Trạng từ trong tiếng anh là một thành phần câu quan trọng mà bất cứ người học nào cũng cần phải biết. Vì thế, hãy cùng IELTS Trang Nguyễn tìm hiểu về trạng từ trong tiếng anh nhé!
I) TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ?
Trạng từ (hay còn gọi là phó từ) trong tiếng anh được viết là Adverb. Trạng từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, cho trạng từ khác hoặc cho cả một câu.
II) PHÂN LOẠI TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH:
Cách phân loại trạng từ trong tiếng anh phụ thuộc vào ý nghĩa của chúng trong câu. Trong tiếng anh, có 7 cách phân loại trạng từ:
1, Trạng từ chỉ cách thức:
Trạng từ chỉ cách thức cho biết sự việc xảy ra hoặc được thực hiện như thế nào. Trạng từ chỉ cách thức thường trả lời cho câu hỏi “How” (Như thế nào?)
Eg: – carelessly (bất cẩn); quickly (nhanh chóng); happily (vui vẻ); fast (nhanh);…
- He drives his car carefully (Anh ấy lái xe một cách cẩn thận)
Trạng từ chỉ cách thức thường được hình thành bằng cách thêm đuôi “ly” vào sau tính từ của nó:
Eg:
Tính từ | Trạng từ |
fluent (trôi chảy) | fluently (một cách trôi chảy) |
careful (cẩn thận) | carefully (một cách cẩn thận) |
beautiful (đẹp) | beautifully (một cách xinh đẹp) |
sudden (đột ngột) | suddenly (một cách đột ngột) |
2, Trạng từ chỉ thời gian:
Trạng từ chỉ thời gian cho biết sự việc, hành động xảy ra vào lúc nào. Trạng từ chỉ thời gian trả lời cho câu hỏi “When” (Khi nào?)
Eg: – today (hôm nay); yesterday (ngày hôm qua); tomorrow (ngày hôm qua); in December (vào tháng 12); at 9 o’clock (vào lúc 9 giờ);…
- She watched a movie yesterday. (Cô ấy xem một bộ phim vào hôm qua)
3, Trạng từ chỉ nơi chốn:
Trạng từ chỉ nơi chốn cho biết sự việc, hành động diễn ra ở đâu. Trạng từ chỉ nơi chốn trả lời cho câu hỏi “Where” (Ở đâu)
Eg: – at school (ở trường); here (ở đây); somewhere (ở đâu đó); in the park (trong công viên);…
- The children are playing in the playground. (Lũ trẻ đang chơi ở sân vui chơi)
4, Trạng từ chỉ tần suất:
Trạng từ chỉ tần suất cho biết mức độ thường xuyên sự việc, hành động nào đó được thực hiện. Trạng từ chỉ tần suất trả lời cho câu hỏi “How often” (Có thường xuyên…?)
Eg: – always (luôn luôn); often (thường): sometimes (thỉnh thoảng); hardly (hầu như không); once a month (một lần một tháng;…
- I play sports 4 times a week (Tôi chơi thể thao 4 lần một tuần)
5, Trạng từ chỉ mức độ:
Trạng từ chỉ mức độ cho biết mức độ (nhiều, ít, vừa,…) của một tính chất nào đó.
Eg: – enough (đủ); absolutely (tuyệt đối); extremely (vô cùng); almost (gần như); completely (hoàn toàn); very (rất); too (quá)…
- He speaks English very fluently (Anh ấy nói tiếng Anh rất trôi chảy)
6, Trạng từ nghi vấn:
Trạng từ nghi vấn là các trạng từ được dùng để đặt câu hỏi
Eg: – What is your favourite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?)
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- When did you get married? (Bạn kết hôn khi nào?)
- Which is the longest river in Vietnam? (Con sông nào dài nhất Việt Nam?)
- Why did you come home late yesterday? (Sao hôm qua con về muộn thế?)
- How are you? (Bạn có khỏe không?)
- How do you go to school? (Bạn tới trường bằng phương tiện gì?)
- How long is the Red River? (Con sông Hồng dài bao nhiêu?)
…
7, Trạng từ quan hệ:
Trạng từ quan hệ là những trạng từ dùng để nối hai mệnh đề với nhau. Có các trạng từ quan hệ là when (khi mà); where (nơi mà); why (lí do mà).
Eg: – I waited for her at the park where I first met her (Tôi đợi cô ấy tại công viên nơi mà tôi gặp cô ấy lần đầu tiên)
- I never forget the moment when you were born (Mẹ sẽ không bao giờ quên khoảnh khắc mà con ra đời)
- Her child is the reason why she hardly goes on business (Đứa trẻ là lý do mà cô ấy hiếm khi đi công tác)
III) VỊ TRÍ TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH:
Trạng từ chỉ cách thức | Thường đứng ở cuối câu, có thể đứng ở giữa câu:
|
Trạng từ chỉ thời gian |
|
Trạng từ chỉ nơi chốn | Thường đứng ở cuối câu:
|
Trạng từ chỉ tần suất |
|
Trạng từ chỉ mức độ |
|
Trạng từ nghi vấn | Luôn đứng đầu câu:
|
IV) TRẬT TỰ CÁC TRẠNG TỪ NẾU CÓ NHIỀU HƠN MỘT TRẠNG TỪ TRONG CÂU:
Nếu có nhiều hơn một trạng từ trong một câu, thì những trạng từ thường có vị trí ở cuối câu sẽ được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên như sau:
Nơi chốn | Cách thức | Tần suất | Thời gian |
at school | by bike | once a week | last year |
in the park | on foot | everyday | yesterday |
Eg: I go to Singapore to visit my husband by plane once a year. (Tôi tới Singapore để thăm chồng tôi bằng máy bay mỗi năm một lần)
V) CÁCH PHÂN BIỆT TRẠNG TỪ VÀ TÍNH TỪ GIỐNG NHAU TRONG TIẾNG ANH:
Trong tiếng anh, trong nhiều trường hợp trạng từ và tính từ thường có thể được viết giống nhau như:
hard (chăm chỉ) | late (muộn) | wrong (sai) |
fast (nhanh) | deep (sâu) | high (cao) |
early (sớm) | right (đúng) | near (gần) |
Để phân biệt tính từ hay trạng từ, ta căn cứ vào vị trí của từ đó trong câu. Nếu có vị trí của tính từ (Như đứng trước danh từ, sau tính từ “tobe), thì từ đó là tính từ. Nếu từ đó có vị trí của trạng từ (đứng trước tính từ, đứng trước động từ,…) thì từ đó là trạng từ.
Eg: – The train travels fast. (Con tàu đi nhanh)
- This is a fast train. (Đây là một con tàu nhanh)
VI) BÀI TẬP BỔ TRỢ:
Bài 1: Điền các trạng từ vào câu tương ứng với các tính từ ở câu cho trước:
- Moana is good at Math. Moana learns Marth _____
- I’m happy learning English. I can learn English _____ for hours.
- Lisa was angry. She shouted at her employees ______
- The building has to be secure. Don’t forget to lock the door ____ before leaving.
- My friends are enthusiastic. We have discussed the topic ______
- Maria is an early bird. She often gets up ____
- He is a fluent English speaker. He speaks English ______
- He has a quick temper. He gets angry _____
- John is a careful driver. He drives ______
- He is a fast learner. He learns new skills _____
Bài 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
- Maria/late/ goes/ always/to school/ on Monday.
- Josh/ finished/ already/ has/essay/ his
- We/play/in the playground/ often/ at weekends.
- Rachel/ cut/ carefully/ the paper
- The time/ really/ passed/ quickly
- He/ turned/ at the party/ up/ suddenly
- Monica/feels/ often/ the exam/nervous/ before
- I/ washed/ just/ my/ have/ hair.
- I/ would like/ the park/I first met him/ visit/ where/
- I/forget/ the moment/ Taylor Swift/ can’t/ when/ I /met
VII) ĐÁP ÁN BÀI TẬP BỔ TRỢ:
Bài 1:
- well
- happily
- angrily
- securely
- enthusiastically
- early
- fluently
- quickly
- carefully
- fast
Bài 2:
- Maria always goes to school late on Monday.
- Josh has already finished his essay.
- We often play in the playground at weekends.
- Rachel cut the paper carefully.
- The time passed really quickly.
- He turned up at the party suddenly.
- Monica often feels nervous before the exam.
- I have just washed my hair
- I would like to visit the park where I first met him.
- I can’t forget the moment when I met Taylor Swift.
Chúc các bạn học tốt và nắm được rõ cách sử dụng trạng từ trong tiếng anh nhé!