Chuyển tới nội dung
IELTS Trang NguyễnIELTS Trang Nguyễn, Trung Tâm Luyện thi IELTS, Tài Liệu Tự Học IELTS
  • VỀ CHÚNG TÔI
    • Giảng Viên
    • Interactive Learning
  • Học Viên
    • Bảng Vàng
    • Review Của Học Viên
  • KHÓA HỌC IELTS
    • Level 1: IELTS Begin (1.0-3.0)
    • Level 2: IELTS Explore (3.0 – 4.5)
    • Level 3: IELTS Accelerate (4.5 – 5.5)
    • Level 4: IELTS Achieve (5.5 – 6.5+)
    • Level 5: IELTS Mastery (6.5 – 7.5+)
    • Khóa học Cấp Tốc – IELTS Express
  • Lịch Khai Giảng
  • HỌC IELTS ONLINE
    • IELTS Speaking
    • IELTS Writing
    • IELTS Listening
    • IELTS Reading
    • Grammar
      • Level 0- 3.0
    • Vocabulary
    • Tài liệu IELTS
  • Tin tức
    • Sự Kiện
    • Tin tức

097 288 87 54

08:00 - 21h30 (Thứ 2 đến CN)

Duyệt:
  • Trang chủ
  • Học IELTS Online
  • Grammar
  • Trạng Từ Trong Tiếng Anh – Khái Niệm, Phân Loại Và Bài Tập

Trạng Từ Trong Tiếng Anh – Khái Niệm, Phân Loại Và Bài Tập

Đăng vào 17/02/2021 bởi Đinh LậpDanh mục: Grammar, Level 0- 3.0

Trạng từ trong tiếng anh là một thành phần câu quan trọng mà bất cứ người học nào cũng cần phải biết. Vì thế, hãy cùng IELTS Trang Nguyễn tìm hiểu về trạng từ trong tiếng anh nhé!

Contents

  • I) TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ?
  • II) PHÂN LOẠI TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH:
    • 1, Trạng từ chỉ cách thức:
    • 2, Trạng từ chỉ thời gian: 
    • 3, Trạng từ chỉ nơi chốn: 
    • 4, Trạng từ chỉ tần suất:
    • 5, Trạng từ chỉ mức độ:
    • 6, Trạng từ nghi vấn: 
    • 7, Trạng từ quan hệ:
  • III) VỊ TRÍ TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH:
  • IV) TRẬT TỰ CÁC TRẠNG TỪ NẾU CÓ NHIỀU HƠN MỘT TRẠNG TỪ TRONG CÂU:
  • V) CÁCH PHÂN BIỆT TRẠNG TỪ VÀ TÍNH TỪ GIỐNG NHAU TRONG TIẾNG ANH: 
  • VI) BÀI TẬP BỔ TRỢ:
  • VII) ĐÁP ÁN BÀI TẬP BỔ TRỢ:

I) TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ?

Trạng từ (hay còn gọi là phó từ) trong tiếng anh được viết là Adverb. Trạng từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, cho trạng từ khác hoặc cho cả một câu. 

II) PHÂN LOẠI TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH:

Cách phân loại trạng từ trong tiếng anh phụ thuộc vào ý nghĩa của chúng trong câu. Trong tiếng anh, có 7 cách phân loại trạng từ:

1, Trạng từ chỉ cách thức:

Trạng từ chỉ cách thức cho biết sự việc xảy ra hoặc được thực hiện như thế nào. Trạng từ chỉ cách thức thường trả lời cho câu hỏi “How” (Như thế nào?)

Eg: – carelessly (bất cẩn); quickly (nhanh chóng); happily (vui vẻ); fast (nhanh);…

  • He drives his car carefully (Anh ấy lái xe một cách cẩn thận) 

Trạng từ chỉ cách thức thường được hình thành bằng cách thêm đuôi “ly” vào sau tính từ của nó:

Eg: 

Tính từTrạng từ
fluent (trôi chảy)fluently (một cách trôi chảy)
careful (cẩn thận)carefully (một cách cẩn thận)
beautiful (đẹp)beautifully (một cách xinh đẹp)
sudden (đột ngột)suddenly (một cách đột ngột)

2, Trạng từ chỉ thời gian: 

Trạng từ chỉ thời gian cho biết sự việc, hành động xảy ra vào lúc nào. Trạng từ chỉ thời gian trả lời cho câu hỏi “When” (Khi nào?)

Eg: – today (hôm nay); yesterday (ngày hôm qua); tomorrow (ngày hôm qua); in December (vào tháng 12); at 9 o’clock (vào lúc 9 giờ);…

  • She watched a movie yesterday. (Cô ấy xem một bộ phim vào hôm qua)

3, Trạng từ chỉ nơi chốn: 

Trạng từ chỉ nơi chốn cho biết sự việc, hành động diễn ra ở đâu. Trạng từ chỉ nơi chốn trả lời cho câu hỏi “Where” (Ở đâu)

Eg: – at school (ở trường); here (ở đây); somewhere (ở đâu đó); in the park (trong công viên);…

  • The children are playing in the playground. (Lũ trẻ đang chơi ở sân vui chơi)

4, Trạng từ chỉ tần suất:

Trạng từ chỉ tần suất cho biết mức độ thường xuyên sự việc, hành động nào đó được thực hiện. Trạng từ chỉ tần suất trả lời cho câu hỏi “How often” (Có thường xuyên…?)

Eg: – always (luôn luôn); often (thường): sometimes (thỉnh thoảng); hardly (hầu như không); once a month (một lần một tháng;…

  • I play sports 4 times a week (Tôi chơi thể thao 4 lần một tuần)

5, Trạng từ chỉ mức độ:

Trạng từ chỉ mức độ cho biết mức độ (nhiều, ít, vừa,…) của một tính chất nào đó.

Eg: – enough (đủ); absolutely (tuyệt đối); extremely (vô cùng); almost (gần như); completely (hoàn toàn); very (rất); too (quá)…

  • He speaks English very fluently (Anh ấy nói tiếng Anh rất trôi chảy) 

6, Trạng từ nghi vấn: 

Trạng từ nghi vấn là các trạng từ được dùng để đặt câu hỏi

Eg: –    What is your favourite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?)

  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • When did you get married? (Bạn kết hôn khi nào?)
  • Which is the longest river in Vietnam? (Con sông nào dài nhất Việt Nam?)
  • Why did you come home late yesterday? (Sao hôm qua con về muộn thế?)
  • How are you? (Bạn có khỏe không?)
  • How do you go to school? (Bạn tới trường bằng phương tiện gì?)
  • How long is the Red River? (Con sông Hồng dài bao nhiêu?)

… 

7, Trạng từ quan hệ:

Trạng từ quan hệ là những trạng từ dùng để nối hai mệnh đề với nhau. Có các trạng từ quan hệ là when (khi mà); where (nơi mà); why (lí do mà). 

Eg: – I waited for her at the park where I first met her (Tôi đợi cô ấy tại công viên nơi mà tôi gặp cô ấy lần đầu tiên)

  • I never forget the moment when you were born (Mẹ sẽ không bao giờ quên khoảnh khắc mà con ra đời)
  • Her child is the reason why she hardly goes on business (Đứa trẻ là lý do mà cô ấy hiếm khi đi công tác)

III) VỊ TRÍ TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH:

Trạng từ chỉ cách thứcThường đứng ở cuối câu, có thể đứng ở giữa câu:

  • He learn Math well (Anh ấy học Toán giỏi)
  • She angrily left the room (Cô ấy tức giận rời khỏi phòng)
Trạng từ chỉ thời gian
  • Thường đứng ở cuối câu:
  • I have Literature on Monday (Tôi có môn văn vào thứ hai)
  • Có thể đứng ở đầu câu để thể hiện sự nhấn mạnh hoặc ý trái ngược:
  • Today I get promoted (Hôm nay tôi được thăng chức)
  • I often travel by bus. Today I am going to school by bike. (Tôi thường đi bằng xe buýt. Hôm nay tôi tới trường bằng xe đạp)
  • Một số trạng từ đứng ở giữa câu: already (đã rồi); just (vừa mới); finally (cuối cùng);…
  • I have already finished my homework (Tôi đã hoàn thành bài về nhà rồi)
Trạng từ chỉ nơi chốnThường đứng ở cuối câu:

  • I came across Linda at the airport (Tôi tình cờ gặp Linda tại sân bay)
Trạng từ chỉ tần suất
  • Thường đứng ở giữa câu 
  • I always get up at 6a:m (Tôi luôn thức dậy vào lúc 6h sáng)
  • Các cụm từ chỉ tần suất: Everyday, every year, once a day, twice a month,… thường đứng ở đầu hoặc cuối câu. 
  • Everyday my father drives me to school. (Hàng ngày ba tôi chở tôi đi học)
  • I brush my teeth twice a day. (Tôi đánh răng hai lần một ngày)
Trạng từ chỉ mức độ
  • Đứng trước tính từ hoặc trạng từ khác nó bổ ngữ:
  • I’m very content with your success. (Mẹ rất vui với thành công của con)
  • You spoke too quickly for me to understand. (Bạn nói quá nhanh nên tôi không hiểu được)
  • Từ “enough” đứng sau tính từ hoặc trạng từ:
  • He is tall enough to touch the shelf. (Anh ấy đủ cao để chạm tới cái giá)
Trạng từ nghi vấn Luôn đứng đầu câu:

  • What do you do? (Bạn làm nghề gì?)

IV) TRẬT TỰ CÁC TRẠNG TỪ NẾU CÓ NHIỀU HƠN MỘT TRẠNG TỪ TRONG CÂU:

Nếu có nhiều hơn một trạng từ trong một câu, thì những trạng từ thường có vị trí ở cuối câu sẽ được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên như sau: 

Nơi chốnCách thức Tần suất Thời gian
at schoolby bikeonce a weeklast year
in the parkon footeverydayyesterday

Eg: I go to Singapore to visit my husband by plane once a year.  (Tôi tới Singapore để thăm chồng tôi bằng máy bay mỗi năm một lần)

V) CÁCH PHÂN BIỆT TRẠNG TỪ VÀ TÍNH TỪ GIỐNG NHAU TRONG TIẾNG ANH: 

Trong tiếng anh, trong nhiều trường hợp trạng từ và tính từ thường có thể được viết giống nhau như: 

hard (chăm chỉ)late (muộn) wrong (sai)
fast (nhanh) deep (sâu)high (cao)
early (sớm) right (đúng) near (gần)

Để phân biệt tính từ hay trạng từ, ta căn cứ vào vị trí của từ đó trong câu. Nếu có vị trí của tính từ (Như đứng trước danh từ, sau tính từ “tobe), thì từ đó là tính từ. Nếu từ đó có vị trí của trạng từ (đứng trước tính từ, đứng trước động từ,…) thì từ đó là trạng từ.

Eg: – The train travels fast. (Con tàu đi nhanh)

  • This is a fast train. (Đây là một con tàu nhanh) 

VI) BÀI TẬP BỔ TRỢ:

Bài 1: Điền các trạng từ vào câu tương ứng với các tính từ ở câu cho trước:

  1. Moana is good at Math. Moana learns Marth _____
  2. I’m happy learning English. I can learn English _____ for hours.
  3. Lisa was angry. She shouted at her employees ______
  4. The building has to be secure. Don’t forget to lock the door ____ before leaving.
  5. My friends are enthusiastic. We have discussed the topic ______
  6. Maria is an early bird. She often gets up ____
  7. He is a fluent English speaker. He speaks English ______
  8. He has a quick temper. He gets angry _____
  9. John is a careful driver. He drives ______
  10. He is a fast learner. He learns new skills _____

Bài 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:

  1. Maria/late/ goes/ always/to school/ on Monday.
  2. Josh/ finished/ already/ has/essay/ his
  3. We/play/in the playground/ often/ at weekends.
  4. Rachel/ cut/ carefully/ the paper
  5. The time/ really/ passed/ quickly
  6. He/ turned/ at the party/ up/ suddenly
  7. Monica/feels/ often/ the exam/nervous/ before
  8. I/ washed/ just/ my/ have/ hair.
  9. I/ would like/ the park/I first met him/ visit/ where/
  10. I/forget/ the moment/ Taylor Swift/ can’t/ when/ I /met

VII) ĐÁP ÁN BÀI TẬP BỔ TRỢ:

Bài 1: 

  1. well
  2. happily
  3. angrily
  4. securely
  5. enthusiastically
  6. early
  7. fluently
  8. quickly
  9. carefully
  10. fast

Bài 2:

  1. Maria always goes to school late on Monday.
  2. Josh has already finished his essay.
  3. We often play in the playground at weekends.
  4. Rachel cut the paper carefully.
  5. The time passed really quickly.
  6. He turned up at the party suddenly.
  7. Monica often feels nervous before the exam.
  8. I have just washed my hair
  9. I would like to visit the park where I first met him.
  10. I can’t forget the moment when I met Taylor Swift.

Chúc các bạn học tốt và nắm được rõ cách sử dụng trạng từ trong tiếng anh nhé!

Đánh giá post

Đăng kí nhận tư vấn

  • Nếu bạn cần tư vấn thêm hãy gọi

    097 288 87 54

Chia sẻ Xem linkedin Xem facebook Xem twitter Xem pinterest

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH - ĐỊNH NGHĨA, CÁCH PHÂN LOẠI VÀ BÀI TẬP

Danh Từ Trong Tiếng Anh – Định Nghĩa, Cách Phân Loại Và Bài Tập

15/04/2021

Danh từ là một trong số các từ loại hay xuất hiện nhất trong quá trình học tiếng anh. Vì thế, hiểu rõ về định...

Đọc thêm

Tính Từ Trong Tiếng Anh – Khái Niệm, Chức Năng và Phân Loại

15/04/2021

Trong tiếng anh, tính từ là một trong các loại từ thường xuyên xuất hiện. Vì thế, người học cần nắm rõ được cách dùng,...

Đọc thêm
Had Better Là Gì? Cấu trúc Had Better trong tiếng Anh

Had Better Là Gì? Cấu trúc Had Better trong tiếng Anh

06/04/2021

Had better là cấu trúc hay và có thể ứng dụng trong nhiều tình huống trong cuộc sống hàng ngày. Vì thế hãy cùng chúng...

Đọc thêm

Đăng kí nhận tư vấn miễn phí

GỌI NGAY CHO CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN

097 288 87 54

Recent Posts

DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH - ĐỊNH NGHĨA, CÁCH PHÂN LOẠI VÀ BÀI TẬP Danh Từ Trong Tiếng Anh – Định Nghĩa, Cách Phân Loại Và Bài Tập 15/04/2021
Tính Từ Trong Tiếng Anh – Khái Niệm, Chức Năng và Phân Loại 15/04/2021
Had Better Là Gì? Cấu trúc Had Better trong tiếng Anh Had Better Là Gì? Cấu trúc Had Better trong tiếng Anh 06/04/2021
The Same Định Nghĩa, Cách Dùng 16/03/2021
Định Lượng Từ Quantifiers Lý Thuyết Và Bài Tập Thực Hành Định Lượng Từ Quantifiers Lý Thuyết Và Bài Tập Thực Hành 16/03/2021
Nevertheless Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Thực Hành 16/03/2021

Các khoá học Ielts

  • Khóa học IELTS Mastery (6.0, 6.5 - 7.5 + IELTS)
    Luyện tập cường độ cao 4 kỹ năng IELTS. Được nhận xét và chấm, chữa bài trực tiếp 1:1 bởi giáo viên 8.0-8.5 IELTS. Cơ hội làm các đề Mock test được thiết kế và biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn cao của trung tâm.
  • Khóa học IELTS Online (1.0 - 7.5+)
    Khắc phục rào cản về địa lý và thời gian, khóa học IELTS online được thiết kế dành cho những ai bận rộn, sinh sống xa trung tâm, vừa tiện lợi lại mang lại hiệu quả cao. Học IELTS giản đơn, rinh liền 7.5.
  • Khóa học IELTS Achieve (5.5 - 6.5+ IELTS)
    Tập trung chuyên sâu vào kĩ năng Speaking & Writing. Rèn luyện các mẹo thực chiến với IELTS. Tăng tốc về đích với mục tiêu đặt ra
  • Khóa học IELTS Accelerate (4.5 - 5.5 IELTS)
    Luyện tập nâng cao, hoàn thiện các kĩ năng IELTS chuyên sâu cùng các tips, mẹo giúp tăng band điểm nhanh
  • Khóa học IELTS Explore (3.0 - 4.5 IELTS)
    Hoàn thiện nền tảng 4 Kỹ năng để sẵn sàng học các lớp chuyên sâu hoặc tự học IELTS
  • Khóa học IELTS Begin (1.0 - 3.0 IELTS)
    Khởi đầu dễ dàng cho người mới bắt đầu. Xây dựng nền tảng Tiếng Anh vững chắc.

HOTLINE

Liên hê với chúng tôi khi bạn cần

097 288 87 54

Email:  ieltstrangnguyen@gmail.com

Theo dõi chúng tôi

IELTS Trang Nguyễn

CS1: Số 52, phố Chùa Hà, Cầu Giấy, Hà Nội.

CS2: 15 Yên Lãng, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội

CS3: 219 Chùa Quỳnh, Hai Bà Trưng, Hà Nội

CS4: Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội

CS5: Đường Quyết Thắng, phường Bình Hàn, Hải Dương

Menu

  • KHÓA HỌC IELTS
  • Hướng dẫn thanh toán
  • Đăng ký học
Bản quyền © thuộc về IELTS Trang Nguyễn, Trung Tâm Luyện thi IELTS, Tài Liệu Tự Học IELTS. Xây dựng bởi Code Tốt
Gõ để tìm
  • VỀ CHÚNG TÔI
    • Giảng Viên
    • Interactive Learning
  • Học Viên
    • Bảng Vàng
    • Review Của Học Viên
  • KHÓA HỌC IELTS
    • Level 1: IELTS Begin (1.0-3.0)
    • Level 2: IELTS Explore (3.0 – 4.5)
    • Level 3: IELTS Accelerate (4.5 – 5.5)
    • Level 4: IELTS Achieve (5.5 – 6.5+)
    • Level 5: IELTS Mastery (6.5 – 7.5+)
    • Khóa học Cấp Tốc – IELTS Express
  • Lịch Khai Giảng
  • HỌC IELTS ONLINE
    • IELTS Speaking
    • IELTS Writing
    • IELTS Listening
    • IELTS Reading
    • Grammar
      • Level 0- 3.0
    • Vocabulary
    • Tài liệu IELTS
  • Tin tức
    • Sự Kiện
    • Tin tức

Đăng kí kiểm tra đầu vào MIỄN PHÍ

Nhận kết quả nhanh, tư vấn lộ trình học chi tiết