Mỗi ngành đều có vốn từ vựng độc đáo, đặc thù riêng – Điện lạnh cũng không ngoại lệ. Dưới đây là 50 từ vựng chuyên ngành Điên lạnh thông dụng mà các bạn có thể bắt gặp khi làm việc, trao đổi thông tin liên quan tới ngành Điện lạnh. Hy vọng với bài viết này của IELTS Trang Nguyễn, các độc giả có thể tự tin, thành thạo giao tiếp và viết lách hơn khi gặp chủ đề quan đến Điện lạnh.
100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN LẠNH
- Absorbent: Vật liệu thấm nước
- Absorption: Sự hấp thụ (nhiệt, lực,…)
- Acoustical: Liên quan tới âm thanh
- Accumulator: Thiết bị trữ nước rò rỉ
- Actuator: Thiết bị kích hoạt, khởi động
- Air Infiltration: Sự rò rỉ khí
- BTU (British Thermal Unit): Lượng nhiệt cần để nâng nhiệt độ của 1 pound khối lượng nước lên 1 độ F
- Barometer: Áp kế
- Bleed-Valve: Van xả
- Blower: Quạt thổi
- Boiler: Bình đun
- Booster: Buồng nén cấp 1
- Capacitance: Điện dung
- Cascade: Hệ thống sắp xếp theo kiểu nối tiếp
- Celsius: Độ C
- Check Valve: Van một chiều
- Chiller: Hệ thống làm lạnh nước
- Coil: Ống xoắn gia nhiệt
- Compressor: Máy nén
- Condensation: Sự ngưng tụ
- Dampers: Vách điều hòa không khí
- Defrost: Phá băng
- Dehumidifier: Máy hút ẩm
- Duct: Ống dẫn khí
- Environmental Agents: Nhân tố gây hại trong môi trường
- Exhaust Ventilation: Việc hút khí từ một khu vực nào đó (phòng, một góc tòa nhà,…)
- Expansion Valve: Van tiết lưu
- Fahrenheit: Độ F
- Filter: Tấm lọc
- Flue: Ống khói (thoát khói hoặc hơi nước)
- Formicary Corrosion: Ăn mòn do acid tự nhiên (acid formic)
- Freon: Một loại chất CFC
- Furnace: Lò nhiệt (thường dùng khí gas)
- Gas Furnace Heat Exchanger: Thiết bị trao đổi nhiệt từ lò khí gas
- Garage Heaters: Thiết bị sưởi cho garage
- Gateway: Ngõ vào chung cho hệ thống điện tử
- Heat: Nhiệt
- Heat Exchanger: Thiết bị trao đổi nhiệt
- Heat Gain: Nhận nhiệt
- Heat Loss: Mất nhiệt
- Heat Pump: Máy bơm nhiệt
- Horizontal Flow: Dòng chảy tầng/ngang
- Humidifier: Máy cấp ẩm
- Humidistat: Máy điều chỉnh lượng ẩm trong phòng
- Humidity: Độ ẩm
- HVAC heating, ventilating, and air conditioning: Sưởi, thông và điều hòa khí
- Ignition: Quá trình đốt
- Indoor Air: Không khí trong phòng
- Indoor Air Pollutant: Vật thể nhỏ trong không khí phòng (bụi, sợi nhỏ,…)
- Infiltration: Sự rò rỉ
- Integrated Heating Systems: Hệ thống nhiệt lắp đặt sẵn
- Manufacturer Approved System: Thiết bị được cung cấp hoặc chấp nhận bởi nhà sản xuất
- Media: Chỉ vật liệu làm nên tấm lọc khí
- Natural Ventilation: Thông gió tự nhiên
- Negative Pressure: Áp lực âm
- Network: Hệ thống các thiết bị
- OEM Original Equipment Manufacturer: Nhà sản xuất thiết bị gốc
- Off-Grid or Off-The-Grid: Hệ thống thiết bị sử dụng điện độc lập, không phụ thuộc vào lưới điện chung
- Oil Furnace: Lò sử dụng dầu
- Organic Compounds: Hợp chất hữu cơ
- Outdoor Air: Không khí ngoài trời
- Outdoor Air Supply: Nguồn cấp không khí ngoài trời
- Package Unit: Hệ thống điều hòa nhỏ dễ lắp đặt
- Particles: Các vật chất siêu nhỏ
- Particulates: Các vật chất nhỏ lơ lửng trong không khí
- Plenum: Thiết bị đưa không khí từ ống dẫn
- Positive Pressure: Áp lực dương
- Pressure, Static: Áp suất tĩnh
- Pressure, Total: Áp suất tổng
- Pressure, Velocity: Áp suất động
- Preventive Maintenance: Bảo dưỡng ngăn chặn nguy cơ lỗi hệ thống
- Programmable Thermostat: Thiết bị điều hòa nhiệt độ có thể lập trình
- Propane: Một loại khí
- PSI (pounds per square inch): Đơn vị áp suất
- Psychrometric: Việc đo độ ẩm không khí
- Radiant Barrier: Tấm chắn nhiệt bức xạ
- Radiant Energy: Năng lượng nhiệt bức xạ
- Radiant Floor: Sàn nhà sưởi
- Radiant Heat Transfer: Truyền nhiệt bức xạ
- Radiant Heating System: Hệ thống truyền nhiệt bức xạ
- Recirculated Air: Khí xả ra ngoài trong quá trình điều hòa
- Refrigerant: Dung môi làm lạnh
- Refrigerant Charge: Lượng dung môi trong hệ thống
- Refrigeration: Việc làm lạnh
- Self-Contained System: Hệ thống package
- Sensor: Cảm biến
- Single-Speed: Đơn tốc
- Spine Fin: Ống có bề mặt được thiết kế để tăng diện tích tiếp xúc
- Supply Duct: Ống đưa không khí vào phòng
- Tankless Water Heater: Máy làm nóng nước trực tiếp (không có bình chứa)
- Temperature Zones: Vùng kiểm soát nhiệt độc lập
- Therm: 100000 BTU
- Thermostat: Nhiệt kế
- Vacuum: Chân không
- Vapor Retarder: Vật liệu chống hơi ẩm
- Vent: Ống thông hơi
- Ventilation: Thông khí
- Weatherization: Điều hòa ẩm
- Weather-stripping: Vật liệu dùng để chặn các khe hở với bên ngoài
- Wet Bulb Thermometer: Nhiệt kế đo độ ẩm tương đối
Thông qua bài viết, IELTS Trang Nguyễn hy vọng các bạn có thể tự tin chia sẻ, bàn luận về chủ đề Điện lạnh trong cuộc sống cũng như trong công việc. Chuỗi bài từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành sẽ được tiếp nối với rất nhiều ngành nghề khác nhau, đừng ngần ngại bình luận chủ đề mà bạn mong muốn bên dưới bài viết này nhé, biết đâu số tới sẽ là chủ đề yêu thích của bạn thì sao, đúng không nào?