Chuyển tới nội dung
IELTS Trang NguyễnIELTS Trang Nguyễn, Trung Tâm Luyện thi IELTS, Tài Liệu Tự Học IELTS
  • VỀ CHÚNG TÔI
    • Giảng Viên
    • Interactive Learning
  • Học Viên
    • Bảng Vàng
    • Review Của Học Viên
  • KHÓA HỌC IELTS
    • Level 1: IELTS Begin (1.0-3.0)
    • Level 2: IELTS Explore (3.0 – 4.5)
    • Level 3: IELTS Accelerate (4.5 – 5.5)
    • Level 4: IELTS Achieve (5.5 – 6.5+)
    • Level 5: IELTS Mastery (6.5 – 7.5+)
    • Khóa học Cấp Tốc – IELTS Express
  • Lịch Khai Giảng
  • HỌC IELTS ONLINE
    • IELTS Speaking
    • IELTS Writing
    • IELTS Listening
    • IELTS Reading
    • Grammar
      • Level 0- 3.0
    • Vocabulary
    • Tài liệu IELTS
  • Tin tức
    • Sự Kiện
    • Tin tức

097 288 87 54

08:00 - 21h30 (Thứ 2 đến CN)

Duyệt:
  • Trang chủ
  • Học IELTS Online
  • Grammar
  • Tổng Hợp Ngắn Gọn 12 Thì Trong Tiếng Anh

Tổng Hợp Ngắn Gọn 12 Thì Trong Tiếng Anh

Đăng vào 12/03/2021 bởi Đinh LậpDanh mục: Grammar, Level 0- 3.0

Tổng Hợp Ngắn Gọn 12 Thì Trong Tiếng Anh

Các thì trong tiếng Anh là chủ điểm ngữ pháp căn bản nhất mà ai học tiếng Anh cũng nên nằm lòng. Để giúp cho quá trình ôn luyện trở nên dễ dàng, IELTS Trang Nguyễn đã tổng hợp lại ngắn gọn 12 thì tiếng anh cơ bản kèm bài tập vận dụng cho bạn.

Contents

  • A, CÁC THÌ HIỆN TẠI: 
    • 1) Thì hiện tại đơn (Present simple tense)
    • 2) Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense)
    • 4) Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense)
  • B) CÁC THÌ QUÁ KHỨ: 
    • 5) Thì quá khứ đơn (The past simple tense) 
    • 6) Thì quá khứ tiếp diễn: (The past continuous tense) 
    • 7) Thì quá khứ hoàn thành (The past perfect tense)
    • 8) Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: (The past perfect continuous) 
  • C) CÁC THÌ TƯƠNG LAI:
    • 9) Thì tương lai đơn: (The Future Simple Tense) 
    • 10) Thì tương lai gần: (The Near Future Tense)
    • 11) Thì tương lai tiếp diễn: (The Future Continuous Tense)
    • 12) Thì tương lai hoàn thành: (The Future Perfect Tense)
    • 13) Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: (The Future Perfect Continuous Tense)
  • D, BÀI TẬP

A, CÁC THÌ HIỆN TẠI: 

1) Thì hiện tại đơn (Present simple tense)

Dạng thức (Form)Cách dùng (Usage)Dấu hiệu nhận biết

(Identification Signs)

Động từ thườngĐộng từ tobeDiễn tả một hành động hay thói quen diễn ra thường xuyên, hay lặp đi lặp lại:

eg: He goes to work at 8am everyday.

Miêu tả một sự thật hoặc chân lý hiển nhiên:

eg: The sun rises in the East.

Miêu tả một sự việc, hành động trong tương lai đã được định sẵn:

eg: The train leaves at 6pm.

  • Always/constantly: luôn luôn
  • Often/usually: thường, thường lệ
  • Normally: thông thường
  • Sometimes/occasionally: thỉnh thoảng
  • Rarely/seldom: ít khi. hiếm khi
  • Never: không bao giờ
  • Every day/week/month,… : mỗi ngày/tuần/tháng…
  • On Mondays/Fridays,…: vào những ngày thứ 2/thứ 6, …
(+) 

  • I/ you/ we/ they/ N số nhiều + V nguyên thể
  • He/ she/ it/ N ít + V(s/es)

(-) 

  • I/ you/ we/ they/ N số nhiều + do not (don’t) +V
  • He/ she/ it/ N ít + does not (doesn’t) + V

(?) 

  • Do you/they/ Ns +V?
  • Does he/ she/ it/ N ít +V? 
(+) 

  • I am
  • You/ we/ they/ N số nhiều + are
  • He/ she/ it/ N ít + is

(-) 

  • I am not 
  • You/ we/ they/ N số nhiều + are not (aren’t)
  • He/ she/ it/ N ít + is not (isn’t) 

(?)

  • Are you/ we/ they/ N nhiều…?
  • Is he/ she/ it/ N ít…?
Eg:

(+) 

  • I go to school everyday. (Tôi đi học mỗi ngày)
  • He goes to the movie theater twice a week (Anh ấy đi xem phim 2 lần một tuần)

(-) 

  • We don’t believe in ghosts. (Chúng tôi không tin vào ma)
  • She doesn’t cycle to school. (Cô ấy không đạp xe đi học)

(?) 

  • Do they often go out on Sunday? (Họ có thường đi ra ngoài vào chủ nhật không?)
  • Does Mary love cookies? (Mary có thích bánh quy không?)
Eg:

(+)

  • I am a student. (Tôi là học sinh)
  • They are pilots. (Họ là phi công)
  • He is a doctor. (Anh ấy là bác sĩ)

(-) 

  • I am not lazy. (Tôi không lười biếng)
  • We are 18 years old. (Chúng tôi 18 tuổi)
  • She is intelligent. (Cô ấy thông minh)

(?)

  • Are you a football fan? (Bạn có phải fan của bóng đá?)
  • Is she a teacher? (Cô ấy có phải giáo viên không?)

2) Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense)

Dạng thức (Form)Cách sử dụng (Usage)Dấu hiệu nhận biết (Identification Signs)
(+)

  • I am V_ing
  • You/ we/ they/ N nhiều + are V_ing
  • He/ she/ it/ N ít + is V_ing

(-)

  • I am not V_ing
  • You/ we/ they/ N nhiều + are not (aren’t) V_ing
  • He/ she/ it/ N ít + is not (isn’t) V_ing

(?)

  • Are You/ we/ they/ N nhiều +V_ing?
  • Yes, I am/ they are.
  • No, I am not/ they are not. 
  • Is He/ she/ it/ N ít + V_ing?
  • Yes, he/ she/ it/ N ít + is.
  • No, he/ she/ it/ N ít + isn’t. 
Diễn tả một hành động đang diễn ra trong lúc nói, hoặc xung quanh bối cảnh thời gian đang nói.

Eg: I am writing an essay right now (Tôi đang viết một bài luận)

Diễn tả một hành động gây khó chịu, thường đi với trạng từ “always”.

Eg: She is always talking in the class. (Cô ấy luôn nói chuyện trong lớp học)

Miêu tả một hành động đã có kế hoạch định sẵn.

Eg: I am visiting my grandfather tomorrow afternoon. (Tôi sẽ tới thăm ông vào chiều tối mai)

Diễn đạt một hành động chắc chắn tiếp tục diễn ra trong tương lai.

Eg: The Earth’s climate is changing fast every year. 

Khi trong câu có các trạng từ chỉ thời gian: 

  • now: bây giờ
  • right now: ngay bây giờ
  • at present: hiện tại
  • at the moment: ngay lúc này
  • at + giờ cụ thể (at 8 a.m)

Eg: She is listening to music at the moment. (Cô ấy đang nghe nhạc)

 Trong bối cảnh giao tiếp có các từ:

  • Listen! (Nghe này!)
  • Look! (Nhìn kìa!)
  • (Keep) silent! (Hãy giữ im lặng!)

Eg: Look! The teacher is coming. (Nhìn kìa! Cô giáo đang đi tới)

(+) 

  • I am walking to school. (Tôi đang đi bộ tới trường)
  • They are studying at school. (Họ đang học ở trường)
  • She is playing games. ( Cô ấy đang chơi game)

(-) 

  • I am not watching TV (Tôi đang không xem phim)
  • The children are not sleeping. (Lũ trẻ đang không ngủ)
  • Monica isn’t cooking dinner. (Monica đang không nấu bữa tối)

(?)

  • Are you watching a football match? (Bạn có đang xem đá bóng không?)
  • Yes, I am
  • No, I am not.
  • Is he playing soccer? (Anh ấy đang đá bóng à?)
  • Yes, he is.
  • No, he isn’t. 

3) Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

Dạng thức (Form)Cách sử dụng (Usage)Dấu hiệu nhận biết (Identification Signs)
(+) 

  • I/ you/ we/ they/ N nhiều + have P2
  • He/ she/ it/ N ít + has P2

(-) 

  • S + have not (haven’t)+ P2
  • S + has not (hasn’t) + P2

(?)

  • Have/ Has S P2?
  • Yes, S have/ has.
  • No, S haven’t/ hasn’t. 
Diễn đạt các hành động đã xảy ra trong quá khứ không có thời gian cụ thể.

eg: I have just washed my hair. (Tôi đã vừa mới gội đầu)

Miêu tả các hoạt động bắt đầu tại một thời điểm trong quá khứ, kéo dài tới hiện tại và còn có thể tiếp tục trong tương lai. 

eg: She has learnt English for 12 years. 

Miêu tả một trải nghiệm hoặc kinh nghiệm, kết hợp với từ “ever”

eg: This is the most interesting book I have ever read. (Đây là cuốn sách hay nhất tôi từng đọc)

  • just (vừa mới)
  • yet (vẫn chưa)
  • already (đã rồi)
  • since
  • for + khoảng thời gian
  • lately (gần đây)
  • so far/ until now/ up until now / up to the present (tính tới thời điểm này)

4) Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense)

Dạng thức (Form)Cách sử dụng (Usage)Dấu hiệu nhận biết (Identification Signs)
(+) 

  • I/ We/ You/ They/ N số nhiều + have been V_ing
  • He/ she/ it/ N số ít + has been V_ing

(-) 

  • I/ We/ You/ They/ N số nhiều + have not (haven’t) been V_ing
  • He/ she/ it/ N số ít + has not (hasn’t) been V_ing

(?)

  • Have you/ they/ N số nhiều + been V_ing?
  • Yes, I/ they/ N số nhiều +have
  • No, I/ they/ N số nhiều + haven’t.
  • Has he/ she/ it/ N số ít + been V_ing?
  • Yes, he/she/it/ N số ít + has
  • No, he/she/it/ N số ít + hasn’t. 
Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài tới hiện tại và có thể tiếp tục tới tương lai.

Eg: She has been doing yoga for 2 years.(Cô ấy đã tập yoga được 2 năm và còn tiếp tục)

Diễn tả hành động vừa kết thúc nhưng kết quả vẫn còn ở hiện tại. 

Eg: I am exhausted because I have been working all night. (Tôi thấy kiệt sức bởi vì tôi đã làm việc cả đêm) 

  • just (vừa mới)
  • yet (vẫn chưa)
  • already (đã rồi)
  • since
  • for + khoảng thời gian
  • lately (gần đây)
  • so far/ until now/ up until now / up to the present (tính tới thời điểm này)
Eg:

  • I have been living here since 1995. (Tôi đã đang sống tại đây kể từ năm 1995)
  • She has not been working for 2 years. (Cô ấy đã chưa làm việc được 2 năm) 
  • Have you been studying for 3 hours?
  • Yes, I have.
  • No, I haven’t. 

( Bạn đã học được 3 tiếng rồi sao?)

B) CÁC THÌ QUÁ KHỨ: 

5) Thì quá khứ đơn (The past simple tense) 

Dạng thức (Form)Cách sử dụng (Usage)Dấu hiệu nhận biết

 (Identification Signs) 

Động từ to beĐộng từ thường
(+) 

  • I/ you/ we/ they/ N số nhiều + were…
  • He/ she/ it/ N số ít + was…

(-) S + was not (wasn’t)/ were not (weren’t) …

(?) Was/ Were S …?

  • Yes, S was/ were.
  • No, S wasn’t/ weren’t. 
(+) S + V_ed/ V_irregular 

(-) S + did not (didn’t) + V.

(?) Did S + V?

  • Yes, S did.
  • No, S didn’t. 
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Eg: I was born in 1997. (Tôi được sinh ra vào năm 1997)

Diễn tả hành động xen ngang vào một hành động đang xảy ra trong quá khứ

Eg: The phone rang when she was taking a bath. (Cô ấy đang tắm thì chuông điện thoại reo) 

Dùng trong câu điều kiện loại 2:

Eg: If I were you, I would take his advice. ( Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nghe theo lời khuyên của anh ấy)

  • in + thời gian trong quá khứ
  • yesterday (ngày hôm qua)
  • last + Sunday/week/month…
  • in the past (trong quá khứ)
Eg:

  • I was a student in 2002.
  • It rained yesterday.
  • Did you learn English when you were little?
  • Yes, I did.
  • No, I didn’t. 

6) Thì quá khứ tiếp diễn: (The past continuous tense) 

Dạng thức (Form)Cách sử dụng (Usage)Dấu hiệu nhận biết (Identification Signs)
(+) 

  • I/ you/ we/ they/ N số nhiều + were +V_ing
  • He/ she/ it/ N số ít + was + V_ing

(-)

  • S + was not (wasn’t)/ were not (weren’t)+ V_ing

(?) 

  • Was/ were + S +V_ing?
  • Yes, S was/ were.
  • No, S wasn’t/ weren’t. 
Diễn tả hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Eg: I was writing the essay at 10pm yesterday. ( Tôi đã đang viết bài vào lúc 10h tối hôm qua) 

Diễn tả hành động đang xảy ra thì hành động khác chen ngang (Hành động đang xảy ra chia quá khứ tiếp diễn, hành động chen ngang chia quá khứ đơn)

Eg: She was sleeping when the shipper came to her house. (Cô ấy đang ngủ thì anh shipper tới nhà cô ấy).

Diễn tả hai hành động xảy ra song song cùng lúc trong quá khứ:

Eg: I was cleaning the house while my brother was cooking dinner. (Tôi đã đang dọn nhà trong khi em trai tôi đang nấu ăn). 

  • at + thời gian cụ thể trong QK
  • when/ while/ at that time (với trường hợp sử dụng thứ 2 và 3) 

7) Thì quá khứ hoàn thành (The past perfect tense)

Dạng thức (Form)Cách sử dụng (Usage)Dấu hiệu nhận biết (Identification Signs)
(+) S + had P2

(-) S + had not (hadn’t) P2

(?) Had + S + P2?

  • Yes, S had.
  • No, S hadn’t. 
Diễn tả một hành động hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ

Eg: We had prepared a surprise birthday party for Lisa before she came home.

(Chúng tôi đã chuẩn bị một bữa  tiệc sinh nhật bất ngờ cho Lisai trước khi cô ấy về tới nhà)

Diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ

Eg: She had visited 40 countries before 2009. 

(Cô ấy đã tới thăm 40 nước trước năm 2009)

Dùng trong câu điều kiện loại 3 (Diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ)

Eg: If I had studied harder, I would have passed the exam.

(Nếu tôi đã học chăm hơn, tôi đã qua được bài kiểm tra)

Dùng trong câu ước một điều không có thật trong quá khứ

Eg: I wish I had spent more time with my family last summer. 

(Tôi ước tôi đã dành nhiều thời gian hơn với gia đình vào mùa hè vừa qua

  • When/ By the time

Eg: When she came home, the children had fallen asleep. 

            (Khi cô ấy trở về nhà, đám trẻ đã ngủ rồi)

  • Before (Trước khi) (Trước “before” là thì quá khứ hoàn thành)

Eg: The boy had learnt 12 languages before he turned 10 years old 

( Cậu bé đã học được 12 ngôn ngữ trước khi cậu lên 10 tuổi)

  • After: (Sau khi) (Trước “after” là thì quá khứ đơn)

Eg: He came to the office after he had made breakfast.

(Anh ấy tới nơi làm việc sau khi anh ấy chuẩn bị bữa sáng) 

  • By/ Before + mốc thời gian trong quá khứ:

Eg: The non-profit organization had built up 100 houses for the poor by 2010. 

(Tổ chức phi lợi nhuận đó đã xây được 100 ngôi nhà cho người nghèo trước năm 2010)

8) Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: (The past perfect continuous) 

Dạng thức (Form)Cách sử dụng (Usage)Dấu hiệu nhận biết (Identification Signs)
(+) S + had been V_ing

(-) S + had not (hadn’t) been V_Ing

(?) Had S been V_ing?

  • Yes, S had.
  • No, S hadn’t. 
Diễn tả hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một hành động khác trong quá khứ

I had been studying for 2 hours before my mother came home. (Tôi đã học bài được 2 tiếng thì mẹ tôi về nhà) 

Diễn tả hành động xảy ra và kéo dài liên tục trước một thời điểm trong quá khứ:

He had been playing games for almost 1 hour before midnight yesterday. (Anh ấy đã chơi game được gần 1 tiếng trước nửa đêm ngày hôm qua)

Nhấn mạnh hành động đã xảy ra và để lại kết quả trong quá khứ

I was exhausted because I had been staying up all night to finish the report. (Tôi thấy kiệt sức bởi vì tôi đã thức suốt đêm để hoàn thành báo cáo) 

  • Before/ After

Eg: She had been doing yoga for 15 minutes before the phone rang. (Cô ấy đã tập yoga được 15 phút thì chuông điện thoại kêu)

  • Until then: Cho đến lúc đó
  • Prior to that time: Trước thời điểm đó

Prior to that time, I had been watering flowers for 1 hour. (Trước thời điểm đó, tôi đã tưới hoa được 1 tiếng)

C) CÁC THÌ TƯƠNG LAI:

9) Thì tương lai đơn: (The Future Simple Tense) 

Dạng thức (Form)Cách sử dụng (Usage)Dấu hiệu nhận biết (Identification Signs)
(+) S + will + V nguyên thể

(-) S + will not (won’t) + V nguyên thể

(?) Will + S + V nguyên thể?

  • Yes, S will.
  • No, S won’t. 
Diễn tả một quyết định nhất thời xảy ra tại thời điểm nói. 

A: Oh, we have run out of milk.

B: I will buy it. 

(A: Chúng ta hết sữa rồi

B: Tôi sẽ đi mua)

Diễn tả một dự đoán không có căn cứ:

Eg: I think he will show up at the party. (Tôi nghĩ anh ta sẽ xuất hiện ở bữa tiệc)

Diễn tả một lời hứa:

Eg: I promise I will study harder this semester. (Con hứa con sẽ học chăm hơn ở kỳ học này)

Diễn tả một yêu cầu, đề nghị:

Will you please bring me a cup of tea? ( Phiền bạn có thể mang cho tôi một tách trà được không?)

  • Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai:
  • In + thời gian: trong … nữa (in 5 minutes: trong 5 phút nữa)
  • Tomorrow: ngày mai
  • Next day: ngày hôm tới
  • Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới
  • Trong câu có những động từ chỉ quan điểm như:
  • Think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là
  • Perhaps: có lẽ
  • Probably: có lẽ

10) Thì tương lai gần: (The Near Future Tense)

Dạng thức (Form)Cách sử dụng (Usage)Dấu hiệu nhận biết (Identification Signs)
(+) 

I am going to V

He/ She/ It/ N ít + is going to V

You/ We/ They/ N nhiều + are going to V

(-) 

I am not + going to V

He/ She/ It/ N ít + is not (isn’t) going to V

You/ We/ They/ N nhiều + are not (aren’t) going to V

(?)

Is + he/she/it/ N ít + going to V?

  • Yes, he/she/it + is.
  • No, he/she/it +isn’t.

Are + you/we/ they/ N nhiều + going to V?

  • Yes, I am
  • No, I am not. 
  • Yes, we/ they are.
  • No, we/ they aren’t.
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai theo kế hoạch, dự định từ trước:

Eg: I am going to visit my grandparents this Sunday.

(Tôi sẽ tới thăm ông bà vào Chủ nhật này)

Diễn tả một dự đoán có căn cứ, dấu hiệu cụ thể:

Eg: Look at those dark clouds! It’s going to rain soon. (Nhìn những đám mây đen kìa! Trời sẽ sớm mua thôi)

  • Để xác định được thì tương lai gần, cần dựa vào ngữ cảnh của câu.
  • In + thời gian: trong … nữa (in 5 minutes: trong 5 phút nữa)
  • Tomorrow: ngày mai
  • Next day: ngày hôm tới
  • Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới

11) Thì tương lai tiếp diễn: (The Future Continuous Tense)

Dạng thức (Form)Cách sử dụng (Usage)Dấu hiệu nhận biết (Identification Signs)
(+) S +will be V_ing

(-) S + will not (won’t) be V_ing

(?) A: Will S be V_ing?

B: 

  • Yes, S will
  • No, S won’t
Diễn tả một hành động xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai

Eg: She will be studying with her tutor at 8pm on Sunday. (Cô ấy sẽ học với gia sư vào lúc 8 tối Chủ nhật tới)

Diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác chen ngang trong tương lai (Hành động đang xảy ra chia thì tương lai tiếp diễn, hành động chen ngang chia thì hiện tại đơn)

Eg: I will be waiting for you at the airport when your flight lands. 

( Tớ sẽ đợi cậu ở sân bay khi máy bay của cậu hạ cạnh)

Diễn tả một hành động sẽ xảy ra và kéo dài liên tục trong một khoảng thời gian trong tương lai. 

Eg: Next summer, I will be staying at my grandma’s house for 3 weeks. 

(Mùa hè tới, tôi sẽ ở nhà bà ngoại trong 3 tuần)

  • at (giờ) + thời gian tương lai

Eg: She will be cooking for Thanksgiving dinner at 5pm tomorrow. (Cô ấy sẽ đang nấu ăn cho bữa tối Lễ tạ ơn vào 5 giờ chiều ngày mai)

  • at this moment/ at this time + thời gian tương lai

Eg: He will be washing his car at this time on Sunday. (Anh ấy sẽ đang rửa xe vào giờ này ngày Chủ nhật)

12) Thì tương lai hoàn thành: (The Future Perfect Tense)

Dạng thức (Form)Cách sử dụng (Usage)Dấu hiệu nhận biết (Identification Signs)
(+) S + will have P2

(-) S + will not (=won’t) have P2

(?) A: Will S have P2?

B: 

  • Yes, S will.
  • No. S won’t.
Dùng để diễn tả hành động, sự việc hoàn thành tới một thời điểm nào đó trong tương lai

Eg: She will have published 3 books by 2025. (Cô ấy sẽ xuất bản được 3 cuốn sách vào năm 2025)

Dùng để diễn tả hành động, sự việc hoàn thành trước một hành động nào khác trong tương lai.

Eg: When my mom comes home, I will have cooked dinner. 

(Khi mẹ tôi về đến nhà, tôi đã nấu xong bữa rồi)

  • By the time 
  • By the end of + thời gian tương lai
  • By + thời gian tương lai

Eg: By 2022, he will have travelled 20 countries. 

(Vào năm 2022, anh ấy sẽ đi du lịch được 20 nước)

13) Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: (The Future Perfect Continuous Tense)

Dạng thức (Form)Cách sử dụng (Usage)Dấu hiệu nhận biết (Identification Signs)
(+) S + will have been V_ing

(-) S + will not (=won’t) have been V_ing

(?) 

A: Will S have been V_ing?

B: 

  • Yes, S will.
  • No, S won’t.
Diễn tả hành động, sự việc xảy ra và còn kéo dài liên tục tới một thời điểm trong tương lai:

Eg: By 2030, Monica will have been living in New York for 15 years. (Vào năm 2030, Monica sẽ sống ở New York được 15 năm)

Diễn tả hành động, sự việc xảy ra và còn kéo dài liên tục so với một hành động, sự việc khác trong tương lai:

Eg: When my mom comes home, we will have been celebrating the anniversary for 1 hour.

(Khi mẹ tôi về, chúng tôi đã ăn mừng ngày kỉ niệm được 1 giờ rồi)

  • By the time + thời gian tương lai
  • By + mốc thời gian tương lai
  • By then: tính đến lúc đó

=> Lưu ý: Để xác định thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, chú ý tới tính liên tục của hành động.

D, BÀI TẬP

Khoanh vào đáp án đúng.

1. He fell down when he …………towards the church.
A. run                                       B. runs                      C. was running                                D. had run
2. The train …………. half an hour ago.
A. has been leaving               B. left                        C. has left                                          D. had left
3. He has been selling motorcycles……………..
A. ten years ago                     B. since ten years   C. for ten years ago                         D. for ten years.
4. I ……..Texas State University now.
A. am attending                    B. attend                   C. was attending                              D. attended.
5. The little girl asked what ……… to her friend.
A. has happened                   B. Happened           C. had happened                              D. would have been happened.
6. John ……… a book when I saw him.
A. is reading                           B. read                      C. was reading                                  D. Reading
7. I………….to New York three times this year.
A. have been                           B. was                       C. were                                               D. had been
8. I will come and see you before I………….for America.
A. leave                                    B. will leave            C. have left                                         D. shall leave
9. I have never played badminton before. This is the first time I ……… to play.
A. try                                        B. tried                    C. have tried                                       D. am trying
10. He will take the dog out for a walk as soon as he ……….. dinner.
A. finish                                   B. finishes              C. will finish                                       D. finishing
11. When I met him , he ……. as a waiter for a year.
A.had been working             B. worked               C. have worked                                  D. work.
12. I………….the dishwasher on when heard the shot.
A. am turning                        B. were turning     C. was turning                                    D. turned
13. There was a time when watching TV really……………family entertainment.
A. were                                    B. was                     C. had been                                         D. Is
14. The Olympic Games…………every four years.
A. take place                          B. takes place        C. took place                                        D. is taking place.
15. …………….you go to the dentist?
A. how often are                   B. how often do     C. how often does                               D. how are
16. By the end of next year, Kelvin ………English for two years.
A. will have learned             B. will learn            C. has learned                                     D. would learn.
17. By the age of 25, he …….. two famous novels.
A. wrote                                 B. writes                  C. has written                                      D. had written
18. I think the weather……………nice later.
A. will be                                B. be                         C. had                                                   D. has been

Đáp án:

1.C 2.B 3.B 4.A 5.C 6.C 7.A 8.A 9.C 10.B
11.A 12.C 13.B 14.B 15.B 16.A 17.D 18.A

Chúc các bạn học tốt!

Đánh giá post

Đăng kí nhận tư vấn

  • Nếu bạn cần tư vấn thêm hãy gọi

    097 288 87 54

Chia sẻ Xem linkedin Xem facebook Xem twitter Xem pinterest

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH - ĐỊNH NGHĨA, CÁCH PHÂN LOẠI VÀ BÀI TẬP

Danh Từ Trong Tiếng Anh – Định Nghĩa, Cách Phân Loại Và Bài Tập

15/04/2021

Danh từ là một trong số các từ loại hay xuất hiện nhất trong quá trình học tiếng anh. Vì thế, hiểu rõ về định...

Đọc thêm

Tính Từ Trong Tiếng Anh – Khái Niệm, Chức Năng và Phân Loại

15/04/2021

Trong tiếng anh, tính từ là một trong các loại từ thường xuyên xuất hiện. Vì thế, người học cần nắm rõ được cách dùng,...

Đọc thêm
Had Better Là Gì? Cấu trúc Had Better trong tiếng Anh

Had Better Là Gì? Cấu trúc Had Better trong tiếng Anh

06/04/2021

Had better là cấu trúc hay và có thể ứng dụng trong nhiều tình huống trong cuộc sống hàng ngày. Vì thế hãy cùng chúng...

Đọc thêm

Đăng kí nhận tư vấn miễn phí

GỌI NGAY CHO CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN

097 288 87 54

Recent Posts

CAMBRIDGE IELTS 17 Download Trọn Bộ Cambridge IELTS 17 Mới Nhất 2022 [PDF+AUDIO] 25/06/2022
Hướng dẫn viết Dạng Bài Process IELTS Writing Task 1 Cách Làm Dạng Bài Process Trong IELTS Writing Task 1 Chi Tiết 22/06/2022
CHỮA IELTS WRITING TỪ A ĐẾN Z Giải Đề Thi IELTS Writing Task 1 Và 2 Ngày 08/01/2022 Chi Tiết 16/06/2022
Ứng dụng học Tiếng Anh Top 7 Ứng Dụng Học Tiếng Anh Trên Điện Thoại 30/05/2022
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luật 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật 03/04/2022
đáp án đề thi thật quý I/2022 Đáp Án Đề Thi Thật IELTS Speaking Part 2 Quý I/2022 16/03/2022

Các khoá học Ielts

  • Khóa học IELTS Mastery (6.0, 6.5 - 7.5 + IELTS)
    Luyện tập cường độ cao 4 kỹ năng IELTS. Được nhận xét và chấm, chữa bài trực tiếp 1:1 bởi giáo viên 8.0-8.5 IELTS. Cơ hội làm các đề Mock test được thiết kế và biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn cao của trung tâm.
  • Khóa học IELTS Online (1.0 - 7.5+)
    Khắc phục rào cản về địa lý và thời gian, khóa học IELTS online được thiết kế dành cho những ai bận rộn, sinh sống xa trung tâm, vừa tiện lợi lại mang lại hiệu quả cao. Học IELTS giản đơn, rinh liền 7.5.
  • Khóa học IELTS Achieve (5.5 - 6.5+ IELTS)
    Tập trung chuyên sâu vào kĩ năng Speaking & Writing. Rèn luyện các mẹo thực chiến với IELTS. Tăng tốc về đích với mục tiêu đặt ra
  • Khóa học IELTS Accelerate (4.5 - 5.5 IELTS)
    Luyện tập nâng cao, hoàn thiện các kĩ năng IELTS chuyên sâu cùng các tips, mẹo giúp tăng band điểm nhanh
  • Khóa học IELTS Explore (3.0 - 4.5 IELTS)
    Hoàn thiện nền tảng 4 Kỹ năng để sẵn sàng học các lớp chuyên sâu hoặc tự học IELTS
  • Khóa học IELTS Begin (1.0 - 3.0 IELTS)
    Khởi đầu dễ dàng cho người mới bắt đầu. Xây dựng nền tảng Tiếng Anh vững chắc.

HOTLINE

Liên hê với chúng tôi khi bạn cần

097 288 87 54

Email:  ieltstrangnguyen@gmail.com

Theo dõi chúng tôi

IELTS Trang Nguyễn

CS1: Số 52, phố Chùa Hà, Cầu Giấy, Hà Nội.

CS2: 15 Yên Lãng, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội

CS3: 219 Chùa Quỳnh, Hai Bà Trưng, Hà Nội

CS4: Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội

CS5: Đường Quyết Thắng, phường Bình Hàn, Hải Dương

Menu

  • KHÓA HỌC IELTS
  • Hướng dẫn thanh toán
  • Đăng ký học
Bản quyền © thuộc về IELTS Trang Nguyễn, Trung Tâm Luyện thi IELTS, Tài Liệu Tự Học IELTS. Xây dựng bởi Code Tốt
Gõ để tìm
  • VỀ CHÚNG TÔI
    • Giảng Viên
    • Interactive Learning
  • Học Viên
    • Bảng Vàng
    • Review Của Học Viên
  • KHÓA HỌC IELTS
    • Level 1: IELTS Begin (1.0-3.0)
    • Level 2: IELTS Explore (3.0 – 4.5)
    • Level 3: IELTS Accelerate (4.5 – 5.5)
    • Level 4: IELTS Achieve (5.5 – 6.5+)
    • Level 5: IELTS Mastery (6.5 – 7.5+)
    • Khóa học Cấp Tốc – IELTS Express
  • Lịch Khai Giảng
  • HỌC IELTS ONLINE
    • IELTS Speaking
    • IELTS Writing
    • IELTS Listening
    • IELTS Reading
    • Grammar
      • Level 0- 3.0
    • Vocabulary
    • Tài liệu IELTS
  • Tin tức
    • Sự Kiện
    • Tin tức

Đăng kí kiểm tra đầu vào MIỄN PHÍ

Nhận kết quả nhanh, tư vấn lộ trình học chi tiết