Bạn có bao giờ tự hỏi trong Tiếng anh có tất cả bao nhiêu loại giới từ không? Trong bài học này, ITN sẽ giúp bạn tìm hiểu những giới từ phổ biến trong Tiếng anh nhé!
I) ĐỊNH NGHĨA GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH:
Giới từ (prepositions) là từ hoặc cụm từ giúp liên kết các thành phần trong câu.
Eg: She is taking part in a project at university. (Cô ấy đang tham gia một dự án tại trường đại học)
II) VỊ TRÍ CỦA GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH:
1, Đứng trước danh từ hoặc đại từ:
Eg: I left the book on the table (Tôi để quyển sách ở trên bàn)
I would like to speak to him. (Tôi muốn nói chuyện với anh ấy)
2, Đứng trước động từ ở dạng V_ing:
Eg: I was interested in listening to music (Tôi thích nghe nhạc)
3, Có thể sau tính từ:
Eg: I am fed up with this movie. (Tôi chán ngấy với bộ phim này)
4, Đứng sau động từ trong các cụm động từ:
Eg: I came across Maria while going shopping. (Tôi tình cờ gặp Maria khi đi mua sắm)
III) CÁC LOẠI GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH:
1, Giới từ chỉ nơi chốn:
AT (ở, tại) | Chỉ vị trí tại một điểm: | at the top, at the bottom, at the front, at the back,… |
Địa chỉ văn phòng, tòa nhà, hàng quán,…: | at Marie’s house, at the barber’s, at the doctor’s, at 25 Hang Gai Street,… | |
Nơi làm việc, học tập: | at work, at school, at university,… | |
IN (ở trong) | Đi cùng với một không gian ba chiều nào đó hay không gian được bao quanh: | in the room, in the shop, in the sky, in the world,… |
Đi với phương hướng | in the south, in the west,… | |
Đi với tên làng, thị trấn, thành phố, quốc gia: | in Vietnam, in Hanoi,… | |
Đi với phương tiện xe hơi và xe taxi | in a car, in a taxi | |
ON (ở trên) | Chỉ vị trí trên bề mặt: | on the desk, on the table,.. |
Chỉ số tầng nhà, toàn nhà: | I live on the 34th floor of that building. (Tôi sống trên tầng 34 của tòa nhà kia) | |
Đi với phương tiện đi lại (trừ car và taxi) | on a bus, on a train, on a plane,… | |
ABOVE (cao hơn, trên) | above the clouds, above the building,… | |
BELOW (thấp hơn, dưới) | below sea levels, below the title,… | |
OVER (ngay trên, không tiếp xúc) | over the shop, over the building,… | |
UNDER (phía dưới) | under the tree, under the roof,… | |
BY/ BESIDE/ NEXT TO (bên cạnh) | by/beside/next to the office,… | |
NEAR (gần) | near the bus stop, near my house,… | |
INSIDE (bên trong) | inside the box, inside the room,… | |
OUTSIDE (bên ngoài) | outside the coffee shop,… | |
BETWEEN (ở giữa 2 người/2 vật) | between Paul and Peter,… | |
AMONG (ở giữa một đám đông/ nhiều vật) | among the students,…. | |
AGAINST (tựa vào) | against the wall,… | |
IN FRONT OF (phía trước) | in front of the building,… | |
BEHIND (phía sau) | behind the school,… | |
OPPOSITE (đối diện) | My school is opposite the police office. (Trường tôi đối diện đồn cảnh sát) | |
ACROSS (bên kia) | My house is across the hill (Nhà tôi ở ngay bên kia ngọn đồi) |
2, Giới từ chỉ thời gian:
AT (vào lúc) | Đi trước giờ, thời điểm trong ngày | at 6am; at midnight, at noon,… |
Đi với các kỳ nghỉ | at Christmas, at New Year,… | |
Đi với một số cụm từ chỉ thời gian | at the moment, at present, at first,… | |
ON (vào) | Đi với ngày trong tuần | on Monday, on Tuesday,… |
Đi với ngày tháng năm cụ thể | on 8 December,… | |
Đi với một ngày trong kỳ nghỉ hoặc buổi cụ thể | on Christmas Day, on Wednesday morning,… | |
IN (trong) | Đi với tháng/ năm/ mùa/ thập niên/ thế kỷ | in December, in 2002, in winter, in 1990s, in the 21st,… |
Đi với khoảng thời gian | Eg: I will be there in 5 minutes (Tôi sẽ ở đó trong 5 phút nữa) | |
DURING (trong suốt một khoảng thời gian) | during the semester, during the summer,… | |
FOR (trong thời gian để hành động diễn ra) | Eg: I have learnt English for 5 years (Tôi đã học Tiếng Anh được 5 năm rồi) | |
SINCE (kể từ khi) | Eg: My parents have lived here since 1998 (Bố mẹ tôi đã sống ở đây kể từ năm 1998) | |
FROM…TO (từ…đến) | from 1998 to 2000,… | |
BY (trước, vào thời điểm nào đó) | Eg: I will have finished my report by Monday (Tôi sẽ hoàn thành bản báo cáo trước thứ 2) | |
UNTIL/TILL (cho đến một thời điểm) | Eg: The store opens until 11pm (Cửa hàng mở cửa tới tận 11h tối) | |
BEFORE (trước khi) | Eg: My brother will come home before midnight. (Anh trai tôi sẽ về nhà trước nửa đêm) | |
AFTER (sau khi) | after the lesson, after the meeting,… |
3, Giới từ chỉ sự chuyển động:
TO (đến, tới nơi nào) | Eg: I go the the market to buy food. (Tôi đi tới chợ để mua đồ ăn) |
FROM (từ nơi nào đó) | Eg: Josh comes from Boston, America. (Josh tới từ Boston, Mỹ) |
ACROSS (ngang qua) | Eg: Maria often cycles across my house (Maria thường đi xe đạp ngang qua nhà tôi) |
ALONG (dọc theo) | Eg: He often runs along the road (Anh ấy thường chạy dọc theo đường) |
ABOUT (quanh quẩn, đâu đó) | Eg: The child is playing about the garden (Đứa trẻ chơi quanh quẩn trong vườn) |
INTO (vào trong) | Eg: It’s cold. Come into our house (Trời lạnh lắm, vào nhà đi) |
OUT OF (ra khỏi) | Eg: I got out of the classroom and went home. (Tôi ra khỏi lớp học và về nhà) |
UP (lên vị trí cao hơn) | Eg: She climbed up the stairs. (Cô ấy leo thang) |
DOWN (xuống vị trí thấp) | Eg: They rode their bikes down the hill (Họ đi xe xuống ngọn đồi) |
THROUGH (qua, xuyên qua) | Eg: They walked through the wood. (Họ đi xuyên qua rừng) |
TOWARDS (về phía) | Eg: He came towards me. (Anh ấy đi về phía mặt tôi) |
ROUND (vòng quanh) | Eg: The moon moves round the Earth. (Mặt Trăng quay quanh trái Đất) |
3, Các loại giới từ khác:
Giới từ chỉ mục đích:
- for +V_ing/N: The dictionary for learning English. (Quyển từ điển dùng cho việc học Tiếng anh)
- to/ in order to/ so as to + V: (để làm gì): I study hard to get high marks. (Tôi học chăm để được điểm cao)
Giới từ nguyên nhân:
- for (vì): He got promoted for good leadership skills. (Anh ấy được thăng chức vì kĩ năng lãnh đạo tốt)
- because of/ owing to + N/V_ing (bởi vì): We have to stay at home because of covid-19 (Chúng tôi phải ở nhà vì covid-19)
Giới từ chỉ sự tác nhân:
- by (bằng, bởi): I was brought up by my grandmother. (Tôi được nuôi lớn bởi bà ngoại)
Giới từ chỉ phương tiện/ cách thức:
- with (với, bằng): You can join these pieces with glue (Bạn có thể nối những mẩu này bằng hồ dán)
- without (không với): I couldn’t live without her. (Tôi không thể sống thiếu cô ấy).
IV) BÀI TẬP BỔ TRỢ PHẦN GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH:
Bài 1: Điền giới từ vào các câu sau:
- Monica was born ____ December 19, 1992.
- Rachel is talking to Ross ____ the moment.
- I live _____ 75 Hang Dao Street.
- She promises to finish the deadlines ___ a week.
- He studied at Boston University ____ 1990 ___ 1995.
- ___ weekend, I often go to bed ___ 11pm.
- This book is so interesting that I can read it ___ a night.
- It’s hot and rainy ___ summer.
- ____ the whole summer, I spent time with my grandparents.
- I haven’t met my best friend ___ ages.
Bài 2: Điền các giới từ vào các câu sau:
- Tom is afraid ___ ghosts.
- My parents are really proud ___ me.
- The prisoner intended to escape ___ the cell.
- Oranges are rich ___ vitamin A.
- I feel excited ___ the adventure.
- Don is excellent ___ Computer Science.
- She is busy ____ taking care of the baby.
- This city is famous ___ breathtaking landscapes.
- Children are aware ___ environment protection.
- Last week, I got engaged ___ my husband.
V) ĐÁP ÁN BÀI TẬP BỔ TRỢ PHẦN GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH:
Bài 1:
1) on
2) at
3) at
4) in
5) from…to
6) At/ at
7) in
8) in
9) During
10) for
Bài 2:
- of
- of
- from
- in
- about
- in
- with
- for
- of
- to
Đừng quên học tập thường xuyên để năm chắc kiến thức về phần giới từ nhé! ITN chúc các bạn học tốt!