Động từ là phần kiến thức ngữ pháp cơ bản thường được dạy đầu tiên khi người học tiếp cận với Tiếng Anh, thế nhưng có khá nhiều người còn mơ hồ về động từ. Vì vậy, hãy cùng ITN học về động từ trong bài viết hôm nay nhé!
I) ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ?
Động từ (Verbs) được dùng để diễn tả hành động, trạng thái của con người, sự vật, sự việc.
II) PHÂN LOẠI ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH:
1, Ngoại động từ và Nội động từ:
Ngoại động từ | Nội động từ |
Diễn tả hành động của chủ thể tác động lên đối tượng nào đó (Sau ngoại động từ phải có tân ngữ)
Eg: I am writing a letter. (Tôi đang viết một lá thư) |
Diễn tả hành động dừng lại ở chủ thể đó (Sau nội động từ không đi kèm tân ngữ)
Eg: The sea levels has risen (Mực nước biển đã tăng) |
Một số ngoại động từ: buy, make, give, send, write, save,… | Một số nội động từ: rise, laugh, cry, arrive,… |
2, Động từ có quy tắc và Động từ bất quy tắc:
2.1) Động từ có quy tắc: là các động từ khi ở hình thức quá khứ đơn (past simple) và quá khứ phân từ (past participle) chỉ cần thêm “ed” vào sau động từ nguyên mẫu
Infinitive
(Động từ nguyên mẫu) |
Past | Past Participle |
close (đóng) | closed | closed |
water (tưới nước) | watered | watered |
plant (trồng cây) | planted | planted |
…
2.2) Động từ bất quy tắc: là các động từ khi ở hình thức quá khứ đơn (past simple) và quá khứ phân từ (past participle) thì không có quy tắc, bắt buộc người học phải ghi nhớ theo từng trường hợp.
Infinitive
(Động từ nguyên mẫu) |
Past | Past Participle |
make (làm) | made | made |
do (làm) | did | done |
run (chạy) | ran | run |
…
3, Trợ động từ và Động từ thường:
3.1) Trợ động từ:
Trợ động từ chính: “be, do, have” đi kèm với các động từ khác để hình thành thì, câu phủ định, câu nghi vấn.
Eg: I am playing basketball. (Tôi đang chơi bóng rổ)
- Did you learn to write at primary school? (Có phải bạn học viết ở trường tiểu học không?)
- She has written 3 books. (Cô ấy đã viết 3 cuốn sách)
Trợ động từ tình thái: “can, could, may, might, must, ought to, had better, will, would, shall, should” đi cùng với động từ nguyên thể.
CAN (có thể) |
Eg: I can swim (Tôi có thể bơi)
Eg: Can I go out with my friends tonight, mom? (Con có thể đi chơi với bạn bè tối nay được không mẹ?)
Eg: Can you close the door for me, please? (Bạn có thể đóng cửa giúp tôi được không?) |
COULD (có thể) |
Eg: When I was little, I could play the flute. (Khi tôi còn nhỏ, tôi có thể chơi sáo)
Eg: Could I ask you something? (Tôi có thể hỏi bạn điều này được không?)
Eg: Could you open the door for me? (Bạn có thể mở cửa giúp tôi được không?) |
MAY/MIGHT (có lẽ) |
Eg: They may come to our house at 7pm (Họ có lẽ sẽ tới nhà ta vào lúc 7h tối) |
MUST (phải) |
Eg: I must go home before the curfew. (Tôi phải về nhà trước giờ giới nghiêm) |
HAVE TO (phải) |
Eg: You have to finish the homework before going to school.(Em phải hoàn thành bài tập trước khi tới trường) |
WILL (sẽ) |
Eg: I will go to the market. (Tôi sẽ đi chợ)
Eg: A:We have run out of rice. (Chúng ta hết gạo rồi) B: I will buy it (Tôi sẽ đi mua) |
WOULD (sẽ) |
Eg: She said she would visit us the next day. (Cô ấy nói cô ấy sẽ thăm chúng ta vào ngày tới)
Eg: When I was little, I would ride my bike around the lake. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường đi xe đạp quanh hồ) |
SHOULD (nên) |
Eg: You should do exercise regularly (Con nên tập thể dục thường xuyên) |
HAD BETTER (nên) |
Eg: You had better drink more water. (Bạn nên uống nhiều nước hơn) |
3.2) Động từ thường:
- Động từ thường là các động từ khi đi kèm ngôi ba số 1 được thêm “s” hoặc “es”:
Eg: She lives in New York. (Cô ấy sống ở New York)
- Câu hỏi hoặc câu phủ định thì mượn trợ động từ:
Eg: He doesn’t like eating meat. (Anh ấy không thích ăn thịt)
- Theo sau động từ thường có thể là dạng “to V”/ “V” / V_ing
Eg: I enjoy eating ice cream. (Tôi thích ăn kem)
- Dạng của động từ thường:
Dạng nguyên mẫu
(The infinitive) |
Danh động từ
(The gerunds) Được dùng như một danh từ |
Phân từ (The participles)
Hình thức động từ được dùng trong các thì tiếp diễn hoặc hoàn thành hoặc với vai trò là tính từ. |
||
Động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive)
Eg: It is difficult to ride a bike with only a hand. (Thật khó để đi xe đạp chỉ với một tay) |
Động từ nguyên mẫu không “to” (bare-infinitive)
Eg: My father made me study hard. (Cha tôi khiến tôi học chăm) |
Swimming is beneficial for our health. (Bơi tốt cho sức khỏe của chúng ta) | Hiện tại phân từ
(Present participle) Eg: -This is an interesting story. (Đây là một câu chuyện thú vị) -I am listening to music. (Tôi đang nghe nhạc) |
Quá khứ phân từ
Eg: -I was bored. (Tôi thấy chán) -I have finished 3 exercises. (Tôi đã làm 3 bài tập) |
III) BÀI TẬP BỔ TRỢ PHẦN ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH:
Bài 1: Điền dạng đúng của động từ vào các câu sau:
- I enjoy _____ books. (read)
- I would like ____ some coffee (have)
- He hopes ____ promoted next year. (get)
- Her parents let her ____ out with friends. (go)
- Peter gave up ____ after her. (chase)
- This film was so sad. It made me ____ (cry)
- Remember ____ your parents tomorrow. (call)
- I have spent all my money on cosmetics, so I can’t afford ____ this laptop. (buy)
- His parents don’t allow him ___ alcohol. (drink)
- I don’t mind ____ up early because I used ____ up at 5 am. (get)
Bài 2: Điền phân từ hợp lý vào các câu sau:
- This movie was so ___ boring that I fell asleep. (bore)
- I am ____ in romantic novels. (interest)
- He is a ___ guy. I can’t stand talking to him. (bore)
- The children are always ____ in Tet holiday. (excite)
- This book is so ____ that I can’t put it down. (excite)
- I have ____ a lot of books this year. (read)
- Maria has been ____ in Australia for 2 months (live)
- He was ____ with his child’s behavior. (disappoint)
- My grandpa told me an _____ story (amuse)
- She was ____ $50 to buy new shoes. (give)
IV) ĐÁP ÁN BÀI TẬP BỔ TRỢ PHẦN ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH:
Bài 1:
- reading
- to have
- to get
- go
- chasing
- cry
- to call
- to buy
- to drink
- getting/ to get
Bài 2:
- boring
- interested
- boring (bản chất của sự vật/ con người)
- excited
- exciting
- read
- living
- disappointed
- amusing
- given
Chúc các bạn học tốt và nắm chắc kiến thức về phần động từ nhé. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo trong series ngữ pháp!
Nếu bạn có quan tâm đến các khóa học IELTS, hãy tham khảo ngay lộ trình từ 0-6.5+ (chỉ trong 10 tháng) ở IELTS Trang Nguyễn tại: https://itn.edu.vn/khoa-hoc-ielts/