu khai thôi.
- Get a slap on the wrist: Một bản án hay sự trừng phạt rất nhẹ, gần tương đương “giơ cao đánh khẽ” nhưng mang hàm ý tiêu cực nhiều hơn.
E.g: I got caught cutting class. I was happy to just get a slap on the wrist from my teacher.
=> Tôi bị bắt khi trốn tiết. Tôi rất vui khi giáo viên chỉ nhắc nhở thôi.
- Above the law: Trên cả luật pháp
E.g: Just because he’s the police chief doesn’t mean he’s above the law.
=> Chỉ vì ông ta là cảnh sát trưởng không có nghĩa ông ta đứng trên luật pháp.
- Keep one’s nose clean: Giữ ai đó trong sạch
E.g: Kevin’s on academic probation. He has to study hard and keep his nose clean, or he risks getting expelled.
=> Kevin đang trong kì cảnh cáo học tập. Anh ta phải học chăm chỉ và không phạm lỗi, không anh ta có nguy cơ bị đuổi học.
- Be behind bars: Ở trong tù
E.g: I can’t imagine how difficult it must be to be behind bars for decades.
=> Tôi không thể tưởng tượng được sự khó khăn khi ở trong tù hàng thập kỉ.
Với 50 từ vựng siêu chất cho chủ đề Crime, mong rằng IELTS Trang Nguyễn đã giúp bạn trong việc xây dựng vốn từ vựng cho kì thi IELTS. ITN rất mong được gặp lại bạn trong các bài viết chuyên về từ vựng cho kì thi IELTS nhé!
Quả thực là có quá nhiều từ mới hay nhưng cái đầu tôi, huhuhu
Bài rất dễ hiểu thêm cô giáo rất xinh nữa, tuyệt vời!
Học xong mới biết có rất nhiều thứ mới mẻ và rất thú vị, thứ mà em rất mong chờ.
Thật là tuyệt vời!
Sau khoá học này em cảm thấy mình học được rất nhiều điều, giúp em cải thiện được môn tiếng anh!
Những bài học này đã giúp em mở mang đầu óc và biết thêm được rất nhiều thứ quan trọng.
Chủ đề này hay quá ạ. có thể tổng hợp dùm em một vài chủ đề như technology, hay environment, culture, hobby được k ạ. E cảm ơn tt nhiều
Chủ đề hay quá a. Rất hữu ích!
Bài viết rất hay ạ, ví dụ cũng rất cụ thể nữa