Mỗi ngành đều có vốn từ vựng độc đáo, đặc thù riêng – Công nghệ thông tin cũng không ngoại lệ. Dưới đây là 50 từ vựng chuyên ngành Công nghệ thông tin thông dụng mà các bạn có thể bắt gặp khi làm việc, trao đổi thông tin liên quan tới ngành Công nghệ thông tin. Hy vọng với bài viết này của IELTS Trang Nguyễn, các độc giả có thể tự tin, thành thạo giao tiếp và viết lách hơn khi gặp chủ đề quan đến công nghệ thông tin.
100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
- Algorithm /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/ – Thuật toán
- Abort /əˈbɔːrt/ – Hủy bỏ lệnh
- Absolute /ˈæb.sə.luːt/ – Có tính tuyệt đối
- Abstraction /æbˈstræk.ʃən/ – Sự trừu tượng
- Acceleration /əkˌsel.əˈreɪ.ʃən/ – Sự tăng tốc
- Accept /əkˈsept/ – Chấp thuận
- Access /ˈæk.ses/ – Truy cập
- Back-end /ˈbæk ˌend/ – Chỉ phần của phần mềm có nhiệm vụ lưu trữ và xử lý dữ liệu trong hệ thống, không dành cho người dùng trực tiếp
- Background /ˈbæk.ɡraʊnd/ – Nền, liên quan tới những phần mềm chạy trong máy nhưng người dùng không nhìn thấy
- Binary /ˈbaɪ.nɚ.i/ – Thuộc về hệ nhị phân
- Bipolar /ˌbaɪˈpoʊ.lɚ/ – Có tính lưỡng cực
- Buffer /ˈbʌf.ɚ/ – Khu vực lưu trữ dữ liệu tạm thời trên CPU
- Bug /bʌɡ/ – Lỗi trong phần mềm
- Capacity /kəˈpæs.ə.t̬i/ – Dung lượng
- Chain /tʃeɪn/ – Chuỗi
- Character /ˈker.ək.tɚ/ – Kí tự
- Circuit /ˈsɝː.kɪt/ – Mạch điện
- Clipboard /ˈklɪp.bɔːrd/ – Danh sách chứa các kí tự vừa sao chép trong máy tính
- Complex /kɑːmˈpleks/ – Có tính phức tạp
- Configuration /kənˌfɪɡ.jəˈreɪ.ʃən/ – Chế độ cài đặt xác định
- Decryption /dɪˈkrɪpt/ – Sự giải mã
- Defragmentation /ˌfræɡ.menˈteɪ.ʃən/ – Sự đảo ngược phân mảnh
- Directive /daɪˈrek.tɪv/ – Chỉ thị
- Directory /dɪˈrek.tɚ.i/ – Đường dẫn
- Disruptive technology /dɪsˈrʌp.tɪv – tekˈnɑː.lə.dʒi/ – Công nghệ có tính thay đổi
- Domain /doʊˈmeɪn/ – tên miền
- Embedded /ɪmˈbed.ɪd/ – Có tính nhúng (chỉ các phần mềm được cài sẵn vào vi điều khiển)
- Emulation /ˌem.jəˈleɪ.ʃən/ – Giả lập
- Emoticon /ɪˈmoʊ.t̬ə.kɑːn/ – Biểu tượng cảm xúc
- Encryption /ɪnˈkrip.ʃən/ – Sự mã hóa
- Explicit /ɪkˈsplɪs.ɪt/ – Có tính rõ ràng
- Facsimile /fækˈsɪm.əl.i/ – Bản sao của một tài liệu nào đó
- Finite /ˈfaɪ.naɪt/ – Có tính hữu hạn
- Firewall /ˈfaɪə.wɔːl/ – Tường lửa (phần mềm bảo vệ máy tính khỏi xâm nhập trái phép)
- Flip-flop /ˈflɪp.flɑːp/ – Sự thay đổi đột ngột
- Format /ˈfɔːr.mæt/ –
- Fragmentation /ˌfræɡ.menˈteɪ.ʃən/ – Sự phân mảnh
- Front-end /ˈfrʌnt ˌend/ – Phần của phần mềm mà người dùng có thể trực tiếp tương tác
- Gateway /ˈɡeɪt.weɪ/ – Cổng, ngõ vào
- Graphical /ˈɡræf·ɪ·kəl/ – Liên quan tới hình ảnh
- Hexadecimal /ˌhɛksəˈdɛsɪməl/ – Hệ thập nhị phân
- Hibernate /ˈhaɪ.bɚ.neɪt/ – Ngủ đông (chỉ trạng thái máy lưu tạm thời dữ liệu đang sử dụng vào tắt nguồn)
- Hierarchical /ˌhaɪˈrɑːr.kɪ.kəl/ – Có tính phân theo cấp bậc
- Hyperlink /ˈhaɪ.pɚ.lɪŋk/ – Đường liên kết
- Index /ˈɪn.deks/ – Mục lục
- Insertion /ɪnˈsɝː.ʃən/ – Sự thêm vào, đưa vào
- Installation /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən/ – Sự cài đặt
- Integrated /ˈɪn.t̬ə.ɡreɪ.t̬ɪd/ – Có tính tích hợp
- Internal /ɪnˈtɝː.nəl/ – Thuộc về bên trong hệ thống
- Import /ˈɪm.pɔːrt/ – Nạp tệp hoặc chương trình nào đó vào
- Interface /ˈɪn.t̬ɚ.feɪs/ – Giao diện
- Kernel /ˈkɝː.nəl/ – Lõi hệ điều hành
- Keystroke /ˈki.stroʊk/ – (Một lần) bấm phím
- Latency /ˈleɪ.tən.si/ – Độ trễ
- Logic gate /ˈlɑː.dʒɪk ˌɡeɪt/ – Cổng logic
- Lossless /ˈlɑːs.ləs/ – Chỉ các tệp đa phương tiện không bị nén hay giảm bớt chất lượng
- Macro /ˈmæk.roʊ/ – Lệnh thi hành 1 loạt các chuỗi lệnh khác
- Mainframe /ˈmeɪn.freɪm/ – Máy tính trung tâm
- Markup language /ˈmɑːrk.ʌp/ – Ngôn ngữ dùng các kí hiệu đặc biệt để định dạng văn bản
- Merge /mɝːdʒ/ – Ghép
- Metadata /ˈmet̬.əˌdeɪ.t̬ə/ – Siêu dữ liệu (dữ liệu dùng để mô tả dữ liệu)
- Micro /ˈmaɪ.kroʊ/ – Máy tính nhỏ
- Mnemonic /nɪˈmɑː.nɪk/ – Những hình ảnh, câu từ mang tính gợi nhớ thông tin
- Modular /’mɑ:dʒələr/ – Có tính mô đun (có thể chia thành các khối chi tiết với chức năng xác định)
- Monitor /’mɒnitə[r]/ – Màn hình máy tính
- Motherboard /ˈmʌð.ɚ.bɔːrd/ – Bo mạch chủ
- Mount /maʊnt/ – Lắp cái gì đó
- Multimedia /ˌmʌl.tiˈmiː.di.ə/ – Đa phương tiện
- Opacity /əʊ’pæsəti/ – Tính mờ đục
- Operating system /ˈɑː.pə.reɪ.t̬ɪŋ ˌsɪs.təm/ – Hệ điều hành
- Overwrite /ˌoʊ.vɚˈraɪt/ – Ghi đè
- Packet /ˈpæk.ɪt/ – Gói gồm nhiều chương trình
- Path /pæθ/ – Đường dẫn
- Performance /pɚˈfɔːr.məns/ – Hiệu suất
- Piracy /ˈpaɪr.ə.si/ – Việc ăn cắp bản quyền phần mềm
- Platform /ˈplæt.fɔːrm/ – Nền tảng
- Plug-in /ˈplʌɡ.ɪn/ – Phần mềm bổ sung
- Port /pɔːrt/ – Cổng
- Processor /ˈprɑː.ses.ɚ/ – Vi xử lý
- Protocol /ˈproʊ.t̬ə.kɑːl/ – Quy trình, chuỗi quy tắc
- Proxy /ˈprɑːk.si/ – Hệ thống kiểm soát an toàn thông tin khi người dùng truy cập Internet
- Queue /kjuː/ – Hàng đợi
- Qwerty /ˈkwɝː.t̬i/ – Chỉ cách sắp xếp các phím bấm trên bàn phím máy tính
- Raw data /rɑː ˈdeɪ.t̬ə/ – Dữ liệu thô
- Read-only /ˌriːdˈoʊn.li/ – Chỉ tệp chỉ có khả năng xem, không có khả năng chỉnh sửa
- Recursion /rɪˈkɝː.ʒən/ – Hồi quy
- Registry /ˈredʒ.ə.stri/ – Nơi truy xuất cài đặt phần mềm
- Resolution /ˌrez.əˈluː.ʃən/ – Độ phân giải
- Restore /rɪˈstɔːr/ – Phục hồi dữ liệu
- Router /ˈraʊ.t̬ɚ/ – Rô tơ
- Runtime error – Lỗi không phản hồi
- Sampling /ˈsɑːmplɪŋ/ – Mẫu thử
- Schema /ˈskiː.mə/ – Bản phác thảo
- Schematic /skiːˈmæt̬.ɪk/ – Có tính phác thảo
- Script /skrɪpt/ – Phần mềm con để chạy 1 chuỗi lệnh nào đó
- Serial port /ˈsɪr.i.əl ˌpɔːrt/ – Cổng kết nối dữ liệu
- Server /ˈsɝː.vɚ/ – Máy chủ
- Shareware /ˈʃer.wer/ – Phần mềm dùng thử
- Shortcut /ˈʃɔːt.kʌt/ – Phím tắt
- Snippet /ˈsnɪp.ɪt/ – Mảnh thông tin
- Socket /ˈsɑː.kɪt/ – Ổ cắm điện
- Source code /ˈsɔːrs ˌkoʊd/ – Mã nguồn
- Spam /spæm/ – Thư rác
- Spreadsheet /ˈspred.ʃiːt/ – Bảng tính
- Standby /ˈstænd.baɪ/ – Chế độ chờ
- Static /ˈstæt̬.ɪk/ – Có tính tĩnh
- Stream /striːm/ – Trình chiếu video hoặc nghe nhạc online
- Synchronization /ˌsɪŋ.krə.nəˈzeɪ.ʃən/ – Việc đồng bộ
- Syntax /ˈsɪn.tæks/ – Cú pháp
- Telecommunication /ˌtelɪkəmjuːnɪˈkeɪʃən/ – Truyền thông qua điện thoại, radio
- Template /ˈtem.plət/ – Bản mẫu
- Terminal /ˈtɝː.mə.nəl/ – Cửa sổ điều hành
- Third party (software) /ˌθɝːd ˈpɑːr.t̬i/ – Phần mềm bên thứ ba sản xuất
- Thumbnail /ˈθʌm.neɪl/ – Hình ảnh biểu trưng
- Troubleshoot /ˈtrʌb.əl.ʃuːt/ – Kiểm tra tìm lỗi
- Tutorial /tuːˈtɔːr.i.əl/ – (Bài giảng) hướng dẫn
- Tweak /twiːk/ – Điều chỉnh
- Utility /juːˈtɪl.ə.t̬i/ – Tiện ích
- Vector /ˈvek.tɚ/ – Một loại định dạng tệp hình vẽ
- Virtual reality /ˌvɝː.tʃu.əl riˈæl.ə.t̬i/ – Thực tế ảo
- Widget /ˈwɪdʒ.ɪt/ – Màn hình chính
- Wireless /ˈwaɪr.ləs/ – Không dây
Thông qua bài viết, IELTS Trang Nguyễn hy vọng các bạn có thể tự tin chia sẻ, bàn luận về chủ đề Công nghệ thông tin trong cuộc sống cũng như trong công việc. Chuỗi bài từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành sẽ được tiếp nối với rất nhiều ngành nghề khác nhau, đừng ngần ngại bình luận chủ đề mà bạn mong muốn bên dưới bài viết này nhé, biết đâu số tới sẽ là chủ đề yêu thích của bạn thì sao, đúng không nào?