Chuyển tới nội dung
IELTS Trang NguyễnIELTS Trang Nguyễn, Trung Tâm Luyện thi IELTS, Tài Liệu Tự Học IELTS
  • VỀ CHÚNG TÔI
    • Giảng Viên
    • Interactive Learning
  • Học Viên
    • Bảng Vàng
    • Review Của Học Viên
  • KHÓA HỌC IELTS
    • Level 1: IELTS Begin (1.0-3.0)
    • Level 2: IELTS Explore (3.0 – 4.5)
    • Level 3: IELTS Accelerate (4.5 – 5.5)
    • Level 4: IELTS Achieve (5.5 – 6.5+)
    • Level 5: IELTS Mastery (6.5 – 7.5+)
    • Khóa học Cấp Tốc – IELTS Express
  • Lịch Khai Giảng
  • HỌC IELTS ONLINE
    • IELTS Speaking
    • IELTS Writing
    • IELTS Listening
    • IELTS Reading
    • Grammar
      • Level 0- 3.0
    • Vocabulary
    • Tài liệu IELTS
  • Tin tức
    • Sự Kiện
    • Tin tức

097 288 87 54

08:00 - 21h30 (Thứ 2 đến CN)

Duyệt:
  • Trang chủ
  • Học IELTS Online
  • Vocabulary
  • 50 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ANIMALS TRONG IELTS

50 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ANIMALS TRONG IELTS

Đăng vào 28/10/2021 bởi Đinh LậpDanh mục: Vocabulary

50 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ANIMALS TRONG IELTS

Xin chào các bạn độc giả thân yêu của IELTS Trang Nguyễn! Trong bài viết này, IELTS Trang Nguyễn xin giới thiệu tới các bạn 50 từ vựng hữu ích cho chủ đề Animals. 

Contents

  • PHẦN 1: USEFUL VOCABULARY AND COLLOCATIONS FOR “ANIMALS” – TỪ VỰNG HỮU ÍCH CHO CHỦ ĐỀ ANIMALS
    • 1, VERBS FOR “ANIMALS”
    • 2, NOUNS FOR “ANIMALS”
    • 3, ADJECTIVE FOR “ANIMALS”
  • PHẦN 2: PHRASAL VERBS AND IDIOMS FOR “ANIMALS” – CỤM ĐỘNG TỪ VÀ THÀNH NGỮ CHO CHỦ ĐỀ “ANIMALS”
    • 1, PHRASAL VERB – CỤM ĐỘNG TỪ
    • 2, IDIOMS – THÀNH NGỮ

PHẦN 1: USEFUL VOCABULARY AND COLLOCATIONS FOR “ANIMALS” – TỪ VỰNG HỮU ÍCH CHO CHỦ ĐỀ ANIMALS

1, VERBS FOR “ANIMALS”

  1. Rescue sb/sth from: Cứu

E.g: The tiger was rescued from a wild-animal trafficking gang.

=> Con hổ được cứu từ tay của một băng đảng vận chuyển động vật hoang dã.

  1. Conserve sth: Bảo tồn

E.g: We’re making poor effort in conserving endangered species.

=> Chúng ta đang có những nỗ lực rất tệ trong việc bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

  1. Preserve: Bảo tồn

E.g: It’s our duty to preserve the planet for future generations.

=> Bảo vệ hành tinh cho thế hệ tương lai là nhiệm vụ của chúng ta.

  1. Protect: Bảo vệ

E.g: We’re not doing enough to protect the environment from pollution.

=> Chúng ta đang chưa làm đủ để bảo vệ môi trường khỏi ô nhiễm.

  1. Pet: Vuốt ve

E.g: Our dog loves to be petted and tickled behind the ears.

=> Con chó của chúng tôi thích được vuốt ve và gãi sau tai.

  1. Breed: Nhân giống hoặc sinh đẻ

E.g: At this time of year the birds return to the island to breed.

=> Vào thời điểm này trong năm lũ chim quay về đảo để sinh đẻ.

  1. Slaughter: Giết mổ

E.g: The animals are slaughtered in spring.

=> Những con vật này được giết mổ vào mùa xuân.

2, NOUNS FOR “ANIMALS”

  1. Amphibian: Động vật lưỡng cư

E.g: Frogs and turtles are amphibians.

=> Ếch và rùa là loài lưỡng cư.

  1. Arachnid: Lớp nhện (nhện, bọ cạp, bọ chét,…)

E.g: I hate arachnids.

=> Tôi ghét mấy con lớp nhện.

  1. Mammal: Lớp thú

E.g: Humans, dogs, elephants, and dolphins are all mammals.

=> Người, chó, voi, và cá heo đều thuộc lớp thú.

  1. Reptile: Loài bò sát

E.g: There was a fashion for keeping reptiles as pets.

=> Hồi xưa nuôi bò sát là xu hướng.

  1. Predator: Thú săn mồi

E.g: The population got out of control because there were no natural predators to keep it in check.

=> Dân số tăng quá mức kiểm soát do không có loài săn mồi tự nhiên để kiềm chế.

  1. Extinction: Sự tuyệt chủng

E.g: Many species of plants and animals are in danger of/threatened with extinction

=> Nhiều loài cây và con vật đang có nguy cơ/bị đe dọa tuyệt chủng.

  1. Habitat: Nơi sinh sống

E.g: With so many areas of woodland being cut down, a lot of wildlife is losing its natural habitat.

=> Với nhiều diện tích rừng bị chặt hạ, nhiều loài động vật hoang dã đang mất đi nơi ở tự nhiên.

  1. Livestock: Gia súc, gia cầm nói chung

E.g: The organic livestock industry has grown substantially in the last few years.

=> Ngành công nghiệp chăn nuôi organic đã lớn mạnh đáng kể trong vài năm vừa qua. 

  1. Husbandry: Việc làm nông

E.g: He gave a lecture on crop and animal husbandry.

=> Ông ấy giảng dạy về làm nông chăn nuôi và trồng trọt.

3, ADJECTIVE FOR “ANIMALS”

  1. Marine: Liên quan tới biển (động vật sống dưới biển)

E.g: The oil slick seriously threatens marine life around the islands.

=> Vụ tràn dầu đe dọa nghiêm trọng tới sự sống loài dưới biển xung quanh hòn đảo.

  1. Aquatic: Chỉ động vật sống gần hoặc dưới nước

E.g: Water pollution has killed most of the aquatic animals here.

=> Ô nhiễm nước đã giết chết hầu hết các loài thủy sinh ở đây. 

  1. Nocturnal: Chỉ loài hoạt động vào ban đêm

E.g: Most bats and owls are nocturnal.

=> Hầu hết các loài dơi và cú hoạt động vào ban đêm.

  1. Diurnal: Chỉ loài hoạt động vào ban ngày

E.g: Humans are normally diurnal, but we are not as immutable as plants or other animals.

=> Con người về bản chất là loài hoạt động ban ngày, nhưng chúng ta không bị bó buộc (về thời gian hoạt động) như các loài cây và động vật khác.

  1. Amphibious: Chỉ loài lưỡng cư
  2. Anthropoid: Chỉ loài linh trưởng 

E.g: Monkeys, apes, and humans are all anthropoids.

=> Khỉ, tinh tinh, và người đều là loài linh trưởng.

  1. Arboreal: Chỉ loài sống trên cây

E.g: Humans evolved from arboreal ancestors.

=> Loài người đã tiến hóa từ tổ tiên sống trên cây.

  1. Captive: Chỉ động vật bị nuôi nhốt

E.g: If it is successful, captive breeding could restore the population to 200 in seven years.

=> Nếu thành công, nhân giống nuôi nhốt có thể phục hồi 200 cá thể trong bảy năm.

  1. Endangered: Đứng trước nguy cơ tuyệt chủng

E.g: In 1967, the U.S. government declared the bald eagle endangered.

=> Vào năm 1967, chính phủ Mỹ đã đưa loài đại bàng đầu hói vào danh sách có nguy cơ tuyệt chủng.

  1. Extinct: Đã tuyệt chủng

E.g: There is concern that the giant panda will soon become extinct.

=> Có quan ngại rằng loài gấu trúc lớn sẽ sớm tuyệt chủng.

  1. Predatory: Chỉ loài săn mồi

E.g: The owl is a predatory bird that kills its prey with its claws.

=> Cú là loài săn mồi, giết chết con mồi bằng móng vuốt.

  1. Omnivorous: Chỉ loài ăn tạp

E.g: Pigs are omnivorous animals.

=> Lợn là loài ăn tạp.

  1. Herbivorous: Chỉ loài ăn cỏ

E.g: Rabbits are relatively large, wild, herbivorous mammals.

=> Thỏ là loài thú ăn cỏ hoang dã và khá lớn.

PHẦN 2: PHRASAL VERBS AND IDIOMS FOR “ANIMALS” – CỤM ĐỘNG TỪ VÀ THÀNH NGỮ CHO CHỦ ĐỀ “ANIMALS”

1, PHRASAL VERB – CỤM ĐỘNG TỪ

  1. Fish for: Gợi ý khéo để người khác khen bản thân mình

E.g: It’s sickening the way he’s always fishing for compliments.

=> Phát ốm với cái cách anh ta tự lôi kéo lời khen ngợi về phía bản thân. 

  1. Pig out: Ăn rất nhiều thức ăn một lúc

E.g: I found Sam in front of the TV, pigging out on pizza and fries.

=> Tôi thấy Sam ngồi xem TV và xơi pizza và khoai tây chiên.

  1. Wolf down: Ăn rất nhanh

E.g: Jim changed quickly, took out some clothes for the next morning, then wolfed down his dinner.

=> Jim nhanh chóng thay quần áo và lấy bộ áo mới cho sáng hôm sau, sau đó anh ấy nốc bữa tối.

  1. Fish out: Vớt cái gì đó lên (khỏi chất lỏng) hoặc lấy cái gì đó ra khỏi hộp, ngăn tủ

E.g: She fished a piece of paper out of the pile on her desk.

=> Cô ấy lấy ra một mẩu giấy từ chồng giấy trên bàn.

  1. Leech off: Lợi dụng, chiếm công sức ai đó làm của riêng và tự nhận về phần mình

E.g: David always leeches off Harry’s hard work and pretends the ideas are his own.

=> David luôn lợi dụng thành quả lao động của Harry và giả vờ những ý tưởng đó là của riêng anh ta/

  1. Monkey around: Thể hiện hành động ngốc nghếch, làm trò con bò

E.g: Stop monkeying around and listen to me!

=> Ngừng làm trò đi và nghe tôi nói này!

  1. Horse around: Chạy nhảy, nghịch ngợm

E.g: Stop horsing around – you’ll break something!

=> Ngừng chạy nhảy lung tung đi – con sẽ làm vỡ cái gì đó mất!

  1. Duck out: Chuồn, lẩn tránh

E.g: I’ll duck out to get something to eat and be right back.

=> Tôi sẽ chuồn đi kiếm cái gì để anh rồi sẽ quay lại.

  1. Beaver away: Làm việc chăm chỉ

E.g: He’s been beavering away at his homework for hours.

=> Anh ấy đã làm bài tập rất chăm chỉ hàng giờ rồi.

  1. Ferret out: Tìm ra được điều gì đó

E.g: Uncle Vernon ferreted out the laundry box from under the stairs.

=> Bác Vernon đã tìm ra được hộp giặt ở gầm cầu thang.

2, IDIOMS – THÀNH NGỮ

  1. Cat nap: Một giấc ngủ ngắn

E.g: I’m going to have a cat nap while you’re cooking dinner.

=> Tôi sẽ đi ngủ một chút lúc bạn nấu bữa tối.

  1. Chicken out: Chuồn, lẩn tránh làm việc gì đó (do sợ hãi)

E.g: I was going to take a ride on Geoff’s motorcycle, but I chickened out when he gave me a helmet to wear.

=> Tôi định lái xe máy của Geoff, nhưng tôi lại chuồn khi anh ấy đưa cho cái mũ bảo hiểm.

  1. Clam up: Đột nhiên trở nên im lặng

E.g: Arthur clammed up when I asked him about his family.

=> Arthur nín thinh khi tôi hỏi về gia đình anh ấy.

  1. Copycat: Chỉ người chuyên đi bắt chước phong cách, lối sống người khác hoặc chỉ đồ nhái

E.g: My sister is such a copycat. First she bought the same car as me, and now she’s applying to my school.

=> Em gái tôi đúng là một đứa chuyên sao chép. Đầu tiên nó mua xe giống của tôi và giờ nó đăng kí vào trường tôi đang học.

  1. Dog days: Những ngày rất nóng

E.g: I sleep in the basement during the dog days of August.

=> Tôi ngủ dưới tầng hầm trong những ngày nóng nực của tháng Tám.

  1. Eager beaver: Chỉ một người rất năng nổ làm việc

E.g: Ever since he got his new drill set my husband has been an eager beaver around the house.

=> Từ khi có bộ đồ khoan mới này, chồng tôi trở thành một người cực kì chăm làm việc trong nhà.

  1. Be fishy: Chỉ cái gì đó mờ ám

E.g: Don’t buy from that website. It looks fishy. 

=> Đừng mua hàng từ website đó. Trông nó mờ ám.

  1. Get the lion’s share: Nhận phần chia lớn nhất

E.g: My aunt got the lion’s share of the inheritance.

=> Cô tôi nhận được phần tài sản thừa kế lớn nhất.

  1. Make a beeline for: Đi thẳng tới nơi nào đó

E.g: My father made a beeline for the smoking room as soon as she got off the airplane.

=> Bố tôi đi thẳng tới phòng hút thuốc ngay khi chúng tôi xuống khỏi máy bay.

  1. Raining cats and dogs: Mưa nặng hạt

E.g: I forgot my umbrella, and it was raining cats and dogs.

=> Tôi quên đem ô, và lúc đó trời mưa rất nặng hạt. 

Với 50 từ vựng siêu chất cho topic Animals, mong rằng IELTS Trang Nguyễn đã giúp bạn trong việc xây dựng vốn từ vựng cho kì thi IELTS. ITN rất mong được gặp lại bạn trong các bài viết chuyên về từ vựng cho kì thi IELTS nhé!

Đánh giá post

Đăng kí nhận tư vấn

  • Nếu bạn cần tư vấn thêm hãy gọi

    097 288 87 54

Chia sẻ Xem linkedin Xem facebook Xem twitter Xem pinterest

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

word parts

Tìm Hiểu Về Cách Học Từ Vựng Thông Qua Word Parts Của Từ Vựng (Prefix, Root, Suffix)

16/05/2022

Tích lũy từ vựng là hoạt động bắt buộc nếu bạn muốn thông thạo bất kỳ ngoại ngữ nào. Từ vựng là “nguồn căn gốc...

Đọc thêm
tổng hợp từ vựng theo chủ đề

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Quen Thuộc Ai Cũng Phải Biết

14/04/2022

Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề là phương pháp học tập khoa học và hiệu quả, tích lũy từ vựng rộng và sâu....

Đọc thêm
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Y Dược

100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Dược

04/04/2022

Mỗi ngành nghề đều có vốn từ vựng đặc thù riêng – và ngành y dược cũng không phải là một ngoại lệ. Trong bài...

Đọc thêm

Đăng kí nhận tư vấn miễn phí

GỌI NGAY CHO CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN

097 288 87 54

Recent Posts

Forecast speaking quý 2/2022 Bộ Forecast Speaking Qúy 2/2022 (Tháng 5-8) Cực Hot 21/07/2022
Tổng hợp sample speaking part 1 Tổng Hợp Bài Mẫu Speaking Part 1 chất lượng 11/04/2022
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 Trọn Bộ Chủ Đề Và Bài Mẫu IELTS Speaking Part 2 Thường Gặp 10/04/2022
Topic lost and found Topic Lost And Found (Mất và Tìm Thấy) – Bài Mẫu Speaking Part 1 Band 8.0 26/03/2022
đáp án đề thi thật quý I/2022 Đáp Án Đề Thi Thật IELTS Speaking Part 2 Quý I/2022 16/03/2022
ÁP DỤNG CẤU TRÚC PIE TRONG IELTS SPEAKING PART 3 Áp Dụng Cấu Trúc PIE Trong Ielts Speaking Part 3 24/01/2022

Các khoá học Ielts

  • Khóa học IELTS Mastery (6.0, 6.5 - 7.5 + IELTS)
    Luyện tập cường độ cao 4 kỹ năng IELTS. Được nhận xét và chấm, chữa bài trực tiếp 1:1 bởi giáo viên 8.0-8.5 IELTS. Cơ hội làm các đề Mock test được thiết kế và biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn cao của trung tâm.
  • Khóa học IELTS Online (1.0 - 7.5+)
    Khắc phục rào cản về địa lý và thời gian, khóa học IELTS online được thiết kế dành cho những ai bận rộn, sinh sống xa trung tâm, vừa tiện lợi lại mang lại hiệu quả cao. Học IELTS giản đơn, rinh liền 7.5.
  • Khóa học IELTS Achieve (5.5 - 6.5+ IELTS)
    Tập trung chuyên sâu vào kĩ năng Speaking & Writing. Rèn luyện các mẹo thực chiến với IELTS. Tăng tốc về đích với mục tiêu đặt ra
  • Khóa học IELTS Accelerate (4.5 - 5.5 IELTS)
    Luyện tập nâng cao, hoàn thiện các kĩ năng IELTS chuyên sâu cùng các tips, mẹo giúp tăng band điểm nhanh
  • Khóa học IELTS Explore (3.0 - 4.5 IELTS)
    Hoàn thiện nền tảng 4 Kỹ năng để sẵn sàng học các lớp chuyên sâu hoặc tự học IELTS
  • Khóa học IELTS Begin (1.0 - 3.0 IELTS)
    Khởi đầu dễ dàng cho người mới bắt đầu. Xây dựng nền tảng Tiếng Anh vững chắc.

HOTLINE

Liên hê với chúng tôi khi bạn cần

097 288 87 54

Email:  ieltstrangnguyen@gmail.com

Theo dõi chúng tôi

IELTS Trang Nguyễn

CS1: Số 52, phố Chùa Hà, Cầu Giấy, Hà Nội.

CS2: 15 Yên Lãng, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội

CS3: 219 Chùa Quỳnh, Hai Bà Trưng, Hà Nội

CS4: Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội

CS5: Đường Quyết Thắng, phường Bình Hàn, Hải Dương

Menu

  • KHÓA HỌC IELTS
  • Hướng dẫn thanh toán
  • Đăng ký học
Bản quyền © thuộc về IELTS Trang Nguyễn, Trung Tâm Luyện thi IELTS, Tài Liệu Tự Học IELTS. Xây dựng bởi Code Tốt
Gõ để tìm
  • VỀ CHÚNG TÔI
    • Giảng Viên
    • Interactive Learning
  • Học Viên
    • Bảng Vàng
    • Review Của Học Viên
  • KHÓA HỌC IELTS
    • Level 1: IELTS Begin (1.0-3.0)
    • Level 2: IELTS Explore (3.0 – 4.5)
    • Level 3: IELTS Accelerate (4.5 – 5.5)
    • Level 4: IELTS Achieve (5.5 – 6.5+)
    • Level 5: IELTS Mastery (6.5 – 7.5+)
    • Khóa học Cấp Tốc – IELTS Express
  • Lịch Khai Giảng
  • HỌC IELTS ONLINE
    • IELTS Speaking
    • IELTS Writing
    • IELTS Listening
    • IELTS Reading
    • Grammar
      • Level 0- 3.0
    • Vocabulary
    • Tài liệu IELTS
  • Tin tức
    • Sự Kiện
    • Tin tức

Đăng kí kiểm tra đầu vào MIỄN PHÍ

Nhận kết quả nhanh, tư vấn lộ trình học chi tiết