Danh từ là một trong số các từ loại hay xuất hiện nhất trong quá trình học tiếng anh. Vì thế, hiểu rõ về định nghĩa, cách phân loại và cách sử dụng danh từ rất quan trọng đối với người học để tránh mắc những lỗi không cơ bản khi sử dụng tiếng anh. Hôm nay, IELTS Trang Nguyễn (ITN) sẽ mang đến cho các bạn một bài học đầy đủ về danh từ nhé!
I) DANH TỪ LÀ GÌ?
Danh từ (Noun) là từ hoặc nhóm từ để chỉ người, sự vật, nơi chốn hay hiện tượng,…
II) PHÂN LOẠI DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH
Ở trong tiếng anh, có một số cách phân loại danh từ như sau:
1, Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng:
Danh từ cụ thể (Concrete nouns)
Danh từ chỉ các vật hữu hình: eg pen (cái bút), phone (điện thoại), tree (cây),… |
Danh từ trừu tượng (Abstract nouns)
Danh từ chỉ tính chất, trạng thái vô hình |
|
Danh từ chung (Common nouns): danh từ là tên chung cho một loại
eg: flower (hoa), watch (đồng hồ), chair (cái ghế),… |
Danh từ riêng (Proper nouns): tên riêng của sự vật, con người, địa danh,…
eg: Mary, Amsterdam, New York,… |
eg: sorrow (nỗi buồn); anger (sự tức giận); compassion (lòng trắc ẩn),… |
2, Danh từ đếm được và danh từ không đếm được:
Danh từ đếm được (Countable nouns)
Là những danh từ chỉ sự vật riêng lẻ, có thể đếm được |
Danh từ không đếm được (Uncountable nouns)
Là những danh từ chỉ sự vật được coi như một khối không thể tách rời hoặc những danh từ trừu tượng |
Vì có thể đếm được nên có thể thêm các mạo từ “a/an” hoặc đi cùng với số đếm | Đi cùng với các lượng từ như: some, little, any, much |
eg: a pen (1 cái bút), two tables (2 cái bàn), an eraser (1 cái tẩy),… | eg: some milk (một ít sữa); little water (ít nước); some sugar (một ít đường),… |
3, Danh từ số ít và danh từ số nhiều:
Danh từ số ít hay danh từ số nhiều đều xuất phát từ danh từ đếm được
Eg: I have a ball (Tôi có 1 quả bóng): a ball => Danh từ số ít (Singular nouns)
I have two balls (Tôi có 2 quả bóng) balls => Danh từ số nhiều (Plural nouns)
Chú ý: Cách chuyển danh từ số ít thành danh từ số nhiều:
Ta sẽ thêm “s” hoặc “es” vào sau danh từ
- Hầu hết các danh từ số ít thường được thêm “s”:
eg:
a book => | books |
a pencil => | pencils |
a car => | cars |
a kite => | kites |
Đặc biệt:
- Danh từ tận cùng bằng: “nguyên âm + y” thêm “s”:
a day (một ngày) => | days |
a boy (một cậu bé) => | boys |
- Danh từ tận cùng bằng “nguyên âm + o” thêm “s”:
a zoo (một sở thú) => | zoos |
a radio (một cái đài) => | radios |
- Danh từ vay mượn nước ngoài thì chỉ thêm “s”:
a piano => | pianos |
photo => | photos |
- Các trường hợp thêm “es”:
- Các danh từ tận cùng bằng “s/ sh/ ch/ x/ z”:
a bus => | buses |
a dish => | dishes |
a watch => | watches |
a box => | boxes |
a quiz => | quizzes |
- Các danh từ tận cùng “phụ âm + y” thì đổi “y” thành “i” rồi thêm “es”:
a lady (một người phụ nữ) => | ladies |
a baby (một em bé) => | babies |
- Các danh từ tận cùng bằng “f/fe” chuyển thành “ves”:
a wife (một người vợ) => | wives |
a knife (một con dao) => | knives |
Đặc biệt: Trường hợp ngoại lệ:
Reefs: Đá | Roofs: Mái nhà | Safes: Tủ sắt | Turfs: Lớp đất mặt |
Dwarfs : Người lùn | Griefs: Nỗi đau khổ | Gulfs: Vịnh | Proofs:Bằng chứng |
Cliffs: bờ đá dốc | Beliefs : Niềm tin | Chiefs: Thủ lãnh |
- Danh từ tận cùng bằng “phụ âm + o”:
a tomato (một quả cà chua) => | tomatoes |
a potato ( một củ khoai tây) => | potatoes |
- Danh từ đặc biệt không theo quy tắc trên:
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều |
a child (một đứa trẻ) | children |
a deer (con nai) | deer |
a fish (một con cá) | fish |
a foot (một bàn chân) | feet |
a goose (một con ngỗng) | geese |
a man (một người đàn ông) | men |
a mouse (một con chuột) | mice |
an ox (một con bò đực) | oxen |
a person (một người) | people |
a policeman (một cảnh sát) | policemen |
a sheep (một con cừu) | sheep |
a tooth (một cái răng) | teeth |
a woman (một người phụ nữ) | women |
4, Danh từ đơn và danh từ ghép:
Danh từ đơn (Simple nouns)
Là danh từ chỉ gồm 1 từ đơn |
Danh từ ghép (Compound nouns)
Là danh từ gồm 2 hay nhiều từ ghép lại |
eg: book (sách); lamp (cây đèn), bottle (cái bình) | eg: notebook (vở ghi); schoolbus (xe buýt trường học); blackboard (bảng đen); fruit picking (hái hoa quả),… |
III) CHỨC NĂNG CỦA DANH TỪ:
1, Danh từ đóng vai trò làm chủ ngữ:
eg: – Mary goes to school everyday. (Mary đi học hàng ngày): Mary làm chủ ngữ
– The children are playing at the playground. (Lũ trẻ đang chơi ở khu chơi): Children làm chủ ngữ
- Danh từ làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp cho động từ:
- Tân ngữ trực tiếp: I saw a kite in the sky (Tôi nhìn thấy một con diều trên bầu trời): kite là tân ngữ trực tiếp trong câu, chịu sự tác động trực tiếp của động từ “see)
- Tân ngữ gián tiếp: I gave Joey a present (Tôi đưa cho Joey một món quà): Joey chỉ là danh từ chịu sự tác động gián tiếp của động từ “give”, vì động từ “give” tác động trực tiếp tới “present”
2, Danh từ làm tân ngữ của giới từ:
eg: I would like to speak to Peter (Tôi muốn nói chuyện với Peter)
- Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ:
eg: – Monica is a chef (Monica là một đầu bếp)
– He will become a teacher next year (Anh ấy sẽ trở thành một giáo viên vào năm tới)
3, Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ:
Khi đứng sau một số động từ như to elect (bầu,…), make (làm,…), to call (gọi ,…), to consider (xem xét,…), to appoint (bổ nhiệm,…), to declare (tuyên bố,..), to name (đặt tên,…), to recognize (công nhận,…) thì danh từ đóng vai trò bổ ngữ cho tân ngữ:
eg: All the students elected Mary the monitor of the class. (Tất cả học sinh bầu Mary là lớp trưởng)
4, Đồng vị ngữ với một danh từ khác:
My grandfather, a soldier, has fought in the Vietnam War ( Ông tôi, một người lính, đã chiến đấu trong chiến tranh Việt Nam)
Trên đây là phần tổng hợp đầy đủ các kiến thức cơ bản nhất về danh từ. ITN chúc các bạn học thật tốt nhé!
IV) BÀI TẬP DANH TỪ TIẾNG ANH
Bài 1: Viết dạng danh từ số nhiều từ những danh từ số ít cho trước dưới đây:
- cat
- dog
- house
- potato
- tomato
- class
- box
- watch
- bush
- kilo
- photo
- piano
- country
- baby
- fly
- day
- boy
- leaf
- loaf
- man
- foot
- mouse
- child
- sheep
- hero
Đáp án:
- cats
- dogs
- houses
- potatoes
- tomatoes
- classes
- boxes
- watches
- bushes
- kilos
- photos
- pianos
- countries
- babies
- flies
- days
- boys
- leaves
- loaves
- men
- feet
- mice
- children
- sheep
- heroes
Bài 2: Lựa chọn những danh từ dưới đây vào nhóm danh từ đếm được hoặc không đếm được:
- apple
- bread
- boy
- cup
- computer
- money
- table
- milk
- pen
- water
- car
- chair
- flour
- bicycle
- cheese
- grass
- person
- hand
- coffee
- tooth
- bus
- butter
- house
- book
- information
- news
- sugar
- tree
- wine
- potato
Đáp án
- Danh từ đếm được: apple (quả táo), boy (con trai), cup (cái cốc), computer (máy tính), table (bàn), pen (bút), car (xe ô tô), chair (ghế), bicycle (xe đạp), person (người), hand (tay), tooth (răng), bus (xe buýt), house (nhà), book (sách), tree (cây), potato (khoai tây).
- Danh từ không đếm được: bread (bánh mì), money (tiền), milk (sữa), water (nước), flour (bột), cheese (phô mai), grass (cỏ), coffee (cà phê), butter (bơ), information (thông tin), news (tin tức), sugar (đường), wine (rượu).
Bài 3: Lựa chọn danh từ phù hợp để điền vào những câu dưới đây
- I must buy _______ for breakfast.
- some bread
- a bread
- It’s very difficult to find a ______ at the moment.
- work
- job
- She gave me some good _______.
- advice
- advices
- I’m sorry for being late. I had ______ with my car this morning.
- trouble
- troubles
- The apartment is empty. They haven’t got any _______ yet.
- furniture
- furnitures
- I want to write some letters. I need _______.
- a writing paper
- some writing paper
- We had _________ when we were in Greece.
- very good weather
- a very good weather
- When the fire started, there was _______.
- a complete chaos
- complete chaos
- I want something to read. I’m going to buy _______.
- some paper
- a paper
- Bad news _______ make anybody happy.
- don’t
- doesn’t
Đáp án:
- some bread
- job
- advice
- trouble
- furniture
- some writing paper
- very good weather
- a complete chaos
- some paper
- doesn’t
IELTS Trang Nguyễn chúc các bạn học tốt!