Cấu trúc “Would you mind/ Do you mind…” thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp Tiếng Anh hàng ngày. Trong bài học này, ITN sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng cấu trúc này và cách đáp lại nhé!
Cấu trúc này thường được sử dụng trong trường hợp muốn nhờ người khác làm gì hoặc xin phép một cách lịch sự:
- Eg: Would you mind closing the window? (Bạn có phiền đóng cửa sổ lại giúp tôi được không?)
- Eg: Would you mind if I closed the window? (Bạn có phiền nếu tôi đóng cửa sổ lại không?)
I) CÂU YÊU CẦU SỬ DỤNG WOULD YOU MIND/DO YOU MIND.
- Cấu trúc lời yêu cầu:
Would you mind/ Do you mind + V_ing? (Bạn có phiền làm gì đó hay không?) |
- Cách đáp lại lời yêu cầu:
Đồng ý với lời yêu cầu | Từ chối lời yêu cầu |
|
|
Eg:
1) – Would you mind lending me your pen? (Bạn có phiền cho tôi mượn bút được không?)
- I’m sorry, I can’t.
2) – Do you mind turning down the volume? (Bạn có phiền hạ âm lượng xuống được không?)
- No. I’d be glad to
II) CÂU XIN PHÉP LỊCH SỰ SỬ DỤNG WOULD YOU MIND/DO YOU MIND IF
Do you mind if S + V(hiện tại đơn) …?: (Bạn có phiền nếu tôi…?) |
Would you mind if S + V(chia quá khứ đơn)…? (Bạn có phiền nếu tôi…?) |
|
|
Eg:
1) – Do you mind if I turn on the TV? (Bạn có phiền nếu tôi bật TV không?)
- No. Of course not.
2) – Would you mind if I borrowed your laptop? (Bạn có phiền nếu tôi mượn máy tính của bạn không?)
- I’m sorry. That’s not possible. I have to finish the report. (Xin lỗi, điều đó là không thể. Tôi phải hoàn thành bản báo cáo)
III) BÀI TẬP BỔ TRỢ:
Bài 1: Viết lại các câu sau:
1, May I ask you a question?
=> Would you mind if…?
2, Can you wash the dishes?
=> Do you mind…?
3, Will you send your mother my greetings?
=> Would you mind…?
4, Could I sit next to you?
=> Do you mind if…?
5, Could you wait a few minutes?
=> Would you mind…?
6, Can I smoke here?
=> Do you mind if…?
7, Could I leave her some messages?
=> Would you mind if…?
8, Can you leave the door open for me?
=> Do you mind…?
9, Can I turn up the music?
=> Would you mind if…?
10, Will you go shopping with me?
=> Do you mind…?
Bài 2: Điền các động từ trong hộp vào các câu và chia động từ hợp lý:
lend | buying | bring | send | |
smoke | turn on | ask | cook | borrow |
- Do you mind ____ your book?
- Would you mind if I ___ you some questions?
- Would you mind ____ this letter for me?
- Do you mind if I ____ your book?
- Do you mind ____ me some coffee?
- Would you mind if I ____ the light?
- Would you mind ___ dinner?
- Do you mind if I ___ cigarettes here?
- Do you mind ___ some bread?
- Would you mind if I ____ the window?
IV) ĐÁP ÁN BÀI TẬP BỔ TRỢ:
Bài 1:
- Would you mind if I asked you a question?
- Do you mind washing the dishes?
- Would you mind sending your mother my greetings?
- Do you mind if I sit next to you?
- Would you mind waiting a few minutes?
- Do you mind if I smoked here?
- Would you mind if I left her some messages?
- Do you mind leaving the door open for me?
- Would you mind if I turned up the music?
- Do you mind going shopping with me?
Bài 2:
- lending
- asked
- sending
- borrow
- bringing
- turned on
- cooking
- smoke
- buying
- closed
Chúc các bạn học tốt! Hãy nhớ thường xuyên sử dụng cấu trúc này trong giao tiếp nha!
Thật thú vị phải không nào? Hãy cố gắng áp dụng kiến thức vào trong giao tiếp hằng ngày của bạn nhé!
______________________
- Xem thêm các bài viết về Grammar
- Fanpage IELTS Trang Nguyễn