Mỗi ngành đều có vốn từ vựng độc đáo, đặc thù riêng – và bảo hiểm cũng không ngoại lệ. Dưới đây là một số định nghĩa và thuật ngữ bảo hiểm thông dụng mà các bạn có thể bắt gặp khi làm việc, trao đổi thông tin liên quan tới ngành bảo hiểm. Hy vọng với bài viết này của IELTS Trang Nguyễn, các độc giả có thể tự tin, thành thạo giao tiếp và viết lách hơn khi gặp chủ đề bảo hiểm!
1, Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm
- Accumulated value: Giá trị tích luỹ
- Accumulation at interest dividend option: Lựa chọn tích luỹ lãi chia
- Accumulation period: Thời kỳ tích luỹ
- Accumulation units: Đơn vị tích lũy
- Actual cash value: giá trị tiền mặt thực tế
- Agreed value policy: chính sách giá trị đã thỏa thuận
- Assets: Tài sản
- Assignee: Người được sang nhượng
- Assignment provision: Điều khoản sang nhượng
- Assignment: Chuyển nhượng
- Assignor – Người chuyển nhượng
- Assignor: Người sang nhượng
- Attained age: Tuổi hiện thời
- Basic medical expense coverage: Bảo hiểm chi phí y tế cơ bản
- Beneficiary: Người thụ hưởng
- Benefit period: Thời kỳ thụ hưởng
- Bilateral contract: hợp đồng song phương
- Cancellation: sự hủy bỏ
- Claim: yêu cầu
- Claimant: người yêu cầu bồi thường
- Collision coverage: bảo hiểm va chạm
- Commutative contract: Hợp đồng ngang giá
- Compound interest: Lãi gộp (kép)
- Comprehensive coverage: Bảo hiểm toàn diện
- Contract holder: Người chủ hợp đồng
- Contract of adhesion: Hợp đồng định sẵn
- Contract of indemnity: Hợp đồng bồi thường.
- Contractual capacity: Năng lực pháp lý khi ký kết hợp đồng
- Contributory plan: Chương trình bảo hiểm nhóm cùng đóng phí
- Conversion privilege: Quyền chuyển đổi hợp đồng
- Conversion provision: Điều khoản chuyển đổi hợp đồng
- Depreciation: khấu hao
- Dividend options: Các lựa chọn về sử dụng lãi chia
- Elimination period: Thời gian chờ chi trả
- Endorsement method: Phương pháp chuyển quyền sở hữu hợp đồng bảo hiểm bằng văn bản
- Endorsement: Bản sửa đổi bổ sung
- Endowment insurance: Bảo hiểm hỗn hợp (bảo hiểm và tiết kiệm)
- Enrollment period eligibility period: Thời hạn chờ đủ điều kiện
- Entire contract provision: Điều khoản về bộ hợp đồng đầy đủ
- Entity method: Phương pháp duy trì thực thể
- Estate plan: Chương trình xử lý tài sản
- Evidence of insurability: Bằng chứng về khả năng có thể bảo hiểm
- Exclusion: Điều khoản loại trừ
- Exclusion rider: Điều khoản riêng loại trừ (loại trừ một số rủi ro xác định)
- Expected mortality: Tỷ lệ tử vong dự tính
- Face value: Số tiền bảo hiểm
- Identity theft coverage: bảo hiểm trộm cắp danh tính
- Income protection insurance: Bảo hiểm bảo đảm thu nhập
- Indemnification: sự bồi thường
- Insurable interest: Quyền lợi có thể được bảo hiểm
- Insurance agent: Đại lý bảo hiểm
- Insurance companies act: Đạo luật điều hành tổ chức bảo hiểm
- Insured: Người được bảo hiểm
- Insurer administered plan: Chương trình bảo hiểm do tổ chức bảo hiểm điều hành (bảo hiểm nhóm)
- Interest option: Lựa chọn về lãi
- Interest: Lãi
- Lien: quyền lưu giữ tài sản
- Lienholder: nợ cầm cố
- Loss assessment coverage: bảo hiểm đánh giá tổn thất
- Malicious mischief: sự cố ý phá hoại tài sản của người khác
- Market value: giá trị thị trường
- Misrepresentation: sự khai báo sai
- Mitigation: sự giảm nhẹ
- Physical damage: thiệt hại vật chất
- Underwriting: Đánh giá rủi ro
- Valid contract: Hợp đồng hợp lệ
- Void contract: Hợp đồng vô hiệu
- Waiting period: Thời gian chờ
2, Một số loại bảo hiểm thông dụng
Thông thường khi nhắc tới bảo hiểm, chúng ta thường nghĩ ngay đến bảo hiểm nhân thọ vì tần suất quảng cáo dày đặc và tỉ lệ người mua ngày càng tăng cao trong những năm gần đây. Tuy nhiên, ngoài loại hình bảo hiểm phổ biến nhất này, còn có rất nhiều loại bảo hiểm khác cho người và tài sản như sau:
- Unemployment insurance: Bảo hiểm thất nghiệp
Ex: Unemployment insurance, which is also called unemployment benefits, is a type of state-provided insurance that pays money to individuals on a weekly basis when they lose their job and meet certain eligibility requirements (các ví dụ em nhớ highlight từ mới nha) - Social insurance: Bảo hiểm xã hội
Ex: The government conducted many social insurance programs on a nationwide scale for the sake of collective well-being. - Health insurance: Bảo hiểm y tế
Ex: In Vietnam, health insurance for employees is compulsory and this needs to be included in labor contracts. - Accident insurance: Bảo hiểm tai nạn
Ex: Accident insurance coverage can help offset costs that are not covered under your existing medical plan. - Life insurance: Bảo hiểm nhân thọ
Ex: Recent years have witnessed a fast-growing development of the life insurance industry. - Car/motor insurance: Bảo hiểm ô tô xe máy
Ex: Only people who have already obtained car insurance can ask the car insurance company to compensate them for the damages that are sustained by their car after an accident. - Marine insurance: Bảo hiểm hàng hải
Ex: As international trade expands, marine insurance plays an indispensable role in business operations of exporting companies.
Với những từ vựng thông dụng trong ngành bảo hiểm nêu ở bài viết, hy vọng rằng các bạn có thể hiểu hơn về ngành và sử dụng thành thạo các thuật ngữ của ngành. Tiếp nối series từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành của IELTS Trang Nguyễn còn bao gồm các ngành nghề khác nhau như Hàng không, Truyền thông, Thời Trang, Xuất nhập khẩu,… nên hãy đón đọc các bạn nhé!