Quá khứ đơn (Past Simple) là một trong những thì ngữ pháp được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, nhưng nếu không cẩn thận sẽ rất dễ nhầm với các thì khác, đặc biệt là thì hiện tại hoàn thành.
Qua bài viết này, IELTS Trang Nguyễn sẽ giới thiệu về khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng của thì quá khứ đơn, sau đó cùng các em làm một số bài tập để có thể nắm vững cách sử dụng của thì này nhé!
- Bài học trước đó: Thì Hiện Tại Hoàn Thành: Cấu Trúc, Cách Dùng Và Dấu Hiệu Nhận Biết
1. Khái niệm thì quá khứ đơn (Definition)
Thì quá khứ đơn (Past Simple) được sử dụng để diễn đạt một hành động đã xảy ra và đã kết thúc tại một thời điểm nhất định trong quá khứ, hoặc miêu tả hoạt động xen vào một hành động đang diễn ra tại thời điểm nhất định trong quá khứ.
Ví dụ:
I went to the grocery store yesterday. (một hoạt động đã xảy ra và đã kết thúc tại một thời điểm nhất định trong quá khứ)
Hôm qua tôi đã đi đến cửa hàng tạp hóa.
He came in when I was finishing my dinner. (hành động xen vào một hành động đang diễn ra tại thời điểm nhất định trong quá khứ)
Anh ta bước vào lúc tôi đang ăn nốt bữa tối.
2. Cấu trúc thì quá khứ đơn (Form)
a) Thể khẳng định (Positive form)
ĐỘNG TỪ TO BE | ĐỘNG TỪ THƯỜNG |
S + was/were + O …
● I/He/She/It + was
I was a student. Tôi từng là một học sinh.
He/She was a lawyer. Anh ấy/cô ấy từng là một luật sư.
● You/We/They + were
You were with me at the time. Lúc đó bạn còn đang ở với tôi mà.
They were under a lot of pressure. Bọn họ đã từng chịu rất nhiều áp lực.
|
S + V-ed/Virregular(động từ bất quy tắc) + O …
I studied English at school. Tôi đã từng học môn Tiếng Anh ở trường.
He/she went to university at the age of 24. Anh ấy/cô ấy bắt đầu vào đại học ở tuổi 24. |
b) Thể phủ định (Negative form)
Trong thể phủ định của thì quá khứ đơn, cần thêm từ “not” vào sau “was”/“were”, hoặc sau từ “did” của câu.
ĐỘNG TỪ TO BE | ĐỘNG TỪ THƯỜNG |
S + was/were + O …
● I/He/She/It + was not
I was not a student. Tôi lúc đó không phải là một học sinh.
He/She was not a lawyer. Anh ấy/cô ấy lúc đó không phải là một luật sư.
● You/We/They + were not
You weren’t with me at the time. Lúc đó bạn không đang ở với tôi cơ mà.
They were not under a lot of pressure. Bọn họ chưa từng chịu rất nhiều áp lực.
|
S + did not + V-inf + O …
I did not study English at school. Tôi không học môn Tiếng Anh hồi còn đi học.
He/she didn’t go to university at the age of 24. Anh ấy/cô ấy không vào đại học ở tuổi 24. |
c) Thể nghi vấn (Question form)
Trong thể nghi vấn, cần đảo “was”/”were” hoặc “did” lên đầu câu trước chủ ngữ.
ĐỘNG TỪ TO BE | ĐỘNG TỪ THƯỜNG |
Yes/no questions
Q: Was/were (not) + S + … ? Were you a student? Bạn có từng là học sinh không?
A1: Yes, S + was/were. Yes, I was. Đúng vậy, tôi đã từng là học sinh.
A2: No, S + wasn’t/weren’t. No, I was not. Không, tôi không từng là một học sinh. |
Yes/no questions
Q: Did (not) + S + V-inf (nguyên thể) ? Did you go to school? Bạn có từng đến trường không?
A1: Yes, S + did. Yes, I did. Có, tôi đã có đến trường.
A2: No, S + didn’t. No, I didn’t. Không, tôi không từng đến trường. |
Wh- questions
Wh- + was/were (not) + S + ….? Why was he not a doctor? Sao anh ấy không từng là một bác sĩ? |
Wh- questions
Wh- + did (not) + S + V-inf (nguyên thể)? Why didn’t you take a break? Sao lúc đó bạn không nghỉ một chút đi? |
3. Cách chia động từ đuôi -ed
a) Quy tắc chia động từ
- Thêm -ed vào sau các động từ thông thường: turn → turned; sign → signed; play → played; …
- Thêm -d vào sau các động từ kết thúc bằng chữ e: love → loved; recognize → recognized; …
- Với các động từ kết thúc bằng chữ y:
- Thêm -ed Nếu trước “y” là một nguyên âm: slay → slayed/ enjoy → enjoyed
- Đổi y thành đuôi -ied nếu trước “y” là phụ âm: carry → carried/ dry → dried
- Nhân đôi phụ âm cuối và thêm -ed ở các động từ có 1 âm tiết, kết thúc bằng một phụ âm, trước phụ âm là nguyên âm: ban → banned; stop → stopped; …
b) Cách phát âm các từ đuôi -ed
/id/ | /t/ | /d/ |
khi động từ kết thúc là /t/, /d/ | khi động từ kết thúc là /ch/, /s/, /x/, /sh/, /k/, /f/, /p/ | khi động từ kết thúc bằng các nguyên âm và phụ âm còn lại |
c) Một số động từ bất quy tắc
Nguyên thể (base form) | Thể quá khứ (past simple) |
be | was/were |
become | became |
come | came |
do | did |
drink | drank |
eat | ate |
fall | fell |
feel | felt |
find | found |
fly | flew |
get | got |
give | gave |
go | went |
have | had |
know | knew |
leave | left |
make | made |
mean | meant |
put | put |
read | read |
ride | rode |
run | ran |
say | said |
see | saw |
sing | sang |
take | took |
teach | taught |
tell | told |
think | thought |
write | wrote |
4. Cách sử dụng thì quá khứ đơn (Usage)
Miêu tả một hoạt động đã xảy ra và đã kết thúc tại một thời điểm nhất định trong quá khứ.
John showed up to work very early.
John đã có mặt ở chỗ làm từ rất sớm.
My car broke down on the road.
Xe ô tô của tôi đã hỏng ở trên đường.
Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra tại thời điểm nhất định trong quá khứ.
My mother called me when I was doing my homework.
Mẹ gọi tôi lúc tôi vẫn đang làm bài tập.
Sử dụng trong câu điều kiện loại 2.
I wish you were more careful.
Ước gì bạn đã có thể cẩn thận hơn một chút.
5. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn (Identification signs)
Khi trong câu có các từ chỉ thời gian:
- Yesterday
- … ago
- Last week/month/year
- In the past
- this afternoon, that night
Khi trong câu có các từ đi với các từ/mệnh đề cố định:
- If only, wish (cho câu điều kiện)
- Sooner, rather
- It’s (high) time …
6. Bài tập thực hành thì quá khứ đơn (Exercises)
Bài 1: Chia các từ trong ngoặc sau ở thì quá khứ đơn.
- Last year my brother (spend) ___________ his holiday in Đà Lạt.
- It (be) ___________ really great.
- I (travel) ___________around by motorbike with three friends and we visited lots of interesting places.
- In the evening I usually (go) ___________to a bar.
- One night she even (learn) ___________some dances.
- They (be) ___________very lucky with the weather.
- It (not / rain) ___________yesterday.
- But we (see) ___________some beautiful rainbows.
- Where (spend / Lan) ___________her last holiday?
Bài 2: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- She (spend) ____ all her money last week.
- Mum (not spend) ___________ any money on herself.
- I (lend) __________ my penknife to someone, but I can’t remember who it was now.
- John and his father (build) ___________ the cabin themselves last year.
- My parents (sell) ____________ the stereo at a garage sale.
- ___________You (tell) ___________ anyone about this yesterday?
- The unidentified plant (bear) ___________ gorgeous flowers.
- She (tear) ___________ the letter to pieces and threw it in the bin.
- He often (wear) ___________ glasses for reading.
- Before his mother, he (swear) ___________ he was innocent.
Bài 3: Viết lại câu sao cho nghĩa dựa trên các từ gợi ý sau.
- I/ go swimming/ yesterday.
→ ________________________________
- Mrs. Nhung/ wash/ the dishes.
→ ________________________________
- my mother/ go shopping/ with/ friends/ in/ park.
→ ________________________________
- Lan/ cook/ chicken noodles/ dinner.
→ ________________________________
- Nam/ I/ study/ hard/ last weekend.
→ ________________________________
- my father/ play/ golf/ yesterday.
→ ________________________________
- last night/ Phong/listen/ music/ for two hours.
→ ________________________________
- they/ have/ nice/ weekend.
→ ________________________________
- she/ go/ supermarket yesterday.
→ ________________________________
- We/ not go/ school last week.
→ ________________________________
7. Đáp án bài tập thì quá khứ đơn (Answers)
Bài 1:
- spent
- was
- travelled
- went
- learned
- were
- did not rain
- saw
- did Lan spend
Bài 2:
1 – spent | 2 – didn’t spend | 3 – lent | 4 – built | 5 – sold |
6 – Did … tell | 7 – bore | 8 – torn | 9 – worn | 10 – swore |
Bài 3:
1 – I went swimming yesterday.
2 – Mrs. Nhung washes the dishes.
3 – My mother went shopping with her friends in the park.
4 – Lan cooked chicken noodles for dinner.
5 – Nam and studied hard last week.
6 – My father played golf yesterday.
7 – Last night, Phong listened to music for two hours.
8 – The had a nice weekend.
9 – She went to the supermarket yesterday.
10 – We didn’t go to school last week.
Qua bài viết này, IELTS Trang Nguyễn đã giới thiệu tới các em về thì quá khứ đơn trong ngữ pháp tiếng Anh, cũng như cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì ngữ pháp này.
Chúc các em luyện tập thật chăm chỉ và hiệu quả!