Trong tiếng anh, tính từ là một trong các loại từ thường xuyên xuất hiện. Vì thế, người học cần nắm rõ được cách dùng, vị trí để tránh mắc sai lầm khi sử dụng. Trong bài học ngày hôm nay, IELTS Trang Nguyễn (ITN) sẽ mang tới kiến thức đầy đủ, ngắn gọn về tính từ để các bạn dễ dàng nắm được. Cùng học bài với chúng mình nhé!
I) KHÁI NIỆM TÍNH TỪ:
Tính từ (adjectives) là các từ chỉ tính chất của sự vật, con người và sự việc.
Eg: I have long hair. (Tôi có mái tóc dài). “long” là tính từ chỉ tính chất của danh từ “hair”.
II) PHÂN LOẠI TÍNH TỪ:
1, Tính từ mô tả và tính từ giới hạn: (Descriptive adjectives and limiting adjectives)
1.1) Tính từ mô tả: (Descriptive adjectives) được dùng để biểu thị tính chất, kích thước, hình dáng, màu sắc,… của sự vật, con người hoặc sự việc.
Eg: – small (nhỏ); beautiful (đẹp); tall (cao); good (tốt); weak (yếu); smart (thông minh);…
- He is tall and thin. (Anh ấy cao và gầy).
1.2) Tính từ giới hạn: (Limiting adjectives): được dùng để xác định hoặc chỉ định sự vật, con người hay sự việc được nói tới.
1.2.1) Tính từ sở hữu (Possessive adjectives):
Đại từ nhân xưng
(Personal pronouns) |
Tính từ sở hữu
(Possessive adjectives) |
I (Tôi) | My (của tôi) |
You (Bạn) | Your (của bạn) |
We (Chúng tôi) | Our (của chúng tôi) |
They (Họ) | Their (của họ) |
He (Anh ấy) | His (của anh ấy) |
She (Cô ấy) | Her (của cô ấy) |
It (Nó) | its (của nó) |
Eg: My house is small and warm. (Ngôi nhà của tôi nhỏ và ấm áp)
1.2.2) Tính từ chỉ định:
- This/ that + N số ít:
Eg: – I love this photograph. (Tôi yêu tấm ảnh này) => This: Chỉ vật có vị trị gần người nói
- That dress is beautiful. (Cái váy kia thật đẹp)=> That: Chỉ vật có vị trí xa người nói
- These/ those + N số nhiều:
Eg: – These dishes are tasty. (Những món ăn này thật ngon) => These: Chỉ những vật có vị trí gần người nói.
- Those trees are tall. (Những cái cây kia thật là cao) => Those: Chỉ những vật có vị trí xa người nói.
- Other + N số ít/ N số nhiều: Một hoặc nhiều vật, người thêm vào điều đã được nói trước đó
Eg: You can take this pen, I have three other pens. (Cậu có thể cầm cái bút này đi, tớ còn có 3 cái khác nữa)
- Another + N số ít: một vật hoặc người khác ngoài vật, người đã đề cập trước đó.
Eg: You have to find yourself another job. (Bạn phải tìm một công việc khác đi).
- The other + N số ít: Vật thứ 2 trong 2 vật.
Eg: Wait a minute. I can’t find the other shoe. (Chờ tớ một chút. Tớ không tìm thấy chiếc giày còn lại)
- The other + N số nhiều: Những vật, người còn lại.
Eg: Among 12 books. this book is quite boring. The other ones are interesting. (Trong số 12 cuốn sách, cuốn sách này khá nhàm chán. Những cuốn còn lại rất thú vị)
- Tính từ đơn và tính từ ghép (Simple adjectives and Compound adjectives):
2.1) Tính từ đơn (Simple adjectives): Tính từ chỉ có 1 từ đơn
Eg: fast (nhanh); slow (chậm); long (dài); short (ngắn); soft (mềm);…
2.2) Tính từ ghép (Compound adjectives): Tính từ gồm hai hay nhiều từ kết hợp tạo thành.
Tính từ có thể viết theo:
Thành một từ duy nhất: lifelong (suốt đời, lâu dài); sleepless (mất ngủ)
- Thành hai từ và có dấu gạch nối ở giữa (-): second-rate (hạng nhì); duty-free (miễn thuế)
III) CHỨC NĂNG CỦA TÍNH TỪ TRONG CÂU:
1, Tính từ đứng trước danh từ:
Eg: He is a hard-working student. (Anh ấy là một học sinh chăm chỉ)
2, Tính từ đứng sau các hệ từ (linking words): be; seem (dường như); look (trông có vẻ); become (trở nên); feel (cảm thấy); sound (nghe có vẻ); taste (có vị), smell (có mùi); appear (có vẻ, dường như); get (trở nên)
Eg: – This movie sounds interesting. I will watch it. (Bộ phim này nghe có vẻ thú vị đấy. Tôi sẽ xem nó.)
- It’s getting dark. (Trời đang dần tối rồi)
Lưu ý: Một số tính từ chỉ đi sau các hệ từ: asleep (đang ngủ); afraid (e rằng, sợ); alike (giống nhau); awake (còn thức); alone (một mình); alive (còn sống); ashamed (hổ thẹn); afloat (nổi); aware (hiểu); alight (cháy); ill (ốm); well (khỏe); content (hài lòng); unable (không có khả năng); fine (khỏe); glad (vui); upset (buồn); exempt (miễn trừ)
Eg: – The students are aware of the importance of environment protection. (Học sinh hiểu được tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.)
- He seems upset because he hasn’t tried his best yet. (Anh ấy dường như buồn bởi vì anh ấy vẫn chưa cố gắng hết sức).
3, Tính từ đi sau bổ ngữ cho các đại từ bất định: something, anything, nothing, everything, someone; everyone; anyone,…
Eg: Have you found anything interesting in this photobook? (Bạn có tìm thấy thứ gì thú vị trong quyển sách ảnh này không?)
4, Tính từ đi sau các danh từ chỉ sự đo lường (chiều cao, độ dài,…)
Eg: The river is 20 meters deep. (Dòng sông sâu 20 mét)
5, Động từ + Tân ngữ + Tính từ:
Eg: You should keep your hands clean. (Con nên giữ cho tay sạch)
IV) DẤU HIỆU CỦA TÍNH TỪ:
Một số hậu tố của tính từ thường gặp:
Hậu tố | Ví dụ |
-ly | friendly (thân thiện); healthy (khỏe mạnh); daily (hàng ngày);… |
– able | responsible (có trách nhiệm); comfortable (thoải mái), flexible (linh hoạt);… |
-ful | truthful (trung thực); beautiful (xinh đẹp); careful (cẩn thận);… |
-ive | active (năng động); attractive (thu hút); decisive (quyết đoán);… |
-ous | mischievous (nghịch ngợm); marvelous (kỳ diệu); fabulous (tuyệt vời);… |
-ish | selfish (ích kỷ); childish (trẻ con);… |
-less | sleepless (mất ngủ); speechless (cạn lời); endless (bất tận);… |
-esque | picturesque (đẹp như tranh vẽ); statuesque (đẹp như tạc tượng);… |
-ing | boring (nhàm chán); exciting (thú vị);… |
-ed | bored (buồn); excited (hào hứng),… |
V) TRẬT TỰ CỦA TÍNH TỪ:
Khi có nhiều tính từ đứng trước danh từ thì thứ tự ưu tiên như sau:
1, Tính từ chỉ định | This, that, these, those, a, an, the… |
2, Số đếm | one, two, three,… |
3, Opinion (Quan điểm, ý kiến) | lovely (đẹp); great (tuyệt); beautiful (đẹp); awful (tệ); terrific (rất tuyệt) |
4, Size (Kích thước) | big (to); large (lớn); small (nhỏ),… |
5, Quality (Tính cách) | wise (thông minh); funny (hài hước); boring (nhàm chán);… |
6, Age (Tuổi) | old (cũ); new (mới),… |
7, Shape (Hình dạng) | round (tròn); square (vuông); oval (hình oval),… |
8, Colour (Màu sắc) | black (đen); white (trắng);… |
9, Origin (Nguồn gốc) | Vietnamese. Japanese, Chinese |
10, Material (Chất liệu) | stone (đá); wool (len); leather (da);… |
11, Type (Loại) | electric (chạy bằng điện); |
12, Purpose (Mục đích) | walking stick (gậy đi bộ), bath towels (khăn tắm),… |
Eg:
- I have a lovely big new round stone table (Tôi có một chiếc bàn bằng đá hình tròn mới lớn rất đẹp)
- My boyfriend is a wise young man (Bạn trai tôi là người đàn ông trẻ và thông minh)
VI) PHÂN BIỆT TÍNH TỪ ĐUÔI “ED” VÀ “ING”:
Tính từ đuôi “ed” | Tính từ đuôi “ing” |
Dùng để chỉ cảm xúc | Dùng để chỉ bản chất, tính chất của người, sự vật, hiện tượng. |
Eg: I feel excited about the journey. (Tôi thấy hào hứng về chuyến hành trình) | Eg:- He is a boring man. I will not hang out with him. (Anh ấy là người nhàm chán. Tôi sẽ không đi chơi với anh ấy nữa.)
|
Trên đây là phần tổng hợp kiến thức của phần ngữ pháp tính từ. Chúc các bạn học tập thật tốt nhé! Đừng quên tiếp tục theo dõi series ngữ pháp của nhà ITN nha!
VII. BÀI TẬP VẬN DỤNG
Exercise 1: Cho dạng đúng của các từ trong ngoặc để tạo thành câu có nghĩa.
1. I hate being around Mary Lou, she is __________________. (friendly).
2. The stock market crash of 1929 left my great-grandfather___________________. (penny)
3. I have a class at 8:00 a.m. but I am always________________. (sleep)
4. I think we should try something else. That strategy seems way too________________. (risk)
5. When you work at a nuclear power plant, you have to be extremely _________________. (care)
6. I had to take three months off when I was pregnant, but my boss has been very ____________. (understand)
Exercise 2: Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu sau.
1. It isn’t quite_________that he will be present at the meeting.
A. right B. exact C. certain D. formal
2. As there was a _____________ cut in the hospital, the surgeon had to call off the operation.
A.power B. powering C. powder D. powerful
3. Could you please_________an appointment for me to see Mr. Smith?
A. manage B. arrange C. take D. have
4. The police_________her for helping the murderer to escape.
A. caught B. searched C. brought D. arrested
5. When John_________in London, he went to see the Houses of Parliament.
A. came B. reached C. arrived D. got
6. I read an interesting _________in a newspaper about farming today.
A. article B. advertisement C. composition D. explanation
7. Students are expected to _________their classes regularly.
A. assist B. frequent C. attend D. present
8. Before you sign anything important, pay careful _________to all the conditions.
A.notice B. attention C. regards D. reference
9. In the central region the dry season is long and severe, and the _________annual rainfall is only about 70 cm.
A. refreshing B. general C. average D. greatest
10. As soon as the children were_________, their mother got them out of bed and into the bathroom.
A. woke B. wake C. awake D. waken
Exercise 3: Chọn đáp án đúng:
1. _____________
A. a pair of sport new French shoes
B. a pair of new sport French shoes
C. a pair of new French sport shoes
D. a pair of French new sport shoes
2. _____________
A. a young tall beautiful lady
B. a tall young beautiful lady
C. a beautiful young tall lady
D. a beautiful tall young lady
3. _____________
A. an old wooden thick table
B. a thick old wooden table
C. a thick wooden old table
D. a wooden thick old table
4. _____________
A. a modern Vietnamese racing car
B. a Vietnamese modern racing car
C. a racing Vietnamese modern car
D. a modern racing Vietnamese car
5. _____________
A. a new interesting English book
B. an English new interesting book
C. an interesting English new book
D. an interesting new English book.
Đáp án
Exercise 1:
1. unfriendly
2. penniless
3. sleepy
4. risky
5. careful
6. understanding
Exercise 2:
1C 2A 3B 4D 5C
6A 7C 8B 9C 10C
Exercise 3:
1. C. a pair of new French sport shoes
2. D. a beautiful tall young lady
3. B. a thick old wooden table
4. A. a modern Vietnamese racing car
5. D. an interesting new English book.
IELTS Trang Nguyễn chúc các bạn học tốt!